## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, vai trò của marketing đối với doanh nghiệp trở nên thiết yếu nhằm xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Ngành dệt may Việt Nam, với mức tăng trưởng xuất khẩu ổn định, đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG, với vốn điều lệ 219,4 tỷ đồng và hơn 11.000 lao động, hoạt động chính trong lĩnh vực sản xuất hàng may mặc xuất khẩu, đã và đang tập trung phát triển các giải pháp marketing nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế và nội địa. Giai đoạn nghiên cứu từ 2014 đến 2018, cùng với khảo sát thực tế tại tỉnh Thái Nguyên năm 2019, cung cấp dữ liệu cụ thể để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp marketing phù hợp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận về marketing và lợi thế cạnh tranh, phân tích thực trạng hoạt động marketing của TNG, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả xây dựng lợi thế cạnh tranh, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành dệt may.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về lợi thế cạnh tranh và marketing. Lý thuyết của Michael E. Porter về ba chiến lược cạnh tranh tổng quát (chi phí tối ưu, khác biệt hóa, tập trung) được sử dụng để phân tích chiến lược của doanh nghiệp. Khái niệm lợi thế cạnh tranh bền vững được nhấn mạnh, trong đó doanh nghiệp phải liên tục cung cấp giá trị đặc biệt mà đối thủ không thể sao chép. Ngoài ra, mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp đánh giá môi trường ngành và vị thế cạnh tranh của TNG. Lý thuyết marketing hiện đại của Philip Kotler về quá trình quản lý nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng cũng được áp dụng, tập trung vào các công cụ marketing mix: sản phẩm, giá, kênh phân phối và xúc tiến hỗn hợp. Các khái niệm chính bao gồm: lợi thế cạnh tranh, marketing mix, phân đoạn thị trường, định vị thị trường và chuỗi giá trị doanh nghiệp.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng cả dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo ngành, các tài liệu nghiên cứu trước đây và các nguồn thông tin uy tín như Tổng cục Thống kê Việt Nam, Hiệp hội Dệt may Việt Nam. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát phỏng vấn sâu 30 nhà quản lý cấp cao, trung và chuyên môn của TNG, cùng với khảo sát 200 khách hàng tại các cửa hàng TNG ở Thái Nguyên. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện và ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tích tương quan, ma trận hình ảnh cạnh tranh và phân tích SWOT. Thời gian nghiên cứu chính là giai đoạn 2014-2018 cho dữ liệu thứ cấp và tháng 3/2019 cho khảo sát sơ cấp.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Lợi thế cạnh tranh hiện tại của TNG**: TNG duy trì biên lợi nhuận gộp khoảng 18% trong giai đoạn 2014-2018, thuộc nhóm đầu ngành dệt may niêm yết. Công ty đứng thứ 4 về doanh thu xuất khẩu trong số các doanh nghiệp cùng ngành. Tuy nhiên, thị phần nội địa còn hạn chế, với chỉ 22/65 tỉnh thành có cửa hàng TNG Fashion.
2. **Thực trạng hoạt động marketing**: TNG đã triển khai các hoạt động nghiên cứu thị trường, phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu, tập trung vào các khách hàng lớn tại Mỹ, EU, Canada, Nhật Bản và Hàn Quốc. Tuy nhiên, các hoạt động xúc tiến hỗn hợp (promotion) còn yếu, chủ yếu dựa vào khuyến mãi giá, chưa đa dạng hóa các công cụ truyền thông.
3. **Ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô và ngành**: Môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt với sự gia nhập của các đối thủ nước ngoài, chi phí nhân công tăng (26-30% tổng chi phí sản xuất so với 20% ở Bangladesh), và năng suất lao động thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực (chỉ đạt 2,4 so với 6,9 của Trung Quốc).
4. **Đánh giá của khách hàng và nhà quản lý**: Khách hàng đánh giá cao chất lượng sản phẩm và thương hiệu TNG, nhưng nhận thức về thương hiệu còn hạn chế do phạm vi phân phối chưa rộng. Nhà quản lý nhận định cần cải thiện hệ thống thông tin nghiên cứu thị trường và mở rộng kênh phân phối.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy TNG có lợi thế cạnh tranh về chi phí và chất lượng sản phẩm, nhưng chưa khai thác tối đa các công cụ marketing để xây dựng lợi thế bền vững. So với các doanh nghiệp lớn như Việt Tiến và May 10, TNG còn hạn chế về quy mô kênh phân phối và hoạt động xúc tiến. Biểu đồ so sánh thị phần và biên lợi nhuận giữa TNG và các đối thủ sẽ minh họa rõ nét sự chênh lệch này. Việc tập trung vào phát triển thương hiệu và mở rộng thị trường nội địa là cần thiết để tăng cường vị thế cạnh tranh. Ngoài ra, áp lực từ chi phí nhân công và năng suất lao động thấp đòi hỏi TNG phải đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả quản lý.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Xây dựng hệ thống thông tin nghiên cứu thị trường hiện đại**: Triển khai phần mềm quản lý dữ liệu khách hàng và thị trường nhằm nâng cao khả năng phân tích và dự báo nhu cầu, hoàn thành trong 12 tháng, do phòng Marketing chủ trì.
2. **Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối**: Phát triển kênh bán hàng trực tuyến và hợp tác với các đại lý tại các tỉnh chưa có cửa hàng TNG, mục tiêu tăng độ phủ thị trường lên 50 tỉnh thành trong 2 năm tới, do Ban Kinh doanh thực hiện.
3. **Đổi mới sản phẩm và nâng cao chất lượng**: Đầu tư vào thiết kế và công nghệ sản xuất để phát triển các dòng sản phẩm mới phù hợp với xu hướng thị trường, tăng tỷ lệ sản phẩm giá trị gia tăng lên 30% trong 3 năm, do Ban Sản xuất và R&D đảm nhiệm.
4. **Tăng cường hoạt động xúc tiến hỗn hợp**: Đa dạng hóa các công cụ truyền thông như quảng cáo, PR, marketing trực tiếp, giảm phụ thuộc vào khuyến mãi giá, nhằm nâng cao nhận thức thương hiệu và sự trung thành của khách hàng, hoàn thành kế hoạch trong 18 tháng, do phòng Marketing phối hợp với đối tác truyền thông.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Nhà quản trị doanh nghiệp ngành dệt may**: Có thể áp dụng các giải pháp marketing để nâng cao lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.
2. **Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Marketing**: Tài liệu tham khảo về ứng dụng lý thuyết marketing trong thực tiễn doanh nghiệp dệt may Việt Nam.
3. **Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp**: Hiểu rõ thách thức và cơ hội của doanh nghiệp ngành dệt may, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
4. **Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh**: Đánh giá tiềm năng và chiến lược phát triển của TNG để đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Marketing có vai trò gì trong xây dựng lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may?**
Marketing giúp doanh nghiệp hiểu nhu cầu khách hàng, phát triển sản phẩm phù hợp, định giá và phân phối hiệu quả, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
2. **TNG đã áp dụng những chiến lược marketing nào để phát triển thị trường?**
TNG tập trung nghiên cứu thị trường, phân đoạn khách hàng, lựa chọn thị trường mục tiêu và phát triển kênh phân phối, chủ yếu tại Mỹ, EU và ASEAN.
3. **Những thách thức lớn nhất mà TNG đang đối mặt là gì?**
Chi phí nhân công tăng, năng suất lao động thấp, cạnh tranh gay gắt từ doanh nghiệp nước ngoài và hạn chế trong hoạt động xúc tiến thương hiệu.
4. **Làm thế nào để TNG mở rộng thị trường nội địa hiệu quả?**
Đa dạng hóa kênh phân phối, phát triển thương hiệu TNG Fashion, tăng cường truyền thông và cải tiến sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng nội địa.
5. **Các giải pháp đổi mới công nghệ có tác động như thế nào đến lợi thế cạnh tranh?**
Đổi mới công nghệ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất lao động và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ, từ đó củng cố lợi thế cạnh tranh.
## Kết luận
- TNG đã xây dựng được lợi thế cạnh tranh về chi phí và chất lượng sản phẩm trong ngành dệt may Việt Nam.
- Hoạt động marketing hiện tại còn hạn chế, đặc biệt trong xúc tiến hỗn hợp và mở rộng kênh phân phối nội địa.
- Áp lực từ chi phí nhân công và năng suất lao động thấp là thách thức lớn cần giải quyết.
- Đề xuất các giải pháp marketing cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
- Khuyến nghị TNG triển khai kế hoạch đổi mới công nghệ, mở rộng thị trường và tăng cường truyền thông trong 1-3 năm tới để duy trì và phát triển vị thế trên thị trường.
Hành động tiếp theo: TNG cần xây dựng kế hoạch chi tiết cho từng giải pháp, phân công rõ trách nhiệm và theo dõi tiến độ thực hiện nhằm đảm bảo hiệu quả và kịp thời điều chỉnh chiến lược.