Tổng quan nghiên cứu
Trong tiến trình phát triển của văn học Việt Nam, thơ Nôm Đường luật (TNĐL) đã đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và đa dạng diện mạo văn học chữ viết dân tộc. Từ thế kỷ XV, dòng TNĐL phát triển song hành với thơ Đường luật chữ Hán, tạo nên những thành tựu nghệ thuật đặc sắc với các tác phẩm tiêu biểu như Hồng Đức quốc âm thi tập (HĐQÂTT) và thơ Nôm Hồ Xuân Hương. HĐQÂTT được xem là bước khởi đầu quan trọng, đặt nền móng cho sự dân tộc hóa thể loại thơ Đường luật, trong khi thơ Nôm Hồ Xuân Hương chuyển hướng từ thơ nói “chí” sang thơ nói “tình”, tập trung phản ánh số phận người phụ nữ phong kiến với những khát vọng về quyền sống và hạnh phúc.
Luận văn tập trung nghiên cứu giá trị văn chương của hệ thống từ láy trong hai tác phẩm này, nhằm làm rõ vai trò của từ láy trong việc thể hiện tư tưởng, cảm xúc và phong cách nghệ thuật của các tác giả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 328 bài thơ với 2.580 câu trong HĐQÂTT và 49 bài thơ với 330 câu trong thơ Nôm Hồ Xuân Hương, xuất bản năm 1982. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích đặc điểm, chức năng biểu đạt và giá trị thẩm mỹ của từ láy, qua đó góp phần làm sáng tỏ phong cách thời đại và tài năng nghệ thuật của các thi nhân.
Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết về nghệ thuật ngôn ngữ trong thơ Nôm Đường luật, đồng thời hỗ trợ công tác giảng dạy và nghiên cứu văn học Việt Nam ở các cấp học đại học và sau đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về ngôn ngữ học và văn học, đặc biệt tập trung vào khái niệm từ láy – một phương thức cấu tạo từ đặc trưng của tiếng Việt với khả năng gợi tả âm thanh, hình ảnh và cảm xúc. Các quan niệm tiêu biểu về từ láy được tham khảo từ các nhà ngôn ngữ học như Đỗ Hữu Châu, Nguyễn Thiện Giáp, Hoàng Văn Hành, và Hồ Lê, trong đó nhấn mạnh từ láy là từ được cấu tạo bằng cách lặp lại toàn bộ hoặc bộ phận âm tiết, có sự biến đổi thanh điệu theo quy luật nhất định, mang giá trị biểu cảm, tượng hình và tượng thanh.
Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình phân loại từ láy theo phương thức láy (láy hoàn toàn, láy bộ phận, láy biến thanh) và theo phương tiện sử dụng (tượng thanh, tượng hình, biểu ý). Khung lý thuyết này giúp phân tích sâu sắc giá trị biểu đạt, biểu cảm và thẩm mỹ của từ láy trong hai tác phẩm thơ Nôm.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp thống kê, phân loại để khảo sát số lượng và loại hình từ láy trong HĐQÂTT và thơ Nôm Hồ Xuân Hương. Dữ liệu được thu thập từ các ấn bản chính thức của hai tác phẩm, với tổng cộng 328 bài thơ (2.580 câu) trong HĐQÂTT và 49 bài thơ (330 câu) trong thơ Hồ Xuân Hương.
Phương pháp so sánh, đối chiếu được áp dụng để phân tích sự khác biệt và tương đồng trong việc sử dụng từ láy giữa hai tác phẩm, từ đó làm rõ sự phát triển và sáng tạo ngôn ngữ qua các giai đoạn lịch sử.
Phương pháp phân tích, đánh giá giúp luận văn làm sáng tỏ giá trị biểu ý, biểu cảm và thẩm mỹ của từ láy, dựa trên ngữ cảnh sử dụng và tác động nghệ thuật trong từng bài thơ.
Phương pháp khái quát, tổng hợp được sử dụng để hệ thống hóa các luận điểm nghiên cứu, tạo nên bức tranh toàn diện về giá trị văn chương của từ láy trong thơ Nôm Đường luật.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, với việc thu thập, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn tại Trường Đại học Hồng Đức, Thanh Hóa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ sử dụng từ láy trong hai tác phẩm: HĐQÂTT có 558 từ láy trong 2.580 câu thơ, trung bình 4,6 câu thơ/từ láy; thơ Nôm Hồ Xuân Hương có 125 từ láy trong 330 câu thơ, trung bình 2,6 câu thơ/từ láy. Điều này cho thấy Hồ Xuân Hương sử dụng từ láy với mật độ cao hơn, phản ánh sự phát triển và hoàn thiện ngôn ngữ trong thơ Nôm.
Phân loại theo phương thức láy: Trong HĐQÂTT, từ láy hoàn toàn chiếm 35%, láy bộ phận 44%, từ láy cổ hoặc ít phổ biến chiếm 8%. Trong thơ Hồ Xuân Hương, từ láy hoàn toàn chỉ chiếm 13%, láy bộ phận chiếm 67%, từ láy cổ chiếm 7%. Sự giảm tỷ lệ từ láy hoàn toàn và từ láy cổ trong thơ Hồ Xuân Hương cho thấy sự tiến bộ trong sáng tạo ngôn ngữ và giảm thiểu hiện tượng lặp từ đơn thuần.
Phân loại theo phương tiện sử dụng: Từ láy tượng hình chiếm tỷ lệ cao nhất trong cả hai tác phẩm (45%), tiếp theo là từ láy biểu ý (HĐQÂTT 34%, Hồ Xuân Hương 38%), từ láy tượng thanh chiếm tỷ lệ thấp hơn (HĐQÂTT 13%, Hồ Xuân Hương 9%). Điều này phản ánh tính chất “thi trung hữu họa” của thơ Đường luật, đồng thời cho thấy từ láy góp phần tạo nên chiều sâu biểu cảm và thẩm mỹ trong thơ.
Giá trị biểu đạt âm thanh: Mặc dù tỷ lệ từ láy tượng thanh thấp, nhưng chúng có vai trò quan trọng trong mô phỏng âm thanh cuộc sống bình dị trong HĐQÂTT và âm thanh tâm trạng, nỗi niềm trong thơ Hồ Xuân Hương. Ví dụ, các từ như “cốc cốc”, “coong coong” mô phỏng tiếng chuông, tiếng mõ trong HĐQÂTT, tạo nên âm vang sinh động, gần gũi với đời sống dân gian.
Thảo luận kết quả
Sự khác biệt về tỷ lệ và loại hình từ láy giữa HĐQÂTT và thơ Hồ Xuân Hương phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ thơ Nôm qua các thế kỷ. HĐQÂTT, với vị trí là tác phẩm khai mở, sử dụng nhiều từ láy hoàn toàn và từ láy cổ, thể hiện sự cố gắng trong việc dân tộc hóa thể thơ Đường luật vốn mang tính quy phạm cao. Trong khi đó, thơ Hồ Xuân Hương thể hiện sự tinh tế, sáng tạo hơn trong việc sử dụng từ láy bộ phận, giảm thiểu hiện tượng lặp từ đơn thuần, đồng thời tăng cường giá trị biểu cảm và thẩm mỹ.
Việc sử dụng từ láy tượng hình chiếm tỷ lệ cao cho thấy các thi nhân chú trọng đến việc tạo dựng hình ảnh sinh động, giàu sức gợi, phù hợp với đặc trưng “thi trung hữu họa” của thơ Đường luật. Từ láy biểu ý góp phần làm tăng chiều sâu tư tưởng và cảm xúc, đặc biệt trong thơ Hồ Xuân Hương, nơi mà từ láy còn thể hiện những khát vọng nữ quyền và tâm trạng phức tạp của người phụ nữ phong kiến.
Các kết quả này phù hợp với nhận định của nhiều nhà nghiên cứu trước đây, đồng thời bổ sung thêm bằng chứng thống kê và phân tích hệ thống, làm rõ vai trò quan trọng của từ láy trong việc hạn chế tính công thức, ước lệ của thể thơ Đường luật, đồng thời tạo nên phong cách nghệ thuật đặc sắc cho từng tác giả và thời đại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ từ láy theo loại hình và phương tiện sử dụng giữa hai tác phẩm, cũng như bảng thống kê chi tiết số lượng từ láy trong từng bài thơ tiêu biểu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về từ láy trong thơ Nôm: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng khảo sát từ láy trong các tác phẩm thơ Nôm khác để làm rõ hơn sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ thơ qua các thời kỳ. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu văn học và đại học chuyên ngành.
Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy văn học: Đề xuất đưa nội dung về giá trị văn chương của từ láy trong thơ Nôm vào chương trình giảng dạy đại học và sau đại học, giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về nghệ thuật ngôn ngữ dân tộc. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các khoa văn học, trường đại học.
Phát triển tài liệu tham khảo và từ điển từ láy trong thơ Nôm: Xây dựng bộ tài liệu, từ điển chuyên khảo về từ láy trong thơ Nôm, bao gồm phân loại, giải nghĩa và ví dụ minh họa, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy. Thời gian: 3 năm; chủ thể: các nhà xuất bản, viện nghiên cứu ngôn ngữ.
