Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động cung ứng nguyên vật liệu đóng vai trò then chốt trong chuỗi giá trị sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) như công ty PepsiCo Việt Nam. Theo ước tính, chi phí cung ứng nguyên vật liệu có thể chiếm tới 60% doanh thu của doanh nghiệp sản xuất, và việc tối ưu hóa chi phí này có thể làm tăng lợi nhuận trên doanh thu lên đến 5%. Trước bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và nhu cầu thị trường biến động, việc hoàn thiện hoạt động cung ứng nguyên vật liệu trở thành yếu tố sống còn để duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng hoạt động cung ứng nguyên vật liệu tại PepsiCo Việt Nam trong giai đoạn 2009-2013, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động này. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đánh giá chính sách và quy trình cung ứng, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm đảm bảo nguyên vật liệu được cung cấp đầy đủ, đúng chất lượng, đúng thời gian với chi phí hợp lý. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại công ty PepsiCo Việt Nam, tập trung vào bộ phận cung ứng nguyên vật liệu và các nhà cung cấp chính trong nước và quốc tế.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong cung ứng, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường nước giải khát Việt Nam, nơi PepsiCo đang giữ vị trí dẫn đầu với thị phần khoảng 25,5% năm 2012. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung kiến thức thực tiễn về quản trị cung ứng nguyên vật liệu trong ngành FMCG tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị cung ứng nguyên vật liệu hiện đại, trong đó có:

  • Khái niệm cung ứng nguyên vật liệu: Được định nghĩa là nghiệp vụ đảm bảo việc có được thiết bị, vật liệu, dịch vụ phù hợp về chất lượng, số lượng, thời gian và giá cả từ nguồn cung ứng thích hợp (Project Management Body of Knowledge, 2000; Arjan Van Weele, 2010).

  • Vai trò và mục tiêu cung ứng nguyên vật liệu: Bao gồm đảm bảo an toàn sản xuất, chất lượng nguyên vật liệu, chi phí thấp nhất và tính đồng bộ trong cung ứng nhằm hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả.

  • Các phương pháp cung ứng nguyên vật liệu: Phân loại theo quy mô (theo nhu cầu, theo lô lớn), hình thức (tập trung, ủy thác, liên kết phân tán), thời hạn tín dụng (thanh toán ngay, có thời hạn, trả trước), nguồn hàng (trong nước, nhập khẩu, qua đại lý phân phối).

  • Quy tắc cung ứng hiệu quả: Lựa chọn nhiều nhà cung cấp để phân tán rủi ro, giữ thế chủ động trong thương lượng với nhà cung cấp, xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài.

  • Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả cung ứng: Bao gồm tiêu chuẩn về số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng và chi phí cung ứng.

Các khái niệm chuyên ngành như NVL (Nguyên vật liệu), PO (Purchase Order), RFI (Request For Information), S&OP (Sale & Operation Planning) được vận dụng xuyên suốt nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, trong đó định tính chiếm ưu thế nhằm phân tích sâu sắc các hoạt động cung ứng nguyên vật liệu tại PepsiCo Việt Nam. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn 8 chuyên gia mua hàng từ các công ty FMCG lớn như PepsiCo Việt Nam, Nestle, Kimberly Clark, Unilever Việt Nam; khảo sát bảng câu hỏi với 10 khách hàng nội bộ thuộc các phòng ban liên quan đến cung ứng nguyên vật liệu tại PepsiCo Việt Nam.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích mô tả thực trạng, đánh giá sự chênh lệch giữa kỳ vọng và thực tế trong các hoạt động cung ứng, sử dụng phương pháp cho điểm để đánh giá nhà cung cấp và hiệu quả cung ứng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 10 thành viên khách hàng nội bộ được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào những người thường xuyên làm việc với bộ phận cung ứng nguyên vật liệu nhằm đảm bảo tính đại diện cho đánh giá thực trạng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2009-2013, phản ánh thực trạng và các biến động trong hoạt động cung ứng nguyên vật liệu của PepsiCo Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo thu thập dữ liệu khách quan, kết hợp phân tích định tính và định lượng để đưa ra các kết luận và đề xuất phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách cung ứng nguyên vật liệu của PepsiCo Việt Nam được xây dựng đồng bộ và tuân thủ nguyên tắc công bằng, minh bạch, nhằm đảm bảo lợi ích cao nhất cho công ty. Tuy nhiên, việc thực hiện còn tồn tại khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế trong một số hoạt động cung ứng.

