Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng chuyển đổi số trên toàn cầu, ngành ngân hàng Việt Nam nói chung và Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) nói riêng đang đứng trước những cơ hội và thách thức lớn. Theo báo cáo tài chính năm 2022, BIDV sở hữu tổng tài sản hơn 2,08 triệu tỷ đồng, tăng gần 21% so với năm trước, đồng thời duy trì vị thế ngân hàng thương mại cổ phần có quy mô lớn nhất Việt Nam. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số tại BIDV vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt là sự rời rạc trong các kênh số và kênh truyền thống, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và hiệu quả vận hành.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng chuyển đổi số tại BIDV trong giai đoạn 2019-2022, đánh giá thành công và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chuyển đổi số, góp phần gia tăng tiện ích, thị phần khách hàng và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động chuyển đổi số trên hai phương diện chính: kênh truyền thống (kênh quầy) và kênh hiện đại (ngân hàng số), với dữ liệu thu thập từ các báo cáo nội bộ BIDV, các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ BIDV thực hiện chiến lược phát triển đến năm 2025, hướng tới trở thành định chế tài chính hàng đầu khu vực Đông Nam Á với nền tảng số tốt nhất Việt Nam. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng thương mại khác trong nước trong quá trình chuyển đổi số, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước hoàn thiện chính sách phát triển ngân hàng số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính về chuyển đổi số trong doanh nghiệp và chuyển đổi số ngành ngân hàng. Thứ nhất, mô hình các khía cạnh trọng tâm của chuyển đổi số trong doanh nghiệp gồm ba yếu tố: giá trị (định hướng chiến lược), mô hình kinh doanh (tập trung khách hàng và đa kênh), và năng lực quản trị (tối ưu hóa quy trình, quản lý rủi ro và an ninh thông tin). Thứ hai, lý thuyết chuyển đổi số ngành ngân hàng nhấn mạnh bốn khái niệm chính: tự động hóa quy trình, nâng cao trải nghiệm khách hàng, tích hợp dữ liệu và đổi mới sản phẩm dịch vụ.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các tiêu chí đánh giá mức độ chuyển đổi số tại các ngân hàng thương mại, bao gồm quy mô (thị phần, doanh số, số lượng khách hàng), chất lượng (sự hài lòng khách hàng, đa dạng tiện ích), khả năng cạnh tranh và an toàn bảo mật thông tin. Các xu hướng công nghệ chủ đạo như điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT) cũng được xem xét trong khung lý thuyết.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và phân tích định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm báo cáo tài chính, nghị quyết, tài liệu nội bộ của BIDV, các văn bản pháp luật liên quan đến chuyển đổi số và ngân hàng số, cùng các công trình nghiên cứu, bài báo chuyên ngành trong và ngoài nước.

Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để phân tích số liệu về quy mô, số lượng giao dịch, tốc độ tăng trưởng kênh quầy và kênh hiện đại của BIDV trong giai đoạn 2019-2021, cùng số liệu cập nhật đầu năm 2022. Phương pháp phân tích, đối chiếu và so sánh được sử dụng để đánh giá thực trạng chuyển đổi số, xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu giao dịch và nhân sự liên quan đến chuyển đổi số tại BIDV trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu đầy đủ, đảm bảo tính khách quan và chính xác. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến đầu năm 2022, phù hợp với giai đoạn BIDV triển khai các sản phẩm số hóa mới và chiến lược chuyển đổi số đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng quy mô khách hàng và giao dịch số: Từ năm 2019 đến 2021, số lượng khách hàng kênh quầy tăng từ khoảng 7,8 triệu lên gần 12 triệu, tuy nhiên số lượng cán bộ giao dịch khách hàng giảm 1.135 người, cho thấy hiệu quả tự động hóa và chuyển đổi số trong vận hành. Số lượng giao dịch tại quầy giảm 4% năm 2021 so với 2020, phản ánh xu hướng dịch chuyển sang kênh số.

  2. Phát triển kênh ngân hàng số: BIDV đã ra mắt ứng dụng BIDV Smartbanking thế hệ mới năm 2021, tích hợp công nghệ AI, eKYC và OCR, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng. Số lượng giao dịch trên kênh số chiếm tỷ trọng ngày càng lớn, góp phần giảm tải cho kênh quầy truyền thống.

  3. Hạn chế trong tích hợp hệ thống: Các ứng dụng số tại BIDV hiện còn rời rạc, chưa liên kết chặt chẽ giữa các kênh và quy trình nghiệp vụ, gây gián đoạn trải nghiệm khách hàng. Công tác bán hàng chưa kết hợp hiệu quả giữa kênh quầy và kênh hiện đại.

  4. Đầu tư nhân lực công nghệ: Mặc dù tổng số cán bộ giảm, BIDV đã tăng tuyển dụng nhân sự công nghệ thông tin, với 86 kỹ sư/cử nhân CNTT và 37 chuyên viên ngân hàng số năm 2020, chiếm khoảng 20% tổng số cán bộ tuyển mới, thể hiện cam kết phát triển nguồn lực số.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng khách hàng và giao dịch trên kênh số tại BIDV phù hợp với xu hướng chuyển đổi số toàn ngành ngân hàng Việt Nam, nơi nhiều ngân hàng đạt trên 90% giao dịch qua kênh số. Việc giảm số lượng cán bộ giao dịch khách hàng đồng thời với tăng trưởng giao dịch số cho thấy hiệu quả của tự động hóa và số hóa quy trình.

Tuy nhiên, hạn chế về tích hợp hệ thống và trải nghiệm khách hàng chưa liền mạch phản ánh giai đoạn chuyển đổi số của BIDV vẫn đang ở mức "Becoming Digital" – ứng dụng công nghệ trên nhiều lĩnh vực nhưng chưa đạt chuyển đổi số toàn diện. So với các ngân hàng tiên tiến trên thế giới như JPMorgan Chase hay Bank of America, BIDV cần đẩy mạnh liên kết hệ thống và đổi mới mô hình kinh doanh đa kênh.

Việc tăng cường nhân lực công nghệ là bước đi đúng đắn, giúp BIDV nâng cao năng lực quản trị và phát triển sản phẩm số. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu trở thành ngân hàng số hàng đầu khu vực Đông Nam Á, BIDV cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ mới như AI, Big Data, điện toán đám mây và hợp tác sâu rộng với các công ty Fintech.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách hàng và giao dịch trên kênh số so với kênh quầy, bảng phân tích cơ cấu nhân sự công nghệ và sơ đồ mô hình tổ chức chuyển đổi số tại BIDV để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tích hợp hệ thống công nghệ: Xây dựng nền tảng kiến trúc công nghệ số đồng bộ, liên kết chặt chẽ các ứng dụng ngân hàng số và kênh quầy nhằm tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng. Mục tiêu đạt tích hợp toàn diện trong vòng 2 năm, do Ban Công nghệ thông tin BIDV chủ trì thực hiện.

  2. Phát triển văn hóa chuyển đổi số và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo, chuyển đổi nhận thức cho cán bộ, đặc biệt là nhân viên kênh quầy và công nghệ, nhằm thúc đẩy sự chủ động và sáng tạo trong chuyển đổi số. Kế hoạch triển khai trong 12 tháng, phối hợp giữa Ban Nhân sự và Ban Công nghệ.

  3. Gia tăng quy mô khách hàng và thị phần sản phẩm dịch vụ số: Đẩy mạnh marketing đa kênh, hợp tác với các đối tác Fintech để phát triển sản phẩm mới, cá nhân hóa dịch vụ dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng. Mục tiêu tăng 20% số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ số trong 18 tháng tới, do Ban Kinh doanh và Ban Đối tác Fintech phối hợp thực hiện.

  4. Số hóa quy trình nghiệp vụ và tối ưu hóa kênh quầy: Áp dụng tự động hóa quy trình tại các điểm giao dịch, giảm thiểu chi phí vận hành và tăng năng suất lao động. Mục tiêu giảm 15% chi phí vận hành kênh quầy trong 2 năm, do Ban Vận hành và Ban Công nghệ phối hợp triển khai.

