Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giao tiếp đa văn hóa ngày càng phát triển, hành vi ngôn ngữ khen (HVNN khen) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Theo ước tính, các chương trình truyền hình thực tế tại Nhật Bản và Việt Nam thu hút hàng triệu lượt xem mỗi tuần, tạo nên nguồn ngữ liệu phong phú để nghiên cứu các biểu hiện ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày. Luận văn tập trung nghiên cứu đối chiếu HVNN khen trong tiếng Nhật và tiếng Việt dựa trên cứ liệu từ hai chương trình truyền hình thực tế phổ biến: "Shinkonsan Irasshai" (Nhật Bản) và "Vợ Chồng Son" (Việt Nam), phát sóng trong giai đoạn 2022-2023. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ đặc điểm, sự tương đồng và dị biệt trong cách thức biểu đạt lời khen giữa hai ngôn ngữ, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả giao tiếp liên văn hóa và hỗ trợ công tác giảng dạy, học tập, dịch thuật tiếng Nhật - tiếng Việt. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các biểu thức khen xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thực tế, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại giữa các nhân vật thuộc ba ngôi giao tiếp (ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba). Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp một hệ thống phân loại và mô hình hóa các biểu thức khen, đồng thời làm rõ các điều kiện thực hiện và dấu hiệu nhận diện HVNN khen trong hai ngôn ngữ, góp phần làm phong phú kho ngữ liệu ngôn ngữ học so sánh đối chiếu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết hành vi ngôn ngữ (Speech Acts) của Austin (1962) và Searle (1975), trong đó HVNN khen được phân loại thuộc nhóm hành vi biểu cảm (expressives). Các khái niệm chính bao gồm:
- Hành vi ngôn ngữ (HVNN): hành vi được thực hiện qua lời nói, bao gồm hành vi tạo lời, mượn lời và hành vi ở lời.
- HVNN trực tiếp và gián tiếp: phân biệt dựa trên mức độ chân thực và mục đích của phát ngôn trong ngữ cảnh giao tiếp.
- Điều kiện thực hiện HVNN khen: gồm điều kiện nội dung mệnh đề, điều kiện chuẩn bị, điều kiện chân thành và điều kiện căn bản.
- Biểu thức ngữ vi (BTNV): các cấu trúc ngôn ngữ biểu thị hành vi ở lời, phân thành BTNV tường minh (có động từ ngữ vi) và BTNV nguyên cấp (không có động từ ngữ vi).
- Dấu hiệu chỉ dẫn hiệu lực ở lời (IFIDs): các yếu tố ngôn ngữ như động từ ngữ vi, từ ngữ chuyên dùng, ngữ điệu và quan hệ câu-ngữ cảnh giúp nhận diện HVNN khen.
- Chủ đề khen: phân loại thành ngoại hình, tính cách, năng lực/hành động, tổng quan và chủ đề khác (vật sở hữu, người thân).
- Nhân vật giao tiếp: phân tích dựa trên ngôi thứ trong hội thoại (SP1 - người nói, SP2 - người nghe, SP3 - người thứ ba).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu được thu thập từ 40 tập chương trình truyền hình thực tế: 20 tập "Shinkonsan Irasshai" (Nhật Bản) và 20 tập "Vợ Chồng Son" (Việt Nam), phát sóng trong giai đoạn 2022-2023. Cỡ mẫu gồm 305 phát ngôn khen tiếng Nhật và tương đương số lượng phát ngôn khen tiếng Việt được lựa chọn dựa trên tiêu chí biểu thức khen rõ ràng, có hiệu lực ở lời và xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo tính đại diện và tương đồng về thể loại, thời gian phát sóng, nội dung chương trình. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê phân loại thủ công để xác định tần suất, loại hình HVNN khen trực tiếp và gián tiếp, các chủ đề khen và dấu hiệu ngôn ngữ đặc trưng. Phương pháp đối chiếu song song được áp dụng để so sánh các đặc điểm HVNN khen giữa tiếng Nhật và tiếng Việt dựa trên các tiêu chí: từ ngữ chuyên dùng, kết cấu ngữ pháp, chủ đề khen và đích ở lời. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ tháng 1/2023 đến tháng 4/2024, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, đối chiếu và tổng hợp kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ HVNN khen trực tiếp và gián tiếp:
- Tiếng Nhật: HVNN khen trực tiếp chiếm khoảng 74,1%, gián tiếp chiếm 25,9%.
