Tổng quan nghiên cứu
Tình trạng kiệt sức nghề nghiệp là một vấn đề ngày càng được quan tâm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần, đặc biệt với người thực hành tâm lý. Theo một số báo cáo quốc tế, tỷ lệ kiệt sức ở người thực hành tâm lý có thể lên đến gần 44,1%, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng công việc và sức khỏe tinh thần của họ. Tại Việt Nam, mặc dù ngành tâm lý học còn non trẻ, nhưng áp lực công việc và môi trường làm việc đặc thù đã tạo ra những thách thức lớn đối với người thực hành tâm lý, trong đó sự cô đơn và việc chăm sóc bản thân được xem là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình trạng kiệt sức.
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục tiêu xác định khả năng dự báo của sự cô đơn và việc chăm sóc bản thân đối với tình trạng kiệt sức của người thực hành tâm lý tại Việt Nam. Mẫu nghiên cứu gồm 82 người thực hành tâm lý có kinh nghiệm làm việc ít nhất một năm, đến từ các cơ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng, thu thập trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 04 năm 2022. Việc nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ, từ đó đề xuất các biện pháp phòng ngừa và can thiệp nhằm cải thiện sức khỏe tâm thần và hiệu quả công việc của người thực hành tâm lý.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết ba yếu tố kiệt sức của Maslach, bao gồm: (1) cạn kiệt cảm xúc (Emotional Exhaustion), (2) phi nhân hóa (Depersonalization), và (3) thành tích cá nhân (Personal Accomplishment). Kiệt sức được xem là hội chứng tâm lý phát sinh do căng thẳng kéo dài trong môi trường làm việc.
Bên cạnh đó, lý thuyết nhận thức xã hội về cô đơn của Peplau và Perlman được áp dụng để định nghĩa sự cô đơn là cảm giác khó chịu phát sinh từ mong muốn các mối quan hệ xã hội không được thỏa mãn. Việc chăm sóc bản thân được xây dựng dựa trên mô hình sáu lĩnh vực của Saakvitne và Pearlman, bao gồm chăm sóc thể chất, tâm lý, tình cảm, tinh thần, tính chuyên nghiệp và sự cân bằng trong cuộc sống.
Ba khái niệm chính trong nghiên cứu là:
- Kiệt sức nghề nghiệp: trạng thái mệt mỏi, căng thẳng mãn tính ảnh hưởng đến năng lượng và hiệu quả công việc.
- Sự cô đơn: cảm giác thiếu hụt các mối quan hệ xã hội thỏa mãn về mặt cảm xúc.
- Việc chăm sóc bản thân: các hành vi và hoạt động nhằm duy trì sức khỏe thể chất, tinh thần và cân bằng cuộc sống.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, thiết kế cắt ngang, với mẫu thuận tiện gồm 82 người thực hành tâm lý tại Việt Nam. Các đối tượng tham gia có trình độ cử nhân trở lên hoặc có chứng chỉ trị liệu tâm lý, với ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc liên tục.
Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi online gồm ba thang đo chính:
- Thang đo cô đơn UCLA (20 mục, Cronbach’s alpha = 0.92)
- Thang đo kiệt sức nghề nghiệp Maslach Burnout Inventory (22 mục, Cronbach’s alpha tổng = 0.90)
- Thang đo chăm sóc bản thân Self-Care Assessment Worksheet (49 mục sau tinh chỉnh, Cronbach’s alpha = 0.926)
Quy trình chuyển ngữ công cụ được thực hiện nghiêm ngặt qua ba bước dịch thuật độc lập và kiểm tra bởi chuyên gia ngôn ngữ. Nghiên cứu sơ bộ với 15 người thực hành tâm lý được tiến hành để kiểm định độ tin cậy và điều chỉnh bảng hỏi.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s alpha, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến stepwise để xác định các yếu tố dự báo kiệt sức. Thời gian khảo sát kéo dài từ tháng 01 đến tháng 04 năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ kiệt sức của người thực hành tâm lý tại Việt Nam:
- Trung bình điểm kiệt sức tổng thể là khoảng mức trung bình, với 61% người thực hành làm việc dưới 10 giờ mỗi tuần.
- Lĩnh vực cạn kiệt cảm xúc có điểm trung bình cao nhất, cho thấy đây là khía cạnh kiệt sức phổ biến nhất.
Mối tương quan giữa cô đơn, chăm sóc bản thân và kiệt sức:
- Sự cô đơn có tương quan thuận đáng kể với kiệt sức (r > 0.4, p < 0.01).
- Các yếu tố chăm sóc bản thân, đặc biệt là chăm sóc thể chất và tinh thần, có tương quan nghịch đáng kể với kiệt sức (r khoảng -0.5, p < 0.01).
Khả năng dự báo kiệt sức:
- Phân tích hồi quy stepwise cho thấy ba biến: chăm sóc tinh thần, chăm sóc thể chất và sự cô đơn giải thích được khoảng 46% sự biến thiên của kiệt sức (R = 0.68, p < 0.001).
- Trong đó, chăm sóc tinh thần có ảnh hưởng dự báo mạnh nhất, tiếp theo là chăm sóc thể chất và sự cô đơn.
Ảnh hưởng của nhân khẩu học:
- Giới tính, trình độ học vấn và số năm kinh nghiệm không có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ kiệt sức trong mẫu nghiên cứu này.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy kiệt sức nghề nghiệp là vấn đề phổ biến trong nhóm người thực hành tâm lý, đặc biệt là biểu hiện qua cạn kiệt cảm xúc. Mối tương quan thuận giữa cô đơn và kiệt sức phản ánh thực tế rằng sự thiếu hụt kết nối xã hội và cảm giác cô lập làm tăng nguy cơ kiệt sức. Điều này được lý giải bởi đặc thù nghề nghiệp đòi hỏi người thực hành tâm lý thường làm việc độc lập, ít có cơ hội chia sẻ và hỗ trợ từ đồng nghiệp.
Mối tương quan nghịch giữa các yếu tố chăm sóc bản thân và kiệt sức nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì các hoạt động tự chăm sóc về thể chất và tinh thần để giảm thiểu nguy cơ kiệt sức. Kết quả này đồng thuận với các nghiên cứu trước đây cho thấy chăm sóc bản thân là yếu tố bảo vệ quan trọng giúp duy trì sức khỏe tâm thần và hiệu quả công việc.
Việc nhân khẩu học không ảnh hưởng đáng kể có thể do mẫu nghiên cứu tập trung chủ yếu vào nhóm nữ và có kinh nghiệm làm việc tương đối đồng đều. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ kiệt sức theo từng lĩnh vực và biểu đồ phân tán minh họa mối tương quan giữa cô đơn, chăm sóc bản thân và kiệt sức.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chương trình chăm sóc bản thân cho người thực hành tâm lý
- Xây dựng các khóa đào tạo, hội thảo về kỹ năng tự chăm sóc tinh thần và thể chất.
- Mục tiêu: nâng cao điểm số chăm sóc bản thân ít nhất 20% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: các trường đại học, tổ chức đào tạo nghề tâm lý.
Thiết lập mạng lưới hỗ trợ xã hội và giám sát chuyên nghiệp
- Tạo các nhóm hỗ trợ đồng nghiệp, diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm để giảm cảm giác cô đơn.
- Mục tiêu: giảm tỷ lệ cảm giác cô đơn ít nhất 15% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Hội Tâm lý học Việt Nam, các cơ sở thực hành tâm lý.
Phát triển chính sách và môi trường làm việc thân thiện
- Cải thiện điều kiện làm việc, giảm tải công việc và tăng cường hỗ trợ từ tổ chức.
- Mục tiêu: giảm mức độ kiệt sức trung bình trong nhóm người thực hành tâm lý trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: các cơ quan quản lý, bệnh viện, trung tâm tâm lý.
Khuyến khích thực hành giám sát và tư vấn cá nhân
- Đẩy mạnh việc tham gia giám sát chuyên môn và trị liệu cá nhân để hỗ trợ sức khỏe tâm thần người thực hành.
