Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 1873-1945, Hà Nội trải qua nhiều biến đổi sâu sắc về diện mạo phố phường, đặc biệt là trên tuyến phố Tràng Tiền – Hàng Khay – Tràng Thi. Đây là giai đoạn chuyển mình quan trọng khi thực dân Pháp thiết lập bộ máy cai trị và tiến hành quy hoạch đô thị theo mô hình phương Tây, tạo nên sự thay đổi rõ nét về cảnh quan, kiến trúc và chức năng đô thị. Trước đó, Hà Nội mang đậm dấu ấn của đô thị phong kiến truyền thống với cấu trúc “thành” và “thị”, phố phường phát triển tự phát, nhà cửa chủ yếu là nhà tranh, nhà gỗ xen kẽ với một số nhà gạch ít ỏi. Tuyến phố Tràng Tiền – Hàng Khay – Tràng Thi vốn là các con đường mòn thuộc các thôn làng, sau được mở rộng, chỉnh trang trở thành trục giao thông chiến lược nối khu nhượng địa với thành phố cổ.
Mục tiêu nghiên cứu là tái hiện toàn diện diện mạo phố phường Hà Nội trên tuyến phố này trong giai đoạn 1873-1945, phân tích các yếu tố chính trị, văn hóa, quân sự ảnh hưởng đến sự biến đổi, đồng thời rút ra bài học lịch sử có giá trị cho công tác quy hoạch và bảo tồn đô thị hiện đại. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tuyến phố Tràng Tiền – Hàng Khay – Tràng Thi, giai đoạn từ khi Pháp bắt đầu chiếm đóng Hà Nội đến trước Cách mạng tháng Tám 1945. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu lịch sử chi tiết, góp phần bảo tồn di sản văn hóa, đồng thời hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển đô thị bền vững cho thủ đô nghìn năm văn hiến.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu liên ngành, kết hợp Sử học, Văn hóa học và Địa lý lịch sử để phân tích sự biến đổi diện mạo đô thị. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết đô thị hóa thuộc địa: Phân tích tác động của chính sách thực dân Pháp trong việc quy hoạch, xây dựng và biến đổi cảnh quan đô thị Hà Nội, đặc biệt là sự hình thành khu phố Tây với kiến trúc và hạ tầng theo kiểu mẫu châu Âu.
Mô hình cấu trúc đô thị truyền thống Đông Nam Á: Giúp hiểu rõ cấu trúc “thành” và “thị” của Hà Nội trước thời Pháp thuộc, đặc điểm phố phường tự phát, phân bố nhà cửa, hoạt động kinh tế và đời sống xã hội.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: “phường” (đơn vị hành chính và đoàn thể nghề nghiệp), “phố” (đường phố và khu vực buôn bán), “nhượng địa” (khu vực do Pháp kiểm soát), “quy hoạch đô thị” (các kế hoạch chỉnh trang, mở rộng đường phố, xây dựng công trình công cộng), “kiến trúc Tân cổ điển” (phong cách kiến trúc phổ biến trong các công trình công cộng thời Pháp thuộc).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khu vực học kết hợp phân tích định lượng từ nguồn tư liệu địa chính phong phú, bao gồm:
Nguồn dữ liệu: Tư liệu địa chính, địa bạ, bản đồ lịch sử, các văn bản pháp luật, nghị định của chính quyền Pháp và triều đình Huế, hồi ký, nhật ký của người Pháp và các nhà nghiên cứu, tài liệu lưu trữ tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I và Thư viện Quốc gia Việt Nam.
Phương pháp chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu tuyến phố Tràng Tiền – Hàng Khay – Tràng Thi làm đại diện cho khu phố Tây Hà Nội, do vị trí chiến lược và tính điển hình trong sự biến đổi đô thị giai đoạn 1873-1945.
Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định tính mô tả cảnh quan, kiến trúc, đời sống xã hội với phân tích định lượng về diện tích, chiều rộng đường phố, số lượng công trình xây dựng, tỷ lệ nhà tranh và nhà gạch, các chỉ số quy hoạch đô thị. Timeline nghiên cứu trải dài từ năm 1873 (bắt đầu chiếm đóng Hà Nội của Pháp) đến năm 1945 (trước Cách mạng tháng Tám).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Biến đổi cảnh quan đường phố rõ rệt: Trước 1873, tuyến phố là đường mòn nhỏ, hẹp, mặt đường đất lầy lội, nhà cửa chủ yếu là nhà tranh, nhà gỗ thấp tầng, xen kẽ với ruộng đồng và ao hồ. Đến năm 1885, đường phố được mở rộng thành đại lộ rộng 16-18m, lát đá dăm, có vỉa hè lát gạch, trồng cây phượng vĩ. Đến năm 1890, chiều rộng lòng đường được ấn định là 10m, tổng chiều rộng 20m cho từng phố Tràng Tiền và Tràng Thi.
