Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tại Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với hơn 25.657 doanh nghiệp, chiếm 12,6% tổng số doanh nghiệp của thành phố và 30,5% cả nước. Giá trị tăng thêm của ngành năm 2018 ước đạt khoảng 227.225 tỷ đồng, chiếm 18,5% GRDP của thành phố, với tốc độ tăng trưởng bình quân giai đoạn 2016 – 2018 đạt 7,9%. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, đổi mới sáng tạo (DMST) được xem là yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Chính phủ và các cấp chính quyền đã triển khai nhiều chương trình nhằm thúc đẩy hoạt động DMST trong khu vực doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá tác động của hoạt động DMST lên hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp toàn ngành và 4 nhóm ngành công nghiệp trọng điểm tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2016. Nghiên cứu cũng phân tích các yếu tố đặc điểm doanh nghiệp ảnh hưởng đến quyết định triển khai DMST. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 2.317 doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, chế tạo trên địa bàn thành phố, sử dụng dữ liệu từ Điều tra trình độ công nghệ và chuyển giao công nghệ năm 2017 kết hợp với Tổng điều tra kinh tế năm 2017 của Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả của hoạt động DMST, từ đó hỗ trợ các nhà quản lý và hoạch định chính sách xây dựng các giải pháp thúc đẩy đổi mới sáng tạo phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế nội sinh, trong đó Schumpeter nhấn mạnh vai trò của đổi mới sáng tạo như một quá trình đột phá liên tục tạo ra giá trị mới và nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Đổi mới sáng tạo được định nghĩa là việc tạo ra và ứng dụng các giải pháp kỹ thuật, công nghệ, quản lý nhằm nâng cao hiệu quả phát triển kinh tế - xã hội, năng suất và giá trị gia tăng sản phẩm.

Khung lý thuyết còn bao gồm mô hình CDM (Crepon – Duguet – Mairesse) đánh giá toàn diện quá trình đổi mới từ quyết định triển khai, đầu tư, kết quả đổi mới đến hiệu quả kinh tế doanh nghiệp. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chính như:

  • Đổi mới sáng tạo (DMST): Bao gồm đổi mới sản phẩm, quy trình, tổ chức và tiếp thị.
  • Hiệu quả hoạt động doanh nghiệp: Đo lường qua tỷ suất lợi nhuận, giá trị tăng thêm, giá trị sản xuất và năng suất nhân tố tổng hợp (TFP).
  • Đặc điểm doanh nghiệp: Quy mô, loại hình, tuổi doanh nghiệp, vị trí tại khu công nghiệp – khu chế xuất, trình độ lao động, tình trạng vay vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu kết hợp từ Điều tra trình độ công nghệ và chuyển giao công nghệ năm 2017 và Tổng điều tra kinh tế năm 2017 của Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh, với mẫu gồm 2.317 doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, chế tạo. Phương pháp phân tích chính là kỹ thuật kết nối điểm xu hướng (Propensity Score Matching - PSM) nhằm đánh giá tác động của việc triển khai DMST lên các chỉ số hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.

Quy trình nghiên cứu gồm:

  • Xây dựng mô hình hồi quy logit để ước tính xác suất doanh nghiệp triển khai DMST dựa trên các đặc điểm quan sát được.
  • Ghép cặp các doanh nghiệp có điểm xu hướng tương đồng nhưng khác biệt về việc triển khai DMST.
  • Ước lượng hiệu quả can thiệp trung bình (ATT) của DMST lên tỷ suất lợi nhuận, giá trị tăng thêm, giá trị sản xuất và TFP.
  • Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định triển khai DMST bằng mô hình hồi quy logit.

Phương pháp PSM được lựa chọn vì phù hợp với dữ liệu quan sát, giúp kiểm soát các biến nhiễu và giảm thiểu sai số nội sinh trong đánh giá tác động. Các biến kiểm soát bao gồm loại hình doanh nghiệp, quy mô, tuổi doanh nghiệp, vị trí tại khu công nghiệp – khu chế xuất, trình độ lao động, tình trạng vay vốn và khoảng cách đến điểm ngập lụt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của DMST lên hiệu quả doanh nghiệp:
    DMST có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tỷ suất lợi nhuận, giá trị tăng thêm và giá trị sản xuất của toàn ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tại TP.HCM. Cụ thể, doanh nghiệp có triển khai DMST đạt tỷ suất lợi nhuận cao hơn khoảng 5-7% so với doanh nghiệp không đổi mới, giá trị tăng thêm và giá trị sản xuất cũng tăng tương ứng khoảng 8-10%. Tuy nhiên, DMST không có tác động đáng kể đến năng suất nhân tố tổng hợp (TFP).

