Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của ngành vận tải hành khách, nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững của các doanh nghiệp. Tại Việt Nam, Công ty cổ phần Tập đoàn Mai Linh là một trong những doanh nghiệp vận tải hàng đầu với hơn 28 năm phát triển, đang đối mặt với thách thức chuyển đổi số và đổi mới toàn diện để thích ứng với nền kinh tế 4.0. Năm 2020, chi phí đào tạo của Mai Linh tăng 55% so với năm 2019, tuy nhiên chất lượng dịch vụ vẫn chưa đáp ứng kỳ vọng khi số ca khách hàng phàn nàn vẫn còn. Điều này cho thấy hiệu quả đào tạo nguồn nhân lực chưa cao, còn nhiều bất cập trong công tác lập kế hoạch, tổ chức và đánh giá đào tạo.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả đào tạo nguồn nhân lực ngành vận tải hành khách bằng taxi tại Mai Linh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo phù hợp với yêu cầu chuyển đổi số và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Nghiên cứu tập trung khảo sát 150 cán bộ nhân viên đã tham gia ít nhất một khóa đào tạo trong giai đoạn 2019-2021, đồng thời thu thập dữ liệu từ các báo cáo nội bộ và phỏng vấn chuyên gia. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác, toàn diện về hiệu quả đào tạo, giúp ban lãnh đạo Mai Linh điều chỉnh chiến lược phát triển nguồn nhân lực, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng trưởng kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nguồn nhân lực và đào tạo, trong đó nổi bật là:
Khái niệm nguồn nhân lực: Theo Mazzarol (2003) và Noe và cộng sự (2010), nguồn nhân lực không chỉ là lực lượng lao động mà còn bao gồm các chính sách, thực hành ảnh hưởng đến hành vi và hiệu suất nhân viên. Các chức năng quan trọng gồm hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, quản lý hiệu suất và lương thưởng.
Quy trình đào tạo nguồn nhân lực: Bao gồm xác định nhu cầu đào tạo, mục tiêu, đối tượng, xây dựng chương trình, dự tính kinh phí, lựa chọn nhà đào tạo và đánh giá hiệu quả đào tạo (Nguyễn Vân Điềm & Nguyễn Ngọc Quân, 2012).
Mô hình đánh giá hiệu quả đào tạo Kirkpatrick: Gồm 4 cấp độ đánh giá phản ứng, học tập, hành vi và kết quả tổ chức. Mô hình này được lựa chọn vì tính hệ thống, đơn giản, dễ áp dụng và phản ánh toàn diện hiệu quả đào tạo.
Các mô hình đánh giá khác: Mô hình CIPP (Stufflebean, 1983) và mô hình đánh giá dựa trên vốn đầu tư của Phillips (2003) cũng được tham khảo để bổ sung góc nhìn về đánh giá hiệu quả đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo nhân sự, báo cáo đào tạo và kết quả đào tạo từ năm 2019 đến nửa đầu năm 2021. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 150 cán bộ nhân viên Mai Linh đã tham gia đào tạo, phỏng vấn sâu 10 nhân viên có kinh nghiệm và thảo luận với 3 chuyên gia quản lý nhân sự.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá các biến số liên quan đến sự hài lòng, mức độ tiếp thu, vận dụng kiến thức và tác động tổ chức theo mô hình Kirkpatrick. Phân tích định tính được dùng để hiệu chỉnh bảng câu hỏi và làm rõ các vấn đề thực tiễn.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2021, trong đó chuẩn bị bảng hỏi và thu thập dữ liệu diễn ra trong tháng 11, xử lý và phân tích dữ liệu trong tháng 12.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nguồn nhân lực: Tập đoàn Mai Linh có tổng số 21.685 nhân viên, trong đó 94,1% là lao động trực tiếp. Tỉ lệ tuyển mới và nghỉ việc tháng 3/2021 lần lượt là khoảng 2,5% và 1,8%, cho thấy sự ổn định tương đối nhưng vẫn cần chú ý đến biến động nhân sự.
Thực trạng công tác đào tạo: Từ năm 2020 đến 2021, Mai Linh tổ chức hàng ngàn khóa đào tạo, trong đó 4 khóa tiêu biểu được khảo sát với tổng số 150 học viên. Quy trình đào tạo được thực hiện bài bản nhưng còn tồn tại hạn chế về xác định nhu cầu đào tạo chưa khoa học, mục tiêu đào tạo chung chung, và phương pháp đào tạo chưa linh hoạt.
Đánh giá cấp độ 1 (Sự hài lòng của học viên): Kết quả khảo sát cho thấy trung bình trên thang điểm 5, các yếu tố như nhu cầu đào tạo, công tác chuẩn bị, cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên và nội dung chương trình đạt mức 3,8 đến 4,2, phản ánh mức độ hài lòng khá cao nhưng vẫn có khoảng 15-20% học viên chưa hài lòng về một số khía cạnh như thời gian tổ chức và tính ứng dụng của nội dung.
Đánh giá cấp độ 3 (Vận dụng kiến thức vào thực tiễn): Khoảng 65% học viên cho biết đã áp dụng kiến thức học được vào công việc hàng ngày, tuy nhiên chỉ có 40% nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong hiệu quả công việc. Điều này cho thấy khoảng cách giữa học tập và thực hành còn tồn tại.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hiệu quả đào tạo chưa cao bao gồm việc xác định nhu cầu đào tạo chưa dựa trên phân tích công việc thực tế, dẫn đến các chương trình chưa sát với yêu cầu công việc. Mục tiêu đào tạo chưa cụ thể, thiếu tính đo lường và khả thi, khiến học viên thiếu định hướng rõ ràng khi tham gia. Phương pháp đào tạo chủ yếu là truyền thống, chưa tận dụng tối đa công nghệ e-learning và các phương pháp tương tác hiện đại, làm giảm sự hứng thú và hiệu quả tiếp thu.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng và giáo dục, kết quả tương đồng khi các yếu tố như chất lượng giảng viên, chương trình đào tạo dựa trên nhu cầu và phương pháp đào tạo linh hoạt được xác định là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo. Việc đánh giá toàn diện theo mô hình Kirkpatrick giúp Mai Linh có cái nhìn đa chiều về hiệu quả đào tạo, từ phản ứng của học viên đến tác động tổ chức, qua đó hỗ trợ điều chỉnh chiến lược đào tạo phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ hài lòng theo từng tiêu chí cấp độ 1, biểu đồ tròn phân bố tỉ lệ vận dụng kiến thức cấp độ 3, và bảng so sánh tỉ lệ tuyển mới, nghỉ việc qua các tháng để minh họa biến động nhân sự.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phân tích nhu cầu đào tạo dựa trên công việc thực tế
- Thực hiện khảo sát định kỳ và phân tích công việc chi tiết để xác định nhu cầu đào tạo chính xác.
- Mục tiêu: Tăng tỉ lệ phù hợp chương trình đào tạo với nhu cầu thực tế lên 90% trong 12 tháng.
- Chủ thể: Phòng Đào tạo phối hợp phòng nhân sự và các bộ phận chuyên môn.
Xây dựng mục tiêu đào tạo cụ thể, đo lường được theo nguyên tắc SMART
- Đào tạo cán bộ xây dựng mục tiêu rõ ràng cho từng khóa học, truyền thông mục tiêu đến học viên trước khi khóa học bắt đầu.
- Mục tiêu: 100% khóa đào tạo có mục tiêu SMART trong 6 tháng tới.
- Chủ thể: Phòng Đào tạo và giảng viên.
Đa dạng hóa phương pháp đào tạo, tăng cường ứng dụng công nghệ
- Phát triển các khóa học e-learning tương tác, kết hợp đào tạo trực tiếp và trực tuyến (blended learning).
- Mục tiêu: Tăng tỉ lệ học viên hài lòng về phương pháp đào tạo lên 85% trong 1 năm.
- Chủ thể: Phòng Đào tạo, bộ phận CNTT.
Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo toàn diện và thường xuyên
- Áp dụng mô hình Kirkpatrick đầy đủ 4 cấp độ, đặc biệt chú trọng đánh giá hành vi và kết quả tổ chức.
- Mục tiêu: 100% khóa đào tạo được đánh giá đầy đủ trong vòng 3 tháng sau khi kết thúc.
- Chủ thể: Phòng Đào tạo phối hợp quản lý các bộ phận liên quan.
Nâng cao ý thức và động lực học tập của cán bộ nhân viên
- Tổ chức các chương trình truyền thông, khuyến khích học tập, gắn kết đào tạo với chính sách khen thưởng và phát triển nghề nghiệp.
- Mục tiêu: Tăng tỉ lệ tham gia đào tạo chủ động lên 75% trong 1 năm.
- Chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp vận tải
- Lợi ích: Hiểu rõ về hiệu quả đào tạo nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân sự phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Use case: Áp dụng mô hình Kirkpatrick để đánh giá và cải tiến chương trình đào tạo nội bộ.
Phòng nhân sự và đào tạo
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để thiết kế, tổ chức và đánh giá các chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo.
- Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo dựa trên phân tích nhu cầu thực tế và áp dụng các phương pháp đào tạo hiện đại.
Giảng viên và nhà đào tạo nội bộ
- Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo, cải tiến phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác với học viên.
- Use case: Phát triển kỹ năng giảng dạy phù hợp với đặc thù ngành vận tải hành khách.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp đánh giá hiệu quả đào tạo và các giải pháp ứng dụng trong doanh nghiệp vận tải.
- Use case: Làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình Kirkpatrick có phù hợp để đánh giá hiệu quả đào tạo trong ngành vận tải không?
Mô hình Kirkpatrick với 4 cấp độ đánh giá phản ứng, học tập, hành vi và kết quả tổ chức rất phù hợp để đánh giá toàn diện hiệu quả đào tạo trong ngành vận tải, giúp doanh nghiệp hiểu rõ tác động của đào tạo đến nhân viên và tổ chức.Làm thế nào để xác định nhu cầu đào tạo chính xác?
Nhu cầu đào tạo được xác định qua phân tích công việc, khảo sát ý kiến nhân viên và quản lý, đồng thời dựa trên kết quả đánh giá hiệu suất và yêu cầu chiến lược của doanh nghiệp. Việc này giúp thiết kế chương trình sát với thực tế.Phương pháp đào tạo nào hiệu quả nhất cho nhân viên lái xe taxi?
Kết hợp đào tạo trực tiếp tại trung tâm với các khóa học trực tuyến e-learning giúp linh hoạt về thời gian và địa điểm, đồng thời sử dụng các phương pháp tương tác, thực hành và đánh giá liên tục để nâng cao hiệu quả.Làm sao để đánh giá được việc vận dụng kiến thức sau đào tạo?
Đánh giá cấp độ 3 của Kirkpatrick thông qua khảo sát ý kiến quản lý, đồng nghiệp và bản thân học viên về sự thay đổi hành vi và hiệu quả công việc sau đào tạo, kết hợp với các chỉ số hiệu suất cụ thể.Chi phí đào tạo có ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả đào tạo?
Chi phí đào tạo cần được dự tính hợp lý để đảm bảo chất lượng chương trình, bao gồm chi phí giảng viên, cơ sở vật chất và công nghệ. Đầu tư đúng mức giúp nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả ứng dụng, từ đó tăng lợi ích kinh doanh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá toàn diện hiệu quả đào tạo nguồn nhân lực ngành vận tải hành khách bằng taxi tại Tập đoàn Mai Linh theo mô hình Kirkpatrick, xác định được các điểm mạnh và hạn chế trong công tác đào tạo hiện tại.
- Kết quả cho thấy sự hài lòng của học viên ở mức khá, tuy nhiên việc vận dụng kiến thức vào thực tế công việc còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả chung của đào tạo.
- Các nguyên nhân chủ yếu gồm xác định nhu cầu đào tạo chưa chính xác, mục tiêu đào tạo chưa cụ thể, phương pháp đào tạo chưa đa dạng và hệ thống đánh giá hiệu quả chưa toàn diện.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực như tăng cường phân tích nhu cầu, xây dựng mục tiêu SMART, đa dạng hóa phương pháp đào tạo, áp dụng đánh giá toàn diện và nâng cao động lực học tập.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho Mai Linh và các doanh nghiệp vận tải khác trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và cạnh tranh trong thời đại mới.
Ban lãnh đạo và phòng đào tạo Mai Linh nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới để nâng cao hiệu quả đào tạo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi đánh giá và áp dụng công nghệ mới trong đào tạo. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, quý độc giả và doanh nghiệp có thể liên hệ trực tiếp với tác giả hoặc phòng đào tạo Mai Linh.