Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn phổ tự kỷ (RLPTK) là một rối loạn phát triển thần kinh kéo dài suốt đời, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ, đồng thời gây ra các hành vi lặp đi lặp lại và sở thích hạn chế. Tại Việt Nam, tỷ lệ trẻ mắc RLPTK được ước tính khoảng 7,5‰, với sự gia tăng nhận thức và quan tâm trong những năm gần đây. Việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ tự kỷ đặt ra nhiều thách thức cho các bậc phụ huynh, đặc biệt là các bà mẹ, khi họ phải đối mặt với mức độ căng thẳng và lo âu cao hơn so với phụ huynh có con phát triển bình thường.

Nghiên cứu được thực hiện trên 144 bà mẹ đang nuôi con được chẩn đoán mắc RLPTK tại Thành phố Hồ Chí Minh nhằm mục tiêu khảo sát thực trạng mức độ lo âu và căng thẳng, so sánh việc sử dụng các chiến lược ứng phó (CLƯP) giữa các nhóm bà mẹ có mức độ căng thẳng và lo âu khác nhau, đồng thời khám phá khả năng dự báo của các CLƯP đối với tình trạng lo âu và căng thẳng. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài từ tháng 8/2022 đến tháng 2/2023, với phạm vi nghiên cứu tập trung tại Tp. HCM.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chuyên gia tâm lý, nhà can thiệp và hoạch định chính sách trong việc phát triển các chương trình hỗ trợ phù hợp, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe tinh thần cho các bà mẹ có con tự kỷ, đồng thời góp phần cải thiện hiệu quả chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về căng thẳng và ứng phó của Lazarus & Folkman (1984): Căng thẳng được định nghĩa là phản ứng sinh lý và tâm lý của cá nhân khi đối mặt với các tình huống đe dọa hoặc gây áp lực, trong đó các chiến lược ứng phó được sử dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của stress.

  • Mô hình phân loại chiến lược ứng phó của Benson (2010): Phân chia CLƯP thành bốn nhóm chính gồm: dấn thân (engagement), xao nhãng (distraction), rút lui (disengagement), và đặt lại vấn đề (cognitive reframing). Mô hình này giúp nhận diện rõ hơn các hành vi ứng phó có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của phụ huynh.

  • Khái niệm về RLPTK theo ICD-10 và DSM-5: Định nghĩa trẻ tự kỷ với các đặc điểm chính như hạn chế giao tiếp xã hội, hành vi lặp lại và sở thích hạn chế, làm cơ sở cho việc lựa chọn đối tượng nghiên cứu.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: căng thẳng (stress), lo âu (anxiety), và chiến lược ứng phó (coping strategies). Các khái niệm này được đo lường bằng các thang đo chuẩn hóa như DASS-21 và Brief-COPE.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang, sử dụng phương pháp định lượng để khảo sát mối quan hệ giữa các CLƯP và mức độ lo âu, căng thẳng ở các bà mẹ có con tự kỷ.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 144 bà mẹ đang nuôi con được chẩn đoán RLPTK tại Tp. HCM, thông qua bảng khảo sát trực tuyến và trực tiếp tại các trung tâm can thiệp trẻ đặc biệt.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu thuận tiện với cỡ mẫu tối thiểu 85 người theo phân tích độ mạnh thống kê, thực tế thu thập được 144 người, đảm bảo độ tin cậy và khả năng tổng quát hóa kết quả.

  • Công cụ nghiên cứu:

    • Thang đo Brief-COPE (phiên bản rút gọn) để đánh giá 4 nhóm chiến lược ứng phó.
    • Thang đo DASS-21 để đo mức độ lo âu và căng thẳng, tập trung vào hai tiểu thang DASS-A (lo âu) và DASS-S (căng thẳng).
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 25 để phân tích dữ liệu. Phân tích mô tả các biến nhân khẩu và biến nghiên cứu chính, kiểm tra giả định phân phối chuẩn, tương quan tuyến tính và đa cộng tuyến. Áp dụng hồi quy tuyến tính đa bậc để kiểm tra khả năng dự báo của các CLƯP đối với mức độ lo âu và căng thẳng, sau khi kiểm soát các biến nhân khẩu như tuổi, trình độ học vấn và thu nhập.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 8/2022 đến tháng 2/2023, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ lo âu và căng thẳng của các bà mẹ: Kết quả cho thấy trên 36% sự biến thiên của mức độ căng thẳng và 30% sự biến thiên của mức độ lo âu được giải thích bởi mô hình kết hợp các CLƯP và biến kiểm soát. Điểm trung bình của các tiểu thang DASS-A và DASS-S đều ở mức cao, phản ánh tình trạng sức khỏe tâm thần đáng quan ngại.

  2. Sự khác biệt trong sử dụng CLƯP: Các bà mẹ có mức căng thẳng và lo âu cao có xu hướng sử dụng nhiều hơn các chiến lược xao nhãng và rút lui so với nhóm có mức thấp. Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê, cho thấy các CLƯP kém thích ứng liên quan đến tình trạng sức khỏe tâm thần xấu hơn.

  3. Khả năng dự báo của các CLƯP: Trong số bốn nhóm CLƯP, chiến lược xao nhãng và rút lui được xác định là những yếu tố dự báo đáng kể cho mức độ căng thẳng, trong khi chỉ có chiến lược rút lui dự báo có ý nghĩa đối với mức độ lo âu. Chiến lược dấn thân và đặt lại vấn đề không có tác động dự báo rõ ràng trong mô hình.

  4. Ảnh hưởng của biến nhân khẩu: Tuổi, trình độ học vấn và thu nhập có vai trò kiểm soát trong mô hình hồi quy, tuy nhiên các CLƯP vẫn giữ được ý nghĩa dự báo độc lập đối với lo âu và căng thẳng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy phụ huynh có con tự kỷ thường trải qua mức độ căng thẳng và lo âu cao hơn so với nhóm phụ huynh khác. Việc sử dụng các chiến lược ứng phó kém thích ứng như xao nhãng và rút lui có thể làm gia tăng nguy cơ sức khỏe tâm thần tiêu cực. Điều này được lý giải bởi các hành vi né tránh hoặc chối bỏ thực tế khó khăn trong việc chăm sóc con tự kỷ, dẫn đến sự tích tụ căng thẳng và lo âu.

So sánh với các nghiên cứu tại các quốc gia khác, kết quả cũng phản ánh đặc điểm văn hóa Á Đông, nơi mà sự ngại ngùng, sĩ diện và hạn chế tìm kiếm hỗ trợ xã hội có thể làm gia tăng việc sử dụng các CLƯP thụ động. Mô hình hồi quy cho thấy các CLƯP vẫn có khả năng dự báo đáng kể sau khi kiểm soát các biến nhân khẩu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc can thiệp nhằm thay đổi các chiến lược ứng phó tiêu cực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ sử dụng các nhóm CLƯP theo mức độ căng thẳng và lo âu, cũng như bảng hồi quy đa bậc minh họa các hệ số dự báo và ý nghĩa thống kê của từng biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng ứng phó tích cực: Tổ chức các khóa huấn luyện dành cho các bà mẹ có con tự kỷ nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng các chiến lược dấn thân và đặt lại vấn đề, giảm thiểu việc sử dụng các chiến lược xao nhãng và rút lui. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do các trung tâm can thiệp phối hợp thực hiện.

  2. Tăng cường hỗ trợ tâm lý và tư vấn cá nhân: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý chuyên sâu cho các bà mẹ nhằm giúp họ nhận diện và điều chỉnh các CLƯP tiêu cực, đồng thời hỗ trợ quản lý căng thẳng và lo âu. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên các trường hợp có mức độ căng thẳng cao.

  3. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội và nhóm đồng đẳng: Thiết lập các câu lạc bộ phụ huynh có con tự kỷ để tạo môi trường chia sẻ, hỗ trợ cảm xúc và trao đổi kinh nghiệm, giúp giảm cảm giác cô lập và tăng cường sự gắn kết xã hội. Chủ thể thực hiện là các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương, triển khai trong vòng 12 tháng.

