Tổng quan nghiên cứu

Nuôi tôm nước lợ là ngành kinh tế quan trọng tại nhiều vùng ven biển Việt Nam, đặc biệt là tại xã Ninh Lộc, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa. Theo số liệu thống kê, diện tích nuôi tôm thương phẩm tại đây đạt khoảng 473 ha, trong đó dự kiến quy hoạch khoảng 250 ha theo tiêu chuẩn VietGAP. Sản lượng nuôi tôm toàn tỉnh Khánh Hòa năm 2020 đạt khoảng 950.000 tấn, tăng 26,66% so với năm trước, với tôm thẻ chân trắng chiếm phần lớn diện tích nuôi. Tuy nhiên, nguồn nước phục vụ nuôi tôm tại vùng này đang gặp nhiều khó khăn do khan hiếm nước ngọt, ô nhiễm môi trường và hệ thống cấp thoát nước chưa đồng bộ, dẫn đến nguy cơ dịch bệnh và giảm năng suất.

Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp cấp nước hiệu quả, bền vững phục vụ nuôi tôm nước lợ tại xã Ninh Lộc, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu dịch bệnh và bảo vệ môi trường sinh thái vùng nuôi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào vùng nuôi tôm thương phẩm xã Ninh Lộc, với phân tích chi tiết về đặc điểm tự nhiên, khí tượng thủy văn, nhu cầu nước và hiện trạng hệ thống thủy lợi phục vụ nuôi tôm. Thời gian nghiên cứu chủ yếu từ năm 2016 đến 2035, có xét đến tác động của biến đổi khí hậu.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ quy hoạch vùng nuôi, cải thiện hệ thống cấp nước, góp phần phát triển ngành nuôi tôm nước lợ bền vững tại Nam Trung Bộ, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý tài nguyên nước và phát triển thủy sản vùng ven biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quản lý tài nguyên nước và nuôi trồng thủy sản nước lợ, bao gồm:

  • Lý thuyết cân bằng nước trong hệ thống nuôi trồng thủy sản: Xác định tổng lượng nước cần cấp cho ao nuôi dựa trên các yếu tố như lượng nước bốc hơi, thấm, lượng mưa bổ sung và nhu cầu pha trộn độ mặn phù hợp cho tôm phát triển.
  • Mô hình thủy văn và khí tượng thủy văn: Sử dụng số liệu mưa, bốc hơi, nhiệt độ và độ mặn để tính toán nhu cầu nước và thiết kế hệ thống cấp nước phù hợp.
  • Khái niệm về hệ thống thủy lợi phục vụ nuôi trồng thủy sản (HTTL-NTTS): Đánh giá vai trò của hệ thống kênh, mương, công trình thủy lợi trong việc cấp, thoát nước và xử lý nước thải vùng nuôi.
  • Khái niệm biến đổi khí hậu và tác động đến nguồn nước: Áp dụng kịch bản biến đổi khí hậu RCP4.5 để dự báo lượng mưa và nhu cầu nước trong tương lai, từ đó đề xuất giải pháp thích ứng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu khí tượng thủy văn (mưa, bốc hơi, nhiệt độ) từ trạm khí tượng Ninh Hòa giai đoạn 1978-2015; số liệu địa hình, địa chất, tài nguyên nước mặt và nước ngầm từ các báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Khánh Hòa; số liệu thực tế về diện tích, quy trình nuôi và nhu cầu nước từ các hộ nuôi tôm tại xã Ninh Lộc.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp cân bằng nước để tính toán nhu cầu nước ngọt và nước mặn phục vụ nuôi tôm theo từng giai đoạn phát triển của tôm; phân tích thống kê số liệu khí tượng thủy văn; đánh giá hiện trạng hệ thống thủy lợi và nguồn nước phục vụ nuôi tôm.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu nghiên cứu dựa trên diện tích nuôi tôm thương phẩm tại xã Ninh Lộc, tập trung vào các hộ nuôi đại diện cho các hình thức nuôi bán thâm canh và thâm canh.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, với phân tích dữ liệu hiện trạng giai đoạn 2016-2020 và dự báo nhu cầu nước đến năm 2035 theo kịch bản biến đổi khí hậu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu nước phục vụ nuôi tôm tại xã Ninh Lộc: Tổng lượng nước cần cấp cho 1 ha nuôi tôm thương phẩm trong một vụ nuôi hiện tại khoảng 25.660 m³, trong đó lượng nước ngọt bổ sung chiếm khoảng 22.889 m³, tương đương 89% tổng nhu cầu nước. Dự báo đến năm 2035, nhu cầu nước tăng lên khoảng 34.200 m³/ha/vụ do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và mở rộng diện tích nuôi.

  2. Phân bổ nguồn nước không đồng đều theo mùa: Có đến 56% lượng nước phát sinh vào mùa mưa, trong khi mùa khô chỉ chiếm 44%, đặc biệt 3 tháng mùa khô lượng nước chỉ chiếm 12% tổng lượng nước năm. Điều này gây khó khăn trong việc cung cấp nước ổn định cho nuôi tôm trong mùa khô, giai đoạn quan trọng của chu kỳ nuôi.

  3. Hiện trạng hệ thống thủy lợi phục vụ nuôi tôm còn hạn chế: Hệ thống kênh cấp thoát nước chủ yếu là kênh đất, nhỏ hẹp, bị bồi lấp và ô nhiễm do nước thải chưa được xử lý. Chỉ có hai công trình thủy lợi chính là hồ Cha Rang (250 ha) và hồ Nãnh Vin (75 ha) phục vụ cấp nước cho nuôi thủy sản, chưa đáp ứng đủ nhu cầu của vùng nuôi khoảng 473 ha.

  4. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nguồn nước và nhu cầu cấp nước: Dự báo lượng mưa thiết kế giai đoạn 2016-2035 có xu hướng tăng nhẹ, tuy nhiên sự phân bố không đều và các hiện tượng cực đoan như bão, áp thấp nhiệt đới sẽ làm gia tăng rủi ro thiếu nước trong mùa khô, đòi hỏi các giải pháp điều hòa nguồn nước hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu nước phục vụ nuôi tôm là do đặc điểm khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô kéo dài, nguồn nước mặt và nước ngầm khan hiếm, phân bố không đều theo mùa. Hệ thống thủy lợi hiện tại chưa được đầu tư đồng bộ, chủ yếu tận dụng kênh đất và công trình thủy lợi nông nghiệp, chưa đáp ứng được yêu cầu cấp nước ổn định và chất lượng cho nuôi tôm thâm canh.

So sánh với các nghiên cứu tại các vùng nuôi tôm ven biển khác như Đồng bằng sông Cửu Long hay Bắc Trung Bộ, tình trạng thiếu nước và ô nhiễm nguồn nước cũng là vấn đề phổ biến, tuy nhiên tại Ninh Lộc, do đặc thù địa hình và khí hậu Nam Trung Bộ, mức độ khan hiếm nước ngọt còn nghiêm trọng hơn. Các mô hình nuôi tôm công nghệ cao như nuôi trong nhà kính hay công nghệ Biofloc đã được áp dụng ở một số vùng nhằm giảm thiểu sử dụng nước và kiểm soát môi trường, nhưng chưa phổ biến tại Ninh Lộc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lượng mưa theo tháng, bảng tổng hợp nhu cầu nước theo từng giai đoạn nuôi và bản đồ hệ thống kênh cấp thoát nước hiện trạng để minh họa rõ ràng hơn về sự không đồng đều nguồn nước và hạn chế của hệ thống thủy lợi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và nâng cấp hệ thống thủy lợi chuyên dụng phục vụ nuôi tôm: Thiết kế hệ thống kênh cấp, thoát nước bằng bê tông, có khả năng kiểm soát mặn, đảm bảo lưu thông nước hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm. Mục tiêu nâng công suất cấp nước phục vụ 500 ha nuôi tôm trong vòng 5 năm, do UBND thị xã Ninh Hòa phối hợp Sở Nông nghiệp thực hiện.

  2. Xây dựng công trình trữ nước ngọt điều hòa nguồn nước mùa khô: Đầu tư hồ chứa, bể chứa nước ngọt để dự trữ nước trong mùa mưa, cung cấp ổn định cho nuôi tôm trong mùa khô. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm, đảm bảo cung cấp đủ nước cho 250 ha nuôi tôm thâm canh.

  3. Áp dụng công nghệ xử lý và tái sử dụng nước thải nuôi tôm: Triển khai hệ thống xử lý nước thải sinh học, công nghệ Biofloc để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nâng cao chất lượng nước nuôi. Khuyến khích các hộ nuôi áp dụng trong 2-3 năm tới, hỗ trợ kỹ thuật từ các viện nghiên cứu.

  4. Quy hoạch vùng nuôi tôm theo phân vùng nguồn nước và khả năng cấp nước: Xác định rõ các khu vực nuôi phù hợp với nguồn nước hiện có, tránh nuôi quá tải gây ô nhiễm và dịch bệnh. Thực hiện quy hoạch trong vòng 1-2 năm, phối hợp với các cơ quan quản lý địa phương.

  5. Tăng cường giám sát, quản lý và đào tạo kỹ thuật cho người nuôi tôm: Nâng cao nhận thức về quản lý nguồn nước, phòng chống dịch bệnh và sử dụng công nghệ mới. Tổ chức các lớp tập huấn định kỳ hàng năm, phối hợp với Trung tâm Khuyến nông và các tổ chức chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách thủy sản: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển nuôi tôm bền vững, quy hoạch vùng nuôi và đầu tư hệ thống thủy lợi phù hợp.

  2. Các doanh nghiệp và hộ nuôi tôm thương phẩm: Tham khảo các giải pháp cấp nước, quy trình nuôi và công nghệ xử lý nước nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật tài nguyên nước, thủy sản: Tài liệu tham khảo về phương pháp tính toán nhu cầu nước, phân tích khí tượng thủy văn và ứng dụng mô hình biến đổi khí hậu trong nuôi trồng thủy sản.

  4. Các tổ chức phát triển nông nghiệp và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các dự án hỗ trợ phát triển nuôi tôm bền vững, bảo vệ môi trường vùng ven biển và ứng phó biến đổi khí hậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nguồn nước ngọt lại quan trọng trong nuôi tôm nước lợ?
    Nguồn nước ngọt giúp điều chỉnh độ mặn trong ao nuôi, tạo môi trường thích hợp cho tôm phát triển, giảm stress và nguy cơ dịch bệnh. Ví dụ, độ mặn duy trì từ 15-25‰ là phù hợp cho tôm thẻ chân trắng.

  2. Hiện trạng hệ thống cấp nước tại xã Ninh Lộc như thế nào?
    Hệ thống chủ yếu là kênh đất nhỏ hẹp, bị bồi lấp và ô nhiễm, chỉ có hai công trình thủy lợi chính phục vụ khoảng 325 ha trong tổng diện tích nuôi 473 ha, chưa đáp ứng đủ nhu cầu.

  3. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng ra sao đến nuôi tôm tại vùng nghiên cứu?
    Biến đổi khí hậu làm thay đổi lượng mưa, tăng hiện tượng cực đoan như bão, hạn hán, gây thiếu nước trong mùa khô và ảnh hưởng đến chất lượng nước, đòi hỏi các giải pháp điều hòa nguồn nước và thích ứng phù hợp.

  4. Giải pháp công nghệ nào được đề xuất để xử lý nước thải nuôi tôm?
    Công nghệ Biofloc được khuyến khích áp dụng, giúp xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi, tái sử dụng vi sinh vật làm thức ăn bổ sung, giảm ô nhiễm và chi phí thức ăn.

  5. Làm thế nào để đảm bảo nguồn nước cấp cho nuôi tôm trong mùa khô?
    Cần xây dựng công trình trữ nước ngọt, nâng cấp hệ thống thủy lợi, kết hợp quy hoạch vùng nuôi phù hợp và áp dụng công nghệ xử lý nước để duy trì nguồn nước ổn định trong mùa khô.

Kết luận

  • Nhu cầu nước phục vụ nuôi tôm thương phẩm tại xã Ninh Lộc hiện khoảng 25.660 m³/ha/vụ, dự báo tăng lên 34.200 m³/ha/vụ đến năm 2035 do biến đổi khí hậu.
  • Phân bổ nguồn nước không đồng đều theo mùa, mùa khô thiếu nước nghiêm trọng ảnh hưởng đến sản xuất nuôi tôm.
  • Hệ thống thủy lợi hiện tại chưa đáp ứng đủ nhu cầu cấp nước, cần đầu tư nâng cấp và xây dựng mới các công trình thủy lợi chuyên dụng.
  • Đề xuất các giải pháp tổng thể gồm xây dựng hệ thống cấp thoát nước, công trình trữ nước, áp dụng công nghệ xử lý nước thải và quy hoạch vùng nuôi phù hợp.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho quản lý tài nguyên nước và phát triển nuôi tôm bền vững tại Nam Trung Bộ, mở ra hướng đi mới cho ngành thủy sản vùng ven biển.

Hành động tiếp theo: Khuyến nghị các cơ quan chức năng và doanh nghiệp phối hợp triển khai các giải pháp cấp nước, đồng thời tăng cường đào tạo kỹ thuật và giám sát môi trường nuôi tôm để đảm bảo phát triển bền vững ngành nuôi tôm nước lợ tại xã Ninh Lộc và khu vực lân cận.