I. Rủi ro vỡ nợ doanh nghiệp Tổng quan và tầm quan trọng
Trong bối cảnh kinh tế đầy biến động, đặc biệt sau đại dịch Covid-19, rủi ro vỡ nợ doanh nghiệp (DN) trở thành mối quan tâm hàng đầu. Rủi ro này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến các DN có nợ mà còn tác động đến quyền lợi của nhà đầu tư (NĐT), các ngân hàng thương mại (NHTM), tổ chức tín dụng (TCTD) và cả sự ổn định của nền kinh tế Việt Nam. Nhiều DN trên thị trường chứng khoán Việt Nam không đảm bảo quy định về kết quả hoạt động, đối mặt với các án phạt, trong đó có việc bị đưa vào diện kiểm soát. Điều này đặt ra câu hỏi lớn: Liệu các DN này có đang đối mặt với rủi ro vỡ nợ hay không? Việc xác định xác suất vỡ nợ và tìm ra phương pháp phù hợp để giảm thiểu thiệt hại là vô cùng quan trọng. Nghiên cứu này, thực hiện bởi sinh viên ngành kinh tế và thực tập sinh tại EY, mong muốn đóng góp vào công tác nhận diện, đo lường, đánh giá và đưa ra kế hoạch quản trị rủi ro hiệu quả. Theo Moody’s, vỡ nợ là sự thất bại trong việc thực hiện các khoản thanh toán gốc hoặc lãi vay theo lịch trình.
1.1. Định nghĩa và bản chất của rủi ro vỡ nợ doanh nghiệp
Khái niệm rủi ro vỡ nợ đã tồn tại từ lâu và dần được chuẩn hóa. Moody's định nghĩa vỡ nợ là sự thất bại trong việc thực hiện các khoản thanh toán gốc hoặc lãi vay theo lịch trình. Dù có nhiều cách diễn đạt, bản chất của rủi ro vỡ nợ và rủi ro tín dụng đều xoay quanh tổn hại do bên đi vay không thực hiện nghĩa vụ. Các nghiên cứu như Vassalou & Xing (2004) và Bakshi, Madan, & Zhang (2006) định nghĩa rủi ro vỡ nợ là khả năng DN không thể trả nợ gốc và lãi theo nghĩa vụ quy định.
1.2. Mối quan hệ giữa rủi ro vỡ nợ và phá sản doanh nghiệp
Một số quan điểm đồng nhất rủi ro vỡ nợ và rủi ro phá sản, nhưng nhiều nghiên cứu nhấn mạnh sự độc lập và mối quan hệ thực sự giữa chúng. Vỡ nợ là một trong những nguyên nhân trực tiếp dẫn đến phá sản. Dung V. Powell và Duc H. Vo (2021) cho thấy thời điểm phá sản thường cách xa thời điểm vỡ nợ. Vỡ nợ là trạng thái bị động khi DN mất khả năng trả nợ, còn phá sản là quy trình pháp lý xác định tình trạng mất khả năng thanh toán.
II. Đánh giá rủi ro vỡ nợ Phương pháp và tầm quan trọng
Đánh giá rủi ro vỡ nợ là chìa khóa để xác định giá và lợi tức của các công cụ tài chính. Rủi ro cao thường tương ứng với lãi suất cao hơn. Đối với các ĐCTC, đặc biệt là NHTM, việc đo lường và kiểm soát rủi ro vỡ nợ là vô cùng quan trọng. Bùi Phúc Trung (2011) nhấn mạnh xác suất vỡ nợ là cơ sở quan trọng nhất của xếp hạng tín dụng. Từ góc độ DN, việc phát hành trái phiếu có rủi ro vỡ nợ cao sẽ gây khó khăn trong việc tiếp cận thị trường vốn. Cụ thể, các nghĩa vụ nợ không được hoàn thành sẽ ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn. Việc đánh giá rủi ro vỡ nợ cũng cần thiết để phòng ngừa các rủi ro khác và ngăn ngừa khủng hoảng tài chính.
