I. Tổng quan về Đổi mới sáng tạo mở cho DNNVV Việt Nam
Bài viết này khám phá ứng dụng và tác động của Đổi mới sáng tạo mở (ĐMSTM) đối với hiệu suất doanh nghiệp của các DNNVV Việt Nam. DNNVV đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp (Can, 2017). ĐMSTM có tiềm năng to lớn cho sự phát triển của các DNNVV (Lee, et al.). Việt Nam đứng thứ 47 trong số 127 quốc gia về Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2017, tăng 12 bậc so với năm 2016. Sự phát triển kinh tế của Việt Nam có xu hướng hướng tới nền kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo. Do nguồn lực hạn chế, các DNNVV cần nỗ lực để phát triển trong môi trường kinh doanh này. Nghiên cứu này tập trung vào cách DNNVV áp dụng ĐMSTM và những tác động tích cực hoặc tiêu cực của nó đến họ. Nghiên cứu tập trung vào đổi mới của các DNNVV, cách ĐMSTM được thực hiện và tác động (về lợi ích và thách thức) của việc triển khai ĐMSTM đối với hiệu suất doanh nghiệp.
1.1. Đổi mới sáng tạo cộng đồng Định nghĩa và vai trò
Đổi mới sáng tạo mở (OI) lần đầu được Chesbrough giới thiệu năm 2003. Đến năm 2006, nó được định nghĩa là "dòng chảy tri thức có chủ đích vào và ra để thúc đẩy đổi mới nội bộ và mở rộng thị trường cho việc sử dụng đổi mới bên ngoài". Chesbrough & Bogers (2014) kết luận OI là quy trình "quản lý có chủ đích dòng chảy tri thức vượt qua ranh giới tổ chức". Khi dòng chảy vượt qua ranh giới doanh nghiệp, tri thức có thể tạo ra giá trị trên cả thị trường hiện tại và thị trường mới. Dựa trên quan niệm ban đầu, dòng chảy tri thức được phân loại thành "In-bound" (từ ngoài vào trong) và "Outbound" (từ trong ra ngoài) (Chesbrough, 2003), cùng với phiên bản mở rộng 'coupled' (kết hợp) kết hợp cả hai loại chính (Gassmann & Enkel, 2004).
1.2. DNNVV Việt Nam và tiềm năng tăng trưởng từ Đổi mới sáng tạo
Theo Chesbrough (2010), các DNNVV có lợi thế cấu trúc trong thế giới Đổi mới sáng tạo mở. Kích thước nhỏ cho phép họ khai thác các thị trường nhỏ hơn và tiếp cận các xu hướng mới sớm hơn với chi phí gia nhập tương đối thấp. Sự tập trung và chuyên môn hóa kinh doanh cũng có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của “thị trường cụ thể, loại khách hàng, chuyên môn hoặc công nghệ” để “tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong các ngành”. Quyết định nhanh chóng, triển khai nhanh, phản ứng nhanh và học hỏi nhanh chóng với thông tin đầu vào từ khách hàng và thách thức được coi là lợi thế cạnh tranh tiềm năng của DNNVV trong quá trình áp dụng ĐMSTM.
II. Phân tích thách thức của DNNVV khi ứng dụng ĐMSTM
Mặc dù có nhiều lợi ích, một phần lớn các DNNVV vẫn theo đuổi đổi mới khép kín (Lichtenthaler, 2008). Có những yếu tố ngăn cản các công ty thực hiện chiến lược này. Các kỹ năng quản lý và kỹ thuật trong DNNVV thường không đủ (Rahman & Ramos, 2010). DNNVV thường có cấu trúc hữu cơ với mức độ chuyên môn hóa, tiêu chuẩn hóa và chính thức hóa tương đối thấp (Ghobadian & Gallear, 1997). Môi trường kinh doanh có xu hướng tác động lớn đến thành công. Khi nhu cầu tăng lên và sự phức tạp trong đổi mới phát sinh, DNNVV có xu hướng dễ bị tổn thương hơn do một số yếu tố hành chính đã đề cập.
