Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, nhu cầu chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân ngày càng tăng cao. Thiết bị y tế (TBYT) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống y tế, góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị bệnh. Theo báo cáo của ngành, hàng năm có khoảng trên 10.000 sản phẩm TBYT được đăng ký cấp số lưu hành và giấy phép nhập khẩu, với hơn 1.000 đơn vị sản xuất trong nước và hơn 2.500 đơn vị nhập khẩu, tạo nên thị trường TBYT đa dạng và quy mô lớn. Tuy nhiên, công tác cấp số lưu hành TBYT tại Việt Nam còn tồn tại nhiều hạn chế, dẫn đến tồn đọng hồ sơ và ảnh hưởng đến nguồn cung thiết bị y tế chất lượng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác cấp số lưu hành TBYT loại C, D trong giai đoạn 2022-2024 tại Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết bị y tế (Bộ Y tế), từ đó đề xuất các giải pháp đổi mới nhằm nâng cao hiệu quả, đẩy nhanh tiến độ xử lý hồ sơ và đảm bảo chất lượng TBYT lưu hành trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào TBYT loại C, D – nhóm thiết bị có mức độ rủi ro trung bình cao và cao, được quản lý chặt chẽ bởi Bộ Y tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quản lý nhà nước về TBYT, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy hội nhập quốc tế trong lĩnh vực thiết bị y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về thiết bị y tế, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro trong y tế: Phân loại TBYT theo mức độ rủi ro (A, B, C, D) để áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
  • Mô hình quản lý cấp phép lưu hành sản phẩm: Quản lý số lưu hành TBYT tương tự như quản lý giấy phép lưu hành thuốc, nhằm kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • Khái niệm về thiết bị y tế: Theo WHO và các tổ chức quốc tế, TBYT là các dụng cụ, thiết bị, máy móc dùng để phòng ngừa, chẩn đoán, điều trị bệnh hoặc hỗ trợ chức năng sinh lý, không đạt hiệu quả bằng phương tiện dược lý.
  • Mô hình cải cách hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin: Ứng dụng hệ thống dịch vụ công trực tuyến trong quản lý hồ sơ cấp số lưu hành nhằm nâng cao hiệu quả và minh bạch.

Các khái niệm chính bao gồm: số lưu hành thiết bị y tế, phân loại thiết bị y tế, quy trình thẩm định hồ sơ, và vai trò của các cơ quan quản lý như Cục CSHT&TBYT, Hội đồng tư vấn cấp lưu hành TBYT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích số liệu thứ cấp từ các nguồn chính thức như văn bản pháp luật, báo cáo của Bộ Y tế, dữ liệu từ Hệ thống dịch vụ công trực tuyến quản lý TBYT, và các hội nghị chuyên ngành. Phương pháp phỏng vấn sâu được áp dụng với 03 cơ sở đăng ký cấp số lưu hành TBYT năm 2024, bao gồm 01 cơ sở sản xuất trong nước và 02 cơ sở nhập khẩu, nhằm thu thập ý kiến thực tiễn và đánh giá hiệu quả quy trình cấp số lưu hành.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ hồ sơ đề nghị cấp số lưu hành TBYT loại C, D trong giai đoạn 2022-2024, với số lượng hồ sơ tồn đọng giảm từ khoảng 10 hồ sơ năm 2021 xuống còn gần 6 hồ sơ vào tháng 3/2023. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp sơ đồ hóa, bảng biểu và so sánh tỷ lệ xử lý hồ sơ qua các năm để đánh giá tiến độ và hiệu quả công tác cấp số lưu hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tồn đọng hồ sơ cấp số lưu hành TBYT còn lớn: Tính đến tháng 9/2021, tồn đọng khoảng 10 hồ sơ chưa được cấp phép; đến tháng 3/2023 giảm còn gần 6 hồ sơ. Mặc dù có sự cải thiện, số lượng hồ sơ đề nghị cấp mới hàng năm vẫn rất lớn, gây áp lực cho công tác thẩm định.

  2. Nhân sự thẩm định còn hạn chế: Giai đoạn 2022-2024, số lượng nhân sự tại Cục CSHT&TBYT tăng từ 11 lên 16 người, trong đó khoảng 80% có trình độ thạc sĩ trở lên. Tuy nhiên, số chuyên gia thẩm định hồ sơ kỹ thuật, lâm sàng non IVD vẫn chưa đủ đáp ứng nhu cầu, trong khi chuyên gia thẩm định hồ sơ IVD đã tăng lên khoảng 40 người.

