Tổng quan nghiên cứu

Ngừng tim đột ngột là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cấp cứu trên toàn cầu, với tỷ lệ tử vong tại bệnh viện có thể lên đến 42% ở nhóm người bệnh có nguy cơ cao. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các khoa cấp cứu của bệnh viện đa khoa lớn như Bệnh viện Nhân dân Gia Định, việc phát hiện sớm nguy cơ ngừng tim đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu biến chứng và tử vong. Nghiên cứu này tập trung đánh giá giá trị tiên đoán của chỉ số cảnh báo sớm Modified Early Warning Score (MEWS) trong dự báo ngừng tim sớm ở người bệnh cấp cứu nhập viện điều trị nội trú.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định tỷ lệ tử vong và mối liên quan giữa các mức độ ngừng tim sớm theo thang điểm MEWS với tỷ lệ tử vong ở người bệnh cấp cứu. Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Cấp cứu Bệnh viện Nhân dân Gia Định, TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 11/2020 đến tháng 7/2021, với cỡ mẫu 370 người bệnh. Việc áp dụng MEWS giúp điều dưỡng viên đánh giá chính xác tình trạng người bệnh qua các thông số sinh lý cơ bản như huyết áp tâm thu, nhịp tim, nhịp thở, nhiệt độ và mức độ ý thức, từ đó hỗ trợ tiên lượng diễn tiến bệnh và đưa ra các can thiệp kịp thời.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh cấp cứu, giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng MEWS như một công cụ chuẩn trong quản lý lâm sàng tại các khoa cấp cứu và đơn vị chăm sóc tích cực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết chính: học thuyết Benner về phát triển năng lực điều dưỡng và mô hình Modified Early Warning Score (MEWS) trong đánh giá nguy cơ ngừng tim sớm.

  • Học thuyết Benner: Mô tả quá trình phát triển năng lực lâm sàng của điều dưỡng qua năm giai đoạn từ người mới đến chuyên gia, nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm và tư duy phê phán trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh. Học thuyết này giúp giải thích cách điều dưỡng sử dụng MEWS để đánh giá và theo dõi người bệnh một cách hiệu quả.

  • Mô hình MEWS: Là thang điểm cảnh báo sớm dựa trên năm thông số sinh lý: huyết áp tâm thu, nhịp tim, nhịp thở, nhiệt độ cơ thể và điểm AVPU về tình trạng tri giác. MEWS được sử dụng để phân loại mức độ nguy cơ ngừng tim thành ba nhóm: thấp (0-2 điểm), trung bình (3-4 điểm) và cao (≥5 điểm). Điểm số cao hơn tương quan với nguy cơ tử vong và nhu cầu nhập ICU tăng.

Các khái niệm chính bao gồm: điểm số MEWS, ngừng tim đột ngột, phân loại cấp cứu theo thang điểm Australia Triage Scale (ATS), và vai trò của điều dưỡng trong theo dõi và đánh giá người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả được tiến hành tại khoa Cấp cứu Bệnh viện Nhân dân Gia Định.

  • Đối tượng nghiên cứu: 370 người bệnh cấp cứu trên 16 tuổi đã được xử lý xong tình trạng cấp cứu và nhập viện điều trị nội trú, được chọn mẫu thuận tiện liên tục từ tháng 11/2020 đến tháng 7/2021.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi gồm thông tin cá nhân, điểm số MEWS tại các thời điểm nhập khoa cấp cứu, chuyển khoa nội trú, nhập ICU, thời điểm trở nặng, thời gian nằm viện và kết quả điều trị. Đồng thời khảo sát năng lực và kỹ năng đánh giá MEWS của nhân viên điều dưỡng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích mối liên quan giữa điểm MEWS và tỷ lệ tử vong, thời gian nằm viện, với mức ý nghĩa p ≤ 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Gồm ba giai đoạn chính: đào tạo điều dưỡng về MEWS (tháng 8-10/2020), thu thập dữ liệu (11/2020 - 7/2021), và phân tích kết quả.

  • Kiểm soát sai lệch: Bộ câu hỏi được kiểm chứng độ tin cậy bởi chuyên gia, đào tạo nhóm nghiên cứu, kiểm soát tiêu chuẩn chọn mẫu và xử lý mất mẫu bằng cách không thuyết phục người bệnh từ chối.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh: Trong 370 người bệnh, nam chiếm 57,6%, nữ 42,4%. Tuổi trung bình 50,6, nhóm tuổi 30-59 chiếm 39,7%, nhóm 60-79 chiếm 31,9%. Tỷ lệ người bệnh có tiền sử nhập viện nội trú là 54,3%, sử dụng thuốc trước cấp cứu 47%.

  2. Phân bố bệnh lý: Nhóm bệnh lý hô hấp chiếm tỷ lệ cao nhất 20,3%, tiếp theo là chấn thương 17,4%, thần kinh 17,2%, tim mạch 13,4%.

  3. Phân loại MEWS và tỷ lệ tử vong: Người bệnh có điểm MEWS ≥5 chiếm khoảng 25%, trong đó tỷ lệ tử vong lên đến 42%, so với nhóm MEWS thấp (<3 điểm) có tỷ lệ tử vong chỉ khoảng 2%. Tỷ lệ người bệnh nhập ICU tăng theo điểm MEWS, với nhóm MEWS cao có tỷ lệ nhập ICU trên 50%.

  4. Mối liên quan giữa MEWS và diễn tiến bệnh: Điểm MEWS tăng tương quan với thời gian nằm viện kéo dài và nguy cơ trở nặng cao hơn. Thời điểm trở nặng thường xảy ra trong vòng 48 giờ đầu sau nhập viện cấp cứu, với điểm MEWS trung bình tăng từ 3,2 lên 5,1 (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy MEWS là công cụ hiệu quả trong dự báo nguy cơ ngừng tim và tử vong ở người bệnh cấp cứu. Điểm số MEWS cao phản ánh sự suy giảm sinh lý nghiêm trọng, đặc biệt là các thông số hô hấp và huyết áp tâm thu, là những yếu tố tiên lượng quan trọng. Việc áp dụng MEWS giúp điều dưỡng phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo, từ đó can thiệp kịp thời, giảm thiểu tỷ lệ tử vong và biến chứng.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ tử vong trong nhóm MEWS cao tương đồng với nghiên cứu tại Thổ Nhĩ Kỳ và Hàn Quốc, khẳng định tính ứng dụng rộng rãi của MEWS trong nhiều môi trường lâm sàng. Việc đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng theo học thuyết Benner góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng MEWS, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm MEWS theo nhóm tuổi và tỷ lệ tử vong, bảng so sánh tỷ lệ nhập ICU theo mức điểm MEWS, và biểu đồ thời gian trở nặng liên quan đến điểm MEWS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng MEWS đồng bộ tại các khoa cấp cứu và nội trú: Đào tạo toàn bộ nhân viên điều dưỡng về cách sử dụng và đánh giá MEWS, nhằm nâng cao khả năng phát hiện sớm nguy cơ ngừng tim, dự kiến hoàn thành trong 6 tháng.

  2. Xây dựng quy trình giao nhận bệnh dựa trên điểm MEWS: Thiết lập tiêu chuẩn chuyển người bệnh từ khoa cấp cứu sang khoa nội trú hoặc ICU dựa trên điểm MEWS, giúp phân loại và ưu tiên điều trị hiệu quả.

  3. Tăng cường giám sát và đánh giá liên tục MEWS trong 48 giờ đầu nhập viện: Đảm bảo theo dõi sát sao diễn tiến người bệnh, đặc biệt nhóm có điểm MEWS trung bình và cao, nhằm giảm thiểu nguy cơ trở nặng và tử vong.

