Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 phát triển mạnh mẽ, chuyển đổi số (CĐS) đã trở thành xu hướng tất yếu, tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội, đặc biệt là ngành ngân hàng. Tại Việt Nam, theo chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, ngành ngân hàng được xác định là một trong những lĩnh vực ưu tiên triển khai CĐS nhằm xây dựng nền tài chính số hiện đại, nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy tài chính toàn diện. Năm 2022, top 5 ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HoSE) gồm Vietcombank, VietinBank, Techcombank, MBBank và VPBank đã tiên phong trong việc áp dụng các giải pháp số hóa toàn diện.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng hoạt động chuyển đổi số tại các ngân hàng thương mại niêm yết này trong giai đoạn 2018-2022, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả CĐS, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích các hoạt động chuyển đổi số, mô hình tổ chức, quản lý rủi ro và an toàn thông tin tại 5 ngân hàng lớn nhất Việt Nam, dựa trên dữ liệu tài chính và báo cáo hoạt động công khai đến quý I/2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Việt Nam, góp phần hỗ trợ các nhà quản lý, chính sách và các tổ chức tài chính định hướng chiến lược phát triển bền vững trong kỷ nguyên số. Các chỉ số như tổng tài sản, tăng trưởng cho vay khách hàng và ứng dụng công nghệ số được sử dụng làm thước đo hiệu quả chuyển đổi số, đồng thời làm cơ sở để đánh giá tác động của CĐS đến năng lực cạnh tranh và phát triển ngành ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chuyển đổi số trong doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng. Khung lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết chuyển đổi số (Digital Transformation - DX): Được định nghĩa là việc ứng dụng công nghệ số để cải thiện hiệu suất, mở rộng phạm vi hoạt động và tạo ra giá trị mới cho doanh nghiệp. Theo Gartner (2021), CĐS bao gồm hiện đại hóa công nghệ thông tin, tối ưu hóa kỹ thuật số và phát minh mô hình kinh doanh số mới.

  • Mô hình 5 yếu tố thành công của McKinsey (2018): Bao gồm lãnh đạo am hiểu chuyển đổi số, xây dựng năng lực nhân sự, trao quyền cho nhân viên, cung cấp công cụ kỹ thuật số và giao tiếp thường xuyên. Mô hình này giúp đánh giá mức độ sẵn sàng và hiệu quả của quá trình chuyển đổi số trong tổ chức.

  • Các hình thức chuyển đổi số trong doanh nghiệp: Chuyển đổi quy trình, mô hình kinh doanh, lĩnh vực kinh doanh và văn hóa tổ chức (Andrew Annacone, 2019). Mỗi hình thức thể hiện các khía cạnh khác nhau của chuyển đổi số, từ tự động hóa quy trình đến đổi mới mô hình kinh doanh và thay đổi văn hóa doanh nghiệp.

  • Mô hình Digital Banking: Phân biệt giữa ngân hàng truyền thống, ngân hàng số phụ thuộc (Neobank) và ngân hàng số độc lập. Digital Banking là quá trình số hóa toàn diện các hoạt động ngân hàng, ứng dụng công nghệ như AI, Big Data, Cloud Computing, Blockchain để nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả vận hành.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: AI (Trí tuệ nhân tạo), ML (Học máy), API (Giao diện lập trình ứng dụng), Fintech (Công nghệ tài chính), e-KYC (Định danh khách hàng điện tử), RPA (Tự động hóa quy trình bằng rô-bốt phần mềm).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích dữ liệu thứ cấp từ các nguồn chính thức và báo cáo tài chính của các ngân hàng niêm yết tại Việt Nam. Cỡ mẫu tập trung vào 5 ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết lớn nhất theo danh sách “Top 10 ngân hàng uy tín năm 2022” gồm Vietcombank, VietinBank, Techcombank, MBBank và VPBank.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu mục tiêu (purposive sampling) nhằm tập trung vào các ngân hàng có quy mô lớn, có hoạt động chuyển đổi số tích cực và có dữ liệu công khai đầy đủ. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2018 đến 2022, với dữ liệu cập nhật đến quý I/2023.

Phân tích dữ liệu được thực hiện thông qua so sánh, đối chiếu giữa lý thuyết và thực tiễn, đánh giá các chỉ số tài chính, báo cáo chuyển đổi số, cũng như khảo sát nhận thức lãnh đạo và nhân viên về chuyển đổi số. Các biểu đồ và bảng số liệu được sử dụng để minh họa quy mô tài sản, tăng trưởng cho vay, mức độ ứng dụng công nghệ và các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi số.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô tài sản và tăng trưởng ổn định: Tính đến 31/03/2023, tổng tài sản của 5 ngân hàng đạt mức cao với Vietcombank dẫn đầu hơn 1,84 triệu tỷ đồng, tăng 1,8% so với đầu năm; VietinBank đạt hơn 1,82 triệu tỷ đồng, tăng 0,86%; MBBank đạt 761 nghìn tỷ đồng, tăng 4,42%; Techcombank đạt 724 nghìn tỷ đồng, tăng 3,5%; VPBank đạt 678 nghìn tỷ đồng, tăng 7,4%. Tăng trưởng chủ yếu đến từ hoạt động cho vay khách hàng và chứng khoán đầu tư.

  2. Mức độ nhận thức và cam kết lãnh đạo về chuyển đổi số cao: Khoảng 70% lãnh đạo tại các ngân hàng được khảo sát thể hiện sự am hiểu và cam kết mạnh mẽ với chuyển đổi số, phù hợp với mô hình thành công của McKinsey. Các ngân hàng đều có bộ phận chuyên trách hoặc giám đốc chuyển đổi số (CDO) để thúc đẩy các sáng kiến số hóa.

  3. Ứng dụng công nghệ đa dạng và sâu rộng: Các ngân hàng đã triển khai nhiều công nghệ tiên tiến như AI, Big Data, Cloud Computing, RPA và e-KYC để tự động hóa quy trình, nâng cao trải nghiệm khách hàng và quản lý rủi ro. Ví dụ, Vietcombank đã hoàn thành hệ thống ngân hàng lõi mới vào năm 2020, giúp tăng cường khả năng xử lý giao dịch và bảo mật.

  4. Khó khăn và thách thức trong quản lý rủi ro và an toàn thông tin: Mặc dù có nhiều thành tựu, các ngân hàng vẫn đối mặt với thách thức về bảo mật thông tin, rủi ro tấn công mạng và sự phức tạp trong quản lý dữ liệu đa kênh. Việc tích hợp các công cụ kỹ thuật số và quy trình mới đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và nâng cao năng lực nhân sự.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chuyển đổi số đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam. Tăng trưởng tài sản và cho vay khách hàng phản ánh sự mở rộng quy mô và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường thông qua các sản phẩm số hóa. Sự cam kết của lãnh đạo và đầu tư vào công nghệ là yếu tố then chốt giúp các ngân hàng vượt qua thách thức trong quá trình chuyển đổi.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng toàn cầu về chuyển đổi số trong ngành ngân hàng, trong đó vai trò của lãnh đạo và năng lực nhân sự được nhấn mạnh. Tuy nhiên, thách thức về an toàn thông tin và quản lý rủi ro vẫn là vấn đề phổ biến, đòi hỏi các ngân hàng phải liên tục cập nhật và hoàn thiện hệ thống bảo mật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tổng tài sản, bảng so sánh mức độ ứng dụng công nghệ và biểu đồ đánh giá nhận thức lãnh đạo về chuyển đổi số, giúp minh họa rõ nét sự phát triển và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực nhân sự: Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng số và quản lý chuyển đổi số cho cán bộ, nhân viên nhằm nâng cao năng lực vận hành và thích ứng với công nghệ mới. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do các phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  2. Nâng cấp hạ tầng công nghệ và bảo mật: Đầu tư vào hệ thống công nghệ lõi hiện đại, tăng cường các giải pháp bảo mật mạng, phòng chống tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu khách hàng. Thực hiện theo lộ trình 3 năm, phối hợp với các nhà cung cấp công nghệ và bộ phận IT.

