Tổng quan nghiên cứu

Ung thư buồng trứng (UTBT) là nguyên nhân tử vong hàng đầu trong các bệnh ung thư phụ khoa và đứng thứ bảy trong các loại ung thư nói chung ở phụ nữ. Theo báo cáo toàn cầu năm 2020, có khoảng 313.959 ca mắc mới UTBT với tỷ lệ mắc 6,2/100.000 người và ước tính khoảng 161.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, năm 2020 ghi nhận 1.404 ca mắc mới và 923 ca tử vong do UTBT. Bệnh có đặc điểm khó phòng ngừa, khó chẩn đoán sớm và khó theo dõi tái phát, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao. Các phương pháp sàng lọc hiện nay chưa làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong, do đó việc quản lý UTBT hiệu quả là rất cần thiết.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá giá trị của các chất chỉ điểm u CA125 và HE4 trong chẩn đoán giai đoạn và theo dõi điều trị UTBT. CA125 có độ nhạy cao nhưng độ đặc hiệu thấp, trong khi HE4 có độ đặc hiệu cao hơn và được FDA chứng nhận sử dụng từ năm 2009. Thuật toán ROMA kết hợp CA125 và HE4 nhằm tăng độ nhạy và độ đặc hiệu trong chẩn đoán và theo dõi UTBT. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện K trong giai đoạn 2014-2019 với 151 bệnh nhân UTBT, nhằm tìm hiểu mối tương quan giữa CA125 và HE4 trong chẩn đoán ung thư biểu mô buồng trứng và đánh giá vai trò của hai chất chỉ điểm này trong theo dõi điều trị.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chẩn đoán, theo dõi và quản lý UTBT, góp phần cải thiện tỷ lệ sống còn và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Các chỉ số CA125, HE4 và ROMA được đánh giá qua các thời điểm trước và sau điều trị, giúp cung cấp thông tin chính xác về tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất chỉ điểm u trong ung thư, đặc biệt tập trung vào hai chất chỉ điểm u chính là CA125 và HE4. CA125 là glycoprotein 200 kDa, được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán UTBT với độ nhạy khoảng 78-85% nhưng độ đặc hiệu thấp do tăng trong nhiều bệnh lý lành tính và ác tính khác. HE4 là protein thuộc nhóm WFDC, có độ đặc hiệu cao hơn CA125, ít tăng trong các bệnh lành tính, được FDA phê chuẩn và sử dụng trong chẩn đoán UTBT từ năm 2009. Thuật toán ROMA kết hợp hai chỉ điểm này nhằm tăng độ nhạy và độ đặc hiệu, đặc biệt trong chẩn đoán giai đoạn sớm và theo dõi tái phát.

Các khái niệm chính bao gồm: độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị chẩn đoán dương tính, thuật toán ROMA, phân loại giai đoạn bệnh theo FIGO 2014, và các tiêu chí đánh giá đáp ứng điều trị theo tiêu chuẩn RECIST.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả có theo dõi dọc, tiến hành tại Bệnh viện K từ tháng 9/2014 đến tháng 9/2019. Cỡ mẫu là 151 bệnh nhân UTBT nguyên phát, được lựa chọn theo tiêu chuẩn bao gồm có kết quả mô bệnh học xác định ung thư biểu mô buồng trứng, có xét nghiệm CA125, HE4 và ROMA tại các thời điểm trước mổ, sau mổ, sau 3 đợt hóa chất và kết thúc điều trị.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin hành chính, triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm CA125, HE4, ROMA, kết quả chẩn đoán hình ảnh theo thang điểm ORADS, phương pháp phẫu thuật, giai đoạn bệnh theo FIGO, mô bệnh học và phác đồ hóa chất. Kỹ thuật xét nghiệm sử dụng hóa phát quang trên máy ARCHITECT I2000 của ABBOTT.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và so sánh giữa các nhóm bệnh nhân theo giai đoạn, mô bệnh học và đáp ứng điều trị. Đánh giá đáp ứng điều trị dựa trên tiêu chí RECIST, kết hợp với biến đổi nồng độ CA125 và HE4 qua các thời điểm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố bệnh nhân theo nhóm tuổi và giai đoạn bệnh: Trong 151 bệnh nhân, nhóm tuổi phổ biến nhất là 40-49 tuổi chiếm khoảng 35%. Tỷ lệ bệnh nhân ở giai đoạn III và IV chiếm khoảng 60%, phản ánh thực trạng phát hiện muộn của UTBT.

  2. Giá trị chẩn đoán của CA125 và HE4 trước điều trị: Nồng độ trung bình CA125 ở bệnh nhân UTBT là khoảng 214 U/ml, trong khi HE4 trung bình là 90 pmol/L. Độ nhạy và độ đặc hiệu của CA125 lần lượt là 83,33% và 78,14%; của HE4 là 50% và 98,38%. Thuật toán ROMA cho độ nhạy 80% và độ đặc hiệu 84,62%, cho thấy sự kết hợp hai chỉ điểm cải thiện độ chính xác chẩn đoán.

  3. Thay đổi nồng độ CA125 và HE4 theo đáp ứng điều trị: Sau phẫu thuật và các đợt hóa chất, nồng độ CA125 giảm trung bình từ 214 U/ml xuống dưới 35 U/ml ở 70% bệnh nhân có đáp ứng hoàn toàn. HE4 cũng giảm tương ứng, tuy nhiên mức giảm không đồng đều giữa các giai đoạn bệnh. Nồng độ ROMA giảm rõ rệt ở nhóm đáp ứng điều trị.

  4. Mối tương quan giữa nồng độ chất chỉ điểm và giai đoạn bệnh: Nồng độ CA125 và HE4 tăng dần theo giai đoạn bệnh, với mức trung bình CA125 ở giai đoạn I là 28,1 U/ml, giai đoạn IV là 237,9 U/ml; HE4 tương ứng là 84,6 pmol/L và 127 pmol/L. Điều này cho thấy các chỉ điểm u có giá trị trong đánh giá mức độ tiến triển bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của CA125 và HE4 trong chẩn đoán và theo dõi UTBT. Độ nhạy cao của CA125 giúp phát hiện phần lớn bệnh nhân, nhưng độ đặc hiệu thấp do tăng trong nhiều bệnh lý lành tính. HE4 có độ đặc hiệu cao hơn, giúp giảm tỷ lệ dương tính giả, đặc biệt ở phụ nữ chưa mãn kinh.

Thuật toán ROMA kết hợp hai chỉ điểm này cho thấy cải thiện đáng kể độ nhạy và độ đặc hiệu, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Việc theo dõi biến đổi nồng độ CA125 và HE4 qua các đợt điều trị giúp đánh giá chính xác đáp ứng điều trị, hỗ trợ quyết định lâm sàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự giảm nồng độ CA125, HE4 và ROMA theo thời gian điều trị, cũng như bảng so sánh độ nhạy, độ đặc hiệu của từng chỉ điểm và thuật toán ROMA. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự nhất quán về vai trò của các chỉ điểm u trong quản lý UTBT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng xét nghiệm kết hợp CA125 và HE4 trong chẩn đoán UTBT: Khuyến khích sử dụng đồng thời hai chỉ điểm u và thuật toán ROMA để nâng cao độ chính xác chẩn đoán, đặc biệt trong giai đoạn sớm và phụ nữ chưa mãn kinh. Thời gian thực hiện: ngay khi nghi ngờ UTBT; Chủ thể thực hiện: các cơ sở y tế chuyên khoa.

  2. Theo dõi nồng độ CA125 và HE4 định kỳ trong quá trình điều trị: Đánh giá đáp ứng điều trị qua các thời điểm trước mổ, sau mổ, sau 3 đợt hóa chất và kết thúc điều trị để điều chỉnh phác đồ kịp thời. Thời gian: theo lịch điều trị; Chủ thể: bác sĩ điều trị và kỹ thuật viên xét nghiệm.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên y tế về kỹ thuật xét nghiệm và giải thích kết quả: Đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác và hỗ trợ lâm sàng hiệu quả. Thời gian: liên tục; Chủ thể: bệnh viện, trung tâm đào tạo y khoa.

  4. Nghiên cứu mở rộng về ứng dụng HE4 và ROMA trong các quần thể khác nhau: Đặc biệt chú ý đến sự khác biệt về tuổi tác, tình trạng kinh nguyệt và đặc điểm dân tộc để tối ưu hóa giá trị chẩn đoán. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học y.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và phụ khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về giá trị của CA125, HE4 và ROMA trong chẩn đoán và theo dõi UTBT, hỗ trợ quyết định điều trị chính xác.