  2. Hoạt động dự đoán nhu cầu và xác định đặc điểm nguyên vật liệu có sự chênh lệch rõ rệt: Kỳ vọng trung bình là 3,90 điểm trong khi thực tế chỉ đạt 2 điểm (theo thang điểm khảo sát), cho thấy công tác dự báo nhu cầu chưa chính xác, ảnh hưởng đến kế hoạch cung ứng.

  3. Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp tiềm năng được đánh giá cao với điểm thực tế 4,90, gần sát với kỳ vọng, thể hiện PepsiCo có hệ thống nhà cung cấp đa dạng và chất lượng, tuy nhiên vẫn còn phụ thuộc một số nhà cung cấp nước ngoài với thời gian giao hàng dài.

  4. Thời gian đơn hàng và kiểm tra, hỗ trợ sau cung ứng đạt điểm thực tế lần lượt là 4,20 và 4,60, cho thấy quy trình giao nhận và kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu được thực hiện khá tốt, góp phần đảm bảo sản xuất liên tục.

  5. Đánh giá hiệu quả cung ứng nguyên vật liệu đạt điểm 4,00, phản ánh sự cần thiết cải tiến trong việc đo lường và điều chỉnh hoạt động cung ứng để nâng cao hiệu quả tổng thể.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trong hoạt động cung ứng nguyên vật liệu tại PepsiCo Việt Nam bao gồm:

  • Phương pháp dự báo nhu cầu còn hạn chế, dẫn đến sai lệch trong kế hoạch cung ứng, gây tồn kho hoặc thiếu hụt nguyên vật liệu, ảnh hưởng đến sản xuất. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy dự báo chính xác là thách thức lớn trong quản trị chuỗi cung ứng.

  • Phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài cho một số nguyên liệu quan trọng, làm tăng rủi ro về thời gian giao hàng và chi phí vận chuyển, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế và chính sách thuế nhập khẩu.

  • Nhân sự cung ứng mới được tách ra từ bộ phận xuất nhập khẩu, kỹ năng còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả thương lượng và quản lý nhà cung cấp. Điều này phản ánh thực trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên môn sâu về logistics và mua hàng tại Việt Nam.

  • Môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt từ các doanh nghiệp nội địa, đòi hỏi PepsiCo phải nâng cao hiệu quả cung ứng để giữ vững thị phần.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm kỳ vọng và thực tế của các hoạt động cung ứng, bảng phân tích cơ cấu chi phí nguyên vật liệu và sơ đồ tổ chức bộ phận cung ứng để minh họa rõ hơn các vấn đề và điểm mạnh hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến công tác dự báo nhu cầu nguyên vật liệu: Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu hiện đại và mô hình dự báo chính xác hơn, phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận bán hàng, sản xuất và cung ứng. Mục tiêu giảm sai số dự báo xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng, do bộ phận kế hoạch sản xuất và cung ứng thực hiện.

  2. Đa dạng hóa và phát triển hệ thống nhà cung cấp trong nước: Tăng cường tìm kiếm, đánh giá và hợp tác với các nhà cung cấp nội địa có tiềm năng, giảm tỷ lệ phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu. Mục tiêu tăng số lượng nhà cung cấp nội địa lên ít nhất 30% trong 2 năm tới, do bộ phận mua hàng chủ trì.

  3. Nâng cao năng lực nhân sự cung ứng nguyên vật liệu: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng thương lượng, quản lý nhà cung cấp và logistics cho đội ngũ nhân viên hiện tại; đồng thời tuyển dụng nhân sự có chuyên môn phù hợp. Mục tiêu hoàn thành chương trình đào tạo trong 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với bộ phận cung ứng thực hiện.

