Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức phát triển, nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong sự thành công của tổ chức. Đặc biệt, trong ngành giáo dục, động lực làm việc của viên chức – người lao động ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giảng dạy và sự phát triển của học sinh. Tại trường Tiểu học Huỳnh Ngọc Huệ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, việc duy trì và nâng cao động lực làm việc cho viên chức là một thách thức quan trọng. Theo thống kê ngành giáo dục năm học 2021-2022, có khoảng 16.265 giáo viên nghỉ việc hoặc chuyển ngành, chủ yếu do thu nhập thấp và áp lực công việc trong bối cảnh dịch COVID-19. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng động lực làm việc của viên chức tại trường Tiểu học Huỳnh Ngọc Huệ trong giai đoạn 2021-2024, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc, góp phần cải thiện hiệu quả công tác giảng dạy và quản lý. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố tài chính và phi tài chính tác động đến động lực, đồng thời phân tích các chính sách lương, thưởng, phúc lợi và môi trường làm việc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ Ban giám hiệu và các cơ quan quản lý giáo dục xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực giáo dục tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về động lực làm việc, bao gồm:

  • Tháp nhu cầu Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành các cấp độ từ cơ bản đến cao cấp, từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, đến nhu cầu được tôn trọng và tự thể hiện. Việc đáp ứng các nhu cầu này tạo động lực thúc đẩy người lao động nỗ lực làm việc.

  • Lý thuyết động cơ (Motivation Theory): Động cơ là những nỗ lực bên trong và bên ngoài kích thích sự kiên trì và nhiệt tình trong công việc. Động lực làm việc là sự sẵn sàng nỗ lực nhằm đạt mục tiêu tổ chức và cá nhân.

  • Mô hình tạo động lực dựa trên yếu tố tài chính và phi tài chính: Bao gồm các công cụ như tiền lương, phụ cấp, tiền thưởng, phúc lợi (yếu tố tài chính) và môi trường làm việc, đào tạo phát triển, cơ hội thăng tiến (yếu tố phi tài chính).

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: nhu cầu, động cơ, động lực làm việc, tạo động lực làm việc, hệ thống tiền lương và phụ cấp, phúc lợi, tiền thưởng, môi trường làm việc, đào tạo phát triển, cơ hội thăng tiến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Thông tin thứ cấp: Tổng hợp từ các giáo trình chuyên ngành, các bài nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước về động lực làm việc, tháp nhu cầu Maslow, các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định số 24/2023/NĐ-CP, Thông tư số 08/2023/TT-BGDĐT.
    • Thông tin sơ cấp: Thu thập qua khảo sát online, phỏng vấn trực tiếp viên chức, người lao động và thảo luận nhóm với cán bộ quản lý tại trường Tiểu học Huỳnh Ngọc Huệ.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ viên chức và người lao động tại trường, gồm giáo viên, nhân viên văn phòng, bảo vệ, phục vụ và hợp đồng lao động trường, đảm bảo đại diện đầy đủ các nhóm đối tượng.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về cơ cấu nhân lực, mức độ hài lòng, chính sách lương thưởng, phúc lợi.
    • Phân tích so sánh các năm học 2020-2021 đến 2022-2023 để đánh giá xu hướng và biến động.
    • Phân tích định tính từ phỏng vấn và thảo luận nhóm nhằm nhận diện các vấn đề tồn tại và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2021-2024, tập trung thu thập và phân tích dữ liệu trong các năm học 2020-2021, 2021-2022, 2022-2023 và dự kiến năm học 2023-2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nguồn nhân lực và trình độ:

    • Tỷ lệ nữ chiếm đa số (khoảng 90%), phù hợp với đặc thù ngành giáo dục tiểu học.
    • Độ tuổi chủ yếu từ 40-50 tuổi và trên 50 tuổi chiếm khoảng 60%, cho thấy đội ngũ có kinh nghiệm nhưng cũng gặp khó khăn trong ứng dụng công nghệ số.
    • Trình độ đại học trở lên chiếm phần lớn, tuy nhiên vẫn còn một số nhân viên văn phòng và bảo vệ có trình độ dưới cao đẳng.
  2. Chính sách tiền lương và phụ cấp:

