Nghiên cứu điều trị u mô đệm đường tiêu hóa GIST giai đoạn muộn bằng imatinib tại bệnh viện K

Trường đại học

Bệnh viện K

Chuyên ngành

Y học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án
189
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về u mô đệm đường tiêu hóa GIST

U mô đệm đường tiêu hóa, hay còn gọi là GIST, là loại khối u trung mô ác tính thường gặp nhất trong hệ tiêu hóa. Bệnh chiếm khoảng 1-3% các u ác tính của dạ dày ruột. GISTs có thể xuất phát từ nhiều vị trí khác nhau trong ống tiêu hóa, nhưng chủ yếu là từ dạ dày và ruột non. Tại Mỹ, hàng năm có khoảng 5000 trường hợp mới mắc. Đặc điểm lâm sàng của GISTs rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí và kích thước khối u. Giai đoạn sớm thường không có triệu chứng rõ ràng, trong khi giai đoạn muộn có thể xuất hiện các triệu chứng như xuất huyết tiêu hóa, đau bụng và tự sờ thấy khối u. Việc chẩn đoán GISTs thường dựa vào các xét nghiệm cận lâm sàng như nội soi và chụp CT.

1.1. Dịch tễ học

GISTs là loại u trung mô ác tính phổ biến nhất trong đường tiêu hóa, với tỷ lệ mắc bệnh khác nhau giữa các khu vực. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh cũng đang gia tăng. Nghiên cứu cho thấy, GISTs thường gặp ở lứa tuổi trung niên và cao tuổi, với tỷ lệ nam/nữ khoảng 1,2 - 2/1. Việc hiểu rõ về dịch tễ học của GISTs giúp các bác sĩ có cái nhìn tổng quan về bệnh và đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

1.2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hiện tại, nguyên nhân gây ra GISTs vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy có sự liên quan giữa đột biến gen c-KIT và sự phát triển của GISTs. Khoảng 80% GISTs có chứa đột biến này, dẫn đến sự hoạt hóa liên tục của protein kinase KIT. Việc phát hiện ra mối liên hệ này đã mở ra hướng đi mới trong điều trị GISTs bằng các thuốc ức chế tyrosine kinase như imatinib.

II. Điều trị u mô đệm đường tiêu hóa GIST giai đoạn muộn bằng imatinib

Imatinib, một loại thuốc ức chế tyrosine kinase, đã trở thành phương pháp điều trị chính cho GISTs giai đoạn muộn. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể c-KIT và PDGFRA, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào u. Kể từ khi được đưa vào sử dụng, imatinib đã cho thấy tỷ lệ đáp ứng cao và cải thiện rõ rệt thời gian sống thêm cho bệnh nhân. Nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân điều trị bằng imatinib có thể sống thêm từ 5 đến 10 năm, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và các yếu tố khác.

2.1. Tác dụng của imatinib

Imatinib đã chứng minh được hiệu quả trong việc điều trị GISTs giai đoạn muộn. Tác dụng của thuốc không chỉ dừng lại ở việc ức chế sự phát triển của tế bào u mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy, tỷ lệ đáp ứng với imatinib có thể lên đến 80%, với thời gian sống thêm trung bình từ 5 đến 10 năm. Điều này cho thấy giá trị thực tiễn của imatinib trong điều trị GISTs.

2.2. Tác dụng phụ và quản lý

Mặc dù imatinib có nhiều lợi ích, nhưng cũng không tránh khỏi các tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, và phù mi. Việc quản lý các tác dụng phụ này là rất quan trọng để đảm bảo bệnh nhân có thể tiếp tục điều trị. Các bác sĩ cần theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và điều chỉnh liều lượng thuốc khi cần thiết để giảm thiểu tác dụng phụ.

III. Kết quả nghiên cứu và đánh giá

Nghiên cứu tại Bệnh viện K cho thấy, bệnh nhân GISTs giai đoạn muộn điều trị bằng imatinib có tỷ lệ đáp ứng cao và thời gian sống thêm được cải thiện. Các chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng cũng cho thấy sự tiến triển tích cực. Việc đánh giá kết quả điều trị không chỉ dựa vào tỷ lệ đáp ứng mà còn cần xem xét đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các nghiên cứu tiếp theo cần được thực hiện để xác định rõ hơn về hiệu quả lâu dài của imatinib trong điều trị GISTs.

3.1. Đặc điểm bệnh nhân

Đặc điểm bệnh nhân trong nghiên cứu cho thấy, đa số bệnh nhân đều ở độ tuổi trung niên và có các triệu chứng lâm sàng rõ rệt. Thời gian phát hiện bệnh cũng ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Những bệnh nhân được phát hiện sớm có tỷ lệ đáp ứng tốt hơn so với những bệnh nhân ở giai đoạn muộn.

3.2. Đánh giá kết quả điều trị

Kết quả điều trị cho thấy, tỷ lệ đáp ứng với imatinib đạt khoảng 80%. Thời gian sống thêm trung bình của bệnh nhân được cải thiện rõ rệt. Việc theo dõi và đánh giá kết quả điều trị là rất quan trọng để có thể điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp với từng bệnh nhân.

25/01/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án nghiên cứu kết quả điều trị u mô đệm đường tiêu hóa gists giai đoạn muộn bằng imatinib tại bệnh viện k
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án nghiên cứu kết quả điều trị u mô đệm đường tiêu hóa gists giai đoạn muộn bằng imatinib tại bệnh viện k

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết "Nghiên cứu điều trị u mô đệm đường tiêu hóa GIST giai đoạn muộn bằng imatinib tại bệnh viện K" trình bày những kết quả nghiên cứu quan trọng về hiệu quả của thuốc imatinib trong điều trị u mô đệm đường tiêu hóa GIST ở giai đoạn muộn. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về phương pháp điều trị hiện tại mà còn mở ra hướng đi mới cho các bệnh nhân mắc bệnh này, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng cường khả năng sống sót. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách thức điều trị, cũng như những kết quả lâm sàng đáng chú ý từ nghiên cứu.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp điều trị trong lĩnh vực y học, bạn có thể tham khảo bài viết Nghiên cứu ứng dụng phương pháp cắt khối tá tụy và nạo hạch trong điều trị ung thư vùng đầu tụy, nơi cung cấp thông tin về một phương pháp điều trị khác trong ung thư. Ngoài ra, bài viết Nghiên cứu điều trị bảo tồn ung thư nguyên bào võng mạc bằng laser diode cũng mang đến cái nhìn về các phương pháp điều trị bảo tồn trong ung thư. Cuối cùng, bài viết Luận án tiến sĩ về đặc điểm lâm sàng và điều trị bệnh tăng sinh tủy ác tính giai đoạn 2015-2018 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bệnh lý liên quan đến tủy và phương pháp điều trị tương ứng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp điều trị trong lĩnh vực y học hiện đại.

Tải xuống (189 Trang - 3.74 MB)