- Mục tiêu: 50% người thực hành tâm lý tham gia giám sát trong 12 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: các tổ chức đào tạo, cơ sở thực hành.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Người thực hành tâm lý và nhà tham vấn trị liệu
- Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kiệt sức, từ đó chủ động chăm sóc bản thân và phòng ngừa kiệt sức.
- Use case: áp dụng các kỹ thuật tự chăm sóc và tìm kiếm hỗ trợ khi cần.
Nhà quản lý và tổ chức đào tạo ngành tâm lý
- Xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo kỹ năng chăm sóc bản thân và giảm thiểu cô đơn cho nhân viên.
- Use case: thiết kế chương trình đào tạo và môi trường làm việc phù hợp.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học và sức khỏe nghề nghiệp
- Tham khảo dữ liệu và mô hình nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu hơn về kiệt sức và các yếu tố liên quan.
- Use case: phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo về can thiệp kiệt sức.
Chuyên gia tư vấn chính sách y tế và sức khỏe tâm thần
- Đánh giá thực trạng và đề xuất các chính sách hỗ trợ người thực hành tâm lý nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Use case: xây dựng chương trình hỗ trợ sức khỏe nghề nghiệp cho nhóm chuyên gia tâm lý.
Câu hỏi thường gặp
Kiệt sức nghề nghiệp là gì và khác gì với căng thẳng thông thường?
Kiệt sức là trạng thái mệt mỏi mãn tính, phát triển dần do căng thẳng kéo dài trong công việc, khác với căng thẳng tạm thời. Ví dụ, người thực hành tâm lý có thể cảm thấy cạn kiệt năng lượng và mất động lực làm việc lâu dài.Tại sao sự cô đơn lại ảnh hưởng đến kiệt sức của người thực hành tâm lý?
Cô đơn làm giảm sự hỗ trợ xã hội và cảm giác kết nối, khiến người thực hành tâm lý dễ bị áp lực và mệt mỏi tinh thần hơn. Trong thực tế, nhiều nhà tâm lý làm việc độc lập, ít có cơ hội chia sẻ khó khăn.Việc chăm sóc bản thân bao gồm những hoạt động nào?
Bao gồm chăm sóc thể chất (tập thể dục, dinh dưỡng), tinh thần (thiền, suy ngẫm), tình cảm (giao tiếp xã hội), tâm lý (đọc sách, trị liệu cá nhân), chuyên nghiệp (nghỉ ngơi hợp lý) và cân bằng cuộc sống. Đây là các hoạt động giúp duy trì sức khỏe toàn diện.Làm thế nào để giảm thiểu kiệt sức trong môi trường làm việc tâm lý?
Cần xây dựng mạng lưới hỗ trợ, tăng cường giám sát chuyên môn, khuyến khích tự chăm sóc bản thân và cải thiện điều kiện làm việc. Ví dụ, tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ đồng nghiệp.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành nghề khác không?
Mặc dù tập trung vào người thực hành tâm lý, các kết quả về cô đơn và chăm sóc bản thân có thể áp dụng cho các ngành nghề có đặc thù căng thẳng cao như y tế, giáo dục. Tuy nhiên, cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm từng ngành.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sự cô đơn và việc chăm sóc bản thân là những yếu tố dự báo quan trọng cho tình trạng kiệt sức của người thực hành tâm lý tại Việt Nam.
- Chăm sóc tinh thần và thể chất là hai lĩnh vực chăm sóc bản thân có ảnh hưởng dự báo mạnh nhất đến kiệt sức.
- Mức độ kiệt sức phổ biến ở mức trung bình, với cạn kiệt cảm xúc là biểu hiện nổi bật nhất.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các chương trình phòng ngừa và can thiệp kiệt sức trong ngành tâm lý học.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng mẫu nghiên cứu, phát triển các chương trình đào tạo chăm sóc bản thân và xây dựng mạng lưới hỗ trợ chuyên nghiệp cho người thực hành tâm lý.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và người thực hành tâm lý nên áp dụng các giải pháp chăm sóc bản thân và xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ để giảm thiểu kiệt sức, nâng cao chất lượng dịch vụ và sức khỏe nghề nghiệp.