Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay, việc phát triển chuyên môn liên tục cho giảng viên đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, nhóm giảng viên trẻ tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) chiếm tỷ lệ lớn và đóng góp quan trọng vào sự phát triển chung của nhà trường. Nghiên cứu này được thực hiện trong năm học 2023-2024 nhằm khám phá nhận thức và thực tiễn tham gia các hoạt động phát triển chuyên môn (PD) của các giảng viên trẻ EFL tại trường. Qua khảo sát 37 giảng viên trẻ với kinh nghiệm giảng dạy dưới 5 năm, nghiên cứu tập trung vào ba mục tiêu chính: đánh giá nhận thức về các hoạt động PD hiện tại, xác định các hoạt động PD được ưu tiên lựa chọn, và làm rõ các rào cản trong việc tham gia các hoạt động này. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về mức độ tham gia và sự ủng hộ của giảng viên trẻ đối với các hoạt động PD mà còn làm rõ vai trò của chính sách nhà trường trong việc hỗ trợ phát triển năng lực giảng dạy và nghiên cứu. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giúp các nhà quản lý giáo dục xây dựng các chính sách phù hợp, thúc đẩy sự tham gia tích cực của giảng viên trẻ, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả học tập của sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về phát triển chuyên môn giáo viên, trong đó nổi bật là định nghĩa của Guskey (2000) về PD như một quá trình hệ thống nhằm nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp của giáo viên. Lý thuyết của Torff và Sessions (2008) nhấn mạnh PD là chương trình toàn diện nhằm tăng cường chuyên môn tập thể của nhóm giáo viên. Ngoài ra, phân loại PD thành hai nhóm chính — truyền thống (workshops, hội thảo ngắn hạn) và phi truyền thống (mentoring, peer observation) — được sử dụng để phân tích hiệu quả và sự ưa thích của giảng viên trẻ đối với từng loại hình. Các khái niệm chính bao gồm: nhận thức của giảng viên về PD, các loại hoạt động PD, rào cản trong tham gia PD, và vai trò của PD trong nâng cao năng lực giảng dạy và nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods), kết hợp phân tích định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc trong việc trả lời các câu hỏi nghiên cứu. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi khảo sát 37 giảng viên trẻ EFL tại Đại học Công nghiệp Hà Nội, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá nhận thức, mức độ tham gia và rào cản trong PD. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 4 giảng viên được chọn ngẫu nhiên nhằm làm rõ các quan điểm và trải nghiệm cụ thể. Ngoài ra, phân tích tài liệu chính thức của nhà trường về chính sách đánh giá và hỗ trợ giảng viên cũng được thực hiện để bổ sung bối cảnh nghiên cứu. Cỡ mẫu 37 người được lựa chọn theo tiêu chí giảng viên trẻ có kinh nghiệm dưới 5 năm, đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 24 với hệ số Cronbach α = 0.845 cho thấy độ tin cậy cao của bảng hỏi. Phân tích định tính được thực hiện theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis) từ bản ghi chép phỏng vấn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức tích cực về PD: 83,8% giảng viên trẻ đồng ý rằng các hoạt động PD giúp họ hiểu rõ hơn về chiến lược và kỹ thuật soạn thảo tài liệu giảng dạy, với điểm trung bình 4.16 trên thang Likert. 81% cho biết PD giúp họ dễ dàng thích nghi với quy trình và văn hóa làm việc tại trường.

  2. Hỗ trợ từ nhà trường: 78,4% giảng viên trẻ nhận được thời gian tham gia PD trong giờ làm việc chính thức, tuy nhiên chỉ 56,8% được nhận phụ cấp hoặc hỗ trợ ngoài giờ làm việc. Điều này cho thấy sự hỗ trợ về mặt thời gian được đảm bảo tốt hơn so với hỗ trợ tài chính.

  3. Mức độ tham gia PD đa dạng: Hoạt động trao đổi tài liệu giảng dạy với đồng nghiệp có tỷ lệ tham gia cao nhất (54%), tiếp theo là tham gia hội thảo, webinar (40,5%). Ngược lại, các hoạt động như xuất bản bài báo, sách giáo khoa có tỷ lệ không tham gia lên đến 35,1%, phản ánh tính phức tạp và yêu cầu cao về thời gian.

  4. Ưu tiên hoạt động PD: Giảng viên trẻ ưa thích các hoạt động hợp tác như quan sát lớp học, trao đổi tài liệu (69,5%), tham gia lựa chọn sách giáo khoa (59,5%) và hội thảo, webinar (64,9%). Các hoạt động nghiên cứu cá nhân hoặc xuất bản được đánh giá thấp hơn, chỉ khoảng 27% giảng viên ưu tiên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giảng viên trẻ tại Đại học Công nghiệp Hà Nội đánh giá cao vai trò của các hoạt động PD trong việc nâng cao kỹ năng giảng dạy và phát triển chuyên môn. Sự ủng hộ mạnh mẽ đối với các hoạt động hợp tác và trao đổi tài liệu phản ánh xu hướng học tập cộng tác và thực tiễn nghề nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, mức độ tham gia thấp vào các hoạt động nghiên cứu và xuất bản cho thấy rào cản về thời gian, kinh nghiệm và có thể là sự thiếu hỗ trợ chuyên môn. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng giảng viên trẻ ưu tiên các hoạt động PD ngắn hạn, thiết thực và có tính ứng dụng cao. Việc nhà trường hỗ trợ thời gian tham gia PD trong giờ làm việc là điểm mạnh, nhưng thiếu hỗ trợ tài chính và các chính sách khuyến khích có thể hạn chế sự tham gia sâu rộng hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tham gia từng loại hoạt động PD và biểu đồ tròn minh họa mức độ ưu tiên của giảng viên đối với các hoạt động PD khác nhau, giúp trực quan hóa sự phân bố quan tâm và tham gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi: Nhà trường cần xem xét việc cấp phụ cấp hoặc hỗ trợ vật chất cho giảng viên tham gia các hoạt động PD ngoài giờ làm việc nhằm nâng cao động lực tham gia, đặc biệt trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Phát triển các chương trình PD phi truyền thống: Khuyến khích tổ chức các hoạt động mentoring, peer observation và coaching nhằm tạo môi trường học tập liên tục, tăng cường sự gắn kết và phát triển kỹ năng thực tiễn cho giảng viên trẻ.

  3. Tăng cường đào tạo và hỗ trợ nghiên cứu, xuất bản: Cung cấp các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng nghiên cứu, viết bài và xuất bản khoa học, đồng thời xây dựng nhóm hỗ trợ nghiên cứu để giảm bớt rào cản về kinh nghiệm và thời gian.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi hiệu quả: Thiết lập cơ chế đánh giá định kỳ và phản hồi từ giảng viên về các hoạt động PD để điều chỉnh nội dung, hình thức phù hợp với nhu cầu thực tế, đảm bảo tính hiệu quả và hấp dẫn.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 3 năm, với sự phối hợp giữa phòng đào tạo, ban giám hiệu và các khoa chuyên môn nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Giúp hiểu rõ nhu cầu và rào cản của giảng viên trẻ trong phát triển chuyên môn, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

  2. Giảng viên trẻ và giảng viên mới: Cung cấp thông tin về các hoạt động PD hiệu quả, giúp họ lựa chọn và tham gia các chương trình phù hợp để nâng cao năng lực.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục: Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp trong lĩnh vực phát triển chuyên môn và các kết quả thực tiễn tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển nghề nghiệp: Hỗ trợ thiết kế các chương trình PD phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của giảng viên trẻ trong bối cảnh giáo dục hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giảng viên trẻ có nhận thức như thế nào về vai trò của các hoạt động phát triển chuyên môn?
    Phần lớn giảng viên trẻ đánh giá cao PD trong việc nâng cao kỹ năng giảng dạy và nghiên cứu, giúp họ thích nghi nhanh với môi trường làm việc và cập nhật kiến thức mới.

  2. Những hoạt động PD nào được giảng viên trẻ ưu tiên lựa chọn?
    Các hoạt động hợp tác như quan sát lớp học, trao đổi tài liệu và tham gia hội thảo, webinar được ưa chuộng hơn so với các hoạt động nghiên cứu và xuất bản.

  3. Rào cản chính khiến giảng viên trẻ hạn chế tham gia các hoạt động PD là gì?
    Thiếu hỗ trợ tài chính, xung đột lịch làm việc và cam kết cá nhân ngoài công việc là những rào cản phổ biến được ghi nhận.

  4. Nhà trường đã hỗ trợ giảng viên trẻ như thế nào trong việc phát triển chuyên môn?
    Nhà trường chủ yếu hỗ trợ về thời gian tham gia PD trong giờ làm việc, tuy nhiên hỗ trợ về tài chính và các chính sách ưu đãi còn hạn chế.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả các hoạt động PD cho giảng viên trẻ?
    Cần phát triển các chương trình PD phi truyền thống, tăng cường hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ năng nghiên cứu và xây dựng hệ thống phản hồi để điều chỉnh phù hợp.

Kết luận

  • Giảng viên trẻ tại Đại học Công nghiệp Hà Nội có nhận thức tích cực về vai trò của các hoạt động phát triển chuyên môn trong nâng cao năng lực giảng dạy và nghiên cứu.
  • Các hoạt động hợp tác và trao đổi tài liệu được ưu tiên lựa chọn hơn các hoạt động nghiên cứu và xuất bản.
  • Nhà trường hỗ trợ thời gian tham gia PD trong giờ làm việc nhưng còn hạn chế về hỗ trợ tài chính và chính sách khuyến khích.
  • Rào cản chính gồm thiếu hỗ trợ tài chính, xung đột lịch làm việc và cam kết cá nhân ngoài công việc.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường hỗ trợ tài chính, phát triển chương trình PD phi truyền thống, đào tạo kỹ năng nghiên cứu và xây dựng hệ thống đánh giá phản hồi nhằm nâng cao hiệu quả PD cho giảng viên trẻ trong 3 năm tới.

Nghiên cứu mở ra hướng đi thiết thực cho các nhà quản lý giáo dục trong việc xây dựng môi trường phát triển chuyên môn bền vững, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu tại các trường đại học Việt Nam. Các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để thúc đẩy sự phát triển toàn diện của giảng viên trẻ, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục đại học.