Tổng quan nghiên cứu

Nhu cầu sử dụng nước sạch ngày càng gia tăng do sự phát triển kinh tế xã hội, dân số tăng nhanh và tốc độ đô thị hóa cao. Thành phố Hồ Chí Minh, với dân số hơn 9 triệu người, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đảm bảo cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất. Khu vực huyện Bình Chánh, nằm ở phía Tây Nam TP.HCM, là huyện đông dân nhất Việt Nam với khoảng 711.262 người, đồng thời có dân số cơ học tăng nhanh hàng năm khoảng 5,18%. Hạ tầng cấp nước tại đây chưa đồng bộ, đặc biệt là hệ thống mạng truyền tải nước sạch chưa phủ khắp và còn nhiều khu vực thiếu nước vào mùa khô. Vùng giáp ranh tỉnh Long An cũng đang phát triển nhanh, tạo áp lực lớn lên hệ thống cấp nước chung.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng mạng lưới truyền tải nước sạch tại huyện Bình Chánh và vùng giáp ranh tỉnh Long An, phân tích nguyên nhân mất an toàn cấp nước, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao độ an toàn và tin cậy của hệ thống. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống mạng lưới ống truyền tải nước sạch có đường kính từ 300mm đến 2400mm, do Xí nghiệp Truyền dẫn Nước sạch quản lý, phục vụ 10 đơn vị phân phối nước tại TP.HCM và Long An. Thời gian nghiên cứu chủ yếu tập trung đến năm 2030, phù hợp với quy hoạch phát triển cấp nước của địa phương.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ cấp nước, giảm thiểu gián đoạn cung cấp, hạn chế thất thoát nước và thiệt hại khi xảy ra sự cố, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý, vận hành mạng lưới truyền tải nước sạch hiệu quả hơn. Kết quả nghiên cứu cũng giúp các đơn vị cấp nước có cơ sở khoa học để lập kế hoạch phát triển mạng lưới, ứng dụng công nghệ mới và nâng cao năng lực quản lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về cấp nước an toàn, quản lý rủi ro và mô phỏng thủy lực mạng lưới cấp nước. Khái niệm cấp nước an toàn được hiểu là việc cung cấp nước ổn định, đủ áp lực, liên tục, đảm bảo chất lượng theo quy chuẩn hiện hành. Các quy định pháp lý quan trọng bao gồm Nghị định số 117/2007/NĐ-CP và Nghị định số 124/2011/NĐ-CP về sản xuất, cung cấp nước sạch, cùng Quyết định số 729/QĐ-TTg phê duyệt quy hoạch cấp nước TP.HCM đến năm 2025.

Ba mô hình thủy lực chính được xem xét gồm EPANET, WaterCAD và WaterGEMS. Trong đó, WaterGEMS được lựa chọn làm công cụ phân tích chính do khả năng mô phỏng thủy lực, chất lượng nước, phát hiện rò rỉ, tối ưu hóa vận hành và tích hợp GIS vượt trội. Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm áp lực (Pressure), lưu lượng (Flow), nhu cầu tại nút (Demand), tổn thất cột nước (Headloss Gradient), và hệ thống SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition) dùng trong giám sát và điều khiển mạng lưới.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập bao gồm số liệu vận hành thực tế của hệ thống mạng truyền tải nước sạch huyện Bình Chánh và vùng giáp ranh tỉnh Long An, số liệu áp lực, lưu lượng, chất lượng nước, cùng các tài liệu quy hoạch, quy chuẩn kỹ thuật và báo cáo quản lý của Xí nghiệp Truyền dẫn Nước sạch. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ mạng lưới ống truyền tải với tổng chiều dài khoảng 92,2 km, bao gồm 9 tuyến ống cấp 1 và các thiết bị đi kèm như van, đồng hồ tổng, trụ cứu hỏa.

Phương pháp phân tích chính là mô phỏng thủy lực bằng phần mềm WaterGEMS, kết hợp với phân tích thống kê số liệu áp lực, lưu lượng thực tế và đánh giá chất lượng nước theo quy chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT. Phương pháp đánh giá rủi ro được áp dụng để nhận diện các nguy cơ mất an toàn và đề xuất biện pháp phòng ngừa. Ngoài ra, phương pháp GIS được sử dụng để xây dựng bản đồ mạng lưới và hỗ trợ quản lý dữ liệu không gian.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, phân tích kết quả, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng áp lực và lưu lượng trên mạng lưới truyền tải: Áp lực nước tại các tuyến ống chính dao động từ 0,4 đến 3,1 kg/cm², trong đó khu vực cuối nguồn như tuyến D400-300 Quốc lộ 1A có áp lực thấp nhất, chỉ từ 0,4 đến 1,1 kg/cm², không đảm bảo áp lực tối thiểu 0,4 bar theo quy định vào giờ cao điểm. Lưu lượng thực tế trên các tuyến chính đạt khoảng 126.756 m³/ngày, trong đó tuyến D600 cầu Ông Lớn cung cấp 25.286 m³/ngày, tuyến D600-500 Nguyễn Văn Linh và Quốc lộ 50 cung cấp khoảng 72.443 m³/ngày.

  2. Chất lượng nước đảm bảo tiêu chuẩn: Nước cấp ra từ các nhà máy đạt các chỉ tiêu vi sinh và hóa học theo QCVN 01-1:2018/BYT, với clo dư tự do trong khoảng 0,2 - 1,0 mg/L, độ đục dưới 2 NTU, pH từ 6,0 đến 8,5. Tuy nhiên, tại một số khu vực cuối nguồn có hiện tượng nước thiếu clo dư và màu sắc thay đổi do thời gian lưu nước lâu trên mạng lưới.

  3. Nguyên nhân mất an toàn cấp nước: Do vị trí huyện Bình Chánh nằm cuối nguồn các nhà máy nước, áp lực và lưu lượng không ổn định, mạng lưới truyền tải chưa đồng bộ, thiếu bể chứa trung gian và hệ thống tăng áp. Dân số cơ học tăng nhanh và tốc độ đô thị hóa cao làm tăng nhu cầu sử dụng nước vượt quá công suất thiết kế hiện tại. Các tuyến ống có vật liệu đa dạng, không đồng bộ, gây khó khăn trong quản lý và bảo trì.

  4. Hiệu quả mô phỏng thủy lực bằng WaterGEMS: Mô hình mô phỏng cho thấy các khu vực áp lực thấp có thể được cải thiện bằng việc bổ sung bể chứa, hệ thống tăng áp và cải tạo tuyến ống. Mô hình cũng hỗ trợ phát hiện vị trí rò rỉ và tối ưu hóa vận hành van để cô lập sự cố, giảm thiểu gián đoạn cấp nước.

Thảo luận kết quả

Kết quả áp lực và lưu lượng thực tế phản ánh rõ thách thức trong việc đảm bảo cấp nước an toàn tại khu vực cuối nguồn, nhất là vùng giáp ranh tỉnh Long An. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng áp lực thấp và mất ổn định lưu lượng là nguyên nhân phổ biến gây gián đoạn cấp nước và giảm chất lượng nước. Việc áp dụng mô hình thủy lực WaterGEMS giúp đánh giá chính xác các điểm yếu của mạng lưới, từ đó đề xuất giải pháp kỹ thuật phù hợp.

Chất lượng nước được duy trì ổn định nhờ hệ thống giám sát và xử lý nghiêm ngặt tại các nhà máy, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Tuy nhiên, thời gian lưu nước lâu trên mạng lưới truyền tải làm giảm hiệu quả khử trùng, cần có biện pháp súc xả định kỳ và kiểm soát clo dư.

Việc đa dạng vật liệu ống và cấu trúc mạng lưới không đồng bộ tạo ra khó khăn trong công tác bảo trì và phát hiện sự cố. Kinh nghiệm từ các nước phát triển cho thấy việc áp dụng công nghệ SCADA và GIS trong quản lý mạng lưới giúp nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thất thoát nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ áp lực và lưu lượng theo từng khu vực, bảng so sánh chất lượng nước với tiêu chuẩn QCVN, cùng bản đồ GIS thể hiện mạng lưới và vị trí các điểm áp lực thấp, rò rỉ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tạo và phát triển mạng lưới truyền tải: Thực hiện đầu tư xây dựng các tuyến ống truyền tải mới, bổ sung bể chứa trung gian và hệ thống tăng áp tại các khu vực áp lực thấp, đặc biệt là vùng giáp ranh tỉnh Long An. Mục tiêu nâng áp lực tối thiểu lên trên 0,4 bar vào năm 2025. Chủ thể thực hiện là Xí nghiệp Truyền dẫn Nước sạch phối hợp với các đơn vị cấp nước và chính quyền địa phương.

  2. Ứng dụng công nghệ SCADA và GIS: Mở rộng hệ thống giám sát tự động áp lực, lưu lượng và chất lượng nước trên toàn mạng lưới, tích hợp dữ liệu GIS để quản lý không gian mạng lưới hiệu quả. Thời gian triển khai trong 2 năm tới, do Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn chủ trì.

  3. Tăng cường công tác bảo trì, bảo dưỡng và phát hiện rò rỉ: Áp dụng mô hình WaterGEMS để phát hiện vị trí rò rỉ, lập kế hoạch bảo trì định kỳ và xử lý kịp thời các sự cố trên mạng lưới. Mục tiêu giảm tỷ lệ thất thoát nước xuống dưới 15% vào năm 2025. Đơn vị thực hiện là Xí nghiệp Truyền dẫn Nước sạch và các đơn vị vận hành mạng lưới.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý mạng lưới cấp nước an toàn, vận hành mô hình thủy lực và ứng dụng công nghệ mới cho cán bộ kỹ thuật. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, do SAWACO phối hợp với các trường đại học và viện nghiên cứu.