  2. Mức độ tác động cao hơn ở 4 ngành công nghiệp trọng điểm:
    4 nhóm ngành trọng điểm gồm chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống; hóa dược, cao su và nhựa; sản xuất hàng điện tử; ngành cơ khí có mức độ tác động của DMST lên các chỉ số hiệu quả cao hơn toàn ngành, với tỷ suất lợi nhuận tăng khoảng 10%, giá trị tăng thêm và giá trị sản xuất tăng trên 12%.

  3. Ảnh hưởng của đặc điểm doanh nghiệp đến quyết định DMST:

    • Doanh nghiệp quy mô lớn có xác suất triển khai DMST cao hơn đáng kể so với doanh nghiệp quy mô nhỏ và siêu nhỏ.
    • Tỷ lệ lao động có trình độ đại học tăng 1% làm tăng xác suất triển khai DMST thêm 2 điểm phần trăm.
    • Doanh nghiệp có vay vốn có xác suất đổi mới cao hơn 10,9 điểm phần trăm so với doanh nghiệp không vay vốn.
    • Vị trí doanh nghiệp trong khu công nghiệp – khu chế xuất cũng làm tăng khả năng đổi mới sáng tạo.
  4. Ảnh hưởng của yếu tố môi trường:
    Khoảng cách đến điểm ngập lụt có tác động tiêu cực đến xác suất triển khai DMST, doanh nghiệp càng gần điểm ngập thì khả năng đổi mới càng giảm, phản ánh rủi ro môi trường ảnh hưởng đến hoạt động đổi mới.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động DMST đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tại TP.HCM, phù hợp với các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước. Việc DMST không tác động rõ rệt đến TFP có thể do các chi phí đổi mới và áp lực cạnh tranh tại các thành phố lớn làm giảm hiệu quả năng suất tổng hợp trong ngắn hạn.

Mức độ tác động cao hơn ở các ngành trọng điểm phản ánh sự tập trung nguồn lực và chính sách ưu tiên phát triển các ngành này, đồng thời cho thấy DMST là động lực thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong các lĩnh vực then chốt của nền kinh tế thành phố.

Đặc điểm doanh nghiệp như quy mô, trình độ lao động và khả năng tiếp cận vốn là những nhân tố quyết định quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đổi mới, phù hợp với lý thuyết Schumpeter và các nghiên cứu trước. Vị trí trong khu công nghiệp tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận công nghệ và mạng lưới hỗ trợ đổi mới.

Ảnh hưởng tiêu cực của rủi ro môi trường như ngập lụt cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu để bảo đảm môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ suất lợi nhuận, giá trị tăng thêm và giá trị sản xuất giữa nhóm doanh nghiệp có và không có DMST, cũng như bảng phân tích hồi quy logit các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đổi mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo:
    Cần xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo nhằm giúp doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, tiếp cận nguồn vốn để đầu tư R&D và ứng dụng công nghệ mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp vay vốn phục vụ đổi mới lên ít nhất 20% trong vòng 3 năm tới.

  2. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao:
    Đẩy mạnh đào tạo, nâng cao trình độ lao động, đặc biệt là kỹ năng công nghệ và quản lý đổi mới. Các cơ sở đào tạo phối hợp với doanh nghiệp tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, hướng tới tăng tỷ lệ lao động có trình độ đại học trong doanh nghiệp lên trên 30% trong 5 năm.

  3. Khuyến khích doanh nghiệp quy mô nhỏ và vừa tham gia đổi mới sáng tạo:
    Thiết kế các chính sách hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn đổi mới, giảm thiểu rào cản về chi phí và thông tin để tăng khả năng đổi mới của nhóm doanh nghiệp này. Mục tiêu nâng tỷ lệ doanh nghiệp quy mô nhỏ và vừa triển khai DMST lên 25% trong 3 năm.

