## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, ngành ngân hàng tại Việt Nam đang trải qua sự chuyển đổi sâu sắc với sự xuất hiện và phát triển của ngân hàng số. Tính đến năm 2019, BIDV – một trong bốn ngân hàng thương mại nhà nước lớn nhất Việt Nam – đã có trên 190 chi nhánh và hơn 25.000 cán bộ nhân viên, với tổng tài sản đạt khoảng 1.740 nghìn tỷ đồng, giữ vị trí ngân hàng có quy mô tài sản lớn nhất Việt Nam. Dư nợ bán lẻ của BIDV tăng trưởng 21,5% so với năm 2018, chiếm 34,1% tổng dư nợ, trong khi huy động vốn bán lẻ tăng 9,7%, chiếm 53,7% tổng huy động vốn. Thu nhập ròng từ hoạt động bán lẻ chiếm 42% tổng thu nhập ròng toàn hệ thống, với gần 10,4 triệu khách hàng cá nhân, chiếm 11% dân số cả nước.

Tuy nhiên, việc phát triển ngân hàng số tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là hạn chế về khuôn khổ pháp lý, công nghệ, bảo mật thông tin và mô hình tổ chức. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng triển khai ngân hàng số trong hoạt động bán lẻ tại BIDV giai đoạn 2016-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm đẩy mạnh phát triển ngân hàng số, nâng cao hiệu quả hoạt động bán lẻ, hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam vào năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các sản phẩm huy động vốn, thanh toán và chuyển tiền trong hoạt động bán lẻ tại BIDV.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

- **Lý thuyết chuyển đổi số trong ngân hàng**: Phân tích quá trình chuyển đổi từ ngân hàng truyền thống sang ngân hàng số, bao gồm các giai đoạn phát triển và các yếu tố ảnh hưởng như công nghệ, khách hàng, và môi trường pháp lý.
- **Mô hình kinh doanh ngân hàng số**: Tập trung vào việc tích hợp công nghệ số vào toàn bộ hoạt động ngân hàng, tạo ra hệ sinh thái dịch vụ đa dạng, thuận tiện và an toàn cho khách hàng.
- **Khái niệm ngân hàng bán lẻ**: Định nghĩa và phân loại các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng bán lẻ, đặc điểm và vai trò của hoạt động bán lẻ trong ngân hàng thương mại.
- **Lý thuyết quản trị rủi ro và bảo mật thông tin**: Đề cập đến các nguyên tắc quản lý rủi ro trong ngân hàng số, đảm bảo an toàn thông tin và bảo vệ quyền lợi khách hàng.
- **Mô hình Omni-Channel**: Đồng nhất các kênh phân phối dịch vụ ngân hàng số nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Số liệu được thu thập từ báo cáo thường niên của BIDV, các bài viết chuyên ngành, tài liệu pháp lý, và các nghiên cứu trong nước và quốc tế liên quan đến ngân hàng số và ngân hàng bán lẻ.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh, tổng hợp thông tin và đánh giá thực trạng triển khai ngân hàng số tại BIDV. Phân tích các chỉ số như tăng trưởng dư nợ, huy động vốn, số lượng khách hàng, số lượng giao dịch và thu nhập ròng.
- **Timeline nghiên cứu**: Tập trung phân tích giai đoạn 2016-2019, giai đoạn phát triển mạnh mẽ của ngân hàng số tại BIDV, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.
- **Phương pháp chọn mẫu**: Lựa chọn BIDV làm đối tượng nghiên cứu điển hình do vị thế dẫn đầu và quy mô lớn trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, có nhiều dữ liệu thực tiễn và đang trong quá trình chuyển đổi số tích cực.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tăng trưởng hoạt động bán lẻ và ngân hàng số**: Dư nợ bán lẻ của BIDV tăng 21,5% trong năm 2019 so với năm 2018, chiếm 34,1% tổng dư nợ; huy động vốn bán lẻ tăng 9,7%, chiếm 53,7% tổng huy động vốn. Thu nhập ròng từ hoạt động bán lẻ chiếm 42% tổng thu nhập ròng toàn hệ thống.
- **Số lượng khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng số tăng 15% trong năm 2019**, đạt gần 10,4 triệu khách hàng, chiếm 11% dân số cả nước.
- **Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số**: BIDV đã triển khai hơn 100 sản phẩm dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân, bao gồm tiền gửi, tín dụng, thẻ, chuyển tiền, ngân hàng điện tử, thanh toán hóa đơn và bảo hiểm.
- **Ứng dụng công nghệ hiện đại**: BIDV đã phát triển các kênh phân phối hiện đại như Internet Banking, Mobile Banking, SMS Banking, cùng các sản phẩm sáng tạo như Samsung Pay, QR Pay, Chat-bot, ứng dụng Blockchain, Robotics và trí tuệ nhân tạo.
- **Mạng lưới rộng khắp**: Hệ thống mạng lưới của BIDV phủ kín 63 tỉnh/thành phố với trên 190 chi nhánh và phòng giao dịch, cùng hiện diện thương mại tại 6 quốc gia.

### Thảo luận kết quả

Ngân hàng số đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển của BIDV, góp phần quan trọng vào tăng trưởng hoạt động bán lẻ. Việc đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số giúp BIDV đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của khách hàng cá nhân, đồng thời nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua các kênh phân phối đa dạng và tiện ích.

