Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường và công nghiệp 4.0, công tác an toàn, vệ sinh lao động (AT, VSLĐ) trở thành một yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe người lao động và nâng cao hiệu quả sản xuất. Ngành khai thác đá, đặc biệt tại tỉnh Thanh Hóa, là lĩnh vực tiềm ẩn nhiều nguy cơ tai nạn lao động (TNLĐ) và bệnh nghề nghiệp (BNN) do điều kiện làm việc khắc nghiệt, công nghệ khai thác còn lạc hậu và ý thức an toàn của người lao động chưa cao. Theo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, TNLĐ trong khai thác khoáng sản chiếm khoảng 10,81% tổng số vụ tai nạn lao động cả nước năm 2019, với tỷ lệ tử vong 10,17%. Tỉnh Thanh Hóa hiện có gần 200 mỏ đá xây dựng với đa dạng quy mô và công nghệ khai thác, trong đó nhiều mỏ chưa tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn kỹ thuật và an toàn lao động.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng điều kiện làm việc trong khai thác đá tại một số mỏ ở Thanh Hóa, từ đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu TNLĐ và BNN, góp phần nâng cao môi trường lao động và sức khỏe người lao động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các mỏ đá tại tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn gần đây, với số liệu khảo sát thực tế và phân tích các vụ tai nạn điển hình. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp khai thác đá cải thiện công tác quản lý an toàn, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển bền vững ngành khai thác khoáng sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý an toàn vệ sinh lao động hiện đại, bao gồm:

  • Mô hình quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp của trường Đại học Mỏ J. Bennett: Mô hình này tương đồng với tiêu chuẩn quốc tế OHSAS 18001, nhấn mạnh 5 nội dung chính gồm chiến lược và chính sách, lập kế hoạch, vận hành hệ thống, kiểm tra giám sát và cải tiến liên tục nhằm giảm thiểu rủi ro trong khai thác đá.

  • Tiêu chuẩn OHSAS 18001:2007: Hệ thống quản lý AT, VSLĐ theo chu trình Deming (Plan – Do – Check – Act), giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả công tác an toàn.

  • Tiêu chuẩn ANSI Z10 của Hoa Kỳ: Tập trung vào sự lãnh đạo của quản lý và sự tham gia của người lao động, với 5 thành phần chính gồm quản lý lãnh đạo, hoạch định, thực hiện, đánh giá và cải tiến.

  • Hệ thống quản lý bảo hộ lao động ГОСТ 12.230-2007 của Cộng đồng các quốc gia độc lập (СНГ): Bao gồm các thành phần chính như chính sách, tổ chức, hoạch định và thực hiện, đánh giá và hành động hoàn thiện.

Các lý thuyết này đều dựa trên nguyên tắc quản lý rủi ro, nhận diện mối nguy, đánh giá rủi ro và thực hiện các biện pháp kiểm soát nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp hồi cứu số liệu, khảo sát thực tế và phân tích tổng hợp nhằm đánh giá toàn diện điều kiện làm việc và các yếu tố nguy hiểm tại các mỏ đá ở Thanh Hóa. Cỡ mẫu khảo sát gồm 5 doanh nghiệp khai thác đá tiêu biểu, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại hình doanh nghiệp và quy mô khác nhau.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, bao gồm đánh giá rủi ro theo tiêu chuẩn quốc tế, phân tích các vụ tai nạn lao động điển hình và so sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2021, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát hiện trường, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện làm việc còn nhiều yếu tố nguy hiểm và có hại: Các mỏ đá tại Thanh Hóa chủ yếu áp dụng công nghệ khai thác khấu theo lớp đứng, chuyển tải bằng nổ mìn, với nhiều yếu tố nguy hiểm như ngã cao, sạt lở, vật rơi đổ sập, bụi silic, tiếng ồn và rung động. Khoảng 15% vụ tai nạn liên quan đến công tác khoan nổ mìn, trong đó vật văng bắn và rung chấn là nguyên nhân chính.

  2. Tỷ lệ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cao: Tình trạng tai nạn lao động tại các mỏ đá chiếm khoảng 10,81% tổng số vụ TNLĐ toàn quốc, với nhiều vụ tai nạn nghiêm trọng gây tử vong. Bệnh nghề nghiệp phổ biến là bụi phổi silic và điếc nghề nghiệp do bụi và tiếng ồn.

  3. Thiếu tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật và an toàn lao động: Khoảng 90% các mỏ đá khai thác không đúng thiết kế mỏ, không cắt tầng, khai thác vách đứng, không có giám đốc điều hành mỏ đủ năng lực chuyên môn. Nhiều công nhân không được trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân, không được huấn luyện an toàn đầy đủ.