2.1. Rào cản về nguồn lực và tài chính cho ĐMSTM tại DNNVV
Abouzeedan et al. (2013) mô tả những khó khăn của DNNVV đối với đổi mới liên quan đến sự khan hiếm nguồn lực. Lee et al. (2010) chỉ ra rằng năng lực của DNNVV tốt trong phát minh nhưng thiếu trong thương mại hóa và hợp tác, những điều quan trọng hơn đối với họ. Van de Vrande et al. (2009) cũng minh họa sự thiếu hụt nguồn lực tài chính cũng như thời gian cần thiết để thực hiện các hoạt động ĐMSTM như một rào cản chung cho DNNVV. Cấu trúc tổ chức cụ thể của DNNVV khiến họ chịu sự khan hiếm vốn con người, nguồn lực tài chính và bí quyết.
2.2. Quản lý tri thức và ý tưởng Điểm yếu của DNNVV
Trong nền kinh tế dựa trên tri thức, các DNNVV thiếu năng lực hấp thụ nội bộ cần thiết và khả năng tiếp cận công nghệ, tri thức và tài chính bên ngoài để phát triển và đa dạng hóa danh mục sản phẩm của họ, đầu tư vào R&D. Các nguồn lực nội bộ hạn chế của DNNVV làm giảm khả năng tham gia vào các nỗ lực đổi mới và tiếp cận các công nghệ mới. DNNVV cần hợp tác với các đối tác bên ngoài để có được tri thức và năng lực, đồng thời việc tìm kiếm các đối tác phù hợp, thiếu cơ sở tri thức và cấu trúc nội bộ để quản lý và hấp thụ tri thức thu được là những thách thức mà họ phải đối mặt.
III. Các phương pháp Đổi mới sáng tạo mở hiệu quả cho DNNVV
Việc lựa chọn thực hành và đối tác đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện hiệu quả ĐMSTM (Theyel, 2013). Quá trình xác định vị trí chiến lược tìm kiếm phù hợp là rất quan trọng vì chiến lược tìm kiếm liên quan đến “mua lại” và “khai thác”. Hai bước này có nghĩa là hoạt động hấp thụ các công nghệ bên ngoài và thương mại hóa chúng (Hossain, 2016). Tuy nhiên, khả năng thực hiện tìm kiếm quy mô lớn của DNNVV không đủ và việc quản lý một số mạng lưới tìm kiếm song song cũng là một nhiệm vụ khó khăn đối với họ (Laursen & Salter, 2014). Do đó, “chiến lược tìm kiếm là một bước quan trọng của DNNVV đối với ĐMSTM” cho “tri thức mới, ý tưởng sáng tạo, đối tác và thị trường tiềm năng”.
3.1. Xây dựng mạng lưới và hợp tác Chìa khóa thành công ĐMSTM
Mạng lưới bên ngoài đóng vai trò là một khía cạnh quan trọng có liên quan chặt chẽ đến Đổi mới sáng tạo mở. Mạng lưới bao gồm việc mua lại và duy trì mối quan hệ và kết nối với các nguồn vốn xã hội bên ngoài công ty. Các doanh nghiệp cũng có thể nhanh chóng giải quyết nhu cầu tri thức của họ mà không phải tốn nhiều thời gian và tiền bạc thông qua mạng lưới của họ. Mạng lưới giúp các DNNVV có thể hưởng lợi từ môi trường hợp tác do các tổ chức cung cấp, ví dụ: phòng thí nghiệm sống, trung tâm nghiên cứu, vườn ươm và đơn vị nghiên cứu của trường đại học (Hronszky & Kovács, 2013). Parida et al. (2012) chỉ ra rằng trinh sát công nghệ cũng có lợi cho các DNNVV công nghệ cao, vì nó không chỉ có chi phí thấp mà còn hiệu quả.