2.1. Tầm quan trọng của đánh giá rủi ro vỡ nợ đối với DN
Việc đánh giá rủi ro vỡ nợ có ý nghĩa quan trọng trong việc định giá các khoản vay, tuân thủ quy định pháp lý và tăng tính thanh khoản. Bùi Phúc Trung (2011) cho rằng việc ước lượng rủi ro vỡ nợ chính xác không chỉ có ý nghĩa cho việc định giá đúng các khoản vay, xác suất vỡ nợ của mỗi DN, tuân thủ các quy định pháp lý mà còn góp phần tăng tính thanh khoản, ngăn ngừa khủng hoảng tài chính có thể xảy ra trong tương lai.
2.2. Ảnh hưởng của rủi ro vỡ nợ đến nền kinh tế quốc gia
Kiểm soát tình trạng vỡ nợ không chỉ tác động đến DN trong nước mà còn ảnh hưởng đến uy tín quốc gia. Việc tiếp cận dòng vốn từ nước ngoài có thể gặp rào cản nếu chất lượng trái phiếu chính phủ hoặc DN sa sút. Khi DN vỡ nợ phải đối mặt với rủi ro phá sản, quốc gia bị coi là vỡ nợ sẽ phải tái cấu trúc và thắt lưng buộc bụng. Việc kiểm soát vỡ nợ góp phần cải thiện chất lượng nền kinh tế và duy trì trạng thái ổn định của xã hội.
III. Hồi quy nhị phân Cách đo lường rủi ro vỡ nợ hiệu quả
Trong môi trường NHTM và TCTD, việc xem xét xác suất vỡ nợ thường đi đôi với đo lường rủi ro tín dụng. Hiệp ước Basel II xem xét đến rủi ro giá trị, tức là rủi ro mất giá trị do người đi vay chuyển sang xếp hạng tín dụng thấp hơn. Khi các bên tham gia quan hệ tín dụng không phải là ĐCTC, hoạt động vay mượn thường diễn ra ở phạm vi hẹp, quy mô nhỏ, thời gian giải ngân nhanh chóng. Trong các tình huống như vậy việc đánh giá xác suất vỡ nợ quan trọng hơn ước tính mức độ nghiêm trọng. Việc đo lường xác suất vỡ nợ là bước làm cần thiết để lượng hóa nguy cơ và đưa ra các phương án phòng ngừa kịp thời. Trong đề tài này, xác suất vỡ nợ (Probability of Default) cho biết khả năng vỡ nợ sẽ diễn ra đối với một công cụ tài chính và được tập trung nghiên cứu.
3.1. So sánh phương pháp đo lường rủi ro vỡ nợ và rủi ro tín dụng
Tại NHTM và TCTD, việc xem xét xác suất vỡ nợ thường được thực hiện song song với đo lường rủi ro tín dụng, tập trung vào tổn thất dự kiến do bên đi vay không thanh toán. Hiệp ước Basel II còn xem xét đến rủi ro giá trị do người đi vay chuyển sang xếp hạng tín dụng thấp hơn. Trong khi đó, rủi ro vỡ nợ tập trung hơn vào xác suất mất khả năng hoàn trả.
3.2. Ưu điểm của xác suất vỡ nợ trong việc phòng ngừa rủi ro
Trong trường hợp các bên tham gia quan hệ tín dụng là các cá nhân hoặc tổ chức không phải ĐCTC, hoạt động vay mượn thường có quy mô nhỏ, thời gian giải ngân nhanh. Việc đánh giá xác suất xảy ra vỡ nợ thường quan trọng hơn ước tính mức độ nghiêm trọng. Việc đo lường xác suất giúp lượng hóa được nguy cơ và đưa ra các phương án ngăn ngừa và phòng hộ kịp thời.
IV. Ứng dụng hồi quy nhị phân đo lường rủi ro trên TTCK Việt Nam
Đề tài sử dụng dữ liệu thứ cấp về các chỉ tiêu tài chính của các DN niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn kinh tế chịu ảnh hưởng sâu sắc của đại dịch Covid-19. Dựa trên kết quả tính toán xác suất vỡ nợ, nghiên cứu phân tích nguy cơ vỡ nợ đối với các DN đang thuộc diện kiểm soát. Từ đó, nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị cụ thể tới các bên liên quan nhằm giảm thiểu những thiệt hại có thể gặp phải, góp phần cải thiện sự ổn định nền kinh tế. Đề tài tập trung nghiên cứu về xác suất xảy ra vỡ nợ đối với các DN phi tài chính đang thuộc diện kiểm soát tại SGDCK Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, tính đến hết tháng 4 năm 2023.