- Tiếng Việt: Tỷ lệ tương tự được ghi nhận, tuy nhiên HVNN khen gián tiếp có xu hướng đa dạng hơn về hình thức biểu đạt.
Các kết cấu biểu thức khen:
- Tiếng Nhật chủ yếu sử dụng BTNV khen nguyên cấp (khoảng 73,4% trong số phát ngôn khen), với các kết cấu như (X が) + tính từ đánh giá tích cực + (です/と思う) chiếm 16,96%, và tính từ đánh giá tích cực + X + tiểu từ tình thái chiếm 16,07%.
- Tiếng Việt có sự đa dạng hơn trong việc sử dụng động từ ngữ vi như "khen", "khen ngợi", "ngưỡng mộ" trong BTNV tường minh, đồng thời BTNV nguyên cấp cũng phổ biến với các tính từ tích cực và tiểu từ tình thái.
Chủ đề khen phổ biến:
- Cả hai ngôn ngữ tập trung vào các chủ đề: ngoại hình, tính cách, năng lực/hành động và tổng quan.
- Tỷ lệ HVNN khen về ngoại hình chiếm khoảng 35-40%, tính cách và năng lực/hành động chiếm khoảng 30-35%, tổng quan và chủ đề khác chiếm phần còn lại.
Đích ở lời của HVNN khen:
- HVNN khen trong tiếng Nhật thường hướng đến việc duy trì sự hòa nhã và tôn trọng trong giao tiếp, thể hiện qua việc sử dụng các biểu thức gián tiếp và ngữ điệu lịch sự.
- Tiếng Việt có xu hướng sử dụng HVNN khen trực tiếp hơn, thể hiện sự thân mật và gần gũi trong giao tiếp gia đình và xã hội.
Thảo luận kết quả
Sự khác biệt trong tỷ lệ HVNN khen trực tiếp và gián tiếp phản ánh đặc trưng văn hóa giao tiếp của hai quốc gia. Người Nhật ưu tiên sự khiêm tốn và tránh gây áp lực cho người nghe, do đó HVNN khen gián tiếp được sử dụng phổ biến hơn nhằm duy trì sự hài hòa xã hội. Ngược lại, người Việt có xu hướng thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp và cởi mở hơn, phù hợp với văn hóa giao tiếp thân mật, gần gũi. Các kết cấu BTNV khen nguyên cấp trong tiếng Nhật chủ yếu dựa vào tính từ tích cực và tiểu từ tình thái, trong khi tiếng Việt sử dụng đa dạng hơn các động từ ngữ vi, cho thấy sự phong phú trong cách thức biểu đạt hành vi khen. Chủ đề khen tập trung vào ngoại hình, tính cách và năng lực phù hợp với các nghiên cứu trước đây, đồng thời phản ánh các giá trị xã hội được coi trọng trong từng nền văn hóa. Việc mô hình hóa các kết cấu BTNV khen giúp minh họa rõ ràng cách thức tổ chức ngôn ngữ trong HVNN khen, có thể được trình bày qua bảng phân loại kết cấu và biểu đồ tỷ lệ xuất hiện các chủ đề khen, hỗ trợ trực quan cho người học và nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu cũng bổ sung vào khoảng trống nghiên cứu về HVNN khen trong tiếng Nhật và tiếng Việt, đặc biệt là trong ngữ cảnh truyền hình thực tế, góp phần làm rõ cơ chế vận hành của HVNN khen trong giao tiếp liên văn hóa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp liên văn hóa: Các cơ sở đào tạo tiếng Nhật và tiếng Việt nên tích hợp nội dung về HVNN khen, đặc biệt là sự khác biệt trong cách thức biểu đạt trực tiếp và gián tiếp, nhằm giúp người học tránh hiểu nhầm và tăng cường hiệu quả giao tiếp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: các trường đại học, trung tâm ngoại ngữ.
Phát triển tài liệu giảng dạy và giáo trình song ngữ: Biên soạn giáo trình có phần phân tích chi tiết các kết cấu BTNV khen và ví dụ minh họa từ chương trình truyền hình thực tế, giúp người học dễ dàng tiếp cận và vận dụng. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: các nhà xuất bản, nhóm nghiên cứu ngôn ngữ.
Tổ chức hội thảo, tập huấn cho giảng viên và phiên dịch viên: Tập huấn về nhận diện và sử dụng HVNN khen trong tiếng Nhật và tiếng Việt, chú trọng vào các dấu hiệu chỉ dẫn hiệu lực ở lời và điều kiện thực hiện, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và dịch thuật. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: các trường đại học, tổ chức dịch thuật.
