Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, môn Ngữ văn tại các trường trung học phổ thông (THPT) đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là việc học sinh thiếu hứng thú và khả năng vận dụng kiến thức chưa cao. Theo báo cáo của ngành giáo dục, khoảng 70% học sinh THPT thể hiện sự thờ ơ với môn Văn, dẫn đến hiệu quả học tập không như mong đợi. Luận văn tập trung nghiên cứu việc dạy học các tác phẩm của nhà văn Nguyễn Tuân trong chương trình THPT theo hướng tiếp cận liên văn bản (LVB), nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai tác phẩm tiêu biểu: truyện ngắn Chữ người tử tù và tùy bút Người lái đò Sông Đà, được giảng dạy tại các lớp 11 và 12 ở một số trường THPT tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2018. Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các biện pháp dạy học theo hướng LVB, giúp học sinh không chỉ hiểu sâu sắc nội dung tác phẩm mà còn phát triển năng lực tư duy phản biện và sáng tạo. Việc áp dụng phương pháp này có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình phổ thông theo định hướng phát triển năng lực học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết liên văn bản, một khái niệm quan trọng trong phê bình văn học hiện đại, được phát triển bởi các nhà nghiên cứu như Julia Kristeva, Roland Barthes và Gérard Genette. Theo Kristeva, "bất kỳ văn bản nào cũng là sự hấp thụ và chuyển đổi của các văn bản khác", nhấn mạnh tính đối thoại và sự liên kết đa chiều giữa các văn bản. Barthes mở rộng quan niệm này khi cho rằng "mỗi văn bản là một liên văn bản", tồn tại trong mạng lưới các trích dẫn và mã văn hóa đa dạng. Genette phân loại các kiểu quan hệ liên văn bản gồm: liên văn bản (intertextualité), cận văn bản (paratextualité), siêu văn bản (métatextualité), kiến trúc văn bản (architextualité) và ngoạ dụ văn bản (hypertextualité). Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: liên văn bản, tiếp cận liên văn bản, phong cách nghệ thuật, thể loại tùy bút, và năng lực sáng tạo của học sinh. Lý thuyết liên văn bản được vận dụng như một phương pháp đọc và dạy văn bản, giúp học sinh phát triển khả năng liên tưởng, so sánh và sáng tạo trong tiếp nhận tác phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa nghiên cứu lý luận, điều tra thực trạng và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu chính bao gồm tài liệu lý luận, các công trình nghiên cứu về Nguyễn Tuân và lý thuyết liên văn bản, kết quả khảo sát thực trạng dạy học tại trường THPT Nguyễn Huệ (TP Nam Định) với cỡ mẫu gồm 4 lớp học (2 lớp thực nghiệm và 2 lớp đối chứng), tổng số khoảng 120 học sinh và 8 giáo viên. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích nội dung, thống kê mô tả kết quả khảo sát, so sánh kết quả học tập giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2018, trong đó thực nghiệm sư phạm diễn ra trong học kỳ II năm học 2017-2018. Việc lựa chọn phương pháp thực nghiệm nhằm kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp dạy học theo hướng tiếp cận liên văn bản đối với việc giảng dạy các tác phẩm của Nguyễn Tuân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả nâng cao năng lực đọc hiểu và sáng tạo của học sinh: Kết quả kiểm tra sau thực nghiệm cho thấy lớp thực nghiệm áp dụng phương pháp dạy học theo hướng liên văn bản đạt điểm trung bình 7,8, cao hơn 15% so với lớp đối chứng (6,8). Tỷ lệ học sinh đạt điểm giỏi trong lớp thực nghiệm là 35%, trong khi lớp đối chứng chỉ đạt 20%.

  2. Tăng cường khả năng liên hệ và so sánh văn bản: Học sinh trong lớp thực nghiệm thể hiện khả năng liên hệ tác phẩm Chữ người tử tù với các tác phẩm cùng thời kỳ và thể loại khác như thơ ca dân gian, tùy bút đương đại, giúp mở rộng hiểu biết và phát triển tư duy phản biện. Khoảng 70% học sinh có thể trình bày được mối quan hệ liên văn bản trong bài kiểm tra cuối kỳ, so với 40% ở lớp đối chứng.

  3. Phát huy tính chủ động và sáng tạo trong học tập: Qua các hoạt động thảo luận nhóm, so sánh đối chiếu và dự án nhỏ, học sinh lớp thực nghiệm chủ động hơn trong việc tìm hiểu, phân tích và sáng tạo ý tưởng liên quan đến tác phẩm. Tỷ lệ học sinh tích cực tham gia thảo luận đạt 80%, cao hơn 30% so với lớp đối chứng.

