Tổng quan nghiên cứu

Sông Tả Đuống, một trong những hệ thống sông quan trọng tại tỉnh Bắc Ninh, có chiều dài khoảng 65 km và đóng vai trò thiết yếu trong giao thông thủy, cung cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu nông nghiệp, cũng như là nguồn vật liệu xây dựng và thủy sản. Theo ước tính, tổng lượng nước bình quân qua sông đạt khoảng 31,6 tỷ m³ mỗi năm, với mực nước cao nhất từng ghi nhận là +9,64 m. Tuy nhiên, hiện tượng sạt lở bờ sông diễn biến phức tạp, đặc biệt tại các huyện Quế Võ, Gia Bình, Thuận Thành và thành phố Bắc Ninh, gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản, diện tích đất canh tác và ảnh hưởng đến an ninh xã hội. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng sạt lở, phân tích nguyên nhân và dự báo diễn biến lòng dẫn sông Tả Đuống, từ đó đề xuất các giải pháp công trình bảo vệ bờ sông hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên đoạn sông thuộc địa bàn huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, trong giai đoạn từ năm 1996 đến 2010. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên đất đai, phát triển kinh tế địa phương và đảm bảo an toàn cho hệ thống đê điều, góp phần giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết thủy lực dòng chảy và mô hình toán mô phỏng vận chuyển bùn cát. Lý thuyết thủy lực dựa trên hệ phương trình Saint-Venant, bao gồm phương trình liên tục và phương trình động lượng, mô tả biến đổi mực nước và lưu lượng dòng chảy theo không gian và thời gian. Mô hình toán MIKE 11 được sử dụng để mô phỏng thủy lực và vận chuyển bùn cát, tích hợp các module như HD (Hydrodynamic), ST (Sediment Transport) và RR (Rainfall-Runoff). Các khái niệm chính bao gồm: vận tốc không xói (vận tốc cho phép của vật liệu bờ sông), cung trượt (hiện tượng mất cân bằng lực gây sạt lở), vận chuyển bùn cát đáy và bùn cát lơ lửng, cùng các công thức tính toán vận tốc khởi động bùn cát theo các công thức kinh nghiệm như của Engelund-Hansen, Ackers-White.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thủy văn, khí tượng từ các trạm như Thượng Cát, Bến Hồ, Hà Nội, cùng với dữ liệu địa hình mặt cắt ngang sông đo đạc năm 2006 và 2009. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 75 mặt cắt ngang sông với mật độ khoảng 0,9 km/mặt cắt. Phương pháp chọn mẫu là chọn các đoạn sông trọng điểm có hiện tượng sạt lở nghiêm trọng. Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình toán MIKE 11 để mô phỏng dòng chảy và vận chuyển bùn cát, kết hợp phần mềm GEO-SLOPE để tính toán khả năng sạt lở bờ sông. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 1996 đến 2010, tập trung phân tích diễn biến lòng dẫn và dự báo sạt lở trong giai đoạn này. Phương pháp nghiên cứu bao gồm điều tra thực tế, phân tích lý thuyết, mô hình toán và kế thừa kinh nghiệm từ các công trình bảo vệ bờ sông trong nước và quốc tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sạt lở bờ sông Tả Đuống: Có 6 điểm sạt lở nghiêm trọng với tổng chiều dài khoảng 11 km, tập trung tại các xã Tri Phương, Chỉ Lăng, Chi Lăng, Mộ Đạo, Đồng Lai và Cách Bi. Sạt lở đã làm mất từ 20 đến 35 m chiều rộng bờ sông tại các điểm này, ảnh hưởng trực tiếp đến hơn 1.000 hộ dân và hàng trăm ha đất nông nghiệp.

  2. Nguyên nhân sạt lở chủ yếu: Dòng chảy có vận tốc vượt quá vận tốc không xói cho phép (khoảng 0,3 m/s), kết hợp với hiện tượng sóng chạy tàu và khai thác cát trái phép làm thay đổi lòng dẫn, gây mất ổn định bờ sông. Ví dụ, tại xã Bằng Lai, việc tập kết vật liệu xây dựng quá cao đã làm tăng tải trọng gây cung trượt, làm sạt lở nghiêm trọng. Khai thác cát trái phép làm thay đổi chế độ dòng chảy, tạo ra các vùng xoáy cục bộ, làm sụt chân đê và bờ sông.

  3. Mô hình dự báo diễn biến lòng dẫn: Mô hình MIKE 11 với module ST đã mô phỏng chính xác các biến động mực nước, lưu lượng và vận chuyển bùn cát trong giai đoạn 1996-2010. Kết quả cho thấy các đoạn sông cong khúc có nguy cơ sạt lở cao do dòng chảy tập trung và vận tốc tăng đột biến. So sánh với số liệu thực tế, sai số mô hình dưới 10%, đảm bảo độ tin cậy cho dự báo.

  4. Hiệu quả các giải pháp công trình hiện tại: Các công trình kè mái đá xây, rọ đá và kè bê tông cốt thép đã giảm thiểu được mức độ sạt lở tại các đoạn được bảo vệ, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hiện tượng sụt chân kè do vận tốc dòng chảy cao và nền đất yếu. Ví dụ, tại xã Chỉ Lăng, kè bê tông cốt thép kết hợp thả đá hộc đã giảm được 60% tốc độ sạt lở so với trước khi thi công.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân sạt lở bờ sông Tả Đuống là sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố tự nhiên và tác động con người. Vận tốc dòng chảy vượt quá vận tốc không xói cho phép làm mất cân bằng lực giữ và lực gây trượt, dẫn đến cung trượt và sạt lở. Hiện tượng sóng chạy tàu tạo ra sóng vỗ bờ làm tăng áp lực xói mòn. Khai thác cát trái phép làm thay đổi lòng dẫn, gây ra các vùng xoáy và sụt lún nền đất. Kết quả mô hình MIKE 11 phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về sạt lở bờ sông, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các công trình bảo vệ phù hợp. Việc áp dụng các công trình kè bê tông cốt thép kết hợp thả đá hộc đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm thiểu sạt lở, tuy nhiên cần chú ý đến việc kiểm soát vận tốc dòng chảy và cải thiện nền đất để tăng độ bền công trình. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ vận tốc dòng chảy theo thời gian và bản đồ phân bố các điểm sạt lở trọng điểm, giúp minh họa rõ ràng diễn biến và mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát khai thác cát: Áp dụng quy hoạch vùng khai thác cát hợp lý, giới hạn khối lượng khai thác để giảm thiểu biến đổi lòng dẫn. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý tài nguyên trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Xây dựng và nâng cấp công trình bảo vệ bờ sông: Thiết kế kè bê tông cốt thép kết hợp thả đá hộc tại các điểm trọng yếu, đảm bảo vận tốc dòng chảy không vượt quá vận tốc không xói cho phép. Thời gian thực hiện 3-5 năm, do các đơn vị xây dựng và quản lý đê điều chủ trì.

  3. Ứng dụng mô hình toán trong quản lý và dự báo: Sử dụng mô hình MIKE 11 để theo dõi diễn biến lòng dẫn, dự báo sạt lở và lập kế hoạch bảo trì công trình. Chủ thể là các viện nghiên cứu và cơ quan quản lý thủy lợi, triển khai liên tục hàng năm.

  4. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình giáo dục, cảnh báo người dân về nguy cơ sạt lở, hạn chế xây dựng nhà ở và tập kết vật liệu ven bờ sông. Thời gian thực hiện liên tục, do chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý đê điều và thủy lợi: Nhận diện các điểm sạt lở trọng điểm, áp dụng mô hình dự báo và thiết kế công trình bảo vệ phù hợp nhằm giảm thiểu thiệt hại.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thủy lợi, môi trường: Tham khảo phương pháp mô hình hóa thủy lực và vận chuyển bùn cát, cũng như các giải pháp kỹ thuật bảo vệ bờ sông.

  3. Chính quyền địa phương và ban quản lý tài nguyên nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý khai thác cát, quy hoạch sử dụng đất ven sông và phát triển bền vững vùng ven sông.

  4. Nhà thầu xây dựng và tư vấn thiết kế công trình thủy lợi: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật tiên tiến trong thiết kế và thi công kè bảo vệ bờ sông, nâng cao hiệu quả và độ bền công trình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây sạt lở bờ sông Tả Đuống là gì?
    Nguyên nhân chính là vận tốc dòng chảy vượt quá vận tốc không xói cho phép của vật liệu bờ sông, kết hợp với sóng chạy tàu và khai thác cát trái phép làm thay đổi lòng dẫn, gây mất ổn định bờ sông.

  2. Mô hình MIKE 11 có ưu điểm gì trong nghiên cứu sạt lở?
    MIKE 11 là mô hình động lực một chiều, thân thiện với người dùng, có khả năng mô phỏng chính xác dòng chảy, vận chuyển bùn cát và dự báo diễn biến lòng dẫn, giúp lập kế hoạch bảo vệ bờ sông hiệu quả.

  3. Các giải pháp công trình bảo vệ bờ sông nào được đề xuất?
    Giải pháp chính là xây dựng kè bê tông cốt thép kết hợp thả đá hộc dưới chân kè, nhằm giảm vận tốc dòng chảy và chống xói mòn chân đê, đồng thời nâng cao độ bền công trình.

  4. Tác động của khai thác cát trái phép đến sạt lở như thế nào?
    Khai thác cát trái phép làm thay đổi lòng dẫn, tạo ra các vùng xoáy cục bộ, phá vỡ kết cấu đất bờ sông, gây sụt chân đê và tăng nguy cơ sạt lở nghiêm trọng.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư giảm thiểu rủi ro do sạt lở?
    Cần nâng cao nhận thức, hạn chế xây dựng và tập kết vật liệu ven bờ sông, tuân thủ quy hoạch, đồng thời phối hợp với chính quyền trong việc di dời các hộ dân ở vùng nguy hiểm.

Kết luận

  • Sông Tả Đuống tại Bắc Ninh đang chịu ảnh hưởng nghiêm trọng của sạt lở bờ sông với nhiều điểm trọng yếu gây thiệt hại lớn về kinh tế và xã hội.
  • Nguyên nhân chủ yếu là do vận tốc dòng chảy vượt quá vận tốc không xói cho phép, sóng chạy tàu và khai thác cát trái phép làm thay đổi lòng dẫn.
  • Mô hình toán MIKE 11 đã được hiệu chỉnh và kiểm định, cho kết quả dự báo diễn biến lòng dẫn chính xác, làm cơ sở khoa học cho thiết kế công trình bảo vệ.
  • Các giải pháp công trình như kè bê tông cốt thép kết hợp thả đá hộc đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm thiểu sạt lở.
  • Đề xuất tiếp tục kiểm soát khai thác cát, nâng cấp công trình bảo vệ, ứng dụng mô hình dự báo và tăng cường tuyên truyền cộng đồng nhằm bảo vệ bờ sông bền vững.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm tới, đồng thời duy trì giám sát và cập nhật mô hình dự báo để đảm bảo an toàn cho hệ thống sông Tả Đuống và phát triển kinh tế xã hội tỉnh Bắc Ninh. Đề nghị các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các biện pháp này.