Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã trải qua hơn 25 năm phát triển với quy mô vốn hóa đạt khoảng 8,3 triệu tỷ đồng, tương đương 133,83% GDP tính đến cuối năm 2021, cùng với hơn 2.100 doanh nghiệp niêm yết và đăng ký giao dịch. Số lượng tài khoản nhà đầu tư cũng tăng lên gần 4 triệu, trong đó số tài khoản mở mới trong 9 tháng đầu năm 2021 tăng 70% so với năm trước. TTCK đóng vai trò quan trọng trong huy động vốn và thúc đẩy phát triển kinh tế, đồng thời là kênh đầu tư hấp dẫn cho người dân và nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, sự gia tăng các hành vi vi phạm như thao túng thị trường, giao dịch nội gián và vi phạm công bố thông tin đã gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư và ảnh hưởng tiêu cực đến sự minh bạch, công bằng của thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hoạt động thanh tra, giám sát TTCK của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) trong giai đoạn 2020 đến hết 6 tháng đầu năm 2023, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu tập trung vào hoạt động thanh tra, giám sát giao dịch chứng khoán tại UBCKNN, nhằm bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, đảm bảo sự minh bạch và ổn định của thị trường. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần xây dựng một TTCK công bằng, minh bạch, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về hoạt động thanh tra và lý thuyết về giám sát thị trường chứng khoán. Thanh tra được hiểu là hoạt động kiểm tra, đánh giá việc tuân thủ pháp luật và quy định trong lĩnh vực chứng khoán nhằm phát hiện và xử lý vi phạm. Giám sát là quá trình theo dõi, đánh giá liên tục các hoạt động trên thị trường để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và phát hiện sớm các hành vi sai phạm.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào các khái niệm chính:

  • Thanh tra chuyên ngành: kiểm tra việc chấp hành quy định pháp luật của các tổ chức, cá nhân trên TTCK.
  • Giám sát giao dịch: theo dõi các giao dịch chứng khoán để phát hiện dấu hiệu vi phạm như giao dịch nội gián, thao túng thị trường.
  • Hệ thống pháp lý và tổ chức quản lý: vai trò của UBCKNN và các tổ chức tự quản trong việc xây dựng khung pháp lý và thực thi giám sát, thanh tra.
  • Yếu tố tác động: nhân tố kinh tế, phi kinh tế, công nghệ thông tin, năng lực nhân sự và môi trường pháp lý ảnh hưởng đến hiệu quả thanh tra, giám sát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tài liệu kết hợp thống kê mô tả và so sánh. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, quyết định xử phạt và hồ sơ thanh tra của UBCKNN trong giai đoạn 2020 đến hết 6 tháng đầu năm 2023. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ các vụ việc thanh tra, giám sát và xử lý vi phạm trong khoảng thời gian này. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách thống kê số lượng vi phạm, tỷ lệ các loại vi phạm, so sánh hiệu quả thanh tra qua các năm và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến giữa năm 2023, tập trung vào đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cải thiện trong giai đoạn tới.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng quy mô và số lượng vi phạm: Thị trường chứng khoán Việt Nam có quy mô vốn hóa tăng 13,26% trong năm 2022 so với năm 2021, với hơn 757 cổ phiếu niêm yết và 859 cổ phiếu đăng ký giao dịch trên UPCoM. Tuy nhiên, số lượng vi phạm pháp luật trên TTCK cũng gia tăng, đặc biệt là các hành vi thao túng thị trường và vi phạm công bố thông tin. Ví dụ, từ năm 2020 đến quý 2 năm 2023, UBCKNN đã ban hành nhiều quyết định xử phạt với tỷ lệ vi phạm công bố thông tin chiếm phần lớn.

  2. Hiệu quả thanh tra, giám sát chưa đồng đều: Hoạt động thanh tra, giám sát đã phát hiện và xử lý nhiều vụ việc vi phạm, góp phần làm lành mạnh hóa thị trường. Tuy nhiên, tỷ lệ phát hiện vi phạm chưa cao so với tổng số giao dịch, nhiều hành vi tinh vi chưa được phát hiện kịp thời. So với giai đoạn trước, số lượng vi phạm giảm nhẹ trong năm 2019 nhờ các quy định mới, nhưng từ 2020 trở đi, vi phạm có xu hướng tăng trở lại.

  3. Hạn chế về năng lực và công nghệ: Năng lực cán bộ thanh tra, giám sát còn hạn chế, chưa đáp ứng yêu cầu xử lý các hành vi vi phạm phức tạp. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, thiếu hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả. Điều này làm giảm khả năng phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi gian lận.

