Luận văn: Chính sách bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Chăm tại An Giang

Trường đại học

Học Viện Khoa Học Xã Hội

Chuyên ngành

Chính Sách Công

Người đăng

Ẩn danh

2021

84
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Toàn cảnh di sản văn hóa Chăm An Giang Giá trị ý nghĩa

An Giang là một tỉnh đặc biệt ở khu vực Tây Nam Bộ, nơi cộng cư của nhiều dân tộc, trong đó cộng đồng người Chăm An Giang đã tạo nên một bức tranh văn hóa đa sắc màu và độc đáo. Di sản văn hóa Chăm tại đây không chỉ là tài sản quý giá của riêng dân tộc Chăm mà còn là một bộ phận quan trọng cấu thành nên bản sắc văn hóa đa dạng của Việt Nam. Việc nhận diện, đánh giá đúng giá trị và ý nghĩa của các di sản này là bước đi nền tảng cho mọi chính sách bảo tồn và phát huy. Di sản văn hóa Chăm An Giang bao gồm hai hợp phần chính là di sản vật thểdi sản phi vật thể, phản ánh sâu sắc đời sống vật chất, tinh thần, tín ngưỡng và lịch sử của cộng đồng. Các di sản này không chỉ có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học mà còn là nguồn lực nội sinh quan trọng để phát triển du lịch bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Theo luận văn thạc sĩ của Ngô Thị Mai (2021), việc bảo tồn và phát huy các giá trị này là nhiệm vụ cấp thiết, nhằm gìn giữ "hồn cốt của dân tộc" và biến di sản thành "tài nguyên quý giá, hấp dẫn, cốt lõi trong phát triển du lịch". Sự tồn tại của các làng Chăm truyền thống, các công trình kiến trúc tôn giáo và các loại hình nghệ thuật dân gian là minh chứng sống động cho một nền văn hóa lâu đời, cần được trân trọng và phát huy một cách bài bản, khoa học.

1.1. Giới thiệu cộng đồng người Chăm An Giang và bản sắc độc đáo

Hiện nay, cộng đồng người Chăm An Giang có dân số khoảng 15.327 người, sinh sống tập trung tại các huyện An Phú, thị xã Tân Châu và một số khu vực lân cận. Họ là một bộ phận quan trọng trong cộng đồng các dân tộc thiểu số Việt Nam. Điểm đặc trưng nhất của người Chăm tại đây là việc họ theo đạo Hồi giáo Islam dòng Sunni. Tín ngưỡng này chi phối sâu sắc đến mọi mặt đời sống, từ kiến trúc, trang phục, ẩm thực đến các nghi lễ vòng đời. Người Chăm An Giang cư trú thành từng khu vực gọi là palei (làng), thường nằm dọc theo các triền sông, tạo nên những không gian văn hóa riêng biệt như làng Chăm Châu Đốc. Bản sắc văn hóa Chăm thể hiện rõ qua lối sống cộng đồng gắn kết, tuân thủ nghiêm ngặt các giáo luật Hồi giáo, và duy trì các phong tục tập quán truyền thống qua nhiều thế hệ. Chính sự khác biệt về tôn giáo và nguồn gốc lịch sử đã tạo nên một bản sắc Chăm An Giang rất riêng, vừa có sự giao thoa vừa giữ được nét độc đáo so với cộng đồng Chăm ở khu vực Nam Trung Bộ.

1.2. Các loại hình di sản vật thể và phi vật thể nổi bật

Di sản của người Chăm An Giang vô cùng phong phú. Về di sản vật thể, nổi bật nhất là các công trình kiến trúc tôn giáo, tiêu biểu là Thánh đường Hồi giáo Mubarak đã được công nhận là di tích kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia. Bên cạnh đó, kiến trúc nhà sàn Chăm truyền thống, dù đang dần mai một, vẫn là một nét đặc sắc. Trang phục truyền thống với khăn Mat'ra, áo dài, xà rông của nam giới và đặc biệt là sản phẩm từ làng nghề dệt thổ cẩm Chăm cũng là những di sản vật chất quý giá. Về di sản phi vật thể, có thể kể đến ngôn ngữ và chữ viết Chăm (Akhar Thrah), các nghi lễ vòng đời độc đáo (đám cưới, tang ma), các lễ hội lớn như lễ hội Roya Haji và tháng chay Ramadan. Ẩm thực truyền thống Chăm với các món đặc trưng như tung lò mò (lạp xưởng bò), cà ri, cơm nị cũng góp phần làm nên sự đa dạng và hấp dẫn của văn hóa Chăm. Các loại hình này không tồn tại riêng rẽ mà hòa quyện, tạo thành một hệ thống di sản thống nhất, phản ánh toàn diện đời sống của cộng đồng.

II. Thực trạng bảo tồn di sản Chăm An Giang và các thách thức

Mặc dù đã có nhiều nỗ lực từ chính quyền, thực trạng bảo tồn di sản văn hóa Chăm tại An Giang vẫn đối mặt với không ít thách thức. Luận văn của Ngô Thị Mai (2021) chỉ ra rằng "một số di sản văn hóa của dân tộc Chăm, do không thực hiện bảo tồn đúng, đã có nguy cơ bị mai một; văn hóa, ẩm thực của dân tộc có nguy cơ bị lai căng". Sự tác động của quá trình hiện đại hóa, giao lưu văn hóa và kinh tế thị trường đang khiến nhiều giá trị truyền thống đứng trước nguy cơ biến đổi hoặc biến mất. Nhiều di sản vật thể như nhà sàn truyền thống đang dần được thay thế bằng nhà xây kiên cố, làm mất đi không gian kiến trúc đặc trưng. Các di sản phi vật thể như ngôn ngữ, chữ viết, các bài hát ru cổ đang ngày càng ít được sử dụng trong thế hệ trẻ. Nguồn lực đầu tư cho công tác bảo tồn còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu thực tiễn. Bên cạnh đó, nhận thức của một bộ phận trong cộng đồng về tầm quan trọng của việc gìn giữ di sản chưa cao. Việc khai thác di sản để phát triển du lịch tuy có nhiều tiềm năng nhưng nếu không được định hướng đúng đắn có thể dẫn đến thương mại hóa quá mức, làm sai lệch bản chất và giá trị cốt lõi của di sản. Giải quyết những thách thức này đòi hỏi một chiến lược tổng thể, đồng bộ và sự chung tay của cả hệ thống chính trị và cộng đồng.

2.1. Nguy cơ mai một di sản văn hóa vật thể và phi vật thể

Nhiều di sản vật thểdi sản phi vật thể của người Chăm đang đối mặt với nguy cơ mai một nghiêm trọng. Kiến trúc nhà sàn Chăm truyền thống gần như không còn được xây dựng mới, nhường chỗ cho các kiểu nhà hiện đại. Làng nghề dệt thổ cẩm Chăm ở Châu Phong dù được quan tâm khôi phục nhưng số hộ theo nghề ngày càng ít đi do thu nhập không ổn định và sự cạnh tranh của sản phẩm công nghiệp. Về di sản phi vật thể, việc sử dụng chữ viết Chăm (Akhar Thrah) và tiếng Chăm trong giao tiếp hàng ngày đang giảm sút ở giới trẻ. Các làn điệu dân ca, hát ru cổ đang dần mất đi cùng với sự ra đi của các nghệ nhân lớn tuổi. Ngay cả ẩm thực truyền thống Chăm cũng có nguy cơ bị lai căng để phù hợp với khẩu vị du khách, làm mất đi hương vị nguyên bản. Đây là những thách thức lớn đòi hỏi các biện pháp bảo tồn khẩn cấp và bền vững.

2.2. Hạn chế trong năng lực thực thi và nguồn lực đầu tư

Công tác bảo tồn di sản đòi hỏi đội ngũ cán bộ có chuyên môn sâu và nguồn lực tài chính đủ mạnh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy năng lực của một bộ phận cán bộ văn hóa ở cơ sở còn hạn chế, thiếu kiến thức chuyên sâu về văn hóa Chăm. Luận văn của Ngô Thị Mai nhận định: "Công tác đào tạo cán bộ lãnh đạo, quản lý văn hóa cấp tỉnh, huyện còn hạn chế". Kinh phí dành cho việc trùng tu di tích, sưu tầm hiện vật, tổ chức các lớp truyền dạy di sản phi vật thể còn eo hẹp. Hệ thống thiết chế văn hóa ở các làng Chăm còn thiếu thốn, chưa phát huy hết hiệu quả. Sự phụ thuộc lớn vào ngân sách nhà nước trong khi chưa có cơ chế hiệu quả để huy động các nguồn lực xã hội hóa cũng là một rào cản lớn trong việc triển khai các hoạt động bảo tồn trên quy mô lớn.