Ứng dụng công nghệ trong phân tích ngôn ngữ: Phát triển phần mềm hỗ trợ nhận diện HVNN khen dựa trên các tiêu chí và mô hình đã xây dựng, giúp tự động hóa việc phân tích ngữ liệu lớn trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn. Thời gian thực hiện: 18-24 tháng; Chủ thể: các viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên và học viên cao học ngành Ngôn ngữ học, Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về HVNN khen, giúp nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp trong tiếng Nhật và tiếng Việt, hỗ trợ nghiên cứu và học tập.
Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học, ngữ dụng học: Tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi ngôn ngữ, giao tiếp liên văn hóa và ứng dụng ngôn ngữ trong truyền thông.
Phiên dịch viên, biên dịch viên tiếng Nhật - tiếng Việt: Hiểu rõ đặc điểm HVNN khen giúp cải thiện chất lượng dịch thuật, tránh sai sót trong việc chuyển tải sắc thái ngôn ngữ và văn hóa.
Người học tiếng Nhật và tiếng Việt như ngôn ngữ thứ hai: Nắm bắt được cách thức sử dụng lời khen phù hợp trong từng ngữ cảnh, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và hòa nhập văn hóa.
Câu hỏi thường gặp
HVNN khen là gì và tại sao cần nghiên cứu đối chiếu giữa tiếng Nhật và tiếng Việt?
HVNN khen là hành vi ngôn ngữ thể hiện sự tán dương, đánh giá tích cực đối với đối tượng giao tiếp. Nghiên cứu đối chiếu giúp làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong cách thức biểu đạt lời khen, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp liên văn hóa và tránh hiểu nhầm.Phân biệt HVNN khen trực tiếp và gián tiếp như thế nào?
HVNN khen trực tiếp là lời khen được thể hiện rõ ràng, đúng với đích ở lời, không ẩn ý. HVNN khen gián tiếp sử dụng các hành vi ngôn ngữ khác (như cảm ơn, thông báo) để thể hiện lời khen một cách tinh tế, phù hợp với ngữ cảnh và văn hóa giao tiếp.Các chủ đề khen phổ biến trong tiếng Nhật và tiếng Việt là gì?
Chủ đề khen phổ biến gồm ngoại hình, tính cách, năng lực/hành động và tổng quan. Tỷ lệ các chủ đề này tương đối đồng đều giữa hai ngôn ngữ, phản ánh các giá trị xã hội được coi trọng.Làm thế nào để nhận diện HVNN khen trong ngữ liệu?
Dựa vào các dấu hiệu chỉ dẫn hiệu lực ở lời (IFIDs) như động từ ngữ vi, từ ngữ chuyên dùng, ngữ điệu và quan hệ câu-ngữ cảnh. Ngoài ra, cần xem xét điều kiện thực hiện HVNN khen gồm nội dung mệnh đề, chuẩn bị, chân thành và căn bản.Ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu này trong giảng dạy và dịch thuật?
Nghiên cứu giúp giảng viên thiết kế bài giảng phù hợp, phiên dịch viên hiểu rõ sắc thái ngôn ngữ để dịch chính xác, người học nâng cao kỹ năng giao tiếp và tránh sai sót trong sử dụng lời khen, góp phần cải thiện giao tiếp liên văn hóa hiệu quả.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ đặc điểm, tỷ lệ và các kết cấu biểu thức HVNN khen trong tiếng Nhật và tiếng Việt dựa trên ngữ liệu truyền hình thực tế.
- Phân tích đối chiếu cho thấy sự tương đồng về chủ đề khen và sự khác biệt về cách thức biểu đạt, phản ánh đặc trưng văn hóa giao tiếp của hai quốc gia.
- Mô hình hóa BTNV khen tường minh và nguyên cấp giúp hệ thống hóa các biểu thức khen, hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm phong phú kho ngữ liệu ngôn ngữ học so sánh đối chiếu và cung cấp cơ sở cho việc phát triển giáo trình, tài liệu giảng dạy, dịch thuật.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các thể loại giao tiếp khác, phát triển công cụ hỗ trợ nhận diện HVNN khen tự động và tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về giao tiếp liên văn hóa.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên và người học áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy, học tập và giao tiếp để nâng cao hiệu quả sử dụng ngôn ngữ trong môi trường đa văn hóa.