  5. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và an toàn bảo mật: Cập nhật và thực hiện nghiêm các quy định của Ngân hàng Nhà nước, Chính phủ về chuyển đổi số, đồng thời tăng cường hệ thống bảo mật, phòng chống rủi ro an ninh mạng. Kế hoạch thực hiện liên tục, do Ban Pháp chế và Ban An ninh thông tin chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý BIDV: Nhận diện rõ thực trạng chuyển đổi số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả vận hành và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Chuyên viên công nghệ thông tin và phát triển sản phẩm ngân hàng: Áp dụng các giải pháp công nghệ mới, tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ và phát triển sản phẩm số dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng.

  3. Các ngân hàng thương mại khác tại Việt Nam: Tham khảo kinh nghiệm, bài học và giải pháp chuyển đổi số phù hợp với đặc thù từng ngân hàng, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số toàn ngành.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Hiểu rõ thực trạng và thách thức trong chuyển đổi số ngành ngân hàng, từ đó hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ và giám sát hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số tại BIDV đã đạt được những thành tựu gì nổi bật?
    BIDV đã tăng gần 21% tổng tài sản năm 2022, phát triển ứng dụng BIDV Smartbanking tích hợp AI, eKYC, OCR, giảm 4% giao dịch tại quầy năm 2021, đồng thời tăng tuyển dụng nhân sự công nghệ chiếm 20% tổng số cán bộ mới.

  2. Những hạn chế chính trong chuyển đổi số của BIDV là gì?
    Các ứng dụng số còn rời rạc, thiếu liên kết giữa kênh số và kênh quầy, trải nghiệm khách hàng chưa liền mạch, công tác bán hàng chưa kết hợp hiệu quả giữa các kênh, và cần nâng cao hơn nữa năng lực công nghệ.

  3. BIDV đã áp dụng những công nghệ số nào trong chuyển đổi số?
    BIDV sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), nhận diện khuôn mặt eKYC, nhận dạng ký tự quang học (OCR), điện toán đám mây, dữ liệu lớn (Big Data) và phát triển các ứng dụng ngân hàng số đa tiện ích.

  4. Làm thế nào BIDV có thể nâng cao trải nghiệm khách hàng trong chuyển đổi số?
    Bằng cách tích hợp các kênh giao dịch, cá nhân hóa sản phẩm dịch vụ dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng, tự động hóa quy trình giao dịch và tăng cường hỗ trợ khách hàng qua các kênh số như chatbot, tổng đài IVR.

  5. Vai trò của hợp tác với Fintech trong chuyển đổi số tại BIDV?
    Hợp tác với Fintech giúp BIDV phát triển sản phẩm số mới, nâng cao hiệu quả vận hành, mở rộng hệ sinh thái dịch vụ, đồng thời giảm chi phí và rủi ro trong quá trình chuyển đổi số.

Kết luận

  • BIDV đã đạt được tăng trưởng ấn tượng về quy mô tài sản và khách hàng trong giai đoạn chuyển đổi số 2019-2022, đồng thời phát triển các sản phẩm ngân hàng số hiện đại.
  • Quá trình chuyển đổi số tại BIDV vẫn còn tồn tại hạn chế về tích hợp hệ thống và trải nghiệm khách hàng chưa đồng nhất giữa các kênh.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp trọng tâm về tích hợp công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, mở rộng thị phần và đảm bảo an toàn bảo mật.
  • Việc thực hiện các giải pháp này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban BIDV và sự hỗ trợ từ cơ quan quản lý nhà nước.
  • Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng giúp BIDV và các ngân hàng thương mại khác nâng cao hiệu quả chuyển đổi số, hướng tới phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo BIDV cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá tiến độ để đảm bảo mục tiêu chuyển đổi số đến năm 2025 và tầm nhìn 2030 được thực hiện thành công.