Khuyến khích sáng tác và bảo tồn thơ Nôm: Tổ chức các hội thảo, cuộc thi sáng tác thơ Nôm sử dụng từ láy nhằm bảo tồn và phát huy giá trị ngôn ngữ dân tộc trong văn học hiện đại. Thời gian: hàng năm; chủ thể: các tổ chức văn hóa, trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn phong phú về nghệ thuật từ láy trong thơ Nôm, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và luận văn tốt nghiệp.
Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học cổ điển: Tài liệu giúp làm rõ vai trò của từ láy trong tiến trình phát triển thơ Nôm Đường luật, phục vụ giảng dạy và nghiên cứu chuyên ngành.
Biên tập viên và nhà xuất bản sách văn học: Thông tin chi tiết về từ láy và giá trị văn chương giúp biên tập, xuất bản các ấn phẩm về thơ Nôm có chất lượng cao, chính xác về mặt học thuật.
Người yêu thích và sáng tác thơ Nôm: Luận văn cung cấp kiến thức về cách sử dụng từ láy hiệu quả trong sáng tác, góp phần nâng cao chất lượng và giá trị nghệ thuật của thơ Nôm đương đại.
Câu hỏi thường gặp
Từ láy là gì và tại sao nó quan trọng trong thơ Nôm?
Từ láy là từ được cấu tạo bằng cách lặp lại toàn bộ hoặc bộ phận âm tiết, có giá trị biểu cảm, tượng hình và tượng thanh. Trong thơ Nôm, từ láy giúp tạo âm thanh, hình ảnh sinh động, tăng sức gợi cảm và thẩm mỹ, làm phong phú ngôn ngữ thơ.Tỷ lệ sử dụng từ láy trong HĐQÂTT và thơ Hồ Xuân Hương có khác nhau như thế nào?
HĐQÂTT có trung bình 4,6 câu thơ/từ láy, trong khi thơ Hồ Xuân Hương là 2,6 câu thơ/từ láy, cho thấy Hồ Xuân Hương sử dụng từ láy với mật độ cao hơn, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ và sáng tạo nghệ thuật.Phân loại từ láy theo phương thức láy có ý nghĩa gì trong nghiên cứu?
Phân loại giúp nhận diện mức độ phát triển và sáng tạo ngôn ngữ qua các giai đoạn thơ Nôm, từ láy hoàn toàn thường mang tính lặp lại đơn thuần, trong khi láy bộ phận và biến thanh thể hiện sự tinh tế và đa dạng hơn trong sử dụng từ láy.Từ láy tượng hình và tượng thanh khác nhau như thế nào?
Từ láy tượng hình gợi lên hình ảnh, màu sắc, hình dáng của sự vật; từ láy tượng thanh mô phỏng âm thanh thực tế. Cả hai loại đều góp phần làm cho thơ trở nên sinh động và giàu sức gợi.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy văn học?
Giảng viên có thể sử dụng các phân tích và số liệu trong luận văn để minh họa cho sinh viên về nghệ thuật sử dụng từ láy, tổ chức các bài tập phân tích thơ Nôm, giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và phong cách thơ cổ.
Kết luận
- Luận văn làm rõ khái niệm và giá trị văn chương của từ láy trong thơ Nôm Đường luật, đặc biệt trong Hồng Đức quốc âm thi tập và thơ Nôm Hồ Xuân Hương.
- Thống kê và phân loại hệ thống từ láy cho thấy sự phát triển ngôn ngữ và sáng tạo nghệ thuật qua các thế kỷ, với tỷ lệ sử dụng từ láy cao và đa dạng về phương thức và phương tiện sử dụng.
- Từ láy góp phần hạn chế tính công thức, ước lệ của thể thơ Đường luật, đồng thời tạo nên phong cách nghệ thuật đặc sắc, phản ánh tư tưởng và cảm xúc sâu sắc của các thi nhân.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết về nghệ thuật ngôn ngữ dân tộc, hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu văn học Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp nghiên cứu, giảng dạy và bảo tồn thơ Nôm nhằm phát huy giá trị văn hóa và nghệ thuật của từ láy trong thơ ca dân tộc.
Tiếp theo, cần triển khai các nghiên cứu mở rộng về từ láy trong thơ Nôm các tác giả khác, đồng thời xây dựng tài liệu giảng dạy và từ điển chuyên khảo để hỗ trợ công tác đào tạo và nghiên cứu. Mời quý độc giả và nhà nghiên cứu tiếp tục khai thác và phát huy giá trị nghệ thuật độc đáo này trong văn học Việt Nam.