Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam hiện có khoảng 97% doanh nghiệp thuộc khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), đóng góp khoảng 41% GDP quốc gia và tạo việc làm cho phần lớn lực lượng lao động. Tuy nhiên, các SMEs tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức như hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân lực và năng lực đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh đó, chiến lược Đổi mới Mở (Open Innovation - OI) được xem là một giải pháp tiềm năng giúp SMEs nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh. Theo báo cáo của ngành, Việt Nam đã cải thiện vị trí trên bảng xếp hạng Chỉ số đổi mới toàn cầu từ thứ 59 năm 2016 lên thứ 47 năm 2017, cho thấy xu hướng phát triển kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo ngày càng rõ nét.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích việc áp dụng chiến lược Đổi mới Mở trong các SMEs tại Việt Nam và đánh giá tác động của nó đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nghiên cứu tập trung vào ba câu hỏi chính: (1) Các hình thức đổi mới của SMEs là gì? (2) Đổi mới Mở được thực hiện như thế nào trong các SMEs? (3) Những lợi ích và thách thức khi áp dụng Đổi mới Mở ảnh hưởng ra sao đến hiệu quả doanh nghiệp? Phạm vi nghiên cứu bao gồm ba doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ hoạt động trong các lĩnh vực giáo dục, sản xuất truyện tranh và phân phối mỹ phẩm tại Việt Nam giai đoạn 2011-2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo cho SMEs, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Đổi mới Mở của Chesbrough (2003), định nghĩa là quá trình quản lý có chủ đích các luồng tri thức ra vào ranh giới tổ chức nhằm tăng tốc đổi mới nội bộ và mở rộng thị trường bên ngoài. Đổi mới Mở được phân thành ba loại chính: inbound (ngoài vào), outbound (trong ra) và coupled (kết hợp cả hai). Các mô hình hợp tác như liên minh chiến lược, liên doanh, mạng lưới và nền tảng đổi mới được xem là cơ chế thực hiện Đổi mới Mở.

Ngoài ra, nghiên cứu khai thác các khái niệm về lợi ích và thách thức của Đổi mới Mở trong SMEs, bao gồm: lợi thế về quy mô nhỏ giúp ra quyết định nhanh, khả năng thích ứng linh hoạt, hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân sự, cũng như các rào cản về văn hóa tổ chức, quản lý tri thức và lựa chọn đối tác. Các khái niệm về mạng lưới hợp tác, quản lý sở hữu trí tuệ và chiến lược tìm kiếm đổi mới cũng được áp dụng để phân tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với mẫu gồm ba doanh nghiệp SMEs tại Việt Nam: STEP UP English Centre (giáo dục), COMICOLA (sản xuất truyện tranh) và Ha Beauty (mỹ phẩm). Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do hạn chế về nguồn dữ liệu và khoảng cách địa lý. Dữ liệu chính được thu thập qua phỏng vấn sâu với các CEO qua video call, kết hợp với phân tích tài liệu công khai trên website và các kênh truyền thông của doanh nghiệp.

Phân tích dữ liệu dựa trên phương pháp phân tích nội dung, tập trung vào ba khía cạnh: thực tiễn áp dụng Đổi mới Mở, tác động tích cực và thách thức gặp phải. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ 2016 đến 2017, đảm bảo thu thập thông tin cập nhật và phản ánh đúng bối cảnh kinh doanh của SMEs tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ưu thế áp dụng outbound OI: Các SMEs tại Việt Nam chủ yếu áp dụng chiến lược Đổi mới Mở theo hướng outbound, tức là khai thác tri thức và nguồn lực bên ngoài để phát triển sản phẩm và dịch vụ. Ví dụ, STEP UP hợp tác với các chuyên gia ngôn ngữ và nhà thiết kế đồ họa để phát triển sản phẩm “Magic Flash Cards”, COMICOLA sử dụng mô hình crowd-funding để huy động vốn từ cộng đồng, Ha Beauty hợp tác với các nhà nghiên cứu và đối tác nhập khẩu nguyên liệu từ Nhật Bản.

  2. Thách thức trong lựa chọn đối tác: Việc tìm kiếm và duy trì quan hệ hợp tác hiệu quả là một trong những khó khăn lớn nhất. CEO STEP UP cho biết các mâu thuẫn về văn hóa làm việc, cam kết và phong cách quản lý giữa các đối tác thường gây ra xung đột, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. COMICOLA cũng gặp khó khăn trong việc lựa chọn đối tác nghiên cứu phù hợp do sự khác biệt về phương pháp làm việc.

  3. Nhận thức hạn chế về Đổi mới Mở: Hầu hết các CEO được phỏng vấn chưa từng nghe hoặc hiểu rõ về khái niệm Đổi mới Mở, mặc dù họ đã thực hiện các hoạt động tương tự trong thực tế. Điều này cho thấy sự thiếu phổ biến và đào tạo về chiến lược này trong cộng đồng SMEs Việt Nam.

  4. Vai trò hạn chế của Chính phủ: Mặc dù có các chính sách hỗ trợ SMEs, vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy Đổi mới Mở còn hạn chế, đặc biệt trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và hỗ trợ tài chính cho các hoạt động đổi mới sáng tạo. Ví dụ, STEP UP gặp khó khăn trong việc bảo vệ bản quyền sản phẩm do hệ thống pháp luật chưa thực sự hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Đổi mới Mở mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho SMEs như tăng doanh thu, mở rộng mạng lưới hợp tác và nâng cao uy tín thương hiệu. Ví dụ, STEP UP ghi nhận tăng trưởng khách hàng rõ rệt sau khi áp dụng phương pháp đổi mới trong giảng dạy, COMICOLA thành công trong việc huy động vốn cộng đồng với 10/11 dự án crowd-funding thành công, Ha Beauty phát triển sản phẩm mỹ phẩm tự nhiên được kiểm nghiệm an toàn.

Tuy nhiên, các thách thức về quản lý đối tác, bảo vệ sở hữu trí tuệ và nhận thức chiến lược là rào cản lớn cần được khắc phục. So sánh với các nghiên cứu tại các nước phát triển, SMEs Việt Nam còn thiếu sự hỗ trợ về mặt chính sách và đào tạo chuyên sâu về Đổi mới Mở. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ áp dụng các loại OI, bảng tổng hợp lợi ích và thách thức theo từng doanh nghiệp, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về Đổi mới Mở: Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và trường đại học nên phối hợp tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về Đổi mới Mở cho các chủ doanh nghiệp và quản lý SMEs nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng áp dụng chiến lược này.

  2. Phát triển mạng lưới hợp tác và trung gian hỗ trợ: Xây dựng các nền tảng kết nối doanh nghiệp với các đối tác nghiên cứu, nhà cung cấp dịch vụ và nguồn vốn để hỗ trợ SMEs trong việc lựa chọn và quản lý đối tác hiệu quả, giảm thiểu rủi ro xung đột.

  3. Cải thiện chính sách bảo vệ sở hữu trí tuệ: Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường thực thi bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, giúp SMEs yên tâm đầu tư đổi mới sáng tạo và bảo vệ sản phẩm độc quyền.

  4. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho đổi mới sáng tạo: Thiết lập các quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo dành riêng cho SMEs, đồng thời cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật, nghiên cứu và phát triển nhằm nâng cao năng lực nội bộ của doanh nghiệp.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp giữa Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các hiệp hội doanh nghiệp, trường đại học và các tổ chức tài chính. Chủ thể thực hiện bao gồm các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và chính các SMEs.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp và quản lý SMEs: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn thực tiễn về áp dụng Đổi mới Mở, giúp họ hiểu rõ lợi ích và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược đổi mới phù hợp.

  2. Nhà hoạch định chính sách: Thông tin về thực trạng và khó khăn của SMEs trong đổi mới sáng tạo giúp các cơ quan chính phủ thiết kế chính sách hỗ trợ hiệu quả hơn.

  3. Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và tư vấn: Tài liệu giúp các tổ chức này phát triển các chương trình đào tạo, tư vấn và kết nối phù hợp với nhu cầu thực tế của SMEs.

  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh, marketing quốc tế: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và nghiên cứu trường hợp thực tế tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đổi mới Mở là gì và tại sao SMEs nên áp dụng?
    Đổi mới Mở là quá trình quản lý luồng tri thức ra vào tổ chức nhằm tăng tốc đổi mới và mở rộng thị trường. SMEs áp dụng giúp tận dụng nguồn lực bên ngoài, giảm chi phí R&D và tăng khả năng cạnh tranh. Ví dụ, STEP UP hợp tác với chuyên gia để phát triển sản phẩm mới.

  2. Các hình thức Đổi mới Mở phổ biến trong SMEs Việt Nam?
    Phổ biến nhất là outbound OI, tức là khai thác tri thức và nguồn lực bên ngoài để phát triển sản phẩm, như crowd-funding tại COMICOLA hay hợp tác với nhà nghiên cứu tại Ha Beauty.

  3. Những thách thức lớn nhất khi áp dụng Đổi mới Mở?
    Bao gồm khó khăn trong lựa chọn và quản lý đối tác, thiếu nhận thức về chiến lược, hạn chế về nguồn lực và bảo vệ sở hữu trí tuệ chưa hiệu quả. CEO STEP UP chia sẻ việc bị sao chép phương pháp giảng dạy là một thách thức.

  4. Vai trò của Chính phủ trong hỗ trợ Đổi mới Mở cho SMEs?
    Chính phủ có các chính sách hỗ trợ tài chính và đào tạo nhưng vai trò còn hạn chế, đặc biệt trong bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và tạo môi trường pháp lý thuận lợi.

  5. Làm thế nào để SMEs vượt qua rào cản khi áp dụng Đổi mới Mở?
    SMEs cần nâng cao nhận thức, xây dựng mạng lưới hợp tác tin cậy, tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức trung gian và liên tục cải tiến nội bộ. Ví dụ, STEP UP đã hợp tác với trung tâm khác để mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • Đổi mới Mở là chiến lược quan trọng giúp SMEs Việt Nam nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế đổi mới sáng tạo.
  • Các SMEs chủ yếu áp dụng outbound OI, tận dụng nguồn lực bên ngoài để phát triển sản phẩm và dịch vụ.
  • Thách thức lớn gồm lựa chọn đối tác, nhận thức hạn chế về OI và vai trò hỗ trợ của Chính phủ còn yếu.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo, phát triển mạng lưới hợp tác, cải thiện chính sách bảo vệ sở hữu trí tuệ và hỗ trợ tài chính cho SMEs.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, xây dựng nền tảng kết nối và hoàn thiện khung pháp lý trong vòng 3-5 năm tới nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong SMEs.

Để nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo, các chủ doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách nên nghiên cứu kỹ các thực tiễn và khuyến nghị trong luận văn này, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp, góp phần phát triển kinh tế Việt Nam bền vững.