  4. Chính sách hỗ trợ tài chính và chăm sóc sức khỏe: Đề xuất các chính sách hỗ trợ tài chính cho gia đình có con tự kỷ, đồng thời tăng cường các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần miễn phí hoặc chi phí thấp cho phụ huynh. Thời gian thực hiện dài hạn, phối hợp giữa các cơ quan y tế và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chuyên gia tâm lý học lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm về mối liên hệ giữa các chiến lược ứng phó và sức khỏe tâm thần của phụ huynh, giúp chuyên gia thiết kế các can thiệp phù hợp.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế và xã hội: Thông tin về nhu cầu và khó khăn của phụ huynh có con tự kỷ hỗ trợ xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính, chăm sóc sức khỏe và phát triển dịch vụ cộng đồng.

  3. Các trung tâm can thiệp và giáo dục trẻ tự kỷ: Kết quả nghiên cứu giúp các trung tâm hiểu rõ hơn về tâm lý và cách ứng phó của phụ huynh, từ đó cải thiện chương trình hỗ trợ và tư vấn.

  4. Phụ huynh có con tự kỷ: Luận văn cung cấp kiến thức về các chiến lược ứng phó hiệu quả, giúp họ nhận diện và điều chỉnh cách thức đối mặt với căng thẳng và lo âu trong quá trình nuôi dưỡng con.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược ứng phó nào ảnh hưởng nhiều nhất đến căng thẳng của các bà mẹ?
    Chiến lược xao nhãng và rút lui được xác định là những yếu tố dự báo đáng kể cho mức độ căng thẳng, do chúng thường liên quan đến việc né tránh hoặc chối bỏ thực tế khó khăn.

  2. Tại sao chỉ có chiến lược rút lui dự báo được mức độ lo âu?
    Rút lui thể hiện sự chối bỏ hoặc bỏ cuộc, làm gia tăng cảm giác bất an và lo lắng kéo dài, trong khi các chiến lược khác như dấn thân không có tác động dự báo rõ ràng trong nghiên cứu này.

  3. Làm thế nào để các bà mẹ có thể thay đổi chiến lược ứng phó tiêu cực?
    Thông qua các chương trình đào tạo kỹ năng ứng phó tích cực, tư vấn tâm lý và hỗ trợ xã hội, các bà mẹ có thể học cách nhận diện và điều chỉnh các hành vi né tránh, tăng cường sự chủ động và chấp nhận.

  4. Nghiên cứu có áp dụng được cho các vùng khác ngoài Tp. HCM không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Tp. HCM, các kết quả có thể tham khảo cho các vùng đô thị khác tại Việt Nam, tuy nhiên cần nghiên cứu bổ sung để đánh giá sự khác biệt văn hóa và điều kiện địa phương.

  5. Các biến nhân khẩu như tuổi và thu nhập ảnh hưởng thế nào đến kết quả?
    Tuổi, trình độ học vấn và thu nhập được kiểm soát trong mô hình hồi quy và vẫn giữ được ý nghĩa dự báo của các CLƯP, cho thấy các chiến lược ứng phó có ảnh hưởng độc lập đến sức khỏe tâm thần.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định mức độ lo âu và căng thẳng cao ở các bà mẹ có con tự kỷ tại Tp. HCM, với hơn 36% và 30% sự biến thiên được giải thích bởi các chiến lược ứng phó và biến nhân khẩu.
  • Chiến lược xao nhãng và rút lui là những yếu tố dự báo quan trọng cho căng thẳng, trong khi rút lui dự báo lo âu.
  • Các kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển các chương trình hỗ trợ nhằm thay đổi các chiến lược ứng phó tiêu cực.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức về trải nghiệm của phụ huynh trẻ tự kỷ tại Việt Nam, làm cơ sở cho các can thiệp tâm lý và chính sách hỗ trợ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu tại các vùng khác và đánh giá hiệu quả can thiệp trong thực tế.

Hành động ngay: Các chuyên gia và nhà hoạch định chính sách được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp, đồng thời các bà mẹ có con tự kỷ nên tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên môn để cải thiện sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống.