I. Cơ sở lý luận về phát triển tín dụng chính sách bền vững
Chương này tập trung vào việc xây dựng cơ sở lý luận về tín dụng chính sách bền vững, bao gồm khái niệm, đặc điểm, và vai trò của nó trong nền kinh tế. Tín dụng chính sách bền vững được định nghĩa là một công cụ tài chính hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là các đối tượng yếu thế như người nghèo và nông thôn. Các tiêu chí phát triển bền vững được đề cập bao gồm tính hiệu quả, tính công bằng, và khả năng thích ứng với biến đổi kinh tế - xã hội. Ngoài ra, chương cũng phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của tín dụng chính sách bền vững, bao gồm yếu tố chính sách, nguồn lực tài chính, và năng lực quản lý.
1.1. Khái niệm và đặc điểm của tín dụng chính sách bền vững
Tín dụng chính sách bền vững là một hình thức tín dụng được thiết kế để hỗ trợ các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là giảm nghèo và phát triển nông thôn. Đặc điểm nổi bật của nó là lãi suất thấp, thời hạn vay dài, và ưu tiên các đối tượng yếu thế. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc phân bổ nguồn lực tài chính.
1.2. Vai trò của tín dụng chính sách bền vững
Tín dụng chính sách bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và khu vực khó khăn. Nó giúp tạo việc làm, nâng cao thu nhập, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân. Đồng thời, nó cũng góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.
II. Thực trạng phát triển tín dụng chính sách bền vững tại Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam
Chương này phân tích thực trạng phát triển tín dụng chính sách bền vững tại Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) Việt Nam. NHCSXH đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc hỗ trợ tín dụng cho người nghèo và các đối tượng chính sách, góp phần giảm tỷ lệ nghèo từ 75% năm 1986 xuống còn 2,75% năm 2020. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế như nguồn lực tài chính hạn chế, năng lực quản lý chưa đáp ứng yêu cầu, và thiếu sự gắn kết giữa tín dụng chính sách với các mục tiêu phát triển bền vững.
2.1. Kết quả đạt được
NHCSXH đã hỗ trợ hơn 32 triệu lượt hộ nghèo và đối tượng chính sách, góp phần giúp hơn 4,5 triệu hộ vượt qua ngưỡng nghèo. Tổng dư nợ các chương trình tín dụng chính sách đạt hơn 220 nghìn tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt hơn 20%.
2.2. Tồn tại và hạn chế
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, NHCSXH vẫn gặp phải những hạn chế như nguồn lực tài chính không đủ, năng lực quản lý còn yếu, và thiếu sự gắn kết giữa tín dụng chính sách với các mục tiêu phát triển bền vững.
III. Giải pháp phát triển tín dụng chính sách bền vững qua hệ thống Ngân hàng Chính sách xã hội
Chương này đề xuất các giải pháp nhằm phát triển tín dụng chính sách bền vững qua hệ thống NHCSXH. Các giải pháp bao gồm hoàn thiện mô hình hoạt động, nâng cao năng lực hệ thống, xây dựng các nhóm chương trình tín dụng bền vững, và phát triển nguồn nhân lực. Đồng thời, chương cũng đề xuất lộ trình phát triển trong ba giai đoạn: đặt nền móng (2023-2025), nâng cao quy mô và năng lực (2026-2028), và đẩy mạnh hoàn thiện (2029 trở đi).
3.1. Hoàn thiện mô hình hoạt động
Cần hoàn thiện mô hình hoạt động của NHCSXH để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững trong việc triển khai các chương trình tín dụng chính sách. Điều này bao gồm việc tăng cường quản lý rủi ro và đa dạng hóa sản phẩm tài chính.
3.2. Nâng cao năng lực hệ thống
Nâng cao năng lực hệ thống NHCSXH thông qua việc đào tạo và phát triển nhân lực, cải thiện công nghệ thông tin, và tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính khác.