    • Mức lương cơ sở áp dụng từ 01/07/2023 là 1.000 đồng/tháng, không tăng trong 5 năm qua do ảnh hưởng dịch COVID-19.
    • Hệ số lương cơ bản của giáo viên tiểu học được điều chỉnh tăng theo Thông tư số 02/2021/TT-BGDĐT, giúp cải thiện thu nhập.
    • Nhân viên văn phòng và bảo vệ phục vụ có mức lương thấp hơn đáng kể, không đảm bảo mức sống trung bình, gây áp lực tài chính và giảm động lực làm việc.
  3. Chính sách phúc lợi và thu nhập tăng thêm:

    • Phúc lợi Tết Nguyên đán năm 2022 cao nhất trong 4 năm gần đây, đạt 5 triệu đồng/người, nhưng giảm một nửa vào năm 2023.
    • Thu nhập tăng thêm năm 2022 tăng 28% so với năm 2021, nhưng giảm hơn một nửa năm 2023, gây tâm lý không hài lòng và hụt hẫng trong viên chức.
    • Bộ phận bảo vệ phục vụ không còn được hưởng thu nhập tăng thêm từ năm 2022, tuy nhiên nhà trường đã tăng lương bù đắp từ năm 2023.
  4. Môi trường làm việc và điều kiện vật chất:

    • Cơ sở vật chất trường học được duy trì, sửa chữa hàng năm, có hệ thống phòng cháy chữa cháy cơ bản nhưng chưa đạt chuẩn đầy đủ.
    • Các hoạt động tập thể, du lịch, sinh nhật đoàn viên được tổ chức thường xuyên, tuy nhiên năm 2024 có sự tạm dừng do phản ứng của viên chức về thu nhập tăng thêm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chính sách tài chính là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến động lực làm việc của viên chức tại trường Tiểu học Huỳnh Ngọc Huệ. Mức lương và phụ cấp chưa tương xứng với công sức và chi phí sinh hoạt, đặc biệt đối với nhân viên văn phòng và bảo vệ, dẫn đến sự chênh lệch và giảm động lực. Việc thu nhập tăng thêm giảm mạnh năm 2023 đã tác động tiêu cực đến tinh thần làm việc, thể hiện qua việc từ chối đóng góp kinh phí cho các hoạt động tập thể.

Môi trường làm việc được đánh giá tích cực với sự quan tâm về cơ sở vật chất và các hoạt động đoàn thể, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về trang thiết bị hiện đại và hệ thống phòng cháy chữa cháy. Độ tuổi trung bình cao của viên chức cũng là thách thức trong việc áp dụng công nghệ mới và đổi mới phương pháp giảng dạy.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục, việc tạo động lực thông qua cả yếu tố tài chính và phi tài chính là cần thiết để duy trì hiệu quả công việc và nâng cao chất lượng giáo dục. Kết quả khảo sát mức độ hài lòng về chính sách tiền lương, phúc lợi và môi trường làm việc cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh chính sách phù hợp hơn với thực tế và nhu cầu của viên chức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cơ cấu nhân lực theo giới tính, độ tuổi, trình độ; biểu đồ mức độ hài lòng về các chính sách tài chính và phi tài chính; bảng so sánh thu nhập tăng thêm qua các năm để minh họa rõ ràng xu hướng và tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh chính sách tiền lương và phụ cấp

    • Tăng mức lương cơ sở và phụ cấp cho nhân viên văn phòng, bảo vệ phục vụ để đảm bảo mức sống tối thiểu, giảm áp lực tài chính.
    • Thời gian thực hiện: trong năm học 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.
  2. Cải thiện chính sách thu nhập tăng thêm và thưởng

    • Xây dựng quy chế thưởng linh hoạt, công bằng, tăng mức thưởng cho viên chức hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, khuyến khích sáng kiến và thành tích cá nhân.
    • Thời gian thực hiện: áp dụng từ năm học 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Hội đồng thi đua khen thưởng.
  3. Nâng cao chất lượng môi trường làm việc

