I. Đồ án tốt nghiệp
Đồ án tốt nghiệp này tập trung vào việc nghiên cứu đặc điểm sinh thái khu vực Lương Tài, Bắc Ninh và thiết kế hệ thống khai thác và xử lý nước cấp cho cụm dân cư thị trấn Thứa với công suất 800m3/ngàyđêm. Đồ án được thực hiện trong 3 tháng, bao gồm 6 chương chính, từ điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội đến tính toán thiết kế và dự toán kinh phí. Mục tiêu chính là cung cấp nước sạch đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của người dân.
1.1. Mục tiêu và phạm vi
Đồ án nhằm đánh giá đặc điểm sinh thái và tài nguyên nước tại Lương Tài, Bắc Ninh, từ đó thiết kế hệ thống khai thác và xử lý nước cấp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm thị trấn Thứa, với công suất 800m3/ngàyđêm. Đồ án cũng đề xuất các giải pháp công nghệ xử lý nước hiệu quả, đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn sinh hoạt.
1.2. Cấu trúc đồ án
Đồ án được chia thành 6 chương: Chương 1 - Điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội; Chương 2 - Tổng quan về cấp nước và xử lý nước; Chương 3 - Hiện trạng khai thác và đề xuất công nghệ; Chương 4 - Tính toán thiết kế công trình; Chương 5 - Dự toán kinh tế và thời gian thi công. Mỗi chương tập trung vào một khía cạnh cụ thể, tạo nên bức tranh toàn diện về dự án.
II. Đặc điểm sinh thái khu vực Lương Tài Bắc Ninh
Khu vực Lương Tài, Bắc Ninh có địa hình tương đối bằng phẳng, thuộc vùng đồng bằng sông Hồng. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa hè nóng ẩm và mùa đông lạnh. Hệ thống sông ngòi dày đặc, bao gồm sông Thái Bình, sông Ngụ, và sông Đồng Khởi, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và tiêu thoát nước. Tài nguyên nước bao gồm nước mưa, nước mặt và nước ngầm, trong đó nước ngầm là nguồn chính được khai thác cho sinh hoạt.
2.1. Điều kiện tự nhiên
Lương Tài có địa hình bằng phẳng, độ cao trung bình 2m so với mực nước biển. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với nhiệt độ trung bình năm từ 23-27°C. Lượng mưa trung bình năm khoảng 1400mm, tập trung chủ yếu vào mùa hè. Hệ thống sông ngòi dày đặc, bao gồm sông Thái Bình, sông Ngụ, và sông Đồng Khởi, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và tiêu thoát nước.
2.2. Tài nguyên nước
Tài nguyên nước tại Lương Tài bao gồm nước mưa, nước mặt và nước ngầm. Nước ngầm là nguồn chính được khai thác cho sinh hoạt, với trữ lượng tiềm năng đáng kể. Chất lượng nước ngầm tương đối tốt, nhưng cần xử lý để loại bỏ các chất như sắt và mangan. Nước mặt từ các sông và kênh rạch cũng được sử dụng, nhưng cần xử lý kỹ lưỡng do nguy cơ ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp và công nghiệp.
III. Thiết kế hệ thống khai thác và xử lý nước cấp
Hệ thống khai thác và xử lý nước cấp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu 800m3/ngàyđêm cho cụm dân cư thị trấn Thứa. Hệ thống bao gồm các công trình chính như giếng khoan, giàn mưa, bể lọc nhanh, bể chứa nước sạch và trạm bơm. Quy trình xử lý nước bao gồm các bước: làm thoáng, lắng, lọc và khử trùng bằng clo, đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn sinh hoạt.
3.1. Công trình khai thác nước
Hệ thống khai thác nước bao gồm các giếng khoan được thiết kế để khai thác nước ngầm. Giếng khoan được bố trí tại các vị trí có trữ lượng nước ngầm dồi dào. Giàn mưa được sử dụng để làm thoáng nước, loại bỏ các khí độc hại như CO2 và H2S. Bể lọc nhanh được thiết kế với lớp vật liệu lọc phù hợp để loại bỏ các chất rắn lơ lửng và cặn bẩn.
3.2. Quy trình xử lý nước
Quy trình xử lý nước bao gồm các bước: làm thoáng, lắng, lọc và khử trùng. Nước sau khi được khai thác từ giếng khoan sẽ được đưa qua giàn mưa để làm thoáng. Sau đó, nước được lắng trong bể lắng để loại bỏ các chất rắn lơ lửng. Tiếp theo, nước được lọc qua bể lọc nhanh để loại bỏ cặn bẩn. Cuối cùng, nước được khử trùng bằng clo để đảm bảo an toàn vi sinh.
IV. Hiện trạng khai thác nước và đề xuất công nghệ
Hiện trạng khai thác nước tại thị trấn Thứa cho thấy nhu cầu nước sinh hoạt ngày càng tăng do sự phát triển dân số và kinh tế. Công nghệ xử lý nước được đề xuất bao gồm các bước: làm thoáng, lắng, lọc và khử trùng, đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn QCVN 09:2008/BTNMT. Hệ thống được thiết kế với công suất 800m3/ngàyđêm, đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.
4.1. Hiện trạng khai thác
Hiện trạng khai thác nước tại thị trấn Thứa cho thấy nhu cầu nước sinh hoạt ngày càng tăng do sự phát triển dân số và kinh tế. Các nguồn nước hiện tại chủ yếu là nước ngầm, được khai thác qua các giếng khoan. Tuy nhiên, chất lượng nước cần được cải thiện thông qua các công nghệ xử lý hiện đại.
4.2. Đề xuất công nghệ
Công nghệ xử lý nước được đề xuất bao gồm các bước: làm thoáng, lắng, lọc và khử trùng. Hệ thống được thiết kế với công suất 800m3/ngàyđêm, đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai. Các công trình chính bao gồm giếng khoan, giàn mưa, bể lọc nhanh và bể chứa nước sạch, đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn QCVN 09:2008/BTNMT.
V. Tính toán thiết kế và dự toán kinh phí
Phần tính toán thiết kế bao gồm các công trình đơn vị như giếng khoan, giàn mưa, bể lọc nhanh và bể chứa nước sạch. Dự toán kinh phí được lập dựa trên chi phí xây dựng, thiết bị và vận hành. Tổng chi phí đầu tư ban đầu được tính toán chi tiết, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế của dự án.
5.1. Tính toán thiết kế
Phần tính toán thiết kế bao gồm các công trình đơn vị như giếng khoan, giàn mưa, bể lọc nhanh và bể chứa nước sạch. Các thông số kỹ thuật được tính toán chi tiết, đảm bảo hiệu quả vận hành và chất lượng nước đầu ra. Ví dụ, bể lọc nhanh được thiết kế với lớp vật liệu lọc phù hợp để loại bỏ các chất rắn lơ lửng và cặn bẩn.
5.2. Dự toán kinh phí
Dự toán kinh phí được lập dựa trên chi phí xây dựng, thiết bị và vận hành. Tổng chi phí đầu tư ban đầu được tính toán chi tiết, bao gồm chi phí xây dựng giếng khoan, giàn mưa, bể lọc nhanh và bể chứa nước sạch. Chi phí vận hành và bảo trì cũng được tính toán, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế của dự án.