Tổng quan nghiên cứu

Viêm loét dạ dày tá tràng là bệnh lý phổ biến toàn cầu và tại Việt Nam, trong đó nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) được xem là nguyên nhân chính gây viêm dạ dày mạn tính, viêm teo niêm mạc, dị sản ruột và loạn sản, có thể tiến triển thành ung thư biểu mô tuyến dạ dày. Ước tính tỷ lệ nhiễm HP ở người lớn Việt Nam trên 70%, cao hơn nhiều so với các nước phát triển. Việc phát hiện và điều trị triệt để HP đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa ung thư dạ dày.

Dấu hiệu sắp xếp đều đặn của tĩnh mạch góp (RAC) trên nội soi dạ dày được mô tả lần đầu năm 2005, là chỉ điểm nội soi giúp dự đoán tình trạng nhiễm HP. RAC thể hiện sự phân bố đều đặn của các tiểu tĩnh mạch góp ở niêm mạc thân vị, đặc biệt ở bờ cong nhỏ. Nhiều nghiên cứu cho thấy độ nhạy của RAC trong dự đoán bệnh nhân chưa nhiễm HP có thể trên 90%, giúp giảm nhu cầu sinh thiết và chi phí xét nghiệm.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên từ tháng 8/2021 đến 11/2022 với 188 bệnh nhân có bệnh lý dạ dày tá tràng, nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi và đánh giá giá trị của dấu hiệu RAC trong dự đoán tình trạng nhiễm HP. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa trong việc nâng cao hiệu quả chẩn đoán, giảm thiểu xâm lấn và chi phí điều trị, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về viêm dạ dày mạn tính và vai trò của HP: HP là tác nhân chính gây viêm dạ dày mạn tính typ B, làm tổn thương niêm mạc qua các cơ chế sinh lý, độc tố và phản ứng viêm, dẫn đến viêm teo, dị sản và nguy cơ ung thư dạ dày.
  • Mô hình phân loại viêm dạ dày theo Sydney cải tiến: Phân loại tổn thương nội soi và mô bệnh học dựa trên mức độ viêm, teo, dị sản, loạn sản và tình trạng nhiễm HP.
  • Khái niệm dấu hiệu RAC (Reguler Arrangement of Collecting Venules): Sự sắp xếp đều đặn của các tiểu tĩnh mạch góp trên niêm mạc dạ dày, là chỉ điểm nội soi dự đoán tình trạng chưa nhiễm HP.
  • Phân loại hình ảnh nội soi dạ dày: Bao gồm các đặc điểm như phù nề, xung huyết, trợt phẳng, trợt lồi, viêm teo, phì đại, giúp đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc.
  • Các phương pháp chẩn đoán HP: Nội soi kết hợp test urease nhanh (CLO test), mô bệnh học nhuộm Giemsa, xét nghiệm không xâm lấn như test hơi thở C13/C14, xét nghiệm kháng nguyên phân.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả, cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: 188 bệnh nhân có bệnh lý dạ dày tá tràng, tuổi >16, không dùng PPI hoặc kháng sinh trong 4 tuần trước nội soi, không phẫu thuật dạ dày, đến khám tại Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên từ 8/2021 đến 11/2022.
  • Chọn mẫu: Lựa chọn thuận tiện theo tiêu chuẩn chọn và loại trừ, cỡ mẫu tối thiểu 134, thực tế lấy 188 bệnh nhân.
  • Thu thập dữ liệu: Khai thác đặc điểm nhân khẩu, tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng, nội soi dạ dày tá tràng bằng ống nội soi Olympus CV 170 độ phân giải cao, đánh giá dấu hiệu RAC tại bờ cong nhỏ thân vị, ghi nhận các tổn thương nội soi theo phân loại Sydney cải tiến.
  • Xét nghiệm chẩn đoán HP: Test urease nhanh (CLO test) trên mẫu sinh thiết hang vị và thân vị, mô bệnh học nhuộm Giemsa.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 26, trình bày số liệu dưới dạng trung bình ± độ lệch chuẩn, tỷ lệ phần trăm; so sánh bằng kiểm định chi bình phương, t-test; ý nghĩa thống kê khi p < 0,05; đánh giá độ đồng thuận bằng hệ số kappa.
  • Đạo đức nghiên cứu: Bệnh nhân được tư vấn, đồng ý tự nguyện, bảo mật thông tin cá nhân, nghiên cứu được phê duyệt bởi hội đồng khoa học Trường Đại học Y Dược Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm HP: Trong 188 bệnh nhân, 131 người (69,7%) nhiễm HP, 57 người (30,3%) không nhiễm. Tỷ lệ này phù hợp với báo cáo tỷ lệ nhiễm HP cao tại Việt Nam.