III. Giải pháp chính sách bảo tồn di sản văn hóa Chăm hiệu quả

Để vượt qua các thách thức, việc xây dựng và thực thi các giải pháp phát huy giá trị di sản một cách đồng bộ là yếu tố then chốt. Trọng tâm của các giải pháp này là nâng cao vai trò của chính quyền địa phương, đặc biệt là Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch An Giang, trong việc hoạch định và điều phối chính sách. Theo đó, cần xây dựng một chiến lược bảo tồn tổng thể, dài hạn, có sự tham gia của các nhà khoa học, nhà quản lý và chính cộng đồng người Chăm. Một trong những giải pháp ưu tiên là đẩy mạnh công tác kiểm kê, tư liệu hóa toàn diện các di sản, từ đó xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học phục vụ cho công tác nghiên cứu, bảo tồn và quảng bá. Các nghị quyết bảo tồn di sản cần được cụ thể hóa thành các chương trình, đề án khả thi với lộ trình và nguồn lực rõ ràng. Chính sách phải hướng đến việc trao quyền cho cộng đồng, biến người dân từ đối tượng thụ hưởng thành chủ thể tích cực trong quá trình bảo tồn. Hỗ trợ các nghệ nhân, những người nắm giữ di sản, trong việc truyền dạy cho thế hệ trẻ là một nhiệm vụ cấp bách. Đồng thời, cần lồng ghép nội dung giáo dục về di sản văn hóa Chăm vào chương trình giảng dạy tại các trường học địa phương, đặc biệt là các trường có đông học sinh dân tộc Chăm, để nuôi dưỡng tình yêu và ý thức trách nhiệm gìn giữ di sản từ sớm.

3.1. Vai trò của chính quyền địa phương và Sở VHTTDL An Giang

Chính quyền địa phương các cấp, với vai trò chủ đạo của Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch An Giang, phải là hạt nhân trong việc dẫn dắt và tổ chức thực hiện chính sách. Cần tăng cường sự phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ban, ngành liên quan như Sở Giáo dục, Sở Công Thương, Ban Dân tộc. Sở VHTTDL An Giang cần chủ trì tham mưu cho UBND tỉnh ban hành các văn bản pháp quy, các kế hoạch cụ thể về bảo tồn, như Quyết định số 38/2012/QĐ-UBND về phân cấp quản lý di sản. Đồng thời, Sở phải là đơn vị trực tiếp chỉ đạo các hoạt động chuyên môn như kiểm kê, lập hồ sơ khoa học di sản, tổ chức các lớp tập huấn, hướng dẫn nghiệp vụ cho cán bộ văn hóa cơ sở, và quản lý công tác trùng tu, tôn tạo di tích theo đúng Luật Di sản văn hóa.

3.2. Tăng cường công tác kiểm kê nghiên cứu và tư liệu hóa

Công tác kiểm kê, nghiên cứu khoa học là nền tảng để bảo tồn hiệu quả. Tỉnh An Giang đã triển khai Kế hoạch thực hiện Đề án "Kiểm kê, sưu tầm, bảo quản, trưng bày, tuyên truyền di sản văn hóa truyền thống điển hình của các dân tộc thiểu số Việt Nam". Cần tiếp tục đẩy mạnh hoạt động này một cách toàn diện, không chỉ thống kê mà còn đi sâu phân tích giá trị, đánh giá thực trạng và nguy cơ của từng di sản. Việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu số hóa về di sản vật thể (hình ảnh 3D, bản vẽ kỹ thuật) và di sản phi vật thể (video, ghi âm) là rất cần thiết. Kết quả nghiên cứu phải được phổ biến rộng rãi, làm tài liệu tham khảo cho công tác quản lý, giáo dục và phát triển du lịch.

IV. 5 Cách phát huy giá trị di sản Chăm và du lịch bền vững

Bảo tồn không có nghĩa là "đóng băng" di sản, mà phải gắn liền với việc phát huy giá trị, đưa di sản vào đời sống đương đại. Phát triển du lịch bền vững dựa trên nền tảng văn hóa là hướng đi chiến lược cho An Giang. Cách tiếp cận này không chỉ tạo ra nguồn thu nhập, cải thiện đời sống cho cộng đồng người Chăm An Giang mà còn tạo ra động lực để chính cộng đồng tham gia bảo vệ di sản của mình. Mô hình du lịch cộng đồng cần được ưu tiên phát triển, trong đó du khách có cơ hội trải nghiệm chân thực cuộc sống, văn hóa của người dân bản địa. Việc khôi phục và phát triển các làng nghề truyền thống, đặc biệt là làng nghề dệt thổ cẩm Chăm, phải gắn với việc tạo ra các sản phẩm lưu niệm độc đáo, chất lượng cao. Bên cạnh đó, việc tổ chức các tour du lịch chuyên đề về ẩm thực, kiến trúc, hay tham dự các lễ hội tôn giáo sẽ mang lại những trải nghiệm sâu sắc cho du khách. Quảng bá hiệu quả trên các nền tảng số là yếu tố không thể thiếu để thu hút du khách, đồng thời phải đảm bảo việc khai thác du lịch không làm tổn hại đến sự tôn nghiêm của các không gian tín ngưỡng và môi trường văn hóa - xã hội của cộng đồng. Tất cả các hoạt động này cần tuân thủ nguyên tắc tôn trọng văn hóa bản địa và chia sẻ lợi ích một cách công bằng.

4.1. Phát triển mô hình du lịch cộng đồng tại các làng Chăm

Mô hình du lịch cộng đồng tại các làng Chăm Châu Đốc như làng Đa Phước, Châu Giang là một hướng đi đầy tiềm năng. Cần xây dựng các sản phẩm du lịch trải nghiệm như ở homestay trong nhà sàn, học dệt thổ cẩm, tham gia chế biến các món ẩm thực truyền thống Chăm, và tìm hiểu về đời sống tôn giáo tại các thánh đường. Việc phát triển mô hình này đòi hỏi sự đầu tư về cơ sở hạ tầng, tập huấn kỹ năng làm du lịch cho người dân, và xây dựng quy tắc ứng xử văn hóa cho du khách. Lợi ích kinh tế từ du lịch phải được phân chia hợp lý, đảm bảo người dân địa phương là người hưởng lợi chính, từ đó khuyến khích họ tích cực gìn giữ bản sắc văn hóa Chăm.

4.2. Khôi phục làng nghề và quảng bá ẩm thực lễ hội đặc sắc

Việc khôi phục làng nghề dệt thổ cẩm Chăm không chỉ dừng lại ở bảo tồn kỹ thuật dệt mà còn cần hỗ trợ thiết kế mẫu mã, xây dựng thương hiệu và tìm kiếm thị trường đầu ra cho sản phẩm. Nhãn hiệu tập thể "Thổ cẩm Chăm An Giang" là một bước tiến quan trọng cần được phát huy. Song song đó, ẩm thực truyền thống Chăm và các lễ hội như lễ hội Roya Haji là những "thỏi nam châm" thu hút du khách. Cần xây dựng các tour ẩm thực, tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội có quy mô, chuyên nghiệp để du khách có thể tham gia và tìm hiểu. Việc quảng bá cần nhấn mạnh tính độc đáo, nguyên bản và những câu chuyện văn hóa đằng sau mỗi món ăn, mỗi nghi lễ để tạo sự khác biệt và hấp dẫn.

V. Kết quả thực tiễn chính sách bảo tồn di sản Chăm An Giang

Trong những năm qua, việc thực thi chính sách bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Chăm ở An Giang đã đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận. Tỉnh ủy và UBND tỉnh đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo, kế hoạch và đề án quan trọng, thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam. Một trong những thành tựu nổi bật là việc bảo tồn, tôn tạo các di tích vật thể. Thánh đường Hồi giáo Mubarak, một biểu tượng kiến trúc, đã được quan tâm tu bổ, trở thành điểm tham quan hấp dẫn. Các đề án như "Phát triển sản xuất tiểu thủ công nghiệp cho người dân tộc Khmer và Chăm" đã góp phần khôi phục và phát triển làng nghề dệt thổ cẩm Chăm, tạo việc làm và thu nhập cho người dân. Công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách được thực hiện thường xuyên qua nhiều kênh, nâng cao nhận thức của cán bộ và cộng đồng. Ngành văn hóa đã tổ chức nhiều hoạt động kiểm kê, sưu tầm, trưng bày di sản, tiêu biểu là việc lập hồ sơ khoa học "Nghi lễ vòng đời người Chăm An Giang" đề nghị công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia. Những kết quả này cho thấy chính sách đã từng bước đi vào cuộc sống, tác động tích cực đến việc bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa độc đáo của cộng đồng người Chăm An Giang.

5.1. Thành tựu trong việc tôn tạo di tích và khôi phục làng nghề

Công tác bảo quản, tu bổ, tôn tạo di tích đã được chú trọng. Việc trùng tu Thánh đường Hồi giáo Mubarak không chỉ giữ gìn được một công trình kiến trúc nghệ thuật giá trị mà còn phục vụ tốt nhu cầu tín ngưỡng của cộng đồng và thu hút khách du lịch. Bên cạnh đó, các đề án, chương trình hỗ trợ của tỉnh đã mang lại hiệu quả thiết thực cho việc khôi phục các làng nghề. Đề án "Phát triển sản xuất tiểu thủ công nghiệp" đã đầu tư máy móc, cải tiến khung dệt, giúp tăng năng suất mà vẫn giữ được bản sắc của thổ cẩm Chăm. Sự thành công trong việc xây dựng nhãn hiệu tập thể "Thổ cẩm Chăm An Giang" đã mở ra hướng phát triển bền vững cho sản phẩm truyền thống.