Chuyển đổi kiến trúc nhà ở và công trình công cộng: Tỷ lệ nhà tranh giảm mạnh, thay thế bằng nhà gạch, nhà kiểu Pháp có gác lửng, mặt tiền hẹp sâu vào trong. Khoảng 49 công trình công cộng lớn nhỏ được xây dựng trong giai đoạn 1888-1920, bao gồm Nhà hát lớn Hà Nội, Nha Kinh lược Bắc Kỳ, bệnh viện Phủ Doãn, trường học kỹ nghệ, phòng thương mại. Nhà hát lớn có sức chứa khoảng 870 chỗ, kiến trúc Tân cổ điển Pháp, là biểu tượng văn hóa của khu phố.
Hệ thống chính quyền và quy định pháp lý tác động mạnh mẽ: Bộ máy hành chính Pháp thiết lập từ năm 1888 với Hội đồng thành phố, Toà Đốc lý, các phố trưởng. Nhiều nghị định nghiêm cấm xây dựng nhà tranh, quy định chiều rộng đường phố, xây dựng vỉa hè, hệ thống cống ngầm, đảm bảo vệ sinh đô thị. Ví dụ, Nghị định 17-9-1886 nghiêm cấm xây dựng nhà tranh trên các phố chính, Nghị định 1891 quy định thoát nước mưa và nước sinh hoạt.
Sự phân biệt rõ rệt giữa khu phố người Pháp và khu phố người Việt, Hoa kiều: Khu phố Tây với tuyến phố Tràng Tiền – Hàng Khay – Tràng Thi trở thành trung tâm hành chính, thương mại kiểu phương Tây, với đường phố thẳng tắp, có đèn điện, cây xanh, nhà cửa khang trang. Trong khi đó, khu phố người Việt vẫn còn nhiều nhà tranh, đường đất, thiếu hệ thống thoát nước, gây ô nhiễm.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự biến đổi diện mạo tuyến phố là do chính sách đô thị hóa thuộc địa của Pháp nhằm phục vụ mục tiêu cai trị và khai thác thuộc địa. Việc mở rộng, chỉnh trang đường phố, xây dựng công trình công cộng theo phong cách châu Âu không chỉ nâng cao tính hiện đại của đô thị mà còn thể hiện quyền lực và văn minh của thực dân. So với các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào khu phố cổ hoặc mô tả tổng thể, luận văn đã đi sâu vào tuyến phố cụ thể, sử dụng tư liệu địa chính để phân tích chi tiết về quy hoạch, sở hữu nhà đất, kiến trúc và đời sống xã hội.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhà tranh và nhà gạch theo từng năm, bảng thống kê chiều rộng đường phố, số lượng công trình xây dựng theo từng giai đoạn, bản đồ so sánh diện mạo phố trước và sau quy hoạch. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ ảnh hưởng của chính quyền Pháp trong việc định hình diện mạo đô thị Hà Nội hiện đại, đồng thời phản ánh sự đối lập văn hóa và xã hội giữa các khu vực trong thành phố.
Đề xuất và khuyến nghị
Bảo tồn và phục hồi các giá trị kiến trúc lịch sử: Cần tiến hành khảo sát, đánh giá hiện trạng các công trình kiến trúc tiêu biểu trên tuyến phố Tràng Tiền – Hàng Khay – Tràng Thi, ưu tiên bảo tồn các di tích mang phong cách Tân cổ điển và các công trình công cộng lịch sử. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội, trong vòng 3 năm.
Xây dựng quy hoạch đô thị hài hòa giữa hiện đại và truyền thống: Áp dụng các bài học lịch sử về quy hoạch đường phố, chiều rộng vỉa hè, hệ thống cây xanh và thoát nước để điều chỉnh quy hoạch hiện tại, tránh phát triển tự phát gây mất cảnh quan. Chủ thể: Ban Quản lý dự án quy hoạch thành phố, trong 5 năm tới.
Phát triển du lịch văn hóa dựa trên giá trị lịch sử tuyến phố: Tổ chức các tour tham quan, trưng bày tư liệu lịch sử, giới thiệu sự biến đổi diện mạo phố phường qua các thời kỳ nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng và thu hút khách du lịch. Chủ thể: Sở Du lịch Hà Nội, phối hợp với các trung tâm văn hóa, trong 2 năm.