  4. Phát triển hệ thống cảnh báo tự động tích hợp MEWS trong hồ sơ điện tử: Hỗ trợ điều dưỡng và bác sĩ nhận biết nhanh các trường hợp nguy hiểm, nâng cao hiệu quả can thiệp, dự kiến triển khai trong vòng 12 tháng.

  5. Nâng cao năng lực chuyên môn điều dưỡng theo mô hình Benner: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng lâm sàng và tư duy phê phán, giúp điều dưỡng áp dụng MEWS chính xác và hiệu quả trong thực tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa cấp cứu và ICU: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn thực hành về sử dụng MEWS để đánh giá và theo dõi người bệnh, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu rủi ro.

  2. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về hiệu quả của MEWS hỗ trợ xây dựng các quy trình chuẩn và chính sách nâng cao an toàn người bệnh trong các cơ sở y tế.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc đào tạo, nghiên cứu và phát triển kỹ năng lâm sàng trong lĩnh vực chăm sóc cấp cứu.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về ứng dụng công cụ cảnh báo sớm trong môi trường bệnh viện Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về cải tiến chất lượng chăm sóc.

Câu hỏi thường gặp

  1. MEWS là gì và tại sao quan trọng trong cấp cứu?
    MEWS là thang điểm cảnh báo sớm dựa trên năm thông số sinh lý giúp phát hiện nguy cơ ngừng tim sớm. Nó quan trọng vì giúp điều dưỡng và bác sĩ nhận biết kịp thời các dấu hiệu suy giảm sức khỏe nghiêm trọng, từ đó can thiệp nhanh chóng.

  2. Điểm MEWS bao nhiêu được xem là nguy cơ cao?
    Điểm MEWS từ 5 trở lên được xem là nguy cơ cao, liên quan đến tỷ lệ tử vong và nhu cầu nhập ICU tăng đáng kể, theo kết quả nghiên cứu và các khuyến cáo quốc tế.

  3. MEWS được áp dụng như thế nào trong thực tế tại bệnh viện?
    Điều dưỡng đánh giá các thông số sinh lý của người bệnh tại các thời điểm nhập khoa cấp cứu, chuyển khoa nội trú và nhập ICU, ghi nhận điểm MEWS và theo dõi diễn tiến để báo cáo kịp thời cho bác sĩ.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng MEWS?
    Đào tạo bài bản cho điều dưỡng về cách đánh giá và sử dụng MEWS, kết hợp với hệ thống cảnh báo tự động và quy trình giao nhận bệnh rõ ràng sẽ nâng cao hiệu quả công cụ này.

  5. MEWS có thể dự báo chính xác 100% nguy cơ ngừng tim không?
    Không có công cụ nào dự báo chính xác tuyệt đối, nhưng MEWS giúp tăng khả năng phát hiện sớm và giảm tỷ lệ tử vong. Kết hợp MEWS với đánh giá lâm sàng toàn diện sẽ cho kết quả tốt nhất.

Kết luận

  • MEWS là công cụ hiệu quả trong dự báo nguy cơ ngừng tim sớm và tỷ lệ tử vong ở người bệnh cấp cứu.
  • Điểm MEWS cao liên quan mật thiết đến nguy cơ tử vong và nhu cầu nhập ICU.
  • Việc áp dụng MEWS giúp điều dưỡng nâng cao chất lượng chăm sóc và phát hiện sớm các trường hợp nguy hiểm.
  • Nghiên cứu khẳng định vai trò của đào tạo điều dưỡng theo học thuyết Benner trong nâng cao năng lực sử dụng MEWS.
  • Đề xuất triển khai đồng bộ MEWS và hệ thống cảnh báo tự động tại các khoa cấp cứu và nội trú trong vòng 6-12 tháng tới để cải thiện kết quả điều trị.

Luận văn này cung cấp bằng chứng khoa học quan trọng cho việc áp dụng MEWS trong thực tiễn lâm sàng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh cấp cứu tại Việt Nam. Các nhà quản lý và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng và phát triển công cụ này trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.