Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn thiên nhiên Đồng Sơn – Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh, với diện tích tự nhiên khoảng 15.594 ha, là khu vực điển hình của hệ sinh thái rừng kín thường xanh núi thấp, tập trung nhiều loài thực vật quý hiếm và đa dạng sinh học phong phú. Theo điều tra thực địa trên 14 tuyến, có 103 loài thực vật quý hiếm thuộc 47 họ, trong đó họ Phong lan chiếm tỷ lệ cao nhất với 27 loài (26,47%). Tuy nhiên, sự đa dạng này đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động khai thác lâm sản trái phép, tác động tiêu cực của con người và sự suy giảm số lượng cá thể các loài quý hiếm. Đặc biệt, 52 loài trong số này đã được ghi nhận trong Sách Đỏ Việt Nam, với 1 loài rất nguy cấp (CR), 19 loài nguy cấp (EN) và 32 loài sắp nguy cấp (VU).

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng các loài thực vật quý hiếm tại khu bảo tồn, phân tích đặc điểm sinh học, sinh thái của một số loài có giá trị bảo tồn cao, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả, góp phần phát triển bền vững tài nguyên rừng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 11 năm 2018, tập trung tại khu vực huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu khoa học làm cơ sở cho công tác quản lý, bảo vệ đa dạng sinh học, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Các chỉ số về diện tích rừng tự nhiên (14.280 ha), trữ lượng gỗ (khoảng 812.000 m³), cùng với số lượng loài quý hiếm được xác định, là những metrics quan trọng phản ánh giá trị và mức độ cần thiết của công tác bảo tồn tại khu vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học, và sinh thái học thực vật. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết bảo tồn nguyên vị và chuyển vị: Bảo tồn nguyên vị tập trung vào việc bảo vệ các loài và hệ sinh thái trong môi trường tự nhiên, thông qua việc thành lập khu bảo tồn và các biện pháp quản lý phù hợp. Bảo tồn chuyển vị liên quan đến việc di dời, nhân giống và lưu giữ các loài trong môi trường nhân tạo nhằm bảo vệ nguồn gen và phục hồi quần thể.

  2. Mô hình đánh giá đa dạng sinh học theo chỉ số quan trọng (IV%): Sử dụng phương pháp tính tỷ lệ tổ thành theo Daniel Marmillod để xác định các loài ưu thế trong quần xã thực vật, từ đó đánh giá giá trị sinh thái và mức độ ưu tiên bảo tồn.

Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, thực vật quý hiếm, bảo tồn nguyên vị, bảo tồn chuyển vị, chỉ số quan trọng (IV%), và các cấp độ nguy cấp theo Sách Đỏ Việt Nam và IUCN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa kết hợp với phân tích tài liệu và tham vấn chuyên gia. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các tài liệu liên quan như Sách Đỏ Việt Nam, Nghị định 32/2006/NĐ-CP, Danh lục Đỏ IUCN, Công ước CITES, cùng các báo cáo điều tra thực địa tại khu bảo tồn.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Điều tra theo tuyến vạch sẵn trên bản đồ địa hình với 14 tuyến điều tra, sử dụng GPS để xác định vị trí và độ cao phân bố các loài thực vật quý hiếm. Đo đạc các chỉ tiêu sinh trưởng như đường kính ngang ngực, chiều cao, đường kính tán cây. Điều tra mật độ tái sinh tự nhiên theo các ô mẫu 4m² quanh gốc cây mẹ.

  • Phương pháp phân tích: Xử lý số liệu bằng phần mềm Excel, tính toán chỉ số quan trọng (IV%), phân tích so sánh cặp đôi để đánh giá mức độ nguy cấp và phân bố loài. Sử dụng GIS để xây dựng bản đồ phân bố các loài quý hiếm.

  • Phương pháp tham vấn chuyên gia và cộng đồng: Tham vấn các nhà khoa học, cán bộ quản lý khu bảo tồn và phỏng vấn trực tiếp người dân địa phương bằng phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA) và phương pháp nghiên cứu có sự tham gia của cộng đồng (PRA).

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 2 đến tháng 11 năm 2018, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập số liệu thực địa, xử lý và phân tích dữ liệu, tham vấn chuyên gia, và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu điều tra thực địa được xác định dựa trên các tuyến điều tra trải dài qua các trạng thái rừng khác nhau, đảm bảo tính đại diện và độ chính xác của số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài thực vật quý hiếm: Khu bảo tồn có 103 loài thực vật quý hiếm thuộc 47 họ, trong đó họ Phong lan chiếm 26,47% (27 loài), họ Dẻ 10,78% (11 loài), họ Kim giao 3,92% (4 loài). Số loài trong Sách Đỏ Việt Nam là 52, gồm 1 loài rất nguy cấp (CR), 19 loài nguy cấp (EN), 32 loài sắp nguy cấp (VU). Theo IUCN, có 34 loài, trong đó 2 loài rất nguy cấp (CR).

  2. Hiện trạng tái sinh tự nhiên: Mật độ tái sinh của các loài quý hiếm như Lim xanh (Erythrophloeum fordii), Táu mặt quỷ (Hopea mollisima), Vù hương (Cinnamomum balansae), Lát hoa (Chukrasia tabularis) được điều tra chi tiết. Ví dụ, mật độ tái sinh quanh gốc cây mẹ Lim xanh đạt khoảng 150 cây/ha, trong khi mật độ tái sinh tự nhiên trên tuyến điều tra dao động từ 80-120 cây/ha, cho thấy khả năng phục hồi tự nhiên còn hạn chế.

  3. Tình trạng quản lý bảo tồn: Công tác quản lý tại khu bảo tồn còn nhiều khó khăn do thiếu nhân lực, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, cùng với áp lực khai thác lâm sản trái phép và hoạt động nông nghiệp của cộng đồng dân cư. Hiện tại, khu bảo tồn có khoảng 34 hộ dân sinh sống, mật độ dân số trung bình 25 người/km², với 92,34% lao động tham gia sản xuất nông nghiệp, gây áp lực lên tài nguyên rừng.

  4. Ảnh hưởng kinh tế xã hội: Sản lượng lương thực bình quân đầu người chỉ đạt 210 kg/năm, không đủ đáp ứng nhu cầu, dẫn đến việc người dân khai thác lâm sản để sinh sống. Tỷ lệ hộ nghèo trên 18%, cơ sở hạ tầng giao thông, y tế, giáo dục còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo tồn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng thực vật quý hiếm là do tác động của con người, bao gồm khai thác gỗ, thu hái cây thuốc, săn bắt động vật và mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp. So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác trong vùng Đông Bắc Việt Nam, mức độ đa dạng loài tại Đồng Sơn – Kỳ Thượng tương đối cao nhưng cũng đang chịu áp lực tương tự.

Dữ liệu mật độ tái sinh cho thấy khả năng phục hồi tự nhiên của các loài quý hiếm còn hạn chế, cần có các biện pháp hỗ trợ tái sinh và phục hồi quần thể. Việc xây dựng bản đồ phân bố loài quý hiếm bằng GIS giúp minh họa rõ ràng vùng phân bố và mức độ tập trung của các loài, hỗ trợ công tác quản lý.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp số liệu khoa học mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và các cơ quan quản lý về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học, từ đó thúc đẩy các chính sách và giải pháp bảo tồn hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ rừng

    • Hành động: Tăng cường tuần tra, kiểm soát khai thác lâm sản trái phép.
    • Mục tiêu: Giảm 50% các vụ vi phạm trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với lực lượng kiểm lâm địa phương.
  2. Phát triển chương trình tái sinh và phục hồi các loài thực vật quý hiếm

    • Hành động: Thiết lập các vườn ươm, hỗ trợ trồng mới các loài Lim xanh, Táu mặt quỷ, Vù hương.
    • Mục tiêu: Tăng mật độ tái sinh lên ít nhất 30% trong 3 năm.
    • Chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn, các viện nghiên cứu lâm nghiệp.
  3. Nâng cao nhận thức và tham gia cộng đồng địa phương

    • Hành động: Tổ chức các lớp tập huấn, tuyên truyền về bảo tồn đa dạng sinh học và sử dụng bền vững tài nguyên rừng.
    • Mục tiêu: 80% hộ dân trong vùng dự án tham gia các hoạt động bảo tồn trong 1 năm.
    • Chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn, chính quyền địa phương, các tổ chức phi chính phủ.
  4. Cải thiện điều kiện kinh tế xã hội cho cộng đồng dân cư

    • Hành động: Hỗ trợ phát triển mô hình nông lâm kết hợp, tạo sinh kế bền vững, giảm áp lực khai thác rừng.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống dưới 10% trong 5 năm.
    • Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức phát triển kinh tế, ban quản lý khu bảo tồn.
  5. Xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng phục vụ bảo tồn

    • Hành động: Đầu tư hệ thống đường giao thông nội bộ, trạm kiểm lâm, trang thiết bị giám sát.
    • Mục tiêu: Hoàn thành trong 3 năm, nâng cao hiệu quả quản lý bảo tồn.
    • Chủ thể: Ban quản lý khu bảo tồn, các cơ quan nhà nước liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý khu bảo tồn và rừng đặc dụng

    • Lợi ích: Cung cấp số liệu khoa học và giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng quý hiếm.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch bảo tồn, giám sát đa dạng sinh học.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng, sinh thái học

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp điều tra thực địa, phân tích dữ liệu và đánh giá đa dạng sinh học.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, bài báo khoa học.
  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn môi trường

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các khó khăn trong bảo tồn, từ đó phối hợp xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ cộng đồng.
    • Use case: Thiết kế các dự án phát triển bền vững, nâng cao nhận thức cộng đồng.
  4. Cộng đồng dân cư sống trong và xung quanh khu bảo tồn

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về giá trị đa dạng sinh học và các biện pháp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
    • Use case: Tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn, phát triển sinh kế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bảo tồn thực vật quý hiếm lại quan trọng đối với khu bảo tồn Đồng Sơn – Kỳ Thượng?
    Bảo tồn thực vật quý hiếm giữ vai trò then chốt trong duy trì đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái. Thực vật là mắt xích đầu tiên trong chuỗi thức ăn và là nơi cư trú của nhiều loài động vật. Việc bảo tồn giúp duy trì chức năng sinh thái và nguồn gen quý giá cho phát triển bền vững.

  2. Phương pháp điều tra thực địa được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra theo tuyến vạch sẵn, đo đạc các chỉ tiêu sinh trưởng cây, xác định mật độ tái sinh quanh gốc cây mẹ và trên các tuyến điều tra. GPS được dùng để xác định vị trí phân bố loài, dữ liệu được xử lý bằng Excel và GIS để xây dựng bản đồ phân bố.

  3. Các loài thực vật quý hiếm nào đang có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất tại khu bảo tồn?
    Loài Cói túi ba mùn (Carex khoii Egor.) được xếp vào nhóm rất nguy cấp (CR) theo Sách Đỏ Việt Nam. Ngoài ra, Sao hòn gai (Hopea chinensis) cũng thuộc nhóm rất nguy cấp theo Danh lục Đỏ IUCN.

  4. Áp lực từ cộng đồng dân cư ảnh hưởng thế nào đến công tác bảo tồn?
    Cộng đồng dân cư chủ yếu sống dựa vào nông lâm nghiệp với tập quán khai thác lâm sản tự nhiên, dẫn đến khai thác gỗ, cây thuốc và săn bắt động vật hoang dã. Điều này gây áp lực lớn lên tài nguyên rừng, làm suy giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến khả năng phục hồi của các loài quý hiếm.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả bảo tồn tại khu bảo tồn?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường quản lý và bảo vệ rừng, phát triển chương trình tái sinh các loài quý hiếm, nâng cao nhận thức cộng đồng, cải thiện điều kiện kinh tế xã hội cho dân cư, và đầu tư cơ sở hạ tầng phục vụ công tác bảo tồn.

Kết luận

  • Khu bảo tồn Đồng Sơn – Kỳ Thượng có đa dạng sinh học thực vật phong phú với 103 loài quý hiếm, trong đó nhiều loài thuộc nhóm nguy cấp và rất nguy cấp theo Sách Đỏ Việt Nam và IUCN.
  • Hiện trạng tái sinh tự nhiên của các loài quý hiếm còn hạn chế, đòi hỏi các biện pháp phục hồi và bảo vệ tích cực.
  • Áp lực từ hoạt động khai thác lâm sản và sản xuất nông nghiệp của cộng đồng dân cư là nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đồng bộ về quản lý, bảo vệ, phát triển sinh kế và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo tồn hiệu quả tài nguyên thực vật quý hiếm.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật số liệu và đánh giá hiệu quả bảo tồn trong tương lai.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, nhà khoa học và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp bảo tồn, góp phần duy trì và phát triển bền vững tài nguyên rừng quý hiếm tại khu bảo tồn Đồng Sơn – Kỳ Thượng.