Tổng quan nghiên cứu

Truyện Kiều của Nguyễn Du là một kiệt tác văn học trung đại Việt Nam, có sức ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống văn hóa và giáo dục. Trong chương trình Ngữ văn lớp 10 Trung học phổ thông (THPT), Truyện Kiều được đưa vào giảng dạy qua bốn đoạn trích chính: "Trao duyên", "Nỗi thương mình", "Thề nguyền" và "Chí khí anh hùng". Theo khảo sát tại các trường THPT ở tỉnh Quảng Ninh, số lượng câu hỏi đối thoại trong sách giáo khoa chỉ chiếm khoảng 20-25%, cho thấy việc áp dụng phương pháp dạy học theo hướng đối thoại còn hạn chế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng dạy học các đoạn trích Truyện Kiều theo hướng đối thoại, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy, phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh trong quá trình tiếp nhận tác phẩm. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2010 tại các trường THPT trên địa bàn thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, với đối tượng là giáo viên và học sinh lớp 10. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn, nâng cao năng lực cảm thụ văn chương và phát triển tư duy phản biện của học sinh, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục theo hướng phát huy tính tích cực, tự giác và sáng tạo của người học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết đối thoại trong dạy học và tiếp nhận văn học, lấy quan điểm của Bakhtin về tính đối thoại của ngôn ngữ và văn bản. Đối thoại được hiểu là sự trao đổi qua lại giữa các chủ thể trong quá trình giao tiếp, bao gồm đối thoại giữa giáo viên và học sinh, giữa học sinh với nhau, và giữa học sinh với tác phẩm. Lý thuyết tiếp nhận văn học nhấn mạnh vai trò chủ thể của bạn đọc trong việc tạo dựng ý nghĩa tác phẩm, đồng thời đề cập đến khoảng cách thẩm mỹ giữa tác giả và người đọc, đặc biệt là học sinh THPT với vốn sống và kinh nghiệm thẩm mỹ còn hạn chế. Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng mô hình phương pháp Socrate trong dạy học, khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tranh luận và phát triển tư duy phản biện. Các khái niệm chính bao gồm: đối thoại trong dạy học, tiếp nhận văn học, khoảng cách thẩm mỹ, và phương pháp dạy học theo hướng đối thoại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra khảo sát, phân tích tổng hợp, thực nghiệm và thống kê. Nguồn dữ liệu bao gồm: sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 (cả chương trình cơ bản và nâng cao), giáo án của giáo viên, phiếu khảo sát phương pháp dạy học, kết quả dự giờ và phỏng vấn trực tiếp giáo viên, học sinh tại các trường THPT Hoàng Văn Thụ, Hồng Đức, Uông Bí và Nguyễn Tất Thành. Cỡ mẫu khảo sát gồm 80 giáo viên và khoảng 200 học sinh lớp 10. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ câu hỏi đối thoại trong sách giáo khoa, tỷ lệ giáo viên áp dụng phương pháp đối thoại, và thái độ học sinh khi tham gia thảo luận. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2010, với quá trình thực nghiệm dạy học các đoạn trích Truyện Kiều theo hướng đối thoại tại một số lớp học để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của biện pháp đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ câu hỏi đối thoại trong sách giáo khoa còn thấp: Trong chương trình cơ bản, chỉ khoảng 20% câu hỏi trong phần tìm hiểu bài là câu hỏi đối thoại; chương trình nâng cao có tỷ lệ cao hơn một chút, khoảng 25%. Điều này cho thấy sách giáo khoa đã chú ý đến việc phát triển kỹ năng đối thoại nhưng chưa thực sự sâu rộng.

  2. Giáo viên chưa chú trọng phương pháp dạy học đối thoại: Khảo sát giáo án cho thấy chỉ có 44,4% giáo viên chú trọng đến dạy học theo hướng đối thoại, trong khi 55,6% còn lại chưa quan tâm hoặc ít quan tâm. Phần lớn giáo án vẫn chủ yếu sử dụng phương pháp thuyết giảng và đặt câu hỏi một chiều.

  3. Học sinh ít được tham gia thảo luận và hóa thân vào nhân vật: Có đến 65% giáo viên không quan tâm đến việc tổ chức thảo luận nhóm cho học sinh, và 80% chưa từng cho học sinh hóa thân vào nhân vật Kiều để thể hiện cảm nhận cá nhân. Điều này hạn chế sự phát triển năng lực cảm thụ và sáng tạo của học sinh.

  4. Biện pháp đọc nhiều giọng điệu ít được sử dụng: Chỉ có 18,8% giáo viên sử dụng biện pháp đọc diễn cảm nhiều giọng điệu trong quá trình dạy, chủ yếu giáo viên đọc mẫu (77,5%) và chỉ thực hiện đọc diễn cảm ở đầu tiết học (70%).

  5. Học sinh có thái độ tích cực khi được tham gia thảo luận: Khi được tạo điều kiện thảo luận, khoảng 70% học sinh thể hiện thái độ nhiệt tình, hăng hái, chứng tỏ các em có nhu cầu và khả năng tham gia đối thoại trong giờ học.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát phản ánh thực trạng dạy học các đoạn trích Truyện Kiều ở THPT còn nhiều hạn chế trong việc áp dụng phương pháp đối thoại. Tỷ lệ câu hỏi đối thoại trong sách giáo khoa thấp, cùng với việc giáo viên chưa chú trọng tổ chức thảo luận và hóa thân nhân vật, khiến học sinh khó phát huy được tính chủ động và sáng tạo trong tiếp nhận tác phẩm. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định rằng việc dạy học văn chương ở phổ thông vẫn còn mang tính truyền thống, thầy giảng trò nghe, chưa khai thác hiệu quả tiềm năng của phương pháp đối thoại.

Nguyên nhân chủ yếu là do giáo viên chưa được đào tạo bài bản về phương pháp dạy học đối thoại, thiếu kỹ năng tổ chức giờ học dân chủ, cũng như hạn chế về cơ sở vật chất như phòng học chức năng và thư viện. Ngoài ra, khoảng cách văn hóa giữa thời đại Nguyễn Du và học sinh hiện nay cũng tạo ra khó khăn trong việc tiếp nhận tác phẩm, đòi hỏi giáo viên phải có năng lực dự đoán tình huống tiếp nhận và định hướng phù hợp.

Việc học sinh thể hiện thái độ tích cực khi được tham gia thảo luận cho thấy tiềm năng lớn của phương pháp đối thoại trong việc nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn. Nếu được áp dụng rộng rãi, phương pháp này sẽ giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, khả năng cảm thụ văn chương sâu sắc hơn, đồng thời tạo môi trường học tập dân chủ, phát huy cá tính và nhân cách của người học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ câu hỏi đối thoại trong sách giáo khoa chương trình cơ bản và nâng cao, biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ giáo viên chú trọng dạy học đối thoại, và biểu đồ thanh mô tả thái độ học sinh khi tham gia thảo luận.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học đối thoại: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu nhằm nâng cao kỹ năng tổ chức giờ học dân chủ, kỹ thuật đặt câu hỏi mở, và phương pháp hóa thân nhân vật. Mục tiêu đạt 80% giáo viên THPT thành thạo phương pháp này trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Xây dựng và hoàn thiện giáo án mẫu theo hướng đối thoại cho các đoạn trích Truyện Kiều: Thiết kế giáo án có câu hỏi mở, tình huống thảo luận, hoạt động hóa thân nhân vật, kết hợp đọc diễn cảm nhiều giọng điệu. Thời gian triển khai trong 1 năm, áp dụng thí điểm tại các trường THPT trọng điểm. Chủ thể thực hiện: Ban chuyên môn các trường THPT và tổ Ngữ văn.

  3. Tăng cường cơ sở vật chất phục vụ dạy học Ngữ văn: Đầu tư trang thiết bị phòng học chức năng, thư viện, máy chiếu, internet để hỗ trợ hoạt động dạy học tương tác, tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận tài liệu tham khảo phong phú. Mục tiêu hoàn thiện trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường và các cấp quản lý giáo dục.