Tăng cường công tác giáo dục và truyền thông về lịch sử đô thị: Đưa nội dung về lịch sử phát triển phố phường Hà Nội vào chương trình giáo dục, tổ chức hội thảo, tọa đàm nhằm nâng cao ý thức bảo vệ di sản. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học, trong 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quy hoạch đô thị và kiến trúc sư: Luận văn cung cấp dữ liệu lịch sử và phân tích chi tiết về quy hoạch, kiến trúc, giúp họ hiểu rõ bối cảnh phát triển đô thị Hà Nội, từ đó thiết kế các dự án phù hợp với giá trị văn hóa và lịch sử.
Nhà nghiên cứu lịch sử và văn hóa: Tài liệu tham khảo quý giá về lịch sử phát triển phố phường Hà Nội, đặc biệt là khu phố Tây, giúp mở rộng nghiên cứu về đô thị hóa thuộc địa và ảnh hưởng văn hóa Pháp.
Cơ quan quản lý di sản và văn hóa: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách bảo tồn, phục hồi các công trình lịch sử, đồng thời phát triển du lịch văn hóa dựa trên giá trị di sản.
Sinh viên và học viên cao học ngành Lịch sử, Kiến trúc, Quy hoạch đô thị: Luận văn là tài liệu học tập, tham khảo giúp hiểu sâu về phương pháp nghiên cứu liên ngành, sử dụng tư liệu địa chính và phân tích biến đổi đô thị trong lịch sử.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chọn tuyến phố Tràng Tiền – Hàng Khay – Tràng Thi làm đối tượng nghiên cứu?
Tuyến phố này có vị trí chiến lược nối khu nhượng địa với thành phố cổ, là nơi lưu giữ nhiều dấu ấn lịch sử về sự biến đổi đô thị dưới thời Pháp thuộc, phản ánh rõ nét quá trình đô thị hóa và ảnh hưởng văn hóa Pháp.Nguồn tư liệu chính được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
Luận văn sử dụng chủ yếu tư liệu địa chính, địa bạ, bản đồ lịch sử, các văn bản pháp luật, hồi ký người Pháp và tài liệu lưu trữ tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I và Thư viện Quốc gia Việt Nam.Những thay đổi lớn nhất về kiến trúc trên tuyến phố trong giai đoạn nghiên cứu là gì?
Nhà tranh, nhà gỗ thấp tầng được thay thế dần bằng nhà gạch kiểu Pháp, có gác lửng, mặt tiền hẹp sâu vào trong; nhiều công trình công cộng theo phong cách Tân cổ điển được xây dựng như Nhà hát lớn, bệnh viện, trường học.Chính quyền Pháp đã áp dụng những chính sách nào để thay đổi diện mạo phố phường?
Ban hành nhiều nghị định nghiêm cấm xây dựng nhà tranh, quy định chiều rộng đường phố, xây dựng vỉa hè, hệ thống cống ngầm, trồng cây xanh, đảm bảo vệ sinh đô thị và an toàn phòng cháy chữa cháy.Luận văn có thể hỗ trợ gì cho công tác quy hoạch đô thị hiện nay?
Cung cấp bài học lịch sử về quy hoạch hài hòa giữa hiện đại và truyền thống, giúp bảo tồn giá trị văn hóa, cải thiện cảnh quan đô thị, đồng thời phát triển du lịch văn hóa dựa trên di sản lịch sử.
Kết luận
- Luận văn đã tái hiện chi tiết diện mạo phố phường Hà Nội giai đoạn 1873-1945 qua trường hợp tuyến phố Tràng Tiền – Hàng Khay – Tràng Thi, làm rõ sự biến đổi cảnh quan, kiến trúc và chức năng đô thị dưới tác động của chính quyền Pháp.
- Phân tích cho thấy sự chuyển đổi từ đô thị phong kiến truyền thống sang đô thị hiện đại theo mô hình phương Tây với nhiều công trình công cộng tiêu biểu và hệ thống hạ tầng kỹ thuật được xây dựng bài bản.
- Nghiên cứu sử dụng nguồn tư liệu địa chính phong phú kết hợp phương pháp liên ngành, góp phần làm sáng tỏ lịch sử phát triển đô thị Hà Nội và ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc bảo tồn di sản, quy hoạch đô thị bền vững và phát triển du lịch văn hóa tại Hà Nội.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, quy hoạch và giáo dục nhằm phát huy giá trị lịch sử, đồng thời khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và chiều sâu về lịch sử đô thị Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cùng phối hợp triển khai các đề xuất bảo tồn và phát huy giá trị di sản, đồng thời tiếp tục khai thác tư liệu để nghiên cứu sâu hơn về lịch sử đô thị Hà Nội và các đô thị khác trong nước.