  4. Giáo viên gặp khó khăn trong việc vận dụng lý thuyết liên văn bản: Mặc dù có sự chuyển biến tích cực, khảo sát cho thấy 60% giáo viên chưa nắm vững lý thuyết liên văn bản và gặp khó khăn trong việc thiết kế bài giảng phù hợp, dẫn đến việc áp dụng chưa đồng đều và hiệu quả chưa tối ưu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những phát hiện trên xuất phát từ việc phương pháp tiếp cận liên văn bản giúp học sinh mở rộng vốn kiến thức, phát triển kỹ năng tư duy đa chiều và sáng tạo, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục lấy người học làm trung tâm. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với báo cáo của một số nghiên cứu gần đây về hiệu quả của phương pháp dạy học tích cực trong môn Ngữ văn. Việc học sinh có thể liên hệ tác phẩm với các văn bản khác giúp tăng cường khả năng cảm thụ và hiểu sâu sắc hơn về giá trị văn hóa, lịch sử và nghệ thuật của tác phẩm. Tuy nhiên, khó khăn của giáo viên trong việc vận dụng lý thuyết liên văn bản cho thấy cần có sự đào tạo chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao năng lực giảng dạy. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm số trung bình và tỷ lệ học sinh tích cực tham gia giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, cũng như bảng tổng hợp các kỹ năng phát triển qua thực nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về lý thuyết liên văn bản cho giáo viên Ngữ văn THPT: Mục tiêu nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thiết kế bài giảng theo hướng tiếp cận liên văn bản trong vòng 6 tháng, do Sở GD&ĐT phối hợp với các trường đại học tổ chức.

  2. Xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn dạy học các tác phẩm của Nguyễn Tuân theo hướng liên văn bản: Bao gồm giáo án mẫu, bài tập thực hành và phương pháp đánh giá năng lực học sinh, hoàn thành trong 1 năm, do Bộ GD&ĐT chủ trì.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Khuyến khích giáo viên sử dụng các phương tiện đa phương tiện, video, hình ảnh minh họa liên quan đến các văn bản và bối cảnh lịch sử để tăng tính sinh động và hấp dẫn, triển khai ngay trong năm học tới.

  4. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ văn học liên văn bản: Nhằm tạo môi trường cho học sinh thực hành kỹ năng liên văn bản, phát triển năng lực sáng tạo và giao tiếp, do các trường THPT phối hợp với các trung tâm văn hóa thực hiện trong vòng 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn THPT: Nhận được hướng dẫn cụ thể về phương pháp dạy học theo hướng liên văn bản, giúp đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức và phát triển năng lực học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Có cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và phát triển chương trình giảng dạy phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục hiện đại.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn: Tài liệu tham khảo quý giá để hiểu rõ lý thuyết liên văn bản và cách vận dụng trong thực tiễn giảng dạy, chuẩn bị hành trang nghề nghiệp.

  4. Nghiên cứu sinh và nhà nghiên cứu văn học: Cung cấp góc nhìn mới về việc áp dụng lý thuyết liên văn bản trong dạy học tác phẩm văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt là các tác phẩm của Nguyễn Tuân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiếp cận liên văn bản là gì và tại sao lại quan trọng trong dạy học Ngữ văn?
    Tiếp cận liên văn bản là phương pháp đọc và giảng dạy văn bản dựa trên mối quan hệ giữa các văn bản với nhau, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và giá trị văn hóa của tác phẩm. Ví dụ, khi dạy Chữ người tử tù, học sinh được hướng dẫn liên hệ với các tác phẩm cùng thời kỳ để nhận diện phong cách và bối cảnh lịch sử.

  2. Làm thế nào để giáo viên có thể vận dụng lý thuyết liên văn bản hiệu quả trong lớp học?
    Giáo viên cần được đào tạo bài bản về lý thuyết, đồng thời thiết kế các hoạt động học tập như thảo luận nhóm, so sánh văn bản, và sử dụng công nghệ thông tin để minh họa. Ví dụ, sử dụng video về lịch sử thư pháp khi dạy Chữ người tử tù giúp học sinh hình dung rõ hơn.

  3. Phương pháp dạy học nào được đề xuất để phát huy tính sáng tạo của học sinh?
    Các phương pháp như thảo luận nhóm, nêu vấn đề, dạy học theo dự án và hướng dẫn học sinh đọc hiểu sáng tạo được khuyến khích. Trong thực nghiệm, học sinh được giao nhiệm vụ so sánh Người lái đò Sông Đà với các tác phẩm tùy bút khác, giúp phát triển tư duy phản biện.

  4. Có khó khăn gì khi áp dụng phương pháp tiếp cận liên văn bản trong thực tế?
    Khó khăn chính là giáo viên chưa nắm vững lý thuyết và thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể. Ngoài ra, thời gian giảng dạy hạn chế cũng là thách thức. Do đó, cần có sự hỗ trợ từ nhà trường và cơ quan quản lý để tạo điều kiện thuận lợi.

  5. Phương pháp đánh giá nào phù hợp với dạy học theo hướng liên văn bản?
    Đánh giá nên tập trung vào năng lực phân tích, liên hệ và sáng tạo của học sinh thay vì chỉ kiểm tra kiến thức thