Tổng quan nghiên cứu
Lâm sản ngoài gỗ (LSNG) là một phần quan trọng của hệ sinh thái rừng, bao gồm các sản phẩm sinh vật ngoài gỗ như cây thuốc, thực phẩm, nhựa, sợi, động vật và các dịch vụ liên quan đến rừng. Tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Đồng Sơn - Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh, với diện tích 21.353 ha và đa dạng sinh học cao, LSNG đóng vai trò thiết yếu trong đời sống kinh tế - xã hội của gần 1.500 nhân khẩu trong vùng lõi và khoảng 10.000 cư dân liên quan. Tuy nhiên, hoạt động khai thác LSNG hiện nay diễn ra không bền vững, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng nguồn tài nguyên này, ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng khai thác và sử dụng các loài thực vật rừng làm thuốc và thực phẩm tại khu bảo tồn, xác định nguyên nhân suy giảm nguồn tài nguyên, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 7/2011 đến tháng 7/2012 tại các xã thuộc khu bảo tồn, tập trung vào việc thống kê các loài LSNG được sử dụng, khảo sát thực trạng khai thác, phân tích thị trường tiêu thụ và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về giá trị kinh tế và sinh thái của LSNG, góp phần bảo vệ đa dạng sinh học, đồng thời cải thiện đời sống người dân địa phương thông qua phát triển kinh tế rừng bền vững. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý tài nguyên rừng và phát triển nông lâm nghiệp sinh thái tại khu vực miền núi Đông Bắc Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, đa dạng sinh học và phát triển kinh tế nông lâm kết hợp. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết phát triển bền vững tài nguyên rừng: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa khai thác và bảo tồn tài nguyên, đảm bảo duy trì chức năng sinh thái và giá trị kinh tế lâu dài của rừng. Lý thuyết này đề cao vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý và sử dụng tài nguyên.
Mô hình quản lý cộng đồng và phát triển sinh kế: Tập trung vào việc khai thác LSNG như một nguồn sinh kế đa dạng cho người dân, đồng thời bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Mô hình này khuyến khích sự tham gia của người dân trong việc bảo tồn và phát triển tài nguyên.
Các khái niệm chính bao gồm: Lâm sản ngoài gỗ (Non-Timber Forest Products), đa dạng sinh học (ĐDSH), khai thác bền vững, phát triển sinh kế nông lâm, và quản lý tài nguyên cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, bao gồm:
Thu thập số liệu thứ cấp: Tổng hợp các tài liệu, báo cáo, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý LSNG, điều tra quy hoạch khu bảo tồn, các nghiên cứu trước đây về LSNG tại Việt Nam và quốc tế.
Điều tra thực địa: Khảo sát tại 2 xã Đồng Sơn và Kỳ Thượng trong khu bảo tồn, với cỡ mẫu 60 hộ gia đình được chọn theo phương pháp lấy mẫu phân tầng ngẫu nhiên. Phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý, người dân có kinh nghiệm, sử dụng bảng hỏi bán cấu trúc và phương pháp đánh giá nhanh (PRA/RRA).
Điều tra tuyến và ô tiêu chuẩn (ÔTC): Thiết lập 4 tuyến điều tra và 12 ô tiêu chuẩn diện tích 100m² để khảo sát thành phần loài, tần số xuất hiện và khả năng phát triển của các loài LSNG.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel để thống kê, phân tích so sánh, mô tả và trình bày dữ liệu dưới dạng bảng và biểu đồ. Phân tích định tính được thực hiện với các thông tin về chính sách, tổ chức cộng đồng và thị trường.
Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến phản biện và điều chỉnh giải pháp từ các chuyên gia trong lĩnh vực LSNG để hoàn thiện đề xuất.
Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 7/2011 đến tháng 7/2012, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ theo mùa vụ và điều kiện sinh thái.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng loài LSNG được sử dụng: Có tổng cộng 142 loài LSNG được người dân sử dụng làm thuốc và thực phẩm, trong đó 99 loài (69,7%) dùng làm thuốc và 43 loài (30,3%) làm thực phẩm. Các loài thuốc chủ yếu khai thác từ rừng tự nhiên, chiếm 99% tổng số loài thuốc.
Bộ phận sử dụng của các loài LSNG: Trong nhóm cây làm thuốc, 38% sử dụng bộ phận lá, 15% sử dụng vỏ, 11% sử dụng củ, 9% sử dụng quả và hạt, các bộ phận khác gồm cả cây, thân, dây, rễ, nhựa và mật chiếm tỷ lệ nhỏ hơn. Đối với nhóm thực phẩm, 44% sử dụng quả và hạt, 21% sử dụng thân và lá, 14% sử dụng củ.
Nguồn gốc khai thác: Phần lớn LSNG được khai thác từ rừng tự nhiên, đặc biệt là vùng đệm và khu bảo vệ nghiêm ngặt. 35 hộ trong số 60 hộ khảo sát khai thác cây thuốc từ rừng tự nhiên, 30 hộ bán sản phẩm này ra thị trường. Tương tự, 25 hộ khai thác thực phẩm từ rừng tự nhiên, trong đó 15 hộ tham gia bán ra thị trường.
Thực trạng khai thác không bền vững: Việc khai thác chủ yếu tập trung vào các bộ phận như rễ, củ, vỏ, dẫn đến suy giảm nguồn tài nguyên. Nhiều loài LSNG đã cạn kiệt hoặc giảm mạnh về số lượng do khai thác quá mức, thiếu biện pháp bảo tồn và tái sinh.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tiềm năng phong phú của LSNG tại Khu Bảo tồn Đồng Sơn - Kỳ Thượng, phản ánh qua số lượng loài đa dạng và mức độ sử dụng rộng rãi trong cộng đồng. Tuy nhiên, sự suy giảm nguồn tài nguyên là hệ quả của việc khai thác không hợp lý, thiếu kế hoạch bảo tồn và áp lực dân số tăng cao.
So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác ở Việt Nam và quốc tế, tình trạng suy giảm LSNG do khai thác quá mức là phổ biến, đặc biệt với các loài có giá trị kinh tế cao. Việc sử dụng các bộ phận như rễ và vỏ làm thuốc khiến cây khó tái sinh, làm giảm khả năng phục hồi của quần thể.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sử dụng các bộ phận cây làm thuốc và thực phẩm, bảng thống kê số hộ khai thác và bán sản phẩm, giúp minh họa rõ ràng thực trạng và mức độ ảnh hưởng.
Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của cộng đồng trong quản lý và bảo tồn LSNG, phù hợp với mô hình quản lý tài nguyên cộng đồng đã được áp dụng thành công ở nhiều nơi. Việc kết hợp kiến thức bản địa với khoa học hiện đại là chìa khóa để phát triển bền vững nguồn tài nguyên này.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng kế hoạch quản lý và bảo tồn LSNG: Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với chính quyền địa phương xây dựng kế hoạch khai thác hợp lý, quy định rõ mức độ khai thác từng loài, ưu tiên bảo vệ các loài có nguy cơ suy giảm. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm đầu, đánh giá định kỳ hàng năm.
Phát triển mô hình trồng và gây giống LSNG: Khuyến khích người dân áp dụng kỹ thuật nhân giống và trồng các loài cây thuốc, thực phẩm dưới tán rừng hoặc vườn nhà nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Chủ thể thực hiện là các hộ dân, hỗ trợ kỹ thuật từ các viện nghiên cứu và trung tâm khuyến nông, trong vòng 3 năm.
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về bảo tồn và sử dụng bền vững LSNG, kết hợp truyền thông qua các phương tiện đại chúng và hoạt động cộng đồng. Mục tiêu nâng cao nhận thức trong vòng 1 năm đầu và duy trì thường xuyên.
Phát triển thị trường và chế biến LSNG: Hỗ trợ xây dựng chuỗi giá trị cho các sản phẩm LSNG, bao gồm chế biến, bảo quản và tiêu thụ sản phẩm nhằm tăng giá trị kinh tế, giảm khai thác thô. Chủ thể là các doanh nghiệp địa phương, hợp tác xã, phối hợp với ban quản lý khu bảo tồn, thực hiện trong 2-3 năm.
Tăng cường giám sát và thực thi pháp luật: Củng cố lực lượng kiểm lâm, phối hợp với chính quyền địa phương để kiểm tra, xử lý các hành vi khai thác trái phép, bảo vệ nghiêm ngặt các khu vực trọng điểm. Thực hiện liên tục, ưu tiên trong 1 năm đầu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý khu bảo tồn và rừng đặc dụng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng và giải pháp quản lý LSNG, giúp xây dựng chính sách bảo tồn hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, nông nghiệp, sinh thái học: Tài liệu tham khảo về phương pháp điều tra, phân tích và đánh giá tài nguyên LSNG trong hệ sinh thái rừng nhiệt đới.
Chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển cộng đồng: Hỗ trợ xây dựng các chương trình phát triển sinh kế bền vững dựa trên tài nguyên LSNG, nâng cao đời sống người dân.
Doanh nghiệp và hợp tác xã hoạt động trong lĩnh vực chế biến và kinh doanh sản phẩm từ LSNG: Cung cấp thông tin về tiềm năng nguồn nguyên liệu, thị trường và các giải pháp phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
LSNG là gì và tại sao nó quan trọng?
LSNG là các sản phẩm sinh vật ngoài gỗ lấy từ rừng như cây thuốc, thực phẩm, nhựa, sợi và động vật. Chúng quan trọng vì góp phần đa dạng sinh học, cung cấp nguồn sinh kế cho cộng đồng và tăng giá trị kinh tế rừng.Tình trạng khai thác LSNG hiện nay tại Đồng Sơn - Kỳ Thượng ra sao?
Khai thác chủ yếu từ rừng tự nhiên, không bền vững, nhiều loài đã suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức, đặc biệt là các bộ phận như rễ, củ, vỏ.Nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn LSNG là gì?
Nguyên nhân gồm khai thác không hợp lý, thiếu kế hoạch bảo tồn, áp lực dân số tăng, thiếu kỹ thuật trồng và tái sinh, cùng với hạn chế về quản lý và giám sát.Giải pháp nào hiệu quả để bảo tồn LSNG?
Phát triển mô hình trồng và gây giống, xây dựng kế hoạch quản lý khai thác, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển thị trường chế biến và tăng cường giám sát pháp luật.Ai nên tham gia vào việc bảo tồn và phát triển LSNG?
Cán bộ quản lý, cộng đồng dân cư, nhà nghiên cứu, chính quyền địa phương và doanh nghiệp đều có vai trò quan trọng trong bảo tồn và phát triển bền vững LSNG.
Kết luận
- Khu Bảo tồn Đồng Sơn - Kỳ Thượng có đa dạng sinh học phong phú với 142 loài LSNG được sử dụng làm thuốc và thực phẩm.
- Việc khai thác LSNG hiện nay chủ yếu dựa vào rừng tự nhiên, diễn ra không bền vững, gây suy giảm nguồn tài nguyên.
- Các bộ phận cây như lá, vỏ, củ, rễ được sử dụng phổ biến, trong đó khai thác rễ và vỏ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tái sinh.
- Đề xuất các giải pháp quản lý, bảo tồn, phát triển mô hình trồng trọt và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm sử dụng LSNG bền vững.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các chính sách phát triển kinh tế nông lâm sinh thái tại khu vực miền núi Đông Bắc Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Ban quản lý khu bảo tồn và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát để điều chỉnh phù hợp với thực tế. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, quý độc giả và các tổ chức có thể liên hệ với Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên – Khoa Lâm nghiệp.