Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng thông tin báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập (ĐVSNCL). Tại thành phố Hồ Chí Minh, các ĐVSNCL đang thực hiện lập BCTC theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC của Bộ Tài chính, nhằm đáp ứng yêu cầu minh bạch, hữu ích và phản ánh đúng bản chất hoạt động. Tuy nhiên, sau gần 5 năm triển khai, hệ thống BCTC vẫn còn tồn tại những hạn chế về tính phù hợp với quản lý tài chính công, tính minh bạch và khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của các đối tượng sử dụng thông tin.

Nghiên cứu này nhằm nhận diện và đo lường các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCTC tại các ĐVSNCL trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 5/2022 đến tháng 7/2022. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố tác động và đánh giá mức độ ảnh hưởng của chúng đến chất lượng thông tin BCTC. Qua khảo sát 235 cá nhân làm việc tại các ĐVSNCL, nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng để kiểm định các giả thuyết và mô hình nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các đơn vị công lập nhằm cải thiện chất lượng thông tin tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường trách nhiệm giải trình và hỗ trợ quá trình ra quyết định. Đồng thời, nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCTC trong bối cảnh đặc thù của ĐVSNCL tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu (Nhà nước) và người quản lý (thủ trưởng đơn vị), nhấn mạnh vai trò của năng lực nguồn nhân lực, vai trò lãnh đạo và kiểm soát nội bộ trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin tài chính. Lý thuyết này giúp hiểu cơ chế giám sát và ràng buộc nhằm giảm thiểu chi phí đại diện và xung đột lợi ích trong quản lý tài chính công.

  • Lý thuyết thể chế (Institutional Theory): Phân tích áp lực thể chế từ môi trường pháp lý, xã hội và chính trị ảnh hưởng đến hành vi và cấu trúc tổ chức của ĐVSNCL. Lý thuyết này giải thích sự tuân thủ các quy định pháp luật, chuẩn mực kế toán công và áp lực đồng nhất trong việc nâng cao chất lượng thông tin BCTC nhằm đạt được tính hợp pháp và hiệu quả hoạt động.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm:

  • Chất lượng thông tin báo cáo tài chính (CLTT BCTC): Thông tin phải có tính thích hợp, trình bày trung thực, có thể so sánh, kiểm chứng, kịp thời và dễ hiểu theo khung khái niệm của FASB và IASB.
  • Năng lực kế toán (Accounting Competency): Trình độ chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên kế toán trong việc xử lý và trình bày thông tin tài chính.
  • Vai trò lãnh đạo (Leadership Role): Ảnh hưởng của lãnh đạo trong việc định hướng, kiểm soát và thúc đẩy việc công bố thông tin minh bạch.
  • Môi trường pháp lý (Regulatory Environment): Các quy định, chuẩn mực kế toán công và cơ chế tài chính áp dụng cho ĐVSNCL.
  • Công bố thông tin (Information Disclosure): Mức độ và chất lượng công khai thông tin tài chính đến các đối tượng sử dụng.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin (IT Application): Việc sử dụng hệ thống thông tin kế toán và công nghệ hỗ trợ trong quản lý tài chính.
  • Kiểm soát nội bộ (Internal Control): Hệ thống kiểm soát nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 235 cá nhân làm việc tại các ĐVSNCL trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và gửi bảng câu hỏi khảo sát qua email và công cụ khảo sát trực tuyến GoogleDocs. Dữ liệu thu thập được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 mức, từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý).

Quy trình phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.
  • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến độc lập.
  • Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

Toàn bộ phân tích được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 trong khoảng thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2022. Phương pháp này đảm bảo tính khách quan, chính xác và khả năng tổng quát hóa kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 6 yếu tố ảnh hưởng tích cực đến chất lượng thông tin BCTC: Năng lực kế toán (ACC), vai trò lãnh đạo (RL_AL), công bố thông tin (CBTT), môi trường pháp lý (PL), ứng dụng công nghệ thông tin (UDCNTT) và kiểm soát nội bộ (KSNB). Tất cả 6 giả thuyết được kiểm định và chấp nhận với độ tin cậy 95%.

  2. Vai trò lãnh đạo có mức độ tác động cao nhất: Hệ số hồi quy cho thấy vai trò lãnh đạo ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến chất lượng thông tin BCTC, thể hiện qua việc lãnh đạo thúc đẩy minh bạch và trách nhiệm giải trình trong đơn vị.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin có tác động thấp nhất: Mặc dù có ảnh hưởng tích cực, nhưng mức độ tác động của ứng dụng CNTT thấp hơn so với các yếu tố khác, cho thấy cần tăng cường đầu tư và nâng cao hiệu quả sử dụng công nghệ trong quản lý tài chính.

  4. Mức độ tương quan giữa các yếu tố độc lập và biến phụ thuộc: Hệ số tương quan Pearson cho thấy các yếu tố đều có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê với chất lượng thông tin BCTC, trong đó vai trò lãnh đạo và năng lực kế toán có hệ số tương quan cao nhất.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của năng lực nguồn nhân lực và lãnh đạo trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính công. Sự khác biệt về mức độ tác động của ứng dụng CNTT phản ánh thực tế tại các ĐVSNCL TP. Hồ Chí Minh, nơi công nghệ chưa được khai thác tối ưu.