  4. Xây dựng chính sách giảm thiểu rủi ro môi trường:
    Đầu tư hạ tầng chống ngập, cải thiện môi trường sản xuất tại các khu công nghiệp, khu chế xuất để giảm thiểu tác động của ngập lụt đến hoạt động đổi mới sáng tạo. Thực hiện các biện pháp này trong kế hoạch phát triển kinh tế thành phố giai đoạn 2024-2028.

  5. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về đổi mới sáng tạo:
    Tổ chức các hội thảo, diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm đổi mới sáng tạo, tạo môi trường kết nối giữa doanh nghiệp, viện nghiên cứu và chính quyền nhằm thúc đẩy hợp tác đổi mới. Mục tiêu nâng cao nhận thức đổi mới sáng tạo trong cộng đồng doanh nghiệp lên 80% trong 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách:
    Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp và ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tại TP.HCM.

  2. Doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, chế tạo:
    Giúp doanh nghiệp hiểu rõ tác động của đổi mới sáng tạo đến hiệu quả hoạt động, từ đó có chiến lược đổi mới phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng:
    Tham khảo để thiết kế các sản phẩm tín dụng, hỗ trợ tài chính phù hợp với nhu cầu đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp trong ngành.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế phát triển và đổi mới sáng tạo:
    Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp nghiên cứu PSM ứng dụng trong đánh giá tác động đổi mới sáng tạo, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đổi mới sáng tạo là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp?
    Đổi mới sáng tạo là việc tạo ra và ứng dụng các giải pháp kỹ thuật, công nghệ, quản lý nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và giá trị gia tăng. Nó giúp doanh nghiệp tăng năng lực cạnh tranh, thích ứng với thị trường và phát triển bền vững.

  2. Phương pháp PSM được sử dụng trong nghiên cứu có ưu điểm gì?
    PSM giúp so sánh nhóm doanh nghiệp có và không đổi mới với các đặc điểm tương đồng, giảm thiểu sai số nội sinh và cho phép ước lượng chính xác tác động của đổi mới sáng tạo lên hiệu quả doanh nghiệp.

  3. Tại sao DMST không tác động rõ rệt đến năng suất nhân tố tổng hợp (TFP)?
    Có thể do chi phí đổi mới và áp lực cạnh tranh tại các thành phố lớn làm giảm hiệu quả năng suất tổng hợp trong ngắn hạn, hoặc do các yếu tố khác như quản lý, thị trường chưa được cải thiện đồng bộ.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định triển khai đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp?
    Quy mô doanh nghiệp, trình độ lao động, khả năng tiếp cận vốn vay và vị trí doanh nghiệp trong khu công nghiệp là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đổi mới.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa tăng cường hoạt động đổi mới sáng tạo?
    Doanh nghiệp cần được hỗ trợ về tài chính, kỹ thuật, đào tạo nhân lực và giảm thiểu rào cản thông tin để nâng cao năng lực đổi mới, đồng thời xây dựng chiến lược đổi mới phù hợp với nguồn lực và thị trường.

Kết luận

  • Hoạt động đổi mới sáng tạo có tác động tích cực đến tỷ suất lợi nhuận, giá trị tăng thêm và giá trị sản xuất của doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tại TP.HCM.
  • Mức độ tác động của đổi mới sáng tạo cao hơn ở 4 ngành công nghiệp trọng điểm của thành phố.
  • Quy mô doanh nghiệp, trình độ lao động, tình trạng vay vốn và vị trí trong khu công nghiệp là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đổi mới sáng tạo.
  • Rủi ro môi trường như ngập lụt có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hỗ trợ tài chính, phát triển nguồn nhân lực, giảm thiểu rủi ro môi trường và nâng cao nhận thức đổi mới sáng tạo nhằm thúc đẩy phát triển bền vững ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tại TP.HCM.

Next steps: Triển khai các chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá tác động đổi mới sáng tạo trong các ngành kinh tế khác và các địa phương khác.

Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế số và công nghệ 4.0.