  4. Khung pháp lý và phối hợp liên ngành còn bất cập: Hệ thống pháp luật chưa hoàn chỉnh, có những quy định chồng chéo hoặc thiếu rõ ràng, gây khó khăn trong xử lý vi phạm. Việc phối hợp giữa UBCKNN với các cơ quan liên quan chưa thực sự hiệu quả, làm giảm sức mạnh tổng thể trong công tác thanh tra, giám sát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự phát triển nhanh chóng của TTCK Việt Nam trong khi năng lực quản lý và công nghệ chưa theo kịp. So với các nghiên cứu quốc tế, như mô hình giám sát hai bước của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC), Việt Nam còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức tự quản và cơ quan nhà nước. Việc áp dụng các công nghệ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo trong giám sát giao dịch cũng chưa phổ biến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng quyết định xử phạt theo năm, tỷ trọng các loại vi phạm, và bảng so sánh hiệu quả thanh tra qua các năm để minh họa xu hướng và điểm nghẽn. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ hiện đại để tăng cường hiệu quả thanh tra, giám sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý: Rà soát, sửa đổi và bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến thanh tra, giám sát TTCK nhằm đảm bảo tính đồng bộ, rõ ràng và phù hợp với thực tiễn. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Tài chính và UBCKNN chủ trì.

  2. Đổi mới phương thức giám sát giao dịch: Áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo để phát hiện sớm các hành vi vi phạm, tăng cường hệ thống cảnh báo tự động. Triển khai trong 2 năm, phối hợp giữa UBCKNN và các sở giao dịch chứng khoán.

  3. Tăng cường phổ biến pháp luật cho nhà đầu tư: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo, truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và hiểu biết pháp luật của nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Thực hiện liên tục, do UBCKNN và các công ty chứng khoán phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành: Thiết lập quy chế phối hợp giữa UBCKNN, Bộ Công an, Tòa án và các cơ quan liên quan trong việc xử lý vi phạm trên TTCK nhằm nâng cao hiệu quả xử lý và răn đe. Thời gian thực hiện 1 năm, do UBCKNN chủ trì.

  5. Nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ thanh tra, giám sát: Tổ chức đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ cán bộ. Thực hiện định kỳ hàng năm, do UBCKNN phối hợp với các trường đại học và tổ chức đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về chứng khoán: UBCKNN, Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát thị trường.

  2. Các sở giao dịch chứng khoán và tổ chức tự quản: Sở GDCK Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các tổ chức tự quản có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện công tác giám sát giao dịch và phối hợp với UBCKNN.

  3. Công ty chứng khoán và tổ chức tài chính: Các CTCK, ngân hàng và tổ chức đầu tư có thể tham khảo để nâng cao nhận thức về pháp luật, cải thiện quy trình tuân thủ và tăng cường đạo đức nghề nghiệp.

  4. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Nghiên cứu giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về vai trò của thanh tra, giám sát trong bảo vệ quyền lợi, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và lựa chọn đầu tư an toàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động thanh tra, giám sát TTCK có vai trò gì trong bảo vệ nhà đầu tư?
    Hoạt động này giúp phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm như thao túng thị trường, giao dịch nội gián, bảo đảm thông tin minh bạch, từ đó bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.

  2. UBCKNN sử dụng những công cụ nào để giám sát giao dịch chứng khoán?
    UBCKNN phối hợp với sở giao dịch, tổ chức lưu ký và các công ty chứng khoán sử dụng hệ thống báo cáo, phân tích dữ liệu giao dịch, cảnh báo sớm và thanh tra đột xuất để phát hiện vi phạm.

  3. Những hạn chế chính trong hoạt động thanh tra, giám sát hiện nay là gì?
    Bao gồm năng lực cán bộ còn hạn chế, công nghệ chưa đồng bộ, khung pháp lý chưa hoàn chỉnh và sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong phát hiện và xử lý vi phạm kịp thời.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thanh tra, giám sát TTCK?
    Cần hoàn thiện pháp luật, ứng dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường phổ biến pháp luật cho nhà đầu tư và xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ.

  5. Tại sao việc giám sát thị trường chứng khoán lại cần sự phối hợp giữa nhiều cơ quan?
    Vì các hành vi vi phạm thường phức tạp, liên quan nhiều đối tượng và lĩnh vực khác nhau, nên sự phối hợp giúp chia sẻ thông tin, tăng cường hiệu quả phát hiện và xử lý vi phạm, bảo vệ sự ổn định của thị trường.

Kết luận

  • Thị trường chứng khoán Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ về quy mô và số lượng nhà đầu tư, tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều hành vi vi phạm ảnh hưởng đến tính minh bạch và công bằng.
  • Hoạt động thanh tra, giám sát của UBCKNN đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện, ngăn chặn các hành vi sai phạm, góp phần bảo vệ nhà đầu tư và ổn định thị trường.
  • Nghiên cứu chỉ ra những hạn chế về năng lực, công nghệ, khung pháp lý và phối hợp liên ngành cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, giám sát.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, đổi mới phương thức giám sát, tăng cường đào tạo và phối hợp liên ngành nhằm xây dựng TTCK minh bạch, công bằng và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới và nâng cao nhận thức của các chủ thể tham gia thị trường.

Hành động thiết thực là các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và phát triển TTCK Việt Nam một cách bền vững.