Tuy nhiên, BIDV cũng đang đối mặt với một số thách thức như hạn chế về khuôn khổ pháp lý, chi phí đầu tư công nghệ lớn, yêu cầu bảo mật thông tin cao và sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty fintech. So với các ngân hàng lớn khác trong khu vực, BIDV có lợi thế về quy mô và mạng lưới nhưng cần đẩy mạnh hơn nữa việc tinh giản quy trình, nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ bán lẻ, biểu đồ tỷ trọng thu nhập ròng từ bán lẻ, và bảng so sánh các sản phẩm ngân hàng số được triển khai qua các năm. Các phân tích này giúp minh họa rõ nét sự phát triển và những điểm cần cải thiện trong quá trình chuyển đổi số của BIDV.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ**: Đề nghị Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan chức năng sớm hoàn thiện các văn bản pháp lý liên quan đến ngân hàng số, tạo hành lang pháp lý minh bạch, thuận lợi cho phát triển dịch vụ ngân hàng số, đặc biệt trong lĩnh vực bảo mật và giao dịch điện tử. Thời gian thực hiện: 2023-2025.

2. **Đầu tư nâng cấp công nghệ lõi và bảo mật**: BIDV cần tiếp tục đầu tư nâng cấp hệ thống Core banking, áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như xác thực sinh trắc học, mã hóa dữ liệu, hệ thống giám sát giao dịch điện tử để đảm bảo an toàn thông tin và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian thực hiện: 2022-2024.

3. **Phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu về công nghệ số**: Tăng cường đào tạo, tuyển dụng nhân sự có trình độ cao về công nghệ thông tin, quản trị rủi ro và phát triển sản phẩm ngân hàng số, đồng thời xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo trong toàn hệ thống. Thời gian thực hiện: 2022-2025.

4. **Mở rộng hợp tác với các công ty fintech và đối tác công nghệ**: Tăng cường hợp tác chiến lược với các fintech và các doanh nghiệp công nghệ lớn để phát triển các sản phẩm dịch vụ mới, nâng cao tính cạnh tranh và đa dạng hóa hệ sinh thái ngân hàng số. Thời gian thực hiện: 2022-2025.

5. **Tối ưu hóa quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng**: Tinh giản quy trình nghiệp vụ, áp dụng tự động hóa và trí tuệ nhân tạo để giảm chi phí vận hành, tăng tốc độ xử lý giao dịch, đồng thời phát triển các kênh phân phối đa dạng, thân thiện với người dùng. Thời gian thực hiện: 2022-2025.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Các nhà quản lý ngân hàng thương mại**: Để hiểu rõ về xu hướng phát triển ngân hàng số, các thách thức và giải pháp trong hoạt động bán lẻ, từ đó xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp.

2. **Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng**: Cung cấp cơ sở lý thuyết, dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về ngân hàng số và hoạt động bán lẻ tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

3. **Các công ty fintech và nhà cung cấp công nghệ**: Hiểu được nhu cầu, xu hướng và thách thức của các ngân hàng trong việc triển khai ngân hàng số, từ đó phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp.

4. **Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành tài chính ngân hàng, công nghệ thông tin**: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về ngân hàng số, các mô hình kinh doanh mới và thực trạng ứng dụng công nghệ trong ngành ngân hàng Việt Nam.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử?**  
Ngân hàng số là mô hình kinh doanh toàn diện, tích hợp số hóa toàn bộ hoạt động ngân hàng, trong khi ngân hàng điện tử chỉ là kênh bổ sung số hóa một số dịch vụ như Internet Banking, Mobile Banking.

2. **Những thách thức lớn nhất khi triển khai ngân hàng số tại Việt Nam là gì?**  
Bao gồm hạn chế về khuôn khổ pháp lý, chi phí đầu tư công nghệ cao, bảo mật thông tin, và sự cạnh tranh từ các công ty fintech.

3. **BIDV đã đạt được những thành tựu gì trong phát triển ngân hàng số?**  
BIDV có hơn 10 triệu khách hàng cá nhân, đa dạng hóa sản phẩm số, phát triển các kênh phân phối hiện đại như Mobile Banking, Internet Banking, và ứng dụng công nghệ AI, Blockchain.

4. **Làm thế nào để nâng cao trải nghiệm khách hàng trong ngân hàng số?**  
Thông qua đa dạng hóa kênh phân phối, tự động hóa quy trình, ứng dụng trí tuệ nhân tạo và cải tiến giao diện người dùng thân thiện, tiện lợi.

5. **Vai trò của hợp tác với fintech trong phát triển ngân hàng số là gì?**  
Hợp tác giúp ngân hàng tận dụng công nghệ mới, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, giảm chi phí phát triển và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

## Kết luận

- Ngân hàng số là xu hướng tất yếu và chiến lược phát triển trọng tâm của các ngân hàng thương mại hiện đại, trong đó BIDV giữ vai trò dẫn đầu tại Việt Nam.  
- Hoạt động bán lẻ tại BIDV đã có sự tăng trưởng vượt bậc nhờ ứng dụng ngân hàng số, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và trải nghiệm khách hàng.  
- Các thách thức về pháp lý, công nghệ, bảo mật và nguồn nhân lực cần được giải quyết đồng bộ để thúc đẩy phát triển bền vững.  
- Giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện khung pháp lý, đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và hợp tác fintech.  
- Giai đoạn tiếp theo (2022-2025) là thời điểm quyết định để BIDV củng cố vị thế ngân hàng số hàng đầu, hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam vào năm 2030.  

**Hành động tiếp theo:** Các nhà quản lý và chuyên gia cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng công nghệ mới để duy trì lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên số.