Tổng quan nghiên cứu

Ngành dược phẩm tại Việt Nam đang chứng kiến mức tăng trưởng ấn tượng, với doanh thu dự báo tăng khoảng 10% mỗi năm trong 5 năm tới. Tại thành phố Hồ Chí Minh, thị trường thuốc không kê đơn (OTC) có tiềm năng phát triển lớn, với hơn 42.000 cơ sở bán lẻ thuốc trên toàn quốc, trong đó kênh nhà thuốc chiếm gần 80% doanh thu ngành dược. Thuốc súc họng Betadine, thuộc dòng sản phẩm OTC của Mundipharma, đóng góp khoảng 30% doanh thu công ty và là sản phẩm chủ lực tại thị trường TP.HCM. Tuy nhiên, thực trạng giá trị thương hiệu Betadine còn ở mức trung bình thấp, đặc biệt là lòng trung thành của khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng các thành phần giá trị thương hiệu của thuốc súc họng Betadine tại TP.HCM, bao gồm nhận biết thương hiệu, chất lượng cảm nhận, liên tưởng thương hiệu và lòng trung thành, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao giá trị thương hiệu nhằm tăng cường sự nhận biết và gắn bó của người tiêu dùng. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 260 người tiêu dùng tại TP.HCM trong năm 2018, sử dụng dữ liệu sơ cấp kết hợp với dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành và công ty.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phòng Marketing và lãnh đạo Mundipharma xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu hiệu quả, góp phần thúc đẩy doanh số và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của thị trường dược phẩm OTC tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình giá trị thương hiệu của Aaker, tập trung vào bốn thành phần chính: nhận biết thương hiệu, chất lượng cảm nhận, liên tưởng thương hiệu và lòng trung thành. Mô hình này được lựa chọn vì tính đa chiều và phù hợp với ngành dược phẩm, đặc biệt là sản phẩm OTC.

  • Nhận biết thương hiệu: Khả năng người tiêu dùng nhận diện và nhớ đến thương hiệu dưới các điều kiện khác nhau, bao gồm nhận ra và hồi tưởng thương hiệu.
  • Chất lượng cảm nhận: Đánh giá chủ quan của khách hàng về chất lượng sản phẩm dựa trên hiệu quả điều trị, giá cả, xuất xứ và tính sẵn có.
  • Liên tưởng thương hiệu: Các đặc điểm, lợi ích và hình ảnh mà người tiêu dùng liên kết với thương hiệu, tạo nên thái độ và cảm xúc tích cực.
  • Lòng trung thành: Mức độ khách hàng ưu tiên và tiếp tục sử dụng thương hiệu ngay cả khi có sự lựa chọn thay thế.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các lý thuyết về marketing trong thị trường thuốc OTC, đặc biệt là sự khác biệt giữa ngành dược và hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), cũng như các quy định quảng cáo thuốc OTC tại Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 260 người tiêu dùng tại TP.HCM, cùng với dữ liệu thứ cấp từ báo cáo IMS, DKSH, Bộ Y tế và các nghiên cứu liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu gấp 5 lần số biến quan sát (17 biến), phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 24 để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các thành phần giá trị thương hiệu, và thống kê mô tả để đánh giá mức độ các thành phần.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu định tính thực hiện trong tháng 5/2018 với phỏng vấn sâu nhân viên nhà thuốc; khảo sát định lượng tiến hành từ tháng 6 đến tháng 9/2018; phân tích và báo cáo kết quả hoàn thành trong quý 4 năm 2018.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, độ tin cậy và phù hợp với mục tiêu đánh giá thực trạng giá trị thương hiệu thuốc súc họng Betadine tại TP.HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận biết thương hiệu: Điểm trung bình 3.09 trên thang 5, thể hiện mức độ nhận biết trung bình thấp. Khoảng 30% người tiêu dùng từng mua Betadine, tỷ lệ quen thuộc với thương hiệu còn hạn chế. Chỉ 40% người tiêu dùng nghĩ đến việc sử dụng thuốc súc họng khi bị viêm họng, và 54% sẽ đến nhà thuốc để mua thuốc, trong đó chỉ 15% xác định loại thuốc cần mua trước.

