Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn thiên nhiên Đồng Sơn - Kỳ Thượng, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh, được thành lập theo Quyết định số 440/QĐ-UB ngày 12 tháng 2 năm 2003, với tổng diện tích 2.753,88 ha, bao gồm 30 vườn quốc gia, 69 khu bảo tồn thiên nhiên, 45 khu bảo vệ cảnh quan, 20 khu nghiên cứu khoa học và 3 khu bảo tồn sinh thái. Đây là vùng sinh thái rừng kín lá rộng lớn, đa dạng sinh học cao với 485 loài thực vật và 249 loài động vật, trong đó có nhiều loài quý hiếm nằm trong Sách đỏ Việt Nam và danh mục đỏ quốc tế. Tuy nhiên, tài nguyên rừng tại đây đang bị suy giảm nghiêm trọng về số lượng và chất lượng do sự khai thác quá mức và quản lý chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng đồng quản lý tài nguyên rừng tại khu bảo tồn, từ đó đề xuất nguyên tắc và giải pháp đồng quản lý phù hợp, góp phần bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn từ năm 2003 đến năm 2012, tại địa bàn 5 xã thuộc huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng, giảm thiểu xung đột lợi ích giữa các bên liên quan, đồng thời cải thiện sinh kế cho cộng đồng dân cư địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu áp dụng các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên thiên nhiên hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết đồng quản lý (Co-management): Mô hình hợp tác giữa nhà nước và cộng đồng địa phương trong việc chia sẻ quyền hạn, trách nhiệm và lợi ích quản lý tài nguyên rừng.
  • Mô hình quản lý dựa vào cộng đồng (Community-Based Natural Resource Management - CBNRM): Tập trung vào vai trò của cộng đồng dân cư trong bảo vệ và sử dụng tài nguyên bền vững.
  • Khái niệm đa bên liên quan (Multi-stakeholder involvement): Nhấn mạnh sự tham gia của nhiều chủ thể như chính quyền địa phương, người dân, tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp trong quản lý tài nguyên.
  • Khái niệm bền vững sinh thái (Ecological sustainability): Đảm bảo sự cân bằng giữa khai thác và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
  • Khái niệm chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm (Benefit and responsibility sharing): Tạo cơ chế phân phối lợi ích công bằng và trách nhiệm quản lý rõ ràng giữa các bên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, với các bước chính:

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo quản lý rừng, tài liệu pháp luật liên quan, kết quả điều tra sinh thái và thống kê dân số địa phương. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa, phỏng vấn sâu với các bên liên quan như cán bộ quản lý khu bảo tồn, đại diện cộng đồng dân cư, các tổ chức phi chính phủ.
  • Cỡ mẫu: Khảo sát 150 hộ dân tại 5 xã thuộc khu bảo tồn, chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện.
  • Phân tích dữ liệu: Áp dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng tài nguyên và mức độ tham gia của cộng đồng; phân tích nội dung để làm rõ các nguyên tắc và giải pháp đồng quản lý.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2012, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tài nguyên rừng suy giảm: Diện tích rừng tự nhiên tại khu bảo tồn giảm khoảng 15% trong giai đoạn 2003-2012, chủ yếu do khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Số lượng các loài động vật quý hiếm giảm 20% so với năm 2003.

  2. Mức độ tham gia của cộng đồng thấp: Chỉ khoảng 30% hộ dân địa phương tham gia trực tiếp vào các hoạt động quản lý và bảo vệ rừng, trong khi 70% còn lại chưa được tiếp cận đầy đủ thông tin và quyền lợi từ khu bảo tồn.

  3. Xung đột lợi ích giữa các bên: Có tới 40% người dân phản ánh mâu thuẫn về quyền sử dụng đất và tài nguyên rừng với chính quyền và các tổ chức quản lý, dẫn đến việc khai thác rừng trái phép gia tăng.