4.1. Phạm vi và đối tượng nghiên cứu cụ thể của đề tài
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là rủi ro vỡ nợ của các DN trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Đề tài tập trung nghiên cứu về xác suất xảy ra vỡ nợ đối với các DN phi tài chính đang thuộc diện kiểm soát tại Sở Giao dịch Chứng khoán (SGDCK) Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, tính đến hết tháng 4 năm 2023. Tác giả tập trung vào DN với các dấu hiệu bất thường liên quan đến tình hình hoạt động và bức tranh tài chính.
4.2. Phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính
Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong bài có kết hợp cả định lượng và định tính, song chủ yếu là phương pháp định lượng. Trong đó, phương pháp định tính bao gồm thu thập thông tin, phân tích, so sánh, tổng hợp; còn phương pháp định lượng được triển khai thông qua việc thu thập số liệu, xử lý và trình bày kết quả nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy nhị phân – Binary Logistic. Ngoài ra, chiến lược nghiên cứu được áp dụng trong bài bao gồm nghiên cứu từ cơ sở dữ liệu.
V. Kết quả hồi quy và ứng dụng thực tế trong dự báo
Đề tài đề xuất một mô hình logistic dự báo xác suất vỡ nợ hiệu quả, dựa trên dữ liệu đầu vào thứ cấp là thông tin về chỉ tiêu tài chính của các DN niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Từ kết quả tính toán, phân tích cụ thể nguy cơ vỡ nợ đối với các DN đang thuộc diện kiểm soát – vốn đã và đang ghi nhận những khó khăn về tình hình hoạt động cũng như hạn chế trong việc tiếp cận vốn. Từ đó, nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị cụ thể tới các bên liên quan nhằm giảm thiểu ở mức tối đã những thiệt hại có thể gặp phải, góp phần cải thiện sự ổn định nền kinh tế trong tương lai.
5.1. Đóng góp về mặt lý thuyết và thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu đề xuất mô hình logistic dự báo xác suất vỡ nợ hiệu quả, dựa trên dữ liệu chỉ tiêu tài chính của các DN niêm yết. Nghiên cứu đưa ra phân tích cụ thể nguy cơ vỡ nợ đối với DN thuộc diện kiểm soát. Khuyến nghị cụ thể tới các bên liên quan giúp giảm thiểu thiệt hại và cải thiện sự ổn định nền kinh tế.
5.2. Hướng nghiên cứu và phát triển mô hình trong tương lai
Để tiếp tục phát triển mô hình này có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu và tập hợp thêm các yếu tố khác ngoài tài chính như ảnh hưởng vĩ mô, ngành, uy tín thương hiệu… để giúp cho mô hình ngày càng hoàn thiện và sát với thực tế hơn. Ngoài ra, có thể sử dụng nhiều thuật toán AI vào việc dự đoán để tăng độ chính xác.
VI. Kiến nghị giải pháp kiểm soát rủi ro vỡ nợ doanh nghiệp
Việc kiểm soát và quản trị rủi ro vỡ nợ doanh nghiệp là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự phối hợp giữa các bên liên quan, bao gồm cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức tín dụng, bản thân các doanh nghiệp và cả nhà đầu tư. Thông qua việc áp dụng các mô hình phân tích và dự báo, kết hợp với các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ vỡ nợ, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
6.1. Các kiến nghị đối với cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng.
Cần tăng cường công tác giám sát và kiểm tra tình hình tài chính của các doanh nghiệp niêm yết, đặc biệt là các doanh nghiệp thuộc diện kiểm soát. Bên cạnh đó cần sớm ban hành các quy định pháp luật rõ ràng và minh bạch về quy trình xử lý nợ xấu và phá sản doanh nghiệp. Đồng thời nên tạo điều kiện thuận lợi để các tổ chức tín dụng tiếp cận thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp để có thể đánh giá chính xác rủi ro tín dụng.
6.2. Giải pháp cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản trị tài chính và quản lý rủi ro, chủ động đánh giá và dự báo khả năng trả nợ của mình để có kế hoạch ứng phó kịp thời. Đồng thời tăng cường minh bạch thông tin và trách nhiệm giải trình đối với các nhà đầu tư. Nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ thông tin về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trước khi quyết định đầu tư, đồng thời đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.