  2. Chất lượng cảm nhận: Điểm trung bình 3.08, người tiêu dùng đánh giá Betadine đáp ứng nhu cầu ở mức hợp lý, hiệu quả sát khuẩn tốt và giá cả phù hợp. 60% người tiêu dùng có thu nhập trên 10 triệu đồng, cho thấy khả năng chi trả tương đối ổn định.

  3. Liên tưởng thương hiệu: Đạt điểm trung bình cao nhất 3.22, người tiêu dùng dễ dàng liên tưởng Betadine với tác dụng sát khuẩn nhanh, không gây đề kháng và hình ảnh sản phẩm chất lượng. Tuy nhiên, các thông điệp truyền thông chưa đủ mạnh để tạo ấn tượng sâu sắc.

  4. Lòng trung thành: Điểm trung bình thấp nhất 2.75, cho thấy mức độ gắn bó của khách hàng với Betadine còn hạn chế. Khi không mua được Betadine, 51% người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang nhãn hiệu khác, phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các thành phần giá trị thương hiệu của Betadine đều ở mức trung bình thấp đến trung bình, đặc biệt là lòng trung thành, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì và mở rộng thị phần. Nguyên nhân chính bao gồm:

  • Thói quen sử dụng thuốc OTC còn phụ thuộc nhiều vào tư vấn tại nhà thuốc và bác sĩ, người tiêu dùng ít chủ động tìm hiểu thông tin.
  • Chiến dịch truyền thông chưa tập trung đủ vào các thông điệp then chốt như “85% viêm họng do virus” và “không gây đề kháng”, dẫn đến nhận thức chưa sâu sắc.
  • Tần suất sử dụng thuốc súc họng thấp hơn nhiều so với hàng tiêu dùng nhanh, làm giảm khả năng ghi nhớ thương hiệu.
  • Cạnh tranh từ các sản phẩm chứa chlorhexidine như Kin, Eludril và Medoral với các đặc điểm nhận diện riêng biệt.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng ngành dược OTC khi nhận biết thương hiệu và chất lượng cảm nhận là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu, trong khi lòng trung thành thường thấp do tính chất sử dụng không thường xuyên. Việc sử dụng mô hình Aaker giúp xác định rõ các điểm yếu cần cải thiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các thành phần giá trị thương hiệu và bảng phân tích tần suất các hành vi mua hàng, giúp minh họa rõ ràng mức độ nhận biết và lòng trung thành của khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chiến dịch truyền thông nhận biết thương hiệu

    • Triển khai chiến dịch “Tác dụng nhanh, không gây đề kháng” theo 3 giai đoạn trong 12 tháng.
    • Tập trung vào thông điệp “85% viêm họng do virus” để nâng cao nhận thức về sự khác biệt của Betadine so với kháng sinh.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing phối hợp với đội ngũ trình dược viên.
  2. Nâng cao chất lượng cảm nhận qua cải tiến sản phẩm và dịch vụ

    • Đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin về hiệu quả và liều dùng hợp lý trên bao bì và tài liệu hướng dẫn.
    • Tăng cường đào tạo nhân viên nhà thuốc về kiến thức sản phẩm để tư vấn chính xác, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận R&D và đào tạo bán hàng.
  3. Phát triển liên tưởng thương hiệu qua các hoạt động PR và KOL

    • Hợp tác với các bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng và các KOL trong lĩnh vực y tế để tạo uy tín và lan tỏa hình ảnh tích cực.
    • Tổ chức hội thảo chuyên sâu và các sự kiện tương tác với khách hàng mục tiêu trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và đối tác truyền thông.
  4. Xây dựng chương trình khách hàng trung thành

    • Thiết kế chương trình tích điểm, ưu đãi dành riêng cho khách hàng mua Betadine thường xuyên.
    • Tăng cường chăm sóc khách hàng qua kênh nhà thuốc và trực tuyến để duy trì sự gắn bó.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận chăm sóc khách hàng và nhà phân phối.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 12 tháng, với các chỉ số KPI theo dõi như tăng tỷ lệ nhận biết thương hiệu lên 20%, tăng doanh số bán hàng 15%, và nâng điểm trung bình lòng trung thành lên trên 3.0.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Phòng Marketing và Ban lãnh đạo Mundipharma

