Nghiên cứu các nhân tố tác động đến năng lực đổi mới của doanh nghiệp công nghệ cao tại miền Nam Việt Nam

2018

334
10
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

MỤC LỤC

DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG VÀ MÔ HÌNH

TÓM TẮT

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

1.1. Cơ sở nghiên cứu

1.1.1. Tính cấp thiết của nghiên cứu

1.1.2. Bối cảnh nghiên cứu

1.1.2.1. Bối cảnh lý thuyết
1.1.2.2. Bối cảnh thực tiễn

1.2. Câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu

1.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.3.1. Đối tượng nghiên cứu

1.3.2. Phạm vi nghiên cứu

1.4. Phương pháp nghiên cứu

1.4.1. Phương pháp nghiên cứu định tính

1.4.2. Phương pháp nghiên cứu định lượng

1.5. Đóng góp của nghiên cứu

1.5.1. Điểm mới của luận án

1.5.2. Đóng góp về mặt học thuật

1.5.3. Đóng góp về mặt thực tiễn

1.6. Kết cấu của luận án

1.7. TÓM TẮT CHƯƠNG 1

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

2.1. Khái niệm đổi mới, năng lực đổi mới và công nghệ cao

2.1.1. Khái niệm đổi mới

2.1.2. Phân loại đổi mới

2.1.3. Năng lực đổi mới

2.1.3.1. Khái niệm năng lực đổi mới
2.1.3.2. Tầm quan trọng của năng lực đổi mới

2.1.4. Khái niệm công nghệ cao và năng lực đổi mới trong công nghệ cao

2.1.4.1. Khái niệm công nghệ cao
2.1.4.2. Năng lực đổi mới trong công nghệ cao

2.2. Cơ sở lý thuyết nền và các mô hình năng lực đổi mới trên thế giới

2.2.1. Cơ sở lý thuyết nền

2.2.1.1. Lý thuyết hệ thống đổi mới quốc gia (NIS) (National Innovation Systems)
2.2.1.2. Lý thuyết năng lực đổi mới

2.2.2. Nghiên cứu các mô hình năng lực đổi mới trong ngành công nghiệp công nghệ cao

2.2.2.1. Tseng và cộng sự (2011)
2.2.2.2. Rangus và Slavec (2017)
2.2.2.3. Hung và cộng sự (2010)
2.2.2.4. Kang và Park (2011)

2.3. Đề xuất mô hình nghiên cứu và phân tích sự hình thành giả thuyết nghiên cứu

2.3.1. Mô hình nghiên cứu đề xuất

2.3.2. Phân tích quá trình hình thành các giả thuyết trong mô hình nghiên cứu

2.3.2.1. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM) và năng lực đổi mới
2.3.2.2. Sự học hỏi của tổ chức và năng lực đổi mới
2.3.2.3. Hỗ trợ của Chính phủ và năng lực đổi mới
2.3.2.4. Mạng lưới cộng tác và năng lực đổi mới
2.3.2.5. Năng lực hấp thụ kiến thức và năng lực đổi mới
2.3.2.6. Nguồn nhân lực nội bộ và năng lực đổi mới
2.3.2.7. Tình trạng sở hữu doanh nghiệp và năng lực đổi mới

2.4. TÓM TẮT CHƯƠNG 2

3. CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU

3.1. Quy trình nghiên cứu

3.1.1. Quy trình nghiên cứu của luận án

3.1.2. Quy trình phát triển và hoàn thiện thang đo nhân tố nghiên cứu

3.2. Phươn pháp nghiên cứu chi tiết

3.2.1. Nghiên cứu định tính

3.2.1.1. Quy trình thảo luận tay đôi (In-depth interview)
3.2.1.2. Quy trình thảo luận nhóm (Focus - group)

3.2.2. Nghiên cứu định lượng

3.2.2.1. Nghiên cứu sơ bộ
3.2.2.2. Nghiên cứu chính thức

3.3. Phân tích việc hình thành và xây dựng thang đo khái niệm nghiên cứu

3.3.1. Nhân tố năng lực đổi mới

3.3.2. Nhân tố hỗ trợ của Chính phủ

3.3.3. Nhân tố nguồn nhân lực nội bộ

3.3.4. Nhân tố quản trị chất lượng toàn diện (TQM)

3.3.5. Nhân tố sự học hỏi của tổ chức

3.3.6. Nhân tố năng lực hấp thụ kiến thức

3.3.7. Nhân tố mạng lưới cộng tác

3.3.8. Tình trạng sở hữu doanh nghiệp (biến kiểm soát)

3.4. Mô tả nghiên cứu định lượng sơ bộ

3.5. TÓM TẮT CHƯƠNG 3

4. CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

4.1. Mô tả chi tiết nghiên cứu định lượng chính thức

4.1.1. Phương pháp chọn mẫu nghiên cứu

4.1.2. Mô tả mẫu nghiên cứu

4.2. Kiểm định thang đo các nhân tố

4.2.1. Kiểm định thang đo các nhân tố bằng EFA

4.2.2. Mô hình nghiên cứu hiệu chỉnh sau kết quả EFA

4.2.3. Kiểm định thang đo các nhân tố bằng CFA

4.2.4. Đánh giá kết quả kiểm định thang đo

4.3. Kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu

4.3.1. Kiểm định mô hình nghiên cứu

4.3.2. Kiểm định giả thuyết nghiên cứu

4.3.3. Kiểm định sự khác biệt do tình trạng sở hữu doanh nghiệp

4.3.4. Kiểm định sự phiến diện không phản hồi

4.4. TÓM TẮT CHƯƠNG 4

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ CỦA NGHIÊN CỨU

5.1. Các hàm ý quản trị đối với doanh nghiệp trong ngành công nghiệp công nghệ cao

5.1.1. Phát triển nguồn nhân lực cho công nghiệp công nghệ cao

5.1.2. Tăng cường hợp tác nghiên cứu khoa học thúc đẩy đổi mới

5.1.3. Nâng cao hiệu quả sản xuất

5.1.4. Nâng cao năng lực hấp thụ

5.1.5. Tăng cười vai trò của Chính phủ trong hoạt động đổi mới

5.2. Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo

5.2.1. Hạn chế của nghiên cứu

5.2.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo

DANH MỤC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CỦA TÁC GIẢ ĐÃ CÔNG BỐ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC HÌNH

TÓM TẮT

Tóm tắt

I. Giới thiệu

Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực đổi mới của các doanh nghiệp công nghệ cao tại miền Nam Việt Nam. Trong bối cảnh hiện tại, năng lực đổi mới của các doanh nghiệp trong ngành công nghệ cao vẫn còn hạn chế. Theo Ngân hàng Thế giới, năng lực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp Việt Nam chưa có nhiều bước đột phá. Do đó, việc nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực đổi mới là rất cần thiết, đặc biệt là tại các tỉnh trọng điểm như Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Vũng Tàu và Đồng Nai, nơi có nhiều doanh nghiệp công nghệ cao đang hoạt động.

1.1. Tính cấp thiết của nghiên cứu

Công nghiệp công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực này thường đi đầu trong hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) và đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp này cần cải thiện năng lực đổi mới nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu này không chỉ mang lại giá trị học thuật mà còn có thể đóng góp vào thực tiễn phát triển doanh nghiệp tại miền Nam Việt Nam.

II. Cơ sở lý thuyết

Cơ sở lý thuyết của nghiên cứu tập trung vào khái niệm năng lực đổi mới và các nhân tố tác động đến nó. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng quản trị chất lượng toàn diện (TQM), sự học hỏi của tổ chức, và hỗ trợ từ Chính phủ là những yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy năng lực đổi mới. Mô hình nghiên cứu đề xuất bao gồm 6 biến độc lập và 1 biến phụ thuộc, trong đó các nhân tố được phân tích theo từng khía cạnh để xác định mức độ ảnh hưởng của chúng đến năng lực đổi mới của doanh nghiệp.

2.1. Các nhân tố tác động đến năng lực đổi mới

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng quản trị chất lượng toàn diện (TQM) có thể ảnh hưởng tích cực đến năng lực đổi mới của doanh nghiệp. Sự hỗ trợ từ Chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong việc cung cấp nguồn lực cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ngoài ra, mạng lưới cộng tácnăng lực hấp thụ kiến thức cũng được xác định là những yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy năng lực đổi mới. Nghiên cứu này sẽ kiểm định các giả thuyết liên quan đến mối quan hệ giữa các nhân tố này và năng lực đổi mới trong ngành công nghệ cao.

III. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp bao gồm cả nghiên cứu định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua các cuộc phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, nhằm điều chỉnh nội dung biến quan sát cho phù hợp với thực tiễn. Nghiên cứu định lượng tiến hành qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức, với mẫu khảo sát lên đến 380 doanh nghiệp. Phân tích dữ liệu sẽ được thực hiện bằng các phương pháp thống kê hiện đại để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

3.1. Quy trình nghiên cứu

Quy trình nghiên cứu bắt đầu với việc xác định các nhân tố tác động đến năng lực đổi mới. Sau đó, thang đo cho các biến được phát triển và kiểm định. Cuối cùng, mô hình nghiên cứu sẽ được kiểm tra qua các phân tích nhân tố và kiểm định giả thuyết. Kết quả từ nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng năng lực đổi mới của doanh nghiệp công nghệ cao tại miền Nam Việt Nam.

IV. Kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng quản trị chất lượng toàn diện (TQM), mạng lưới cộng tác, và năng lực hấp thụ kiến thức có tác động tích cực đến năng lực đổi mới của doanh nghiệp. Ngoài ra, sự hỗ trợ từ Chính phủ cũng được xác định là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy năng lực đổi mới. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng có sự khác biệt giữa doanh nghiệp nội địa và doanh nghiệp FDI về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này.

4.1. Phân tích kết quả

Phân tích kết quả cho thấy rằng các doanh nghiệp nội địa thường phụ thuộc nhiều vào mạng lưới cộng táchỗ trợ từ Chính phủ, trong khi các doanh nghiệp FDI lại chú trọng hơn đến quản trị chất lượng toàn diện (TQM). Kết quả này có thể giúp các doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp, từ đó nâng cao năng lực đổi mới và sức cạnh tranh trên thị trường.

V. Kết luận và hàm ý quản trị

Nghiên cứu đã xác định được các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực đổi mới của doanh nghiệp công nghệ cao tại miền Nam Việt Nam. Kết quả nghiên cứu không chỉ có giá trị học thuật mà còn có nhiều hàm ý quản trị cho các doanh nghiệp trong ngành. Cần thiết phải tăng cường hợp tác nghiên cứu khoa học và phát triển nguồn nhân lực để nâng cao năng lực đổi mới. Đồng thời, chính phủ cũng nên có những chính sách hỗ trợ cụ thể để thúc đẩy hoạt động đổi mới trong các doanh nghiệp.

5.1. Hàm ý cho doanh nghiệp

Doanh nghiệp cần chú trọng đến việc cải thiện quản trị chất lượng toàn diện (TQM) và xây dựng mạng lưới cộng tác vững mạnh. Hơn nữa, việc tăng cường năng lực hấp thụ kiến thức và tìm kiếm sự hỗ trợ từ Chính phủ cũng sẽ góp phần quan trọng trong việc nâng cao năng lực đổi mới. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

21/12/2024
Luận án ts nghiên cứu các nhân tố tác động đến năng lực đổi mới của doanh nghiệp công nghiệp công nghệ cao tại một số tỉnh trọng điểm miền nam việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án ts nghiên cứu các nhân tố tác động đến năng lực đổi mới của doanh nghiệp công nghiệp công nghệ cao tại một số tỉnh trọng điểm miền nam việt nam

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu các nhân tố tác động đến năng lực đổi mới của doanh nghiệp công nghệ cao tại miền Nam Việt Nam" của tác giả Bùi Nhật Lê Uyên, dưới sự hướng dẫn của GS. Đoàn Thị Hồng Vân, tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng đổi mới của các doanh nghiệp công nghệ cao tại khu vực miền Nam Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về môi trường kinh doanh mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực nhằm nâng cao năng lực đổi mới, điều này rất quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo bài viết "Nghiên cứu tác động của FDI đến đổi mới công nghệ của doanh nghiệp Việt Nam", nơi phân tích vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ. Bên cạnh đó, bài viết "Đổi mới mô hình kinh doanh và kết quả hoạt động của doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam" cũng cung cấp cái nhìn về sự cần thiết của việc đổi mới trong các doanh nghiệp khởi nghiệp. Cuối cùng, bài viết "Nghiên cứu tác động của FDI đến đổi mới công nghệ của doanh nghiệp Việt Nam" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa đầu tư và đổi mới trong ngành công nghệ.

Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và sự phát triển của doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ cao tại Việt Nam.