Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng dự kiến đạt khoảng 7,6%/năm trong giai đoạn 2018-2025, theo dự báo của một tổ chức nghiên cứu kinh tế tài chính hàng đầu thế giới. Cùng với sự phát triển này, nhu cầu nhân lực trong ngành cũng tăng nhanh, từ khoảng 2,9 triệu người năm 2010 lên dự kiến 8-9 triệu người vào năm 2020 theo Quyết định số 838/QĐ-BXD của Bộ Xây dựng. Tuy nhiên, lĩnh vực thi công xây dựng công trình vẫn tồn tại nhiều bất cập về công tác đảm bảo an toàn lao động (ATLĐ), với tỷ lệ tai nạn lao động (TNLĐ) và số người chết do tai nạn trong ngành xây dựng luôn chiếm tỷ lệ cao nhất so với các ngành khác. Cụ thể, trong giai đoạn 2013-2017, số vụ tai nạn có người chết trong ngành xây dựng chiếm từ 23,8% đến 35,2% tổng số vụ tai nạn lao động toàn quốc, với số người chết chiếm từ 19,7% đến 37,9%.
Luận văn tập trung nghiên cứu công tác đảm bảo ATLĐ trong thi công xây dựng công trình tại Công ty cổ phần CTECH CTI giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về công tác đảm bảo ATLĐ trong thi công xây dựng, đánh giá thực trạng công tác này tại CTECH CTI, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác đảm bảo ATLĐ, góp phần giảm thiểu tai nạn lao động và nâng cao an toàn, ổn định cho người lao động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động thi công xây dựng công trình tại Công ty CTECH CTI trong giai đoạn 2015 đến giữa năm 2019, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo, khảo sát và phỏng vấn cán bộ, công nhân công ty.
Việc đảm bảo ATLĐ không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe, tính mạng người lao động mà còn nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí do tai nạn gây ra, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp xây dựng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích công tác đảm bảo ATLĐ trong thi công xây dựng:
Lý thuyết an ninh con người trong doanh nghiệp: Dựa trên quan điểm của Chương trình Phát triển Liên Hiệp Quốc (UNDP) năm 1994 và học thuyết an ninh con người của Liên minh Châu Âu, an ninh con người được hiểu là trạng thái đảm bảo sự an toàn, ổn định và phát triển bền vững của nguồn nhân lực trước các mối đe dọa về kinh tế, lương thực, sức khỏe, môi trường, cá nhân, cộng đồng và chính trị. Trong doanh nghiệp, an ninh con người bao gồm việc bảo vệ người lao động khỏi các rủi ro tai nạn, bệnh tật, đồng thời phát triển nguồn nhân lực một cách bền vững.
Mô hình quản trị an ninh một chủ thể (3S-3C): Mô hình này định nghĩa an ninh một chủ thể là sự cân bằng giữa các yếu tố an toàn, ổn định và phát triển bền vững, trừ đi các chi phí quản trị rủi ro, chi phí mất mát và chi phí khắc phục khủng hoảng. Áp dụng vào quản trị an toàn lao động, mô hình giúp đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát rủi ro trong thi công xây dựng.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: an toàn lao động, vệ sinh lao động, nguyên nhân trực tiếp và gián tiếp gây mất an toàn, đặc điểm nhân thân người lao động (tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm, thói quen), năng lực quản lý của nhà quản lý, và các tiêu chí đánh giá công tác đảm bảo ATLĐ.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp hai phương pháp nghiên cứu chính:
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp: Thu thập các báo cáo, thống kê tai nạn lao động, văn bản pháp luật liên quan đến ATLĐ trong xây dựng từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Xây dựng, các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước, cũng như dữ liệu hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty CTECH CTI giai đoạn 2015-2017.
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp: Thực hiện điều tra xã hội học bằng phiếu khảo sát với các cán bộ, công nhân tại Công ty CTECH CTI, nhằm thu thập thông tin về nhận thức, thái độ, hành vi và mức độ tuân thủ các quy định ATLĐ. Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích để đảm bảo tính đại diện.
Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá thực trạng công tác đảm bảo ATLĐ, xác định nguyên nhân gây mất an toàn và mức độ tuân thủ của người lao động. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến giữa năm 2019, tập trung vào giai đoạn 2018-2020 để đánh giá hiệu quả các giải pháp đề xuất.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tai nạn lao động trong ngành xây dựng vẫn cao: Trong giai đoạn 2013-2017, số vụ tai nạn lao động có người chết trong ngành xây dựng chiếm từ 23,8% đến 35,2% tổng số vụ tai nạn toàn quốc, với số người chết chiếm từ 19,7% đến 37,9%. Tại Công ty CTECH CTI, từ năm 2016-2017 đã xuất hiện các vụ việc tai nạn lần đầu tiên, dù chưa gây hậu quả nghiêm trọng về người nhưng tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn cao.
Nguyên nhân chính gây mất an toàn lao động: Có ba nhóm nguyên nhân chính:
- Nguyên nhân từ chủ sử dụng lao động: chiếm tỷ lệ từ 42,1% đến 72,7% các vụ tai nạn, bao gồm không xây dựng quy trình an toàn, thiết bị không đảm bảo, không huấn luyện đầy đủ, tổ chức lao động kém, không trang bị phương tiện bảo hộ cá nhân.
- Nguyên nhân từ người lao động: chiếm khoảng 13,4% đến 26%, gồm vi phạm quy định an toàn, không sử dụng phương tiện bảo hộ.
- Nguyên nhân khách quan khác chiếm khoảng 13,9% đến 40,6%.
Đặc điểm nhân thân ảnh hưởng đến an toàn lao động: Người lao động có tuổi cao, đã kết hôn, có trách nhiệm xã hội cao thường có ý thức an toàn tốt hơn. Trình độ học vấn dưới trung học cơ sở và thiếu kiến thức về an toàn làm giảm ý thức tuân thủ. Kinh nghiệm làm việc và thói quen sử dụng rượu bia tại nơi làm việc cũng ảnh hưởng tiêu cực đến an toàn.
Năng lực quản lý và tổ chức thi công còn hạn chế: Năng lực lãnh đạo, giám sát an toàn, tổ chức thi công hợp lý, công tác huấn luyện và kiểm tra định kỳ chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả tại Công ty CTECH CTI. Việc thiếu sự quan tâm, hỗ trợ và truyền đạt mục tiêu an toàn từ cấp quản lý cao xuống cấp dưới làm giảm hiệu quả công tác đảm bảo ATLĐ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù có hệ thống văn bản pháp luật và quy định về ATLĐ khá đầy đủ, nhưng việc thực thi tại các công trường xây dựng, đặc biệt là tại Công ty CTECH CTI, còn nhiều hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ sự thiếu nghiêm túc trong xây dựng và duy trì quy trình an toàn, cũng như nhận thức và ý thức của người lao động chưa cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về mối liên hệ giữa đặc điểm nhân thân, năng lực quản lý và tình trạng an toàn lao động.
Việc sử dụng nhiều nhà thầu phụ cũng làm giảm sự kiểm soát và ý thức tuân thủ an toàn trên công trường. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ tai nạn theo nguyên nhân và đặc điểm nhân thân có thể minh họa rõ ràng mối quan hệ này, giúp nhà quản lý nhận diện các điểm yếu để cải thiện.
Ngoài ra, thói quen sử dụng rượu bia tại nơi làm việc là một yếu tố nguy cơ cao, cần được kiểm soát nghiêm ngặt. Việc đầu tư vào đào tạo, huấn luyện và nâng cao trình độ chuyên môn, cũng như tăng cường giám sát, sẽ góp phần giảm thiểu tai nạn và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và duy trì quy trình an toàn lao động chặt chẽ: Công ty cần thiết lập, cập nhật và thực thi nghiêm ngặt các quy trình, biện pháp an toàn lao động phù hợp với đặc thù thi công xây dựng. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo và phòng An toàn lao động.
Tăng cường công tác đào tạo, huấn luyện và nâng cao nhận thức người lao động: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về an toàn lao động, kiến thức pháp luật và kỹ năng phòng tránh tai nạn cho công nhân, đặc biệt chú trọng nhóm lao động có trình độ thấp và thói quen xấu. Thời gian triển khai liên tục hàng năm, phòng Nhân sự phối hợp phòng An toàn lao động chịu trách nhiệm.