    • Lợi ích: Cơ sở dữ liệu thực tế và phân tích chuyên sâu giúp xây dựng chiến lược thương hiệu hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế kế hoạch truyền thông và phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường TP.HCM.
  2. Nhà quản lý và nhân viên bán hàng tại các nhà thuốc

    • Lợi ích: Hiểu rõ hành vi và nhận thức của khách hàng để tư vấn chính xác, nâng cao hiệu quả bán hàng.
    • Use case: Đào tạo kỹ năng tư vấn và giới thiệu sản phẩm Betadine.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing dược phẩm

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về mô hình giá trị thương hiệu trong ngành dược OTC tại Việt Nam.
    • Use case: Nghiên cứu chuyên sâu về xây dựng và phát triển thương hiệu dược phẩm.
  4. Các công ty dược phẩm và nhà phân phối khác

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và giải pháp nâng cao giá trị thương hiệu trong thị trường cạnh tranh.
    • Use case: Áp dụng mô hình và chiến lược tương tự cho sản phẩm OTC của mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giá trị thương hiệu Betadine lại ở mức trung bình thấp?
    Do tần suất sử dụng thuốc súc họng thấp, người tiêu dùng ít chủ động tìm hiểu thông tin và chiến dịch truyền thông chưa đủ mạnh để tạo ấn tượng sâu sắc.

  2. Các thành phần nào ảnh hưởng nhiều nhất đến giá trị thương hiệu?
    Nhận biết thương hiệu và liên tưởng thương hiệu có ảnh hưởng lớn nhất, trong khi lòng trung thành còn thấp do tính chất sử dụng không thường xuyên.

  3. Làm thế nào để tăng lòng trung thành của khách hàng với Betadine?
    Xây dựng chương trình khách hàng trung thành, tăng cường chăm sóc khách hàng và đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định, đồng thời nâng cao trải nghiệm mua hàng tại nhà thuốc.

  4. Chiến dịch truyền thông nên tập trung vào thông điệp nào?
    Tập trung vào thông điệp “85% viêm họng do virus” và “tác dụng nhanh, không gây đề kháng” để phân biệt Betadine với kháng sinh và các sản phẩm khác.

  5. Phương pháp nghiên cứu có đảm bảo độ tin cậy không?
    Nghiên cứu sử dụng mẫu 260 người tiêu dùng, kiểm định thang đo bằng Cronbach’s Alpha với hệ số trên 0.6, phân tích nhân tố khám phá EFA đạt các tiêu chuẩn về hệ số tải và phương sai trích, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá thực trạng giá trị thương hiệu thuốc súc họng Betadine tại TP.HCM với 4 thành phần chính theo mô hình Aaker, kết quả cho thấy mức độ nhận biết, chất lượng cảm nhận và liên tưởng thương hiệu ở mức trung bình, lòng trung thành thấp.
  • Mẫu khảo sát 260 người tiêu dùng chủ yếu trong độ tuổi 20-50, thu nhập trên 10 triệu đồng, phản ánh nhóm khách hàng tiềm năng của sản phẩm.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường truyền thông nhận biết, nâng cao chất lượng cảm nhận, phát triển liên tưởng thương hiệu và xây dựng lòng trung thành khách hàng.
  • Kế hoạch triển khai giải pháp trong vòng 12 tháng với các chỉ số KPI cụ thể nhằm nâng cao giá trị thương hiệu và doanh số bán hàng.
  • Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chuyên sâu hỗ trợ các bên liên quan trong ngành dược phẩm phát triển chiến lược thương hiệu hiệu quả tại thị trường Việt Nam.

Để tiếp tục phát triển thương hiệu Betadine, các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ trong việc triển khai các giải pháp, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ. Hành động ngay hôm nay để nâng cao giá trị thương hiệu và giữ vững vị thế trên thị trường dược phẩm OTC đầy tiềm năng!