  3. Cơ sở vật chất và hệ thống công nghệ thông tin còn nhiều hạn chế: Hệ thống dịch vụ công trực tuyến quản lý TBYT đôi khi bị chậm, ảnh hưởng đến tiến độ xử lý hồ sơ. Cơ sở vật chất phục vụ thẩm định như phòng họp, thiết bị hỗ trợ cũng cần được cải thiện để đáp ứng quy mô công việc ngày càng tăng.

  4. Quy trình cấp số lưu hành đã được cải tiến nhưng còn phức tạp: Quy trình gồm 17 bước, từ tiếp nhận hồ sơ đến cấp giấy chứng nhận, với nhiều khâu thẩm định và họp Hội đồng tư vấn. Việc bổ sung hồ sơ nhiều lần do chất lượng hồ sơ chưa cao làm kéo dài thời gian xử lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tồn đọng hồ sơ chủ yếu do biến động nhân sự thẩm định, tâm lý e ngại sau một số vụ việc sai phạm, cùng với chất lượng hồ sơ chưa đáp ứng yêu cầu. So với các quốc gia như Mỹ, Châu Âu và Singapore, Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý và quy trình cấp số lưu hành, nhưng còn nhiều điểm cần nâng cao về nhân lực và công nghệ.

Việc áp dụng hệ thống dịch vụ công trực tuyến là bước tiến quan trọng, tuy nhiên cần đầu tư nâng cấp để đảm bảo vận hành ổn định, tránh gián đoạn hồ sơ. So sánh với quy trình cấp phép tại Singapore, thời gian giải quyết hồ sơ có thể lên đến 160-310 ngày tùy loại, trong khi Việt Nam đang nỗ lực rút ngắn thời gian xử lý nhưng vẫn còn nhiều bước phức tạp.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ những điểm nghẽn trong công tác cấp số lưu hành TBYT, từ đó đề xuất các giải pháp đổi mới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo nguồn cung thiết bị y tế chất lượng, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy hội nhập quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp lý về cấp số lưu hành TBYT

    • Động từ hành động: Xây dựng, sửa đổi, bổ sung
    • Mục tiêu: Đảm bảo quy định rõ ràng, phù hợp với thực tiễn và thông lệ quốc tế
    • Timeline: 2025-2026
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp với các bộ ngành liên quan
  2. Tăng cường nhân lực thẩm định hồ sơ

    • Động từ hành động: Tuyển dụng, đào tạo, khuyến khích
    • Mục tiêu: Đáp ứng đủ số lượng chuyên gia thẩm định kỹ thuật, lâm sàng, giảm tồn đọng hồ sơ
    • Timeline: 2025-2027
    • Chủ thể thực hiện: Cục CSHT&TBYT, Viện Kiểm định Quốc gia, Viện Trang thiết bị và Công trình y tế
  3. Nâng cấp và ổn định hệ thống dịch vụ công trực tuyến quản lý TBYT

    • Động từ hành động: Đầu tư, bảo trì, nâng cấp
    • Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống vận hành liên tục, xử lý hồ sơ nhanh chóng, minh bạch
    • Timeline: 2025-2026
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin
  4. Cải tiến quy trình cấp số lưu hành, giảm thủ tục hành chính không cần thiết

    • Động từ hành động: Rà soát, đơn giản hóa, tự động hóa
    • Mục tiêu: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, giảm số lần yêu cầu bổ sung hồ sơ
    • Timeline: 2025-2027
    • Chủ thể thực hiện: Cục CSHT&TBYT, Bộ Y tế
  5. Tăng cường tập huấn, hướng dẫn cho cơ sở đăng ký về chuẩn bị hồ sơ

    • Động từ hành động: Tổ chức, phổ biến, hỗ trợ
    • Mục tiêu: Nâng cao chất lượng hồ sơ, giảm sai sót, tăng tỷ lệ hồ sơ đạt yêu cầu ngay lần đầu
    • Timeline: 2025-2028
    • Chủ thể thực hiện: Cục CSHT&TBYT, các Sở Y tế địa phương

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thiết bị y tế

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy trình cấp số lưu hành TBYT, nâng cao hiệu quả quản lý.
    • Use case: Bộ Y tế, Cục CSHT&TBYT, Sở Y tế các tỉnh thành.
  2. Doanh nghiệp sản xuất và nhập khẩu thiết bị y tế

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình, yêu cầu pháp lý và các giải pháp cải tiến giúp chuẩn bị hồ sơ chính xác, rút ngắn thời gian cấp phép.
    • Use case: Các công ty sản xuất TBYT trong nước, nhà nhập khẩu thiết bị y tế.
  3. Các viện nghiên cứu, trường đại học chuyên ngành y tế và quản lý công

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo cho nghiên cứu, giảng dạy về quản lý thiết bị y tế và cải cách hành chính trong lĩnh vực y tế.
    • Use case: Giảng viên, sinh viên ngành quản lý công, y tế công cộng, kỹ thuật y sinh.
  4. Các chuyên gia, tư vấn trong lĩnh vực y tế và quản lý thiết bị y tế

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu để tư vấn, đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý TBYT.
    • Use case: Tư vấn chính sách, chuyên gia thẩm định hồ sơ, tổ chức quốc tế hợp tác về y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cấp số lưu hành thiết bị y tế là gì?
    Cấp số lưu hành là việc cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền thẩm định và cấp mã số xác nhận thiết bị y tế đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, hiệu quả để được phép lưu hành trên thị trường. Ví dụ, tại Việt Nam, Bộ Y tế cấp số lưu hành cho TBYT loại C, D sau khi thẩm định hồ sơ đầy đủ.

  2. Tại sao công tác cấp số lưu hành TBYT lại quan trọng?
    Việc cấp số lưu hành giúp đảm bảo chất lượng, an toàn của thiết bị y tế, kiểm soát nguồn gốc sản phẩm, bảo vệ sức khỏe người dùng và hỗ trợ quản lý thị trường hiệu quả. Đây cũng là cơ sở để thu hồi sản phẩm khi phát hiện lỗi hoặc nguy cơ.

  3. Những khó khăn chính trong công tác cấp số lưu hành TBYT hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm tồn đọng hồ sơ do số lượng lớn, nhân sự thẩm định hạn chế, chất lượng hồ sơ chưa cao, hệ thống công nghệ thông tin chưa ổn định và quy trình còn phức tạp. Ví dụ, tồn đọng hồ sơ giảm từ khoảng 10 hồ sơ năm 2021 xuống gần 6 hồ sơ năm 2023 nhưng vẫn còn tồn tại.

  4. Việt Nam học hỏi gì từ kinh nghiệm quốc tế trong quản lý cấp số lưu hành TBYT?
    Việt Nam tham khảo mô hình quản lý của Mỹ, Châu Âu và Singapore về phân loại thiết bị theo rủi ro, áp dụng quy trình thẩm định chặt chẽ, sử dụng hệ thống công nghệ thông tin và phân cấp quản lý phù hợp. Ví dụ, Singapore có thời gian giải quyết hồ sơ từ 120 đến 310 ngày tùy loại thiết bị.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ cấp số lưu hành đạt yêu cầu?
    Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo hướng dẫn của Bộ Y tế, chú trọng các tài liệu kỹ thuật, lâm sàng và pháp lý, đồng thời tham gia các lớp tập huấn do cơ quan quản lý tổ chức để nâng cao hiểu biết về quy trình và yêu cầu hồ sơ.

Kết luận

  • Công tác cấp số lưu hành thiết bị y tế tại Việt Nam đã có nhiều tiến bộ nhưng vẫn còn tồn đọng hồ sơ và hạn chế về nhân lực, công nghệ.
  • Việc hoàn thiện hệ thống pháp lý, nâng cao năng lực thẩm định và cải tiến quy trình là cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển thị trường TBYT.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ góp phần nâng cao hiệu quả, minh bạch và rút ngắn thời gian xử lý.
  • Đề xuất lộ trình đổi mới giai đoạn 2025-2030 nhằm đảm bảo nguồn cung TBYT chất lượng, an toàn cho hệ thống y tế và người dân.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và chuyên gia phối hợp thực hiện các giải pháp đổi mới để nâng cao hiệu quả công tác cấp số lưu hành TBYT, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy hội nhập quốc tế.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp trong quá trình thực hiện.