3.2. Thương mại hóa đổi mới Tận dụng lợi thế ĐMSTM
Các DNNVV tuân theo chiến lược Đổi mới sáng tạo mở phần lớn là do các hoạt động thương mại, ví dụ: đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc theo kịp các đối thủ cạnh tranh (van de Vrande, et al.). Bằng cách hiểu rõ và thực hiện tốt các nhiệm vụ đó, các công ty có thể tìm ra cách cải thiện quy trình đổi mới nội bộ của họ. Điểm mạnh của DNNVV nằm ở phát minh nhưng điểm yếu nằm ở nguồn lực để thương mại hóa. Do đó, việc hợp tác với các trung gian trong giai đoạn thương mại được đề xuất để giải quyết các vấn đề tài chính và kinh tế.
IV. Nghiên cứu điển hình Ứng dụng ĐMSTM và tác động tới DNNVV
Nghiên cứu này phân tích ba trường hợp của các công ty khác nhau sử dụng chiến lược ĐMSTM. Các trường hợp bao gồm trung tâm tiếng Anh STEP UP, COMICOLA và Ha Beauty. Kết quả cho thấy ĐMSTM bên ngoài được các DNNVV ở Việt Nam sử dụng rộng rãi. Các thách thức trong việc lựa chọn đối tác tồn tại trong ứng dụng OI cho các công ty. Thuật ngữ OI ít được các doanh nhân ở Việt Nam biết đến. Vai trò của chính phủ còn hạn chế đối với các DNNVV trong ĐMSTM.
4.1. Case study STEP UP Bài học về đổi mới trong giáo dục
STEP UP English Centre sử dụng các phương pháp ĐMSTM để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ giáo dục mới. Họ hợp tác với giáo viên, sinh viên và phụ huynh để thu thập ý tưởng và phản hồi. STEP UP cũng sử dụng các nền tảng trực tuyến để tiếp cận khách hàng và mở rộng thị trường. Ứng dụng ĐMSTM giúp STEP UP tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng.
4.2. COMICOLA Huy động vốn cộng đồng cho dự án sáng tạo
COMICOLA là một công ty hoạt động trong lĩnh vực sáng tạo nội dung. Họ sử dụng hình thức huy động vốn cộng đồng để tài trợ cho các dự án sáng tạo. COMICOLA cũng hợp tác với các nghệ sĩ và nhà thiết kế khác để tạo ra các sản phẩm độc đáo. ĐMSTM giúp COMICOLA tiếp cận nguồn vốn và tài năng bên ngoài, đồng thời tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
V. Kết luận Tương lai của ĐMSTM cho DNNVV tại Việt Nam
Nghiên cứu này khám phá một khía cạnh của ứng dụng OI trong các công ty siêu nhỏ và nhỏ ở Việt Nam và tác động của OI đối với hiệu suất doanh nghiệp. Các kết quả cho thấy, việc triển khai ĐMSTM mang lại những lợi ích nhất định cho DNNVV tại Việt Nam, nhưng cũng đi kèm với nhiều thách thức. Chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ hiệu quả hơn để khuyến khích ĐMSTM trong DNNVV. Cần có thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của ĐMSTM trong bối cảnh Việt Nam.
5.1. Chính sách hỗ trợ ĐMSTM cho DNNVV Cần những gì
Chính phủ Việt Nam cần tăng cường hỗ trợ cho DNNVV trong việc tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và tri thức. Cần có những chính sách khuyến khích hợp tác giữa DNNVV và các trường đại học, viện nghiên cứu. Chính phủ cũng cần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi để thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.
5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về ĐMSTM và hiệu suất doanh nghiệp
Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc đo lường tác động của ĐMSTM đối với các khía cạnh khác nhau của hiệu suất doanh nghiệp, chẳng hạn như tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và năng suất. Nghiên cứu cũng có thể khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng của DNNVV trong việc áp dụng ĐMSTM. Ngoài ra, so sánh giữa các ngành khác nhau có thể cho thấy những mô hình ứng dụng ĐMSTM đặc thù.