Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng năng động và cạnh tranh khốc liệt, nguồn nhân lực trở thành yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công tác tạo động lực làm việc cho người lao động không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp, giữ chân nhân tài và thúc đẩy sự phát triển kinh doanh. Tại Công ty cổ phần Du lịch Nam Định, với hơn 40 năm hình thành và phát triển, công tác tạo động lực lao động đã được chú trọng nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác tạo động lực làm việc cho nhân viên tại Công ty cổ phần Du lịch Nam Định trong giai đoạn 2015 – 2017, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù ngành du lịch và dịch vụ. Qua khảo sát 159 nhân viên có hợp đồng lao động dài hạn, nghiên cứu đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc như mức độ căng thẳng, môi trường làm việc, chính sách đãi ngộ, cơ hội phát triển và sự công nhận từ tổ chức.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng khung lý thuyết về động lực lao động, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác tạo động lực, góp phần tăng năng suất lao động và sự gắn bó của nhân viên với công ty. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện quản trị nguồn nhân lực, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp trong ngành du lịch tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết tạo động lực kinh điển và hiện đại nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động:

  • Hệ thống nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu theo thứ tự để tạo động lực hiệu quả.
  • Học thuyết tăng cường tích cực của B.F. Skinner: Tập trung vào vai trò của thưởng phạt trong việc điều chỉnh hành vi, trong đó thưởng có tác dụng tích cực hơn phạt trong việc duy trì động lực.
  • Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Động lực được tạo ra khi người lao động nhận thức rõ mối quan hệ giữa nỗ lực, thành tích và phần thưởng.
  • Học thuyết công bằng của J. Adams: Đề cao sự công bằng trong đối xử và phân phối lợi ích như một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến động lực.
  • Học thuyết hệ thống hai yếu tố của Herzberg: Phân biệt yếu tố thúc đẩy (công việc, thăng tiến, công nhận) và yếu tố duy trì (môi trường làm việc, lương bổng) trong việc tạo động lực và sự hài lòng.
  • Học thuyết đặt mục tiêu của Edwin Locke: Mục tiêu cụ thể, thách thức và có sự tham gia của người lao động sẽ thúc đẩy hiệu quả công việc.

Các khái niệm chính bao gồm: động lực lao động, tạo động lực, quản trị nguồn nhân lực, các yếu tố ảnh hưởng đến động lực (cá nhân, công việc, môi trường), và các biện pháp tạo động lực (tiền lương, khen thưởng, đào tạo, môi trường làm việc).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo, thống kê của Công ty cổ phần Du lịch Nam Định, tài liệu pháp luật liên quan đến lao động, các nghiên cứu trước đây về tạo động lực lao động.
  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát bằng bảng hỏi với 170 phiếu phát ra, thu về 159 phiếu hợp lệ, đối tượng là cán bộ, nhân viên có hợp đồng lao động dài hạn tại công ty.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích so sánh, đối chiếu các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng và động lực làm việc của người lao động trong giai đoạn 2015 – 2017. Cỡ mẫu 159 phiếu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm lao động trực tiếp và gián tiếp.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015 – 2017, với mục tiêu đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ phù hợp công việc với năng lực: 45,9% người lao động đồng ý công việc hiện tại phù hợp với năng lực, trong khi 13,2% không đồng ý. Điều này phản ánh quy trình tuyển dụng chặt chẽ và sự phân công công việc hợp lý tại công ty.

  2. Khối lượng và áp lực công việc: 64,1% người lao động cho rằng khối lượng công việc hàng ngày là lớn, 56,6% cảm thấy áp lực công việc cao. Áp lực này xuất phát từ yêu cầu hoàn thành mục tiêu kinh doanh và áp dụng các chương trình quản lý chất lượng như WCOM và VTOS.

  3. Môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ: Công ty áp dụng chế độ làm việc 48 giờ/tuần, nghỉ lễ theo quy định pháp luật, cùng các chính sách phụ cấp, bảo hiểm đầy đủ. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy vẫn còn tồn tại những hạn chế về môi trường làm việc và sự công nhận từ cấp trên.

  4. Cơ hội phát triển và đào tạo: Người lao động đánh giá tích cực về cơ hội học tập và phát triển kỹ năng, tuy nhiên cần tăng cường hơn nữa các chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu công việc và định hướng thăng tiến.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy công tác tạo động lực tại Công ty cổ phần Du lịch Nam Định đã đạt được một số thành tựu nhất định như tuyển dụng phù hợp, chính sách đãi ngộ cơ bản đảm bảo, và môi trường làm việc tương đối ổn định. Tuy nhiên, áp lực công việc cao và sự chưa đồng đều trong mức độ hài lòng về môi trường làm việc, sự công nhận và phát triển cá nhân vẫn là những điểm cần cải thiện.

So sánh với kinh nghiệm của các doanh nghiệp cùng ngành như Virgin Atlantic Airways và Saigontourist, có thể thấy việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp năng động, chính sách khen thưởng đa dạng và sự quan tâm đến phát triển cá nhân là những yếu tố then chốt giúp nâng cao động lực làm việc. Công ty cần học hỏi và áp dụng linh hoạt các mô hình này để phù hợp với đặc thù và quy mô của mình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ hài lòng theo từng yếu tố (căng thẳng, môi trường, đãi ngộ, cơ hội phát triển) và bảng so sánh tỷ lệ đồng ý giữa các năm để minh họa xu hướng thay đổi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xác định nhu cầu và mong muốn của người lao động: Thực hiện khảo sát định kỳ để cập nhật nhu cầu vật chất và tinh thần, từ đó xây dựng chính sách tạo động lực phù hợp. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức hành chính. Thời gian: Hàng năm.

  2. Hoàn thiện công tác phân tích và đánh giá công việc: Xây dựng hệ thống phân tích công việc chi tiết, đánh giá hiệu quả công việc minh bạch, công bằng để làm cơ sở trả lương và khen thưởng. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Nhân sự. Thời gian: 6 tháng đầu năm.

  3. Nâng cao chính sách kích thích vật chất và tinh thần: Tăng cường hệ thống khen thưởng đa dạng, kịp thời, gắn với thành tích cụ thể; cải thiện chế độ phụ cấp, phúc lợi phù hợp với đặc thù ngành du lịch. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Tài chính – Kế toán. Thời gian: Triển khai trong năm tài chính tiếp theo.

  4. Phát triển chương trình đào tạo và cơ hội thăng tiến: Xây dựng kế hoạch đào tạo chuyên sâu, hỗ trợ phát triển kỹ năng mềm và chuyên môn; tạo lộ trình thăng tiến rõ ràng, công khai để khuyến khích người lao động phấn đấu. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực. Thời gian: 12 tháng.

  5. Cải thiện môi trường làm việc và xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Đầu tư trang thiết bị, không gian làm việc thoải mái; tổ chức các hoạt động tập thể, phong trào thi đua, giao lưu văn hóa nhằm tăng sự gắn kết và tinh thần đồng đội. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Hành chính. Thời gian: Liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành du lịch và dịch vụ: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực lao động, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và giữ chân nhân viên.

  2. Phòng nhân sự và quản trị nguồn nhân lực: Áp dụng các mô hình lý thuyết và phương pháp khảo sát thực tiễn để đánh giá và cải thiện công tác tạo động lực trong tổ chức.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân sự: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các tổ chức đào tạo và tư vấn quản lý: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm tài liệu tham khảo để tư vấn, thiết kế chương trình đào tạo và giải pháp quản trị nhân sự cho doanh nghiệp trong ngành du lịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với doanh nghiệp du lịch?
    Tạo động lực giúp nâng cao năng suất, chất lượng dịch vụ và giữ chân nhân viên có kỹ năng, từ đó tăng khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành du lịch vốn có tính cạnh tranh cao.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của nhân viên tại Công ty cổ phần Du lịch Nam Định?
    Bao gồm sự phù hợp công việc với năng lực, khối lượng và áp lực công việc, chính sách đãi ngộ, môi trường làm việc và cơ hội phát triển cá nhân.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác tạo động lực trong doanh nghiệp?
    Có thể sử dụng khảo sát mức độ hài lòng, phân tích tỷ lệ nghỉ việc, năng suất lao động, và phản hồi từ nhân viên để đánh giá toàn diện.

  4. Chính sách khen thưởng nên được thiết kế như thế nào để tạo động lực hiệu quả?
    Phải công khai, minh bạch, kịp thời, gắn liền với kết quả công việc và đa dạng về hình thức để đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của người lao động.

  5. Làm sao để cân bằng giữa áp lực công việc và động lực làm việc?
    Cần quản lý khối lượng công việc hợp lý, hỗ trợ nhân viên qua đào tạo và tạo môi trường làm việc tích cực để áp lực trở thành động lực phát triển thay vì gây căng thẳng tiêu cực.

Kết luận

  • Công tác tạo động lực làm việc tại Công ty cổ phần Du lịch Nam Định đã có những bước tiến tích cực nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Các yếu tố như sự phù hợp công việc, áp lực công việc, chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực lao động.
  • Áp dụng các học thuyết tạo động lực kinh điển kết hợp với thực tiễn khảo sát giúp xây dựng giải pháp phù hợp, khả thi cho công ty.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào xác định nhu cầu người lao động, hoàn thiện hệ thống đánh giá công việc, nâng cao chính sách khen thưởng, đào tạo và cải thiện môi trường làm việc.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc phát triển nguồn nhân lực, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ để theo dõi hiệu quả và điều chỉnh kịp thời.