Nâng cao năng lực quản lý và giám sát an toàn của cán bộ quản lý: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giám sát, truyền đạt mục tiêu an toàn cho đội ngũ quản lý cấp trung và cấp cao. Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá hiệu quả công tác an toàn định kỳ. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, Ban Giám đốc và phòng Quản lý dự án chịu trách nhiệm.
Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng nhà thầu phụ và trang bị bảo hộ cá nhân: Xây dựng tiêu chí lựa chọn nhà thầu phụ có năng lực đảm bảo an toàn, giám sát chặt chẽ việc tuân thủ quy định an toàn trên công trường. Đảm bảo trang bị đầy đủ và kiểm tra thường xuyên phương tiện bảo hộ cá nhân cho người lao động. Thời gian thực hiện trong 3 tháng, phòng Quản lý hợp đồng và phòng An toàn lao động phối hợp thực hiện.
Thực hiện chính sách nghiêm cấm sử dụng rượu bia tại nơi làm việc: Áp dụng các biện pháp kiểm tra, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, đồng thời tuyên truyền nâng cao ý thức phòng tránh tai nạn do ảnh hưởng của rượu bia. Thời gian triển khai ngay và duy trì liên tục, Ban lãnh đạo và phòng An toàn lao động chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn lao động, từ đó xây dựng chiến lược quản lý và đầu tư phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro tai nạn, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Chuyên viên phòng An toàn lao động và nhân sự: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế các chương trình đào tạo, huấn luyện, kiểm tra và giám sát an toàn lao động hiệu quả, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, An toàn lao động: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực đảm bảo an toàn lao động tại các doanh nghiệp xây dựng.
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và xây dựng: Hỗ trợ đánh giá thực trạng công tác đảm bảo an toàn lao động tại doanh nghiệp, từ đó hoàn thiện chính sách, quy định và tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tai nạn lao động trong ngành xây dựng lại chiếm tỷ lệ cao nhất?
Ngành xây dựng có nhiều yếu tố nguy hiểm như làm việc trên cao, sử dụng máy móc thiết bị nặng, điều kiện thi công phức tạp. Ngoài ra, việc tổ chức lao động chưa chặt chẽ, ý thức an toàn của người lao động và năng lực quản lý còn hạn chế làm tăng nguy cơ tai nạn.Nguyên nhân chủ yếu gây mất an toàn lao động là gì?
Nguyên nhân chính gồm: không xây dựng và duy trì quy trình an toàn, thiết bị không đảm bảo, thiếu huấn luyện, tổ chức lao động kém, không trang bị phương tiện bảo hộ cá nhân, và vi phạm quy định an toàn của người lao động.Đặc điểm nhân thân nào ảnh hưởng đến ý thức an toàn lao động?
Tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, tình trạng hôn nhân và thói quen sử dụng rượu bia tại nơi làm việc đều ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi tuân thủ an toàn của người lao động.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác đảm bảo an toàn lao động?
Cần xây dựng quy trình an toàn chặt chẽ, tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực quản lý, kiểm soát nhà thầu phụ, trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ và thực hiện nghiêm chính sách cấm rượu bia tại nơi làm việc.Vai trò của nhà quản lý trong công tác an toàn lao động là gì?
Nhà quản lý có vai trò quan trọng trong lãnh đạo, giám sát, truyền đạt mục tiêu an toàn, hỗ trợ công nhân và tổ chức huấn luyện, kiểm tra định kỳ nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu tai nạn.
Kết luận
- Công tác đảm bảo an toàn lao động trong thi công xây dựng tại Công ty cổ phần CTECH CTI còn nhiều hạn chế, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn cao.
- Nguyên nhân mất an toàn chủ yếu xuất phát từ cả phía chủ sử dụng lao động và người lao động, với các yếu tố như quy trình chưa hoàn chỉnh, thiết bị không đảm bảo, ý thức và kiến thức an toàn thấp.
- Đặc điểm nhân thân và năng lực quản lý có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công tác an toàn lao động.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng quy trình, đào tạo, nâng cao năng lực quản lý, kiểm soát nhà thầu phụ và chính sách nghiêm cấm rượu bia tại nơi làm việc.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp này trong vòng 1-2 năm, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao an toàn lao động và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ người lao động và phát triển doanh nghiệp bền vững!