5.2. Hiệu quả từ các đề án chương trình văn hóa dân tộc

An Giang đã triển khai nhiều kế hoạch và đề án nhằm cụ thể hóa chính sách của Đảng và Nhà nước, như Kế hoạch thực hiện Đề án "Bảo tồn, phát triển văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam đến năm 2020". Ngành giáo dục đã triển khai các lớp dạy tiếng và chữ viết Chăm (Akhar Thrah), góp phần duy trì ngôn ngữ mẹ đẻ. Ngành văn hóa thường xuyên tổ chức các hoạt động biểu diễn nghệ thuật, liên hoan văn hóa, thể thao, tạo sân chơi và môi trường để thực hành, lan tỏa các giá trị di sản phi vật thể. Việc lập hồ sơ khoa học cho các di sản quan trọng cho thấy một cách tiếp cận bài bản, khoa học trong công tác bảo tồn, hướng tới việc ghi danh và quảng bá di sản ở tầm quốc gia.

VI. Hướng đi tương lai cho di sản văn hóa Chăm tỉnh An Giang

Để công tác bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Chăm An Giang đạt hiệu quả cao hơn nữa, cần có một tầm nhìn chiến lược và những giải pháp đột phá cho tương lai. Trước hết, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống chính sách, khắc phục những hạn chế trong quá trình thực thi. Cần có cơ chế đặc thù để khuyến khích và hỗ trợ các nghệ nhân, những người thực hành di sản, đồng thời đẩy mạnh xã hội hóa, thu hút các nguồn lực từ doanh nghiệp và tổ chức xã hội tham gia vào công tác bảo tồn. Tầm nhìn phát triển du lịch bền vững phải được đặt làm trọng tâm, trong đó di sản văn hóa là tài nguyên cốt lõi. Cần xây dựng An Giang trở thành một điểm đến du lịch văn hóa đặc sắc của khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, với sản phẩm chủ lực là trải nghiệm văn hóa Chăm. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc gìn giữ bản sắc văn hóa Chăm càng trở nên quan trọng. Cần trang bị cho thế hệ trẻ Chăm kiến thức và niềm tự hào về văn hóa dân tộc, để họ trở thành những "đại sứ văn hóa", chủ động giới thiệu, quảng bá di sản của mình ra thế giới. Tương lai của di sản văn hóa Chăm phụ thuộc vào sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn các giá trị cốt lõi và phát huy một cách sáng tạo, phù hợp với xu thế phát triển của thời đại.

6.1. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách

Để nâng cao hiệu quả, cần tăng cường công tác theo dõi, kiểm tra, đánh giá việc thực hiện chính sách. Cần xây dựng bộ chỉ số đánh giá hiệu quả bảo tồn một cách khoa học. Nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ văn hóa cơ sở thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn chuyên sâu về văn hóa Chăm. Quan trọng hơn, cần xây dựng cơ chế đối thoại thường xuyên giữa chính quyền và cộng đồng để kịp thời nắm bắt tâm tư, nguyện vọng và giải quyết các vướng mắc phát sinh. Việc trao quyền và tạo không gian cho cộng đồng tự quyết các vấn đề liên quan đến di sản của họ là giải pháp phát huy giá trị bền vững nhất.

6.2. Tầm nhìn phát triển du lịch bền vững dựa trên bản sắc

Tầm nhìn đến năm 2030, du lịch văn hóa Chăm cần trở thành một thương hiệu mạnh của du lịch An Giang. Để làm được điều đó, cần quy hoạch không gian các làng Chăm một cách hợp lý, vừa bảo tồn kiến trúc truyền thống, vừa phát triển dịch vụ du lịch. Cần đa dạng hóa sản phẩm du lịch, kết nối các điểm tham quan di sản Chăm thành một tuyến du lịch hoàn chỉnh, liên kết với các điểm đến khác trong tỉnh và khu vực. Việc ứng dụng công nghệ số trong quảng bá, xây dựng tour du lịch ảo, và thuyết minh tự động tại các điểm di tích sẽ giúp nâng cao trải nghiệm cho du khách và đưa bản sắc văn hóa Chăm đến gần hơn với công chúng toàn cầu.

04/10/2025
Luận văn thực hiện chính sách bảo tồn và phát huy di sản văn hóa của dân tộc chăm trên địa bàn tỉnh an giang

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thực hiện chính sách bảo tồn và phát huy di sản văn hóa của dân tộc chăm trên địa bàn tỉnh an giang