I. Dạy học trải nghiệm Cơ sở lý luận và thực tiễn
Đề tài nghiên cứu tập trung vào dạy học trải nghiệm, đặc biệt là ứng dụng phương pháp này trong môn Địa lý, nhằm phát triển năng lực địa lý cho học sinh lớp 12. Giáo dục trải nghiệm thực tiễn được coi là chìa khóa để khắc phục hạn chế của phương pháp dạy học truyền thống, giúp học sinh vận dụng kiến thức vào thực tế. Đề tài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuyển đổi từ phương pháp dạy học thụ động sang học tập tích cực, chủ động, sáng tạo. Tài liệu đề cập đến Nghị quyết 29-NQ/TW về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, khuyến khích phương pháp dạy học đa dạng, kết hợp hoạt động thực địa, nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ thông tin. Phát triển năng lực người học, không chỉ là kiến thức lý thuyết mà còn là kỹ năng thực hành, được đặt lên hàng đầu. Đề tài khảo sát thực tiễn việc tổ chức dạy học gắn với thực tiễn, chỉ ra những hạn chế và đề xuất giải pháp đổi mới.
1.1. Giáo dục trải nghiệm thực tế và năng lực địa lý
Phần này phân tích khái niệm giáo dục trải nghiệm thực tế trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông. Tài liệu nhấn mạnh vai trò của giáo dục trải nghiệm trong việc hình thành và phát triển năng lực địa lý cho học sinh. Học tập tại thực địa được xem là phương pháp hiệu quả để học sinh hiểu kiến thức một cách trực quan, sinh động, liên hệ lý thuyết với thực tiễn. Việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm giúp học sinh kiểm tra, củng cố và làm chính xác kiến thức đã học. Tài liệu đề xuất một số yêu cầu cho hoạt động học tập trải nghiệm, bao gồm xác định mục tiêu học tập rõ ràng, lựa chọn địa điểm phù hợp, thiết kế hoạt động cụ thể và chuẩn bị sản phẩm thu hoạch. Giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, hỗ trợ học sinh trong quá trình trải nghiệm. Học sinh chủ động tham gia, tự khám phá và vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tiễn. Tài liệu nhấn mạnh sự cần thiết của việc phối hợp giữa giáo viên, học sinh, phụ huynh và nhà trường để đảm bảo hiệu quả của hoạt động trải nghiệm.
1.2. Mô hình dạy học trải nghiệm tại thực địa
Phần này trình bày mô hình dạy học trải nghiệm được áp dụng trong đề tài nghiên cứu. Mô hình này tập trung vào việc tổ chức các hoạt động học tập tại các mô hình sản xuất nông nghiệp sạch ở Yên Thành, Nghệ An. Thực hành nông nghiệp được xem là một phương pháp hiệu quả để học sinh hiểu rõ hơn về địa lý nông nghiệp Việt Nam. Kỹ thuật nông nghiệp sạch, quản lý chất lượng nông sản, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường là những nội dung được tích hợp trong quá trình dạy học. Thực hành canh tác bền vững và thu hoạch nông sản mang lại trải nghiệm thực tế cho học sinh. Du lịch nông nghiệp và du lịch sinh thái nông nghiệp cũng được xem xét như những hoạt động bổ sung, giúp học sinh tiếp cận với nhiều khía cạnh khác nhau của nông nghiệp bền vững. Tích hợp giáo dục và sản xuất được đề cập đến như một hướng đi mới nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và định hướng nghề nghiệp cho học sinh. Chuyển giao công nghệ nông nghiệp và đào tạo nông dân cũng là những yếu tố quan trọng cần được chú trọng.
II. Mô hình nông nghiệp sạch ở Yên Thành Thực tiễn và tiềm năng
Đề tài tập trung vào mô hình nông nghiệp sạch ở Yên Thành, Nghệ An như một trường hợp nghiên cứu cụ thể. Việc lựa chọn địa điểm này dựa trên tiềm năng phát triển nông nghiệp bền vững của khu vực. Nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp công nghệ cao và nông nghiệp bản địa là những hướng phát triển được đề cập. Mô hình kinh tế nông thôn bền vững được xem là mục tiêu hướng tới. Đề tài phân tích lợi ích của nông nghiệp sạch, bao gồm cả khía cạnh kinh tế và môi trường. Thách thức của nông nghiệp sạch cũng được nêu ra để làm rõ bức tranh toàn cảnh. Tiềm năng phát triển nông nghiệp Yên Thành được đánh giá cao, tuy nhiên, cần có những chính sách hỗ trợ và đầu tư thích hợp để khai thác tối đa tiềm năng này. Đề tài nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng và tiềm năng phát triển nông nghiệp ở Yên Thành, đóng góp cho phát triển kinh tế địa phương.
2.1. Phân tích mô hình nông nghiệp sạch Yên Thành
Phần này đi sâu phân tích mô hình nông nghiệp sạch đang được áp dụng tại Yên Thành. Đề tài đề cập đến các kỹ thuật nông nghiệp sạch cụ thể đang được sử dụng, bao gồm cả việc sử dụng phân bón hữu cơ, thuốc trừ sâu sinh học và các biện pháp quản lý dịch bệnh hiệu quả. Quản lý chất lượng nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm và nâng cao giá trị sản phẩm. Đề tài cũng đánh giá mức độ áp dụng các công nghệ cao trong nông nghiệp ở Yên Thành, như việc sử dụng hệ thống tưới tiêu tự động, công nghệ cảm biến, và phần mềm quản lý nông nghiệp. An toàn thực phẩm là một vấn đề được đề cập nhiều, đề tài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm trong suốt quá trình sản xuất và chế biến. Bảo vệ môi trường cũng là một yếu tố được xem xét, đề tài tìm hiểu các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực của nông nghiệp đến môi trường.
2.2. Thực trạng và tiềm năng phát triển
Phần này đánh giá thực trạng phát triển nông nghiệp ở Yên Thành, bao gồm cả những thuận lợi và khó khăn. Những thách thức chính đối với sự phát triển nông nghiệp sạch ở Yên Thành được làm rõ, ví dụ như thiếu hụt nguồn lực, thiếu kiến thức và kỹ năng của người nông dân, cũng như cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện. Đề tài cũng chỉ ra tiềm năng phát triển của nông nghiệp sạch ở Yên Thành, dựa trên các yếu tố như điều kiện tự nhiên thuận lợi, nguồn nhân lực dồi dào và thị trường tiêu thụ rộng mở. Lợi ích kinh tế và xã hội của việc phát triển nông nghiệp sạch được phân tích, đóng góp vào phát triển kinh tế bền vững địa phương. Đề tài cũng đề xuất các giải pháp để hỗ trợ người nông dân tiếp cận với công nghệ cao, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hướng đến một mô hình kinh tế nông thôn bền vững.
III. Tích hợp Giáo dục và Sản xuất Định hướng phát triển
Phần này tập trung vào việc tích hợp giáo dục và sản xuất, xem xét các cơ hội và thách thức trong việc liên kết giữa trường học và mô hình nông nghiệp sạch ở Yên Thành. Đào tạo nông dân và chuyển giao công nghệ nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Giáo dục STEM nông nghiệp được đề cập như một hướng đi mới để trang bị cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tham gia vào lĩnh vực nông nghiệp hiện đại. Thực hành canh tác bền vững và thăm quan mô hình nông nghiệp giúp học sinh hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất nông sản, từ đó hình thành ý thức bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Đề tài cũng đề cập đến việc phát triển du lịch nông nghiệp như một nguồn thu nhập bổ sung cho người dân địa phương, đồng thời tạo điều kiện cho học sinh có thêm cơ hội trải nghiệm thực tiễn.
3.1. Liên kết trường học và mô hình sản xuất
Phần này đề xuất các giải pháp cụ thể để liên kết trường học với các mô hình sản xuất nông nghiệp sạch ở Yên Thành. Thực hành nông nghiệp có thể được đưa vào chương trình học của các trường THPT, cho phép học sinh có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với quá trình sản xuất nông sản. Chương trình tham quan thực tế ở các trang trại nông nghiệp sạch giúp học sinh hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, các kỹ thuật canh tác và quản lý chất lượng nông sản. Việc thiết lập quan hệ hợp tác giữa trường học và các doanh nghiệp nông nghiệp giúp tạo điều kiện cho học sinh tham gia vào các hoạt động sản xuất thực tế, từ đó tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết. Chuyển giao công nghệ nông nghiệp từ các chuyên gia đến giáo viên và học sinh giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và quá trình học tập. Đào tạo nghề nông nghiệp cho học sinh cũng là một hướng đi được đề cập đến.
3.2. Định hướng phát triển bền vững
Phần này đề xuất một số định hướng để phát triển bền vững mô hình tích hợp giáo dục và sản xuất này. Việc xây dựng chương trình giáo dục phù hợp với nhu cầu của địa phương và thị trường lao động là điều cần thiết. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị cho các trường học để hỗ trợ việc thực hành nông nghiệp là điều cần thiết. Đào tạo đội ngũ giáo viên về kỹ năng giảng dạy và hướng dẫn thực hành nông nghiệp là điều quan trọng. Việc tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nông nghiệp tham gia vào quá trình giáo dục giúp tạo ra môi trường học tập thực tiễn hơn cho học sinh. Phát triển du lịch nông nghiệp có thể tạo ra các cơ hội việc làm và thu nhập cho người dân địa phương, và cung cấp các trải nghiệm thực tế hơn cho học sinh.