  2. Đặc điểm nhân khẩu học: Tỷ lệ nữ (55,3%) cao hơn nam (44,7%). Nhóm tuổi ≤ 60 chiếm 79,3%, tuổi trung bình 46,43 ± 13,1. Nghề nghiệp không ổn định chiếm 37,8%, nông dân 26,6%, công nhân 20,7%, cán bộ viên chức 14,9%. Tỷ lệ nhiễm HP cao nhất ở nhóm nghề nghiệp không ổn định.

  3. Triệu chứng lâm sàng: Đau thượng vị (98,5% HP(+), 91,2% HP(-)) và ợ hơi, ợ chua (90,1% HP(+), 64,9% HP(-)) là triệu chứng phổ biến nhất. Tỷ lệ bệnh nhân có 3-4 triệu chứng cùng lúc chiếm gần 50% ở nhóm HP(+).

  4. Hình ảnh nội soi: Phù nề, xung huyết là tổn thương thường gặp nhất (91,6% HP(+), 75,4% HP(-)). Trợt phẳng và trợt lồi xuất hiện nhiều hơn ở nhóm HP(-) (56,1% và 52,6%) so với HP(+). Viêm teo niêm mạc gặp 22,9% ở HP(+) và 40,4% ở HP(-).

  5. Giá trị dấu hiệu RAC: Dấu hiệu RAC (+) có độ nhạy cao trong dự đoán bệnh nhân chưa nhiễm HP, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Độ nhạy và giá trị dự đoán âm tính của RAC trong nghiên cứu tương tự nghiên cứu trước đó tại Việt Nam và quốc tế, với độ nhạy trên 90%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ nhiễm HP ở nhóm bệnh nhân nghiên cứu tương đương với các báo cáo trong nước và quốc tế, khẳng định HP là nguyên nhân chủ yếu gây viêm dạ dày mạn tính. Tỷ lệ nữ cao hơn có thể do đặc điểm dân số đến khám tại bệnh viện.

Triệu chứng lâm sàng nghèo nàn, không đặc hiệu, do đó nội soi và xét nghiệm là cần thiết để chẩn đoán chính xác. Hình ảnh nội soi phù nề, xung huyết là dấu hiệu phổ biến của viêm dạ dày có hoặc không có HP, trong khi trợt phẳng, trợt lồi và viêm teo niêm mạc có thể liên quan đến các giai đoạn khác nhau của bệnh.

Dấu hiệu RAC trên nội soi được xác nhận là chỉ điểm quan trọng để dự đoán tình trạng chưa nhiễm HP, giúp giảm nhu cầu sinh thiết và chi phí xét nghiệm. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu của Yagi và cộng sự, cũng như các nghiên cứu tại Việt Nam và Trung Quốc. Tuy nhiên, độ rõ nét của RAC có thể giảm theo tuổi, cần thận trọng khi đánh giá ở bệnh nhân lớn tuổi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhiễm HP theo nhóm tuổi, giới tính và nghề nghiệp; bảng so sánh tỷ lệ các tổn thương nội soi giữa nhóm HP(+) và HP(-); biểu đồ đường thể hiện độ nhạy, độ đặc hiệu của dấu hiệu RAC so với kết quả xét nghiệm CLO test và mô bệnh học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi dấu hiệu RAC trong nội soi dạ dày: Đào tạo bác sĩ nội soi nhận diện và đánh giá chính xác dấu hiệu RAC nhằm nâng cao hiệu quả chẩn đoán tình trạng nhiễm HP, giảm thiểu sinh thiết không cần thiết. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới; chủ thể: các bệnh viện nội soi tiêu hóa.

  2. Tăng cường xét nghiệm CLO test kết hợp mô bệnh học: Đảm bảo chẩn đoán chính xác tình trạng nhiễm HP, đặc biệt ở bệnh nhân có dấu hiệu RAC âm tính. Thời gian: liên tục; chủ thể: phòng xét nghiệm bệnh viện.

  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về yếu tố nguy cơ HP: Tập trung vào nhóm nghề nghiệp không ổn định, khu vực nông thôn, khuyến khích vệ sinh ăn uống, hạn chế rượu bia, thuốc lá để giảm tỷ lệ nhiễm HP. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: ngành y tế địa phương, cộng đồng.

  4. Nghiên cứu tiếp tục về ảnh hưởng tuổi tác và các yếu tố phối hợp đến độ chính xác của dấu hiệu RAC: Mở rộng mẫu nghiên cứu, áp dụng công nghệ nội soi hiện đại để cải thiện chẩn đoán. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các trung tâm nghiên cứu y học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nội soi tiêu hóa: Nâng cao kỹ năng nhận diện dấu hiệu RAC, cải thiện chẩn đoán sớm tình trạng nhiễm HP, giảm thiểu sinh thiết không cần thiết, tối ưu hóa quy trình nội soi.

  2. Bác sĩ lâm sàng chuyên ngành nội khoa, tiêu hóa: Hiểu rõ mối liên quan giữa dấu hiệu nội soi và tình trạng nhiễm HP, từ đó lựa chọn phương pháp chẩn đoán và điều trị phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu y học, sinh viên sau đại học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về bệnh lý dạ dày tá tràng.

  4. Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Đánh giá hiệu quả các phương pháp chẩn đoán HP, xây dựng chương trình đào tạo và chiến lược phòng chống bệnh lý dạ dày tá tràng tại cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dấu hiệu RAC là gì và tại sao quan trọng trong chẩn đoán HP?
    Dấu hiệu RAC là sự sắp xếp đều đặn của các tiểu tĩnh mạch góp trên niêm mạc dạ dày, đặc biệt ở bờ cong nhỏ thân vị. Nó giúp dự đoán bệnh nhân chưa nhiễm HP với độ nhạy cao, giảm nhu cầu sinh thiết và chi phí xét nghiệm.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để xác định nhiễm HP trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng test urease nhanh (CLO test) trên mẫu sinh thiết dạ dày và mô bệnh học nhuộm Giemsa, đảm bảo độ nhạy và độ đặc hiệu cao (>95%).

  3. Tỷ lệ nhiễm HP trong nhóm nghiên cứu là bao nhiêu?
    Tỷ lệ nhiễm HP là 69,7% trong 188 bệnh nhân, phù hợp với tỷ lệ nhiễm HP cao tại Việt Nam và các nước đang phát triển.

  4. Triệu chứng lâm sàng phổ biến của bệnh nhân viêm dạ dày tá tràng có nhiễm HP là gì?
    Đau thượng vị và ợ hơi, ợ chua là triệu chứng phổ biến nhất, tuy nhiên triệu chứng thường nghèo nàn và không đặc hiệu, cần kết hợp nội soi và xét nghiệm để chẩn đoán chính xác.

  5. Làm thế nào để nâng cao độ chính xác khi đánh giá dấu hiệu RAC?
    Đào tạo bài bản cho bác sĩ nội soi, sử dụng thiết bị nội soi độ phân giải cao, kết hợp đánh giá các đặc điểm nội soi khác và xét nghiệm xác định HP giúp nâng cao độ chính xác chẩn đoán.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm Helicobacter pylori ở bệnh nhân bệnh lý dạ dày tá tràng tại Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên là khoảng 70%, phản ánh gánh nặng bệnh lý cao.
  • Dấu hiệu RAC trên nội soi dạ dày có giá trị dự đoán tình trạng chưa nhiễm HP với độ nhạy và giá trị dự đoán âm tính cao, hỗ trợ chẩn đoán không xâm lấn hiệu quả.
  • Triệu chứng lâm sàng nghèo nàn, không đặc hiệu, do đó nội soi và xét nghiệm là cần thiết để chẩn đoán chính xác.
  • Các tổn thương nội soi phổ biến là phù nề, xung huyết và trợt phẳng, có sự khác biệt rõ rệt giữa nhóm HP(+) và HP(-).
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi dấu hiệu RAC trong thực hành nội soi, kết hợp xét nghiệm xác định HP, đồng thời tăng cường đào tạo và nghiên cứu để nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị.

Next steps: Triển khai đào tạo nhận diện dấu hiệu RAC cho bác sĩ nội soi, mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, phát triển hướng dẫn chẩn đoán và điều trị dựa trên dấu hiệu nội soi.

Call to action: Các chuyên gia và bác sĩ nội soi nên tích cực áp dụng dấu hiệu RAC trong thực hành lâm sàng để nâng cao chất lượng chẩn đoán và chăm sóc bệnh nhân viêm dạ dày tá tràng.