  4. Khuyến khích tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ văn học: Tạo sân chơi để học sinh thể hiện cảm nhận, sáng tạo văn học qua các hoạt động như diễn kịch, thảo luận nhóm, viết sáng tác. Thời gian tổ chức định kỳ hàng tháng. Chủ thể thực hiện: Giáo viên Ngữ văn và các tổ chức đoàn thể trong trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn THPT: Nghiên cứu giúp nâng cao kỹ năng tổ chức giờ học đối thoại, áp dụng hiệu quả trong giảng dạy các đoạn trích Truyện Kiều, từ đó phát huy năng lực cảm thụ và sáng tạo của học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên, cải tiến chương trình và phương pháp dạy học Ngữ văn phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục.

  3. Sinh viên sư phạm Ngữ văn: Là tài liệu tham khảo quý giá trong quá trình học tập và thực hành nghiệp vụ sư phạm, giúp hiểu sâu về lý thuyết và thực tiễn dạy học văn chương theo hướng đối thoại.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và văn học: Cung cấp góc nhìn mới về phương pháp dạy học tác phẩm văn học trung đại, đặc biệt là Truyện Kiều, góp phần phát triển nghiên cứu về phương pháp dạy học đối thoại trong lĩnh vực Ngữ văn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp dạy học đối thoại là gì?
    Phương pháp dạy học đối thoại là hình thức tổ chức giờ học có sự trao đổi, tranh luận giữa giáo viên và học sinh, giữa học sinh với nhau, nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo và tư duy phản biện của người học. Ví dụ, trong giờ học Truyện Kiều, giáo viên đặt câu hỏi mở để học sinh thảo luận về tâm trạng nhân vật.

  2. Tại sao dạy học các đoạn trích Truyện Kiều theo hướng đối thoại lại quan trọng?
    Phương pháp này giúp học sinh không chỉ tiếp nhận kiến thức một chiều mà còn phát triển khả năng cảm thụ, phân tích và thể hiện quan điểm cá nhân, từ đó hiểu sâu sắc hơn về giá trị nhân văn và nghệ thuật của tác phẩm.

  3. Khó khăn lớn nhất khi áp dụng phương pháp đối thoại trong dạy Truyện Kiều là gì?
    Khó khăn chính là khoảng cách văn hóa giữa thời đại Nguyễn Du và học sinh hiện nay, cùng với hạn chế về kỹ năng tổ chức giờ học đối thoại của giáo viên và cơ sở vật chất chưa đầy đủ.

  4. Làm thế nào để giáo viên khắc phục khoảng cách thẩm mỹ trong tiếp nhận Truyện Kiều?
    Giáo viên cần dự đoán tình huống tiếp nhận của học sinh, sử dụng các câu hỏi mở, tạo tình huống thảo luận, khuyến khích học sinh hóa thân vào nhân vật để cảm nhận sâu sắc hơn, đồng thời liên hệ tác phẩm với thực tế cuộc sống hiện đại.

  5. Phương pháp đọc nhiều giọng điệu có tác dụng gì trong dạy học Truyện Kiều?
    Đọc nhiều giọng điệu giúp học sinh cảm nhận được sự biến đổi cảm xúc của nhân vật, tăng tính sinh động cho bài học, kích thích hứng thú và khả năng cảm thụ văn chương của học sinh.

Kết luận

  • Truyện Kiều giữ vị trí quan trọng trong chương trình Ngữ văn THPT với bốn đoạn trích chính được giảng dạy rộng rãi.
  • Việc áp dụng phương pháp dạy học đối thoại trong dạy các đoạn trích Truyện Kiều còn hạn chế, với tỷ lệ câu hỏi đối thoại trong sách giáo khoa chỉ khoảng 20-25%, và chưa được giáo viên chú trọng đầy đủ.
  • Học sinh có thái độ tích cực khi được tham gia thảo luận, chứng tỏ tiềm năng phát triển năng lực cảm thụ và tư duy phản biện qua phương pháp đối thoại.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng dạy học đối thoại cho giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất và tổ chức hoạt động ngoại khóa để phát huy hiệu quả dạy học.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn, góp phần phát triển năng lực toàn diện cho học sinh trong bối cảnh giáo dục hiện đại.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên Ngữ văn cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng áp dụng phương pháp đối thoại trong dạy học các tác phẩm văn học khác.