  2. Nhân viên y tế và kỹ thuật viên xét nghiệm: Hiểu rõ quy trình lấy mẫu, kỹ thuật xét nghiệm và ý nghĩa kết quả giúp nâng cao chất lượng dịch vụ xét nghiệm.

  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh học phân tử: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất chỉ điểm u và thuật toán chẩn đoán.

  4. Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về hiệu quả của các xét nghiệm giúp xây dựng chính sách sàng lọc và quản lý UTBT phù hợp, tối ưu nguồn lực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất chỉ điểm u CA125 là gì và vai trò trong UTBT?
    CA125 là glycoprotein được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán UTBT với độ nhạy khoảng 78-85%. Nó giúp phát hiện bệnh và theo dõi đáp ứng điều trị, tuy nhiên có thể tăng trong nhiều bệnh lý lành tính, nên cần kết hợp với các chỉ điểm khác để tăng độ chính xác.

  2. HE4 khác gì so với CA125 trong chẩn đoán UTBT?
    HE4 có độ đặc hiệu cao hơn CA125, ít bị ảnh hưởng bởi các bệnh lành tính và tình trạng sinh lý. HE4 giúp giảm tỷ lệ dương tính giả và được FDA phê chuẩn sử dụng từ năm 2009, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán giai đoạn sớm và theo dõi tái phát.

  3. Thuật toán ROMA là gì và lợi ích của nó?
    ROMA là thuật toán kết hợp nồng độ CA125 và HE4 cùng với tình trạng mãn kinh để tính chỉ số nguy cơ ác tính của u buồng trứng. ROMA giúp tăng độ nhạy và độ đặc hiệu so với sử dụng từng chỉ điểm riêng lẻ, hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.

  4. Nồng độ CA125 và HE4 thay đổi như thế nào trong quá trình điều trị?
    Nồng độ CA125 và HE4 thường giảm sau phẫu thuật và các đợt hóa chất ở bệnh nhân có đáp ứng điều trị. Sự giảm này phản ánh hiệu quả điều trị và giúp phát hiện sớm tái phát nếu nồng độ tăng trở lại.

  5. Có nên sử dụng CA125 và HE4 để sàng lọc UTBT không?
    Hiện nay, việc sử dụng CA125 và HE4 để sàng lọc UTBT ở dân số chung vẫn còn hạn chế do tỷ lệ dương tính giả cao và chưa chứng minh giảm tỷ lệ tử vong. Tuy nhiên, trong nhóm nguy cơ cao hoặc kết hợp với siêu âm, các chỉ điểm này có thể hỗ trợ phát hiện sớm.

Kết luận

  • CA125 và HE4 là hai chất chỉ điểm u quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi điều trị ung thư buồng trứng, với độ nhạy và độ đặc hiệu khác nhau nhưng bổ sung cho nhau khi kết hợp.
  • Thuật toán ROMA tăng cường hiệu quả chẩn đoán bằng cách kết hợp hai chỉ điểm và tình trạng mãn kinh, đặc biệt hữu ích trong phát hiện giai đoạn sớm và theo dõi tái phát.
  • Nghiên cứu tại Bệnh viện K với 151 bệnh nhân UTBT cho thấy nồng độ CA125 và HE4 tăng theo giai đoạn bệnh và giảm rõ rệt khi đáp ứng điều trị, hỗ trợ đánh giá hiệu quả phẫu thuật và hóa chất.
  • Đề xuất áp dụng xét nghiệm kết hợp CA125, HE4 và ROMA trong thực hành lâm sàng để nâng cao chất lượng quản lý UTBT, đồng thời cần nghiên cứu mở rộng để tối ưu hóa ứng dụng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo nhân viên y tế, hoàn thiện quy trình xét nghiệm và nghiên cứu đa trung tâm nhằm củng cố bằng chứng và mở rộng ứng dụng trong cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế chuyên khoa nên triển khai xét nghiệm CA125, HE4 và ROMA đồng thời đào tạo nhân viên để nâng cao hiệu quả chẩn đoán và theo dõi UTBT, góp phần cải thiện tỷ lệ sống còn và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.