  4. Tối ưu hóa quy trình giao nhận và kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu: Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến, tăng cường kiểm tra và giám sát nhà cung cấp, giảm thiểu rủi ro về chất lượng và thời gian giao hàng. Mục tiêu giảm tỷ lệ hàng lỗi xuống dưới 1% trong 1 năm, do bộ phận kiểm soát chất lượng và cung ứng phối hợp thực hiện.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi hiệu quả cung ứng nguyên vật liệu định kỳ: Thiết lập các chỉ số KPI rõ ràng, báo cáo định kỳ và điều chỉnh kịp thời các hoạt động cung ứng. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống đánh giá trong 9 tháng, do ban lãnh đạo và bộ phận cung ứng triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất FMCG: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về quản trị cung ứng nguyên vật liệu, giúp họ xây dựng chiến lược cung ứng hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Bộ phận cung ứng và mua hàng trong các công ty sản xuất: Luận văn cung cấp các phương pháp, quy trình và tiêu chuẩn đánh giá thực tiễn, hỗ trợ cải tiến hoạt động cung ứng nguyên vật liệu hàng ngày.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng và logistics: Tài liệu bổ sung kiến thức thực tiễn về các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp hoàn thiện cung ứng nguyên vật liệu tại thị trường Việt Nam.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Logistics, Quản lý chuỗi cung ứng: Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ các khía cạnh lý thuyết và thực tiễn trong quản lý cung ứng nguyên vật liệu tại doanh nghiệp đa quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động cung ứng nguyên vật liệu lại quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất?
    Hoạt động cung ứng nguyên vật liệu đảm bảo nguyên liệu đầu vào đầy đủ, đúng chất lượng và thời gian, giúp sản xuất liên tục, giảm chi phí tồn kho và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Ví dụ, tại PepsiCo Việt Nam, chi phí cung ứng chiếm tới 60% doanh thu, nên tối ưu hóa hoạt động này trực tiếp tăng lợi nhuận.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả cung ứng nguyên vật liệu?
    Bao gồm chiến lược kinh doanh, kết quả tiêu thụ, nguồn lực doanh nghiệp (vốn, nhân sự, cơ sở vật chất), nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, môi trường kinh tế - pháp luật và hệ thống giao thông vận tải. Ví dụ, sự phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài có thể làm tăng rủi ro về thời gian giao hàng.

  3. Phương pháp nào giúp dự báo nhu cầu nguyên vật liệu chính xác hơn?
    Sử dụng các mô hình dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử, phân tích xu hướng thị trường, phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban liên quan và áp dụng công nghệ thông tin hiện đại. PepsiCo cần cải tiến dự báo để giảm sai số và tránh tồn kho hoặc thiếu hụt.

  4. Làm thế nào để lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu phù hợp?
    Căn cứ vào các tiêu chí như chất lượng, giá cả, khả năng kỹ thuật, thời gian giao hàng, uy tín và vị trí địa lý. Việc đánh giá định kỳ và đa dạng hóa nhà cung cấp giúp giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả cung ứng.

  5. Những giải pháp nào giúp nâng cao năng lực nhân sự cung ứng nguyên vật liệu?
    Tổ chức đào tạo chuyên môn, phát triển kỹ năng thương lượng và quản lý nhà cung cấp, tuyển dụng nhân sự có trình độ phù hợp và xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp. PepsiCo cần tập trung nâng cao kỹ năng cho đội ngũ mới tách ra từ bộ phận xuất nhập khẩu.

Kết luận

  • Hoạt động cung ứng nguyên vật liệu tại PepsiCo Việt Nam có vai trò chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất và lợi nhuận doanh nghiệp.
  • Thực trạng cho thấy còn tồn tại khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế trong dự báo nhu cầu, quản lý nhà cung cấp và đánh giá hiệu quả cung ứng.
  • Các nhân tố nội bộ và bên ngoài như chiến lược kinh doanh, nguồn lực, nhà cung cấp và môi trường kinh tế pháp luật đều tác động mạnh đến hoạt động cung ứng.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải tiến dự báo nhu cầu, đa dạng hóa nhà cung cấp, nâng cao năng lực nhân sự và tối ưu hóa quy trình cung ứng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, áp dụng công nghệ dự báo, xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả và phát triển mạng lưới nhà cung cấp nội địa nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.

Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện hoạt động cung ứng nguyên vật liệu, góp phần giữ vững vị thế dẫn đầu thị trường nước giải khát Việt Nam!