  3. Phát triển sản phẩm và dịch vụ số khác biệt: Tạo ra các sản phẩm tài chính số mới, cá nhân hóa theo nhu cầu khách hàng, đồng thời tích hợp các kênh phân phối đa dạng để nâng cao trải nghiệm người dùng. Thời gian triển khai 1-3 năm, do bộ phận phát triển sản phẩm và marketing chủ trì.

  4. Tăng cường giao tiếp và trao quyền cho nhân viên: Xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo, khuyến khích nhân viên tham gia đề xuất sáng kiến chuyển đổi số, đồng thời cung cấp công cụ kỹ thuật số hỗ trợ công việc hàng ngày. Thực hiện liên tục, do ban lãnh đạo và phòng truyền thông nội bộ phối hợp thực hiện.

  5. Hợp tác với các công ty Fintech và tổ chức chính phủ: Tăng cường hợp tác xây dựng hệ sinh thái số, đồng thời kiến nghị hoàn thiện khung pháp lý về Mobile Money, Fintech, e-KYC để tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển đổi số ngành ngân hàng. Thời gian thực hiện dài hạn, phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ về các yếu tố thành công và thách thức trong chuyển đổi số, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp và nâng cao hiệu quả hoạt động số hóa.

  2. Nhà quản lý công nghệ thông tin trong ngành ngân hàng: Cung cấp kiến thức về các công nghệ ứng dụng, mô hình tổ chức và quản lý rủi ro trong chuyển đổi số, hỗ trợ triển khai các dự án công nghệ hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ chuyển đổi số ngành ngân hàng, thúc đẩy phát triển kinh tế số quốc gia.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chuyển đổi số trong ngân hàng, phục vụ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số trong ngân hàng là gì?
    Chuyển đổi số trong ngân hàng là quá trình ứng dụng công nghệ số để cải tiến quy trình, mô hình kinh doanh và nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó tăng hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.

  2. Yếu tố nào quan trọng nhất để chuyển đổi số thành công?
    Lãnh đạo am hiểu và cam kết chuyển đổi số được xem là yếu tố then chốt, tiếp theo là xây dựng năng lực nhân sự, trao quyền cho nhân viên, cung cấp công cụ kỹ thuật số và giao tiếp hiệu quả.

  3. Các ngân hàng Việt Nam đã ứng dụng công nghệ nào trong chuyển đổi số?
    Các ngân hàng đã ứng dụng AI, Big Data, Cloud Computing, RPA, e-KYC và các nền tảng số để tự động hóa quy trình, quản lý rủi ro và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  4. Khó khăn lớn nhất trong chuyển đổi số của ngân hàng là gì?
    Khó khăn chính là quản lý rủi ro an toàn thông tin, bảo mật dữ liệu và sự phức tạp trong tích hợp công nghệ mới với hệ thống hiện có.

  5. Làm thế nào để nhân viên ngân hàng thích nghi với chuyển đổi số?
    Cần đào tạo kỹ năng số, trao quyền để nhân viên tham gia sáng kiến đổi mới, cung cấp công cụ kỹ thuật số hỗ trợ công việc và xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo.

Kết luận

  • Chuyển đổi số đã trở thành yếu tố quyết định nâng cao hiệu quả và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam.
  • Quy mô tài sản và tăng trưởng cho vay khách hàng của 5 ngân hàng lớn nhất đều tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2018-2023, phản ánh hiệu quả của chuyển đổi số.
  • Lãnh đạo am hiểu và cam kết, cùng với đầu tư công nghệ và phát triển nhân sự là các yếu tố then chốt cho thành công chuyển đổi số.
  • Các thách thức về an toàn thông tin và quản lý rủi ro cần được ưu tiên giải quyết để đảm bảo sự bền vững của quá trình chuyển đổi số.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân sự, hạ tầng công nghệ, phát triển sản phẩm số và hợp tác chính sách nhằm thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện trong ngành ngân hàng Việt Nam.

Tiếp theo, các ngân hàng cần xây dựng lộ trình chuyển đổi số chi tiết, tăng cường hợp tác với các đối tác công nghệ và hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro. Các nhà quản lý và chuyên gia ngành ngân hàng được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả chuyển đổi số trong thực tiễn.