  4. Môi trường lao động khắc nghiệt: Nhiệt độ mùa hè có nơi lên đến trên 40°C, bức xạ mặt trời cao, mùa đông có nơi dưới 5°C, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và an toàn người lao động. Đường vận chuyển trong mỏ nhiều đoạn dốc, không có biển báo, thiếu người hướng dẫn giao thông, tăng nguy cơ tai nạn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do sự thiếu đầu tư về công nghệ, thiết bị hiện đại và quản lý an toàn chưa nghiêm ngặt. So với các nước phát triển áp dụng hệ thống quản lý AT, VSLĐ theo tiêu chuẩn OHSAS 18001 và ANSI Z10, các mỏ đá ở Thanh Hóa còn nhiều hạn chế trong việc xây dựng chính sách, lập kế hoạch và kiểm tra giám sát. Việc sử dụng công nghệ khai thác khấu tự do, không cắt tầng làm tăng nguy cơ sạt lở và tai nạn do vật rơi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố các yếu tố nguy hiểm theo từng công đoạn khai thác và bảng thống kê số vụ tai nạn theo năm, giúp minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Kết quả nghiên cứu cũng phù hợp với các báo cáo ngành và nghiên cứu trong nước, nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao nhận thức và cải thiện điều kiện làm việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng hệ thống quản lý AT, VSLĐ theo tiêu chuẩn quốc tế: Doanh nghiệp khai thác đá cần xây dựng và duy trì hệ thống quản lý an toàn theo OHSAS 18001 hoặc ANSI Z10 nhằm kiểm soát rủi ro hiệu quả. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với chuyên gia an toàn.

  2. Đầu tư công nghệ và thiết bị hiện đại: Thay thế công nghệ khai thác khấu tự do bằng công nghệ cắt tầng, sử dụng máy móc cơ giới hóa cao như máy khoan thủy lực, máy xúc gầu lớn, ô tô tải trọng cao để giảm thiểu yếu tố nguy hiểm. Kế hoạch đầu tư trong 3 năm, chủ thể là doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước hỗ trợ.

  3. Tăng cường đào tạo, huấn luyện và nâng cao nhận thức người lao động: Tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ về an toàn lao động, sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân, kỹ thuật khoan nổ mìn an toàn. Mục tiêu nâng tỷ lệ người lao động tuân thủ quy định lên trên 90% trong vòng 1 năm, do doanh nghiệp phối hợp với các cơ quan chuyên môn thực hiện.

  4. Cải thiện điều kiện làm việc và môi trường lao động: Thiết kế và bảo dưỡng đường vận chuyển trong mỏ, lắp đặt biển báo an toàn, bố trí người hướng dẫn giao thông, trang bị thiết bị chống nóng, chống lạnh cho người lao động. Thực hiện trong 1 năm, chủ thể là doanh nghiệp và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp khai thác đá và vật liệu xây dựng: Nhận diện các rủi ro trong hoạt động khai thác, áp dụng các giải pháp quản lý an toàn và cải thiện điều kiện làm việc nhằm giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về khoáng sản và lao động: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch thanh kiểm tra, xử lý vi phạm trong khai thác đá, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực an toàn lao động và quản lý môi trường: Tham khảo mô hình quản lý, phương pháp đánh giá rủi ro và các giải pháp kỹ thuật được đề xuất để phát triển nghiên cứu sâu hơn hoặc áp dụng trong các ngành khai thác khác.

  4. Người lao động và tổ chức công đoàn: Nâng cao nhận thức về quyền lợi, trách nhiệm trong công tác an toàn lao động, tham gia tích cực vào các hoạt động huấn luyện và giám sát thực hiện các biện pháp bảo hộ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tai nạn lao động trong khai thác đá lại phổ biến?
    Do đặc thù công việc có nhiều yếu tố nguy hiểm như sạt lở, vật rơi, nổ mìn, bụi và tiếng ồn. Ngoài ra, công nghệ khai thác lạc hậu và ý thức an toàn của người lao động còn hạn chế cũng làm tăng nguy cơ tai nạn.

  2. Các mỏ đá ở Thanh Hóa đang áp dụng công nghệ khai thác nào?
    Chủ yếu là công nghệ khai thác khấu theo lớp đứng, chuyển tải bằng nổ mìn, với thiết bị khoan cầm tay và máy khoan thủy lực. Một số mỏ áp dụng công nghệ cơ giới hóa cao hơn nhưng còn hạn chế.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu bệnh nghề nghiệp cho người lao động?
    Cần kiểm soát bụi silic, tiếng ồn và rung động bằng các biện pháp kỹ thuật như phun nước giảm bụi, sử dụng thiết bị giảm tiếng ồn, trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân và tổ chức huấn luyện thường xuyên.

  4. Vai trò của hệ thống quản lý AT, VSLĐ trong khai thác đá là gì?
    Hệ thống quản lý giúp doanh nghiệp nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro, đảm bảo tuân thủ pháp luật, nâng cao hiệu quả công tác an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, từ đó giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.

  5. Người lao động cần làm gì để bảo vệ bản thân khi làm việc tại mỏ đá?
    Người lao động cần tuân thủ quy định an toàn, sử dụng đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân, tham gia các khóa huấn luyện, báo cáo kịp thời các nguy cơ và tai nạn để được xử lý nhanh chóng.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá chi tiết thực trạng điều kiện làm việc và các yếu tố nguy hiểm tại các mỏ đá ở Thanh Hóa, chỉ ra tỷ lệ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp còn cao.
  • Nghiên cứu áp dụng các mô hình quản lý an toàn hiện đại và tiêu chuẩn quốc tế để phân tích và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về quản lý, công nghệ, đào tạo và cải thiện môi trường làm việc nhằm giảm thiểu rủi ro cho người lao động.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng rộng rãi cho các mỏ đá và ngành khai thác khoáng sản khác trên toàn quốc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm các giải pháp, đánh giá hiệu quả và nhân rộng mô hình quản lý an toàn trong ngành khai thác đá.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động trong ngành khai thác đá – một bước tiến quan trọng hướng tới phát triển bền vững!