  4. Thiếu cơ chế phối hợp hiệu quả: Các tổ chức quản lý và cộng đồng chưa có cơ chế chia sẻ quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng, gây khó khăn trong việc thực thi các chính sách bảo tồn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của suy giảm tài nguyên rừng là do sự quản lý tập trung chưa phát huy hiệu quả, thiếu sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương. So với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác trong nước và quốc tế, mức độ tham gia của người dân tại Đồng Sơn - Kỳ Thượng còn thấp hơn khoảng 15-20%. Điều này cho thấy cần thiết phải xây dựng mô hình đồng quản lý phù hợp với đặc thù địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giảm diện tích rừng và số lượng loài quý hiếm theo năm, bảng phân tích mức độ tham gia của các nhóm dân cư và sơ đồ mô tả các bên liên quan trong quản lý tài nguyên rừng. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tăng cường hợp tác giữa nhà nước và cộng đồng, đồng thời cần có chính sách hỗ trợ sinh kế bền vững cho người dân để giảm áp lực khai thác rừng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng cơ chế đồng quản lý rõ ràng: Thiết lập các quy định phân chia quyền hạn, trách nhiệm và lợi ích giữa chính quyền, cộng đồng và các tổ chức liên quan trong vòng 12 tháng tới, do Ban quản lý khu bảo tồn chủ trì phối hợp với chính quyền địa phương.

  2. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình tập huấn về bảo vệ rừng và quản lý tài nguyên thiên nhiên cho ít nhất 70% hộ dân trong khu vực trong vòng 18 tháng, do các tổ chức phi chính phủ và cơ quan quản lý phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển sinh kế bền vững: Hỗ trợ người dân phát triển các mô hình kinh tế thân thiện với môi trường như trồng rừng kinh tế, du lịch sinh thái, nhằm giảm khai thác rừng tự nhiên, với mục tiêu tăng thu nhập bình quân hộ gia đình lên 20% trong 3 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với các tổ chức tài chính.

  4. Thiết lập hệ thống giám sát và xử lý vi phạm: Xây dựng hệ thống giám sát đa bên, bao gồm cộng đồng, chính quyền và lực lượng kiểm lâm, nhằm giảm 50% các vụ vi phạm khai thác rừng trái phép trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý khu bảo tồn và rừng: Nắm bắt các nguyên tắc đồng quản lý, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả bảo tồn tài nguyên rừng.

  2. Chính quyền địa phương: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong việc phối hợp với cộng đồng và các tổ chức liên quan để thực thi chính sách bảo vệ rừng.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và nhà nghiên cứu: Tham khảo mô hình đồng quản lý, các bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương: Nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm trong quản lý tài nguyên, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ rừng và phát triển sinh kế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đồng quản lý tài nguyên rừng là gì?
    Đồng quản lý là mô hình hợp tác giữa nhà nước và cộng đồng trong việc chia sẻ quyền hạn, trách nhiệm và lợi ích quản lý tài nguyên rừng, nhằm bảo tồn và phát triển bền vững.

  2. Tại sao cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng?
    Cộng đồng địa phương là người trực tiếp sử dụng và bảo vệ tài nguyên, sự tham gia của họ giúp giảm xung đột, nâng cao hiệu quả quản lý và bảo tồn rừng.

  3. Các giải pháp đồng quản lý có thể áp dụng tại Đồng Sơn - Kỳ Thượng?
    Bao gồm xây dựng cơ chế phân chia quyền lợi rõ ràng, đào tạo nâng cao nhận thức, phát triển sinh kế bền vững và thiết lập hệ thống giám sát đa bên.

  4. Làm thế nào để giải quyết xung đột lợi ích giữa các bên?
    Thông qua đối thoại, thương lượng và xây dựng các thỏa thuận hợp tác, đồng thời thiết lập cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng.

  5. Vai trò của chính quyền địa phương trong đồng quản lý là gì?
    Chính quyền địa phương đóng vai trò điều phối, hỗ trợ pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi để các bên liên quan phối hợp quản lý tài nguyên hiệu quả.

Kết luận

  • Đồng quản lý tài nguyên rừng tại khu bảo tồn Đồng Sơn - Kỳ Thượng là giải pháp cần thiết để bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững.
  • Thực trạng tài nguyên rừng đang suy giảm nghiêm trọng do quản lý chưa hiệu quả và sự tham gia của cộng đồng còn hạn chế.
  • Nghiên cứu đề xuất nguyên tắc và giải pháp đồng quản lý phù hợp với đặc thù địa phương, tập trung vào cơ chế phân chia quyền lợi, nâng cao nhận thức và phát triển sinh kế.
  • Các giải pháp cần được triển khai trong vòng 1-3 năm với sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, cộng đồng và các tổ chức liên quan.
  • Kêu gọi các bên liên quan tích cực tham gia, áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội địa phương.