Môi trường pháp lý được xác định là yếu tố quan trọng, thể hiện qua việc tuân thủ các quy định của Thông tư 107/2017/TT-BTC và các chuẩn mực kế toán công Việt Nam mới ban hành. Kiểm soát nội bộ cũng góp phần đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin, giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố, bảng hệ số hồi quy và ma trận tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến. Những phát hiện này cung cấp cơ sở thực tiễn để các ĐVSNCL điều chỉnh chính sách quản lý và nâng cao chất lượng BCTC.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực kế toán: Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho nhân viên kế toán nhằm nâng cao kỹ năng xử lý và trình bày thông tin tài chính. Mục tiêu đạt điểm trung bình năng lực kế toán trên 4.0 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo đơn vị phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Phát huy vai trò lãnh đạo: Thúc đẩy lãnh đạo đơn vị cam kết minh bạch, trách nhiệm giải trình và hỗ trợ công tác kế toán. Xây dựng quy chế đánh giá vai trò lãnh đạo trong quản lý tài chính hàng năm. Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản lý và Ban giám đốc.

  3. Nâng cao công bố thông tin: Xây dựng hệ thống công khai thông tin tài chính minh bạch, kịp thời trên các kênh truyền thông của đơn vị. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống công bố trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và phòng truyền thông.

  4. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư nâng cấp hệ thống phần mềm kế toán, đào tạo sử dụng CNTT hiệu quả, đảm bảo tối thiểu 80% quy trình kế toán được số hóa trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý công nghệ thông tin và phòng kế toán.

  5. Củng cố hệ thống kiểm soát nội bộ: Thiết lập và duy trì các quy trình kiểm soát chặt chẽ, thường xuyên đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát. Mục tiêu giảm thiểu sai sót và gian lận tài chính dưới 2% tổng số giao dịch hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ và Ban giám đốc.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự giám sát của cấp quản lý nhằm nâng cao chất lượng thông tin BCTC, đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính công hiện đại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ĐVSNCL: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính, từ đó xây dựng chính sách quản lý hiệu quả, nâng cao trách nhiệm giải trình và minh bạch tài chính.

  2. Nhân viên kế toán và kiểm toán nội bộ: Cung cấp kiến thức về các yếu tố tác động và phương pháp cải thiện chất lượng thông tin BCTC, hỗ trợ công tác kiểm soát và báo cáo chính xác.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính công: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về kế toán và báo cáo tài chính trong khu vực công, đặc biệt trong bối cảnh cải cách tài chính công.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về chất lượng thông tin BCTC trong ĐVSNCL, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài chính công và kế toán công.

Mỗi nhóm đối tượng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác quản lý, kiểm soát và sử dụng thông tin tài chính trong phạm vi công việc và nghiên cứu của mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng thông tin báo cáo tài chính được đo lường như thế nào?
    Chất lượng thông tin được đánh giá dựa trên các đặc điểm như tính thích hợp, trình bày trung thực, có thể so sánh, kiểm chứng, kịp thời và dễ hiểu theo khung khái niệm của FASB và IASB. Ví dụ, thông tin phải phản ánh đúng bản chất nghiệp vụ và hỗ trợ người dùng ra quyết định chính xác.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng thông tin BCTC tại ĐVSNCL?
    Vai trò lãnh đạo được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, bởi lãnh đạo có trách nhiệm định hướng, kiểm soát và thúc đẩy minh bạch thông tin tài chính trong đơn vị.

  3. Tại sao ứng dụng công nghệ thông tin có tác động thấp hơn các yếu tố khác?
    Mặc dù CNTT hỗ trợ xử lý và lưu trữ thông tin, nhưng tại nhiều ĐVSNCL, việc ứng dụng còn hạn chế do thiếu đầu tư, kỹ năng sử dụng chưa cao, dẫn đến hiệu quả chưa tối ưu trong nâng cao chất lượng thông tin.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát 235 cá nhân, phân tích dữ liệu bằng SPSS 20.0 qua các bước kiểm định thang đo, phân tích nhân tố khám phá, tương quan Pearson và hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và giả thuyết.

  5. Làm thế nào để ĐVSNCL nâng cao chất lượng thông tin BCTC theo kết quả nghiên cứu?
    Đơn vị cần tập trung nâng cao năng lực kế toán, phát huy vai trò lãnh đạo, tăng cường công bố thông tin minh bạch, đẩy mạnh ứng dụng CNTT và củng cố hệ thống kiểm soát nội bộ. Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ và có sự giám sát chặt chẽ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 yếu tố bên trong có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng thông tin BCTC tại các ĐVSNCL TP. Hồ Chí Minh: năng lực kế toán, vai trò lãnh đạo, công bố thông tin, môi trường pháp lý, ứng dụng CNTT và kiểm soát nội bộ.
  • Vai trò lãnh đạo là yếu tố tác động mạnh nhất, trong khi ứng dụng công nghệ thông tin có tác động thấp nhất.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định phù hợp với thực tiễn, cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải thiện chất lượng thông tin tài chính trong khu vực công.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực kế toán, phát huy vai trò lãnh đạo, tăng cường công bố thông tin, ứng dụng CNTT và củng cố kiểm soát nội bộ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát thực hiện và nghiên cứu mở rộng phạm vi để nâng cao chất lượng thông tin BCTC trong toàn khu vực công.

Luận văn kêu gọi các đơn vị sự nghiệp công lập và cơ quan quản lý nhà nước quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công và minh bạch thông tin báo cáo tài chính.