  5. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Phối hợp với các cơ quan truyền thông và trường học tổ chức các chương trình giáo dục về sử dụng nước tiết kiệm, bảo vệ nguồn nước và ý nghĩa của cấp nước an toàn. Mục tiêu nâng cao ý thức người dân trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các đơn vị quản lý và vận hành cấp nước: Xí nghiệp Truyền dẫn Nước sạch, các công ty cấp nước tại TP.HCM và Long An có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quản lý mạng lưới, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm thất thoát nước.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên nước và môi trường: UBND TP.HCM, Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Xây dựng có thể sử dụng luận văn làm cơ sở xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển hạ tầng cấp nước an toàn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật cấp thoát nước: Luận văn cung cấp kiến thức thực tiễn về mô hình thủy lực, quản lý rủi ro và ứng dụng công nghệ trong cấp nước, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

  4. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong lĩnh vực cấp nước: Tham khảo để đánh giá hiệu quả đầu tư, lựa chọn công nghệ phù hợp và phát triển các dự án cấp nước an toàn, bền vững tại khu vực đô thị và vùng giáp ranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao huyện Bình Chánh và vùng giáp ranh Long An lại gặp khó khăn trong cấp nước an toàn?
    Do vị trí cuối nguồn của các nhà máy nước, mạng lưới truyền tải chưa đồng bộ, áp lực và lưu lượng nước không ổn định, cùng với dân số tăng nhanh và tốc độ đô thị hóa cao gây áp lực lớn lên hệ thống.

  2. WaterGEMS có ưu điểm gì so với các phần mềm mô phỏng thủy lực khác?
    WaterGEMS tích hợp mô phỏng thủy lực, phân tích chất lượng nước, phát hiện rò rỉ bằng thuật toán di truyền, tối ưu hóa vận hành van, và hỗ trợ GIS, giúp quản lý mạng lưới hiệu quả hơn so với EPANET và WaterCAD.

  3. Các biện pháp chính để đảm bảo cấp nước an toàn tại khu vực nghiên cứu là gì?
    Bao gồm cải tạo mạng lưới truyền tải, bổ sung bể chứa và hệ thống tăng áp, ứng dụng công nghệ SCADA và GIS, tăng cường bảo trì và phát hiện rò rỉ, đào tạo nhân lực và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.

  4. Chất lượng nước tại huyện Bình Chánh có đảm bảo tiêu chuẩn không?
    Chất lượng nước được duy trì ổn định theo quy chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT, tuy nhiên cần kiểm soát clo dư và súc xả định kỳ để tránh hiện tượng nước có màu và thiếu clo tại một số khu vực cuối nguồn.

  5. Làm thế nào để giảm thất thoát nước trong mạng lưới truyền tải?
    Áp dụng mô hình thủy lực để phát hiện vị trí rò rỉ, thực hiện bảo trì định kỳ, sử dụng công nghệ giám sát tự động, và cải tạo mạng lưới với vật liệu đồng bộ, cùng với quản lý vận hành tối ưu.

Kết luận

  • Đề tài đã đánh giá chi tiết hiện trạng mạng lưới truyền tải nước sạch huyện Bình Chánh và vùng giáp ranh tỉnh Long An, xác định các điểm yếu về áp lực, lưu lượng và chất lượng nước.
  • Phân tích nguyên nhân mất an toàn cấp nước chủ yếu do vị trí cuối nguồn, mạng lưới chưa đồng bộ và dân số tăng nhanh.
  • Lựa chọn phần mềm WaterGEMS làm công cụ mô phỏng thủy lực, hỗ trợ phát hiện rò rỉ, tối ưu vận hành và đề xuất giải pháp kỹ thuật phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cải tạo mạng lưới, ứng dụng công nghệ SCADA-GIS, tăng cường bảo trì, đào tạo nhân lực và tuyên truyền nâng cao nhận thức.
  • Kế hoạch triển khai các giải pháp hướng tới nâng cao độ an toàn cấp nước, giảm thất thoát và đảm bảo cung cấp nước liên tục, chất lượng đến năm 2030.

Next steps: Triển khai mô hình mô phỏng chi tiết, phối hợp các bên liên quan thực hiện cải tạo mạng lưới, đồng thời xây dựng kế hoạch đào tạo và ứng dụng công nghệ mới.

Call to action: Các đơn vị quản lý cấp nước và cơ quan chức năng cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả cấp nước an toàn, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội khu vực.