    • Đầu tư cải tạo, nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, hoàn thiện hệ thống phòng cháy chữa cháy theo quy chuẩn.
    • Thời gian thực hiện: kế hoạch 3 năm (2024-2027).
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với các đơn vị tài chính và quản lý địa phương.
  4. Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ số, phương pháp giảng dạy hiện đại cho viên chức, đặc biệt là nhóm tuổi trên 40.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng đào tạo, các tổ chức giáo dục.
  5. Xây dựng cơ chế thăng tiến minh bạch, công bằng

    • Công khai tiêu chí, quy trình thăng tiến, tạo động lực phấn đấu cho viên chức.
    • Thời gian thực hiện: trong năm học 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu các trường tiểu học công lập

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp.
    • Use case: Áp dụng mô hình đánh giá và cải tiến chính sách lương, thưởng, phúc lợi.
  2. Các nhà quản lý giáo dục quận, thành phố

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về nguồn nhân lực giáo dục, hỗ trợ hoạch định chính sách cấp trên.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực giáo dục địa phương.
  3. Viên chức, người lao động trong ngành giáo dục

    • Lợi ích: Nắm bắt quyền lợi, chính sách hiện hành và các cơ hội phát triển nghề nghiệp.
    • Use case: Tự đánh giá và đề xuất quyền lợi, tham gia đóng góp ý kiến cải thiện môi trường làm việc.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực động lực làm việc.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản trị nhân sự trong giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao động lực làm việc lại quan trọng trong ngành giáo dục?
    Động lực làm việc ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất giảng dạy, chất lượng giáo dục và sự phát triển toàn diện của học sinh. Giáo viên có động lực cao sẽ sáng tạo, nhiệt tình và gắn bó lâu dài với nghề.

  2. Yếu tố tài chính nào ảnh hưởng nhiều nhất đến động lực làm việc của viên chức?
    Tiền lương cơ bản, phụ cấp thâm niên, tiền thưởng và thu nhập tăng thêm là các yếu tố tài chính quan trọng nhất, quyết định sự hài lòng và cam kết của viên chức.

  3. Làm thế nào để cải thiện môi trường làm việc nhằm tăng động lực?
    Cải thiện cơ sở vật chất, tạo không gian làm việc thân thiện, tổ chức các hoạt động tập thể, hỗ trợ đào tạo và phát triển kỹ năng giúp viên chức cảm thấy được quan tâm và gắn bó.

  4. Chính sách thăng tiến có vai trò như thế nào trong tạo động lực?
    Thăng tiến minh bạch và công bằng tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, khích lệ viên chức phấn đấu nâng cao năng lực và đóng góp cho tổ chức.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả các giải pháp nâng cao động lực?
    Sử dụng khảo sát mức độ hài lòng, phân tích số liệu về năng suất, thành tích công tác, tỷ lệ nghỉ việc và phản hồi từ viên chức để đánh giá và điều chỉnh chính sách phù hợp.

Kết luận

  • Động lực làm việc của viên chức tại trường Tiểu học Huỳnh Ngọc Huệ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố tài chính và phi tài chính, trong đó chính sách lương, thưởng và môi trường làm việc đóng vai trò then chốt.
  • Cơ cấu nhân lực có nhiều viên chức ở độ tuổi trung niên, trình độ đại học trở lên, nhưng còn tồn tại sự chênh lệch thu nhập giữa các nhóm đối tượng.
  • Thu nhập tăng thêm và phúc lợi có biến động qua các năm, ảnh hưởng đến tâm lý và động lực làm việc của viên chức.
  • Môi trường làm việc được duy trì tốt nhưng cần nâng cấp cơ sở vật chất và hoàn thiện hệ thống phòng cháy chữa cháy.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về điều chỉnh chính sách tài chính, cải thiện môi trường làm việc, đào tạo phát triển và cơ chế thăng tiến nhằm nâng cao động lực làm việc trong giai đoạn 2024-2027.

Next steps: Triển khai khảo sát định kỳ, đánh giá hiệu quả các giải pháp và điều chỉnh chính sách phù hợp theo từng năm học.

Call-to-action: Ban giám hiệu và các cơ quan quản lý giáo dục cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, tạo môi trường làm việc tích cực, nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển bền vững nguồn nhân lực.