Tổng quan nghiên cứu
Ngành mía đường Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức lớn trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc biệt khi Việt Nam trở thành thành viên của hơn tám Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và đa phương. Năm 2018, Việt Nam sẽ xóa bỏ hoàn toàn hạn ngạch thuế quan đường nhập khẩu từ các nước ASEAN, tạo áp lực cạnh tranh gay gắt cho các doanh nghiệp trong ngành. Công ty Cổ phần Mía Đường Thành Thành Công Tây Ninh (TTCS) là một trong những doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành, đang đối mặt với nhiều khó khăn như nguồn cung mía nguyên liệu giảm, năng suất và chất lượng mía thấp, giá thành sản xuất cao và tồn kho lớn.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng chuỗi cung ứng đầu vào của TTCS trong giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả mô hình chuỗi cung ứng đầu vào nhằm giảm giá thành, tăng chất lượng sản phẩm và nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chuỗi cung ứng đầu vào của TTCS tại Tây Ninh và tỉnh Svay Riêng, Campuchia, với dữ liệu thu thập chủ yếu từ năm 2014 đến 2017.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để TTCS hoàn thiện chuỗi cung ứng đầu vào, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp ngành mía đường Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết chuỗi cung ứng và chuỗi cung ứng đầu vào, trong đó chuỗi cung ứng được định nghĩa là tập hợp các tổ chức liên kết với nhau để quản lý dòng chảy sản phẩm, dịch vụ, tài chính và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng nhằm tối ưu hóa hiệu quả và chi phí. Chuỗi cung ứng đầu vào tập trung vào các hoạt động từ nhà cung cấp nguyên liệu đến nhà sản xuất, bao gồm các dòng chảy chính: dòng hàng hóa, dòng tài chính và dòng thông tin.
Mô hình chuỗi cung ứng đầu vào của TTCS được xây dựng dựa trên mô hình tham khảo từ Công ty TNHH Sản Xuất Đường Thái (TIS) thuộc Tập đoàn Kaset Thái Lan, với các thành phần chính gồm nhà cung cấp phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, trại mía giống, nông trường, người trồng mía, đại diện người trồng mía, các trạm nông vụ, trạm trung chuyển và nhà máy sản xuất. Các chỉ số đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng đầu vào được tổng hợp từ các thuộc tính về thời gian, chất lượng, chi phí và hỗ trợ, điều chỉnh phù hợp với đặc thù của TTCS.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm thảo luận tay đôi với các chuyên gia trong ngành mía đường, gồm 8 buổi thảo luận với chuyên gia từ nông trường Svay Riêng và người trồng mía có kinh nghiệm trên 10 năm. Phương pháp định lượng được thực hiện qua khảo sát chọn mẫu thuận tiện với 110 người trồng mía tại Tây Ninh, trong đó 108 mẫu hợp lệ được phân tích.
Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu thứ cấp từ các phòng ban của TTCS giai đoạn 2014-2017, kết quả thảo luận với chuyên gia và khảo sát thực tế người trồng mía. Dữ liệu được xử lý bằng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh và tổng hợp để xây dựng mô hình chuỗi cung ứng đầu vào hiện tại và đề xuất mô hình cải tiến cho giai đoạn 2017-2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng chuỗi cung ứng đầu vào của TTCS còn nhiều hạn chế: Năng suất bình quân vùng nguyên liệu là 65 tấn/ha với chữ đường (CCS) trung bình 9,3, thấp hơn so với mô hình tham khảo của TIS (75,7 tấn/ha và 11,89 CCS). Diện tích trồng mía phân tán, chủ yếu là các cánh đồng nhỏ lẻ dưới 50 ha chiếm 72%, gây khó khăn trong việc áp dụng cơ giới hóa và kỹ thuật tiên tiến.
Tỷ lệ cơ giới hóa thấp: Tỷ lệ cơ giới hóa trong các khâu canh tác mía của TTCS chỉ đạt 10% ở khâu thu hoạch, 42% ở khâu chăm sóc và 48% ở khâu gieo trồng, thấp hơn nhiều so với TIS đạt 68%-100% ở các khâu tương ứng. Điều này làm tăng chi phí lao động và giảm hiệu quả sản xuất.
Chính sách tài chính và hỗ trợ chưa đồng bộ: TTCS áp dụng hình thức tạm ứng vốn bằng vật tư nông nghiệp hoặc tiền mặt với lãi suất tương đương lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước, nhưng chưa có quỹ hỗ trợ phát triển ngành như TIS. Việc xác định chữ đường chưa minh bạch và chưa có đại diện người trồng mía tham gia giám sát.
Dòng thông tin chưa hiệu quả: Hệ thống quản lý thông tin của TTCS sử dụng phần mềm FRM cập nhật không thường xuyên, phân quyền cập nhật chưa rõ ràng, gây khó khăn trong việc theo dõi và điều phối chuỗi cung ứng đầu vào.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do quy mô vùng nguyên liệu phân tán, thiếu quy hoạch vùng nguyên liệu tập trung, tỷ lệ cơ giới hóa thấp và hệ thống quản lý thông tin chưa đồng bộ. So với mô hình TIS, TTCS cần cải thiện các yếu tố này để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng đầu vào.
Kết quả khảo sát và thảo luận với chuyên gia cho thấy sự đồng thuận về nhu cầu quy hoạch vùng nguyên liệu tập trung, tăng cường cơ giới hóa, minh bạch hóa quy trình xác định chữ đường và cải thiện hệ thống thông tin. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ cơ giới hóa và năng suất giữa TTCS và TIS minh họa rõ sự chênh lệch và tiềm năng cải tiến.
Nghiên cứu cũng phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chuỗi cung ứng ngành mía đường, nhấn mạnh vai trò của liên kết chuỗi, hỗ trợ tài chính và ứng dụng công nghệ trong nâng cao hiệu quả sản xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Quy hoạch vùng nguyên liệu tập trung: Xây dựng các cánh đồng mẫu lớn, tối thiểu 50 ha, gần nhà máy để giảm chi phí vận chuyển và tăng hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Ban Quản lý vùng nguyên liệu TTCS phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện.
Tăng cường cơ giới hóa các khâu canh tác: Đầu tư trang thiết bị cơ giới cho làm đất, gieo trồng, chăm sóc và thu hoạch, phấn đấu đạt tỷ lệ cơ giới hóa trên 80% trong vòng 3 năm. TTCS phối hợp với các nhà cung cấp dịch vụ cơ giới và người trồng mía triển khai.
Minh bạch hóa quy trình xác định chữ đường: Áp dụng phương pháp lấy mẫu tại ruộng, thành lập đại diện người trồng mía tham gia giám sát quá trình đo chữ đường, nâng cao sự tin tưởng và công bằng trong thanh toán. Thực hiện ngay trong năm đầu tiên.
Cải thiện hệ thống quản lý thông tin: Nâng cấp phần mềm quản lý chuỗi cung ứng đầu vào, phân quyền cập nhật cho các trạm nông vụ, đảm bảo cập nhật dữ liệu kịp thời và chính xác. Đào tạo nhân sự sử dụng phần mềm, hoàn thành trong 12 tháng.
Chính sách hỗ trợ tài chính linh hoạt: Xây dựng quỹ hỗ trợ phát triển ngành mía đường, áp dụng chính sách tín dụng ưu đãi cho người trồng mía đầu tư giống mới và kỹ thuật canh tác tiên tiến. TTCS phối hợp với ngân hàng và các tổ chức tài chính triển khai trong 2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý TTCS: Nhận diện các điểm yếu trong chuỗi cung ứng đầu vào, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh.
Các doanh nghiệp ngành mía đường Việt Nam: Tham khảo mô hình và giải pháp để cải thiện chuỗi cung ứng đầu vào, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển vùng nguyên liệu và cơ giới hóa ngành mía đường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản trị chuỗi cung ứng: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết chuỗi cung ứng trong ngành nông nghiệp và công nghiệp chế biến.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi cung ứng đầu vào là gì và tại sao quan trọng với ngành mía đường?
Chuỗi cung ứng đầu vào là mạng lưới các hoạt động từ nhà cung cấp nguyên liệu đến nhà sản xuất. Nó quyết định chất lượng nguyên liệu, chi phí sản xuất và hiệu quả kinh doanh. Trong ngành mía đường, chuỗi cung ứng đầu vào hiệu quả giúp nâng cao năng suất, giảm giá thành và tăng sức cạnh tranh.Tại sao TTCS cần quy hoạch vùng nguyên liệu tập trung?
Vùng nguyên liệu tập trung giúp giảm chi phí vận chuyển, dễ dàng áp dụng cơ giới hóa và kỹ thuật tiên tiến, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng mía. Ví dụ, TIS đã thành công với mô hình này khi đạt năng suất 75,7 tấn/ha.Cơ giới hóa có tác động như thế nào đến hiệu quả sản xuất mía?
Cơ giới hóa giảm chi phí lao động, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Tỷ lệ cơ giới hóa thấp tại TTCS (10% khâu thu hoạch) làm tăng chi phí và giảm hiệu quả, trong khi TIS đạt trên 68% giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển và thu hoạch.Làm thế nào để minh bạch hóa quy trình xác định chữ đường?
Áp dụng phương pháp lấy mẫu tại ruộng, có đại diện người trồng mía giám sát quá trình đo chữ đường, công khai kết quả và thanh toán minh bạch. Điều này tạo sự tin tưởng và công bằng giữa nhà máy và người trồng mía.Hệ thống quản lý thông tin ảnh hưởng thế nào đến chuỗi cung ứng đầu vào?
Hệ thống thông tin kịp thời và chính xác giúp điều phối dòng hàng hóa và tài chính hiệu quả, giảm thiểu gián đoạn và chi phí. TTCS cần nâng cấp phần mềm quản lý và phân quyền cập nhật để đảm bảo thông tin liên tục và minh bạch.
Kết luận
- Chuỗi cung ứng đầu vào của TTCS hiện còn nhiều hạn chế về vùng nguyên liệu phân tán, tỷ lệ cơ giới hóa thấp và hệ thống quản lý thông tin chưa hiệu quả.
- So sánh với mô hình TIS cho thấy TTCS có tiềm năng cải tiến lớn trong các khâu canh tác, vận chuyển và quản lý tài chính.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quy hoạch vùng nguyên liệu, tăng cường cơ giới hóa, minh bạch hóa quy trình xác định chữ đường và cải thiện hệ thống thông tin.
- Các giải pháp được khảo sát kiểm chứng với 108 người trồng mía tại Tây Ninh, chứng minh tính khả thi và phù hợp với thực tế.
- Giai đoạn tiếp theo (2017-2020) TTCS cần triển khai đồng bộ các giải pháp để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng đầu vào, tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo TTCS và các bên liên quan cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, phân công trách nhiệm rõ ràng và theo dõi đánh giá hiệu quả định kỳ. Các doanh nghiệp ngành mía đường cũng nên tham khảo và áp dụng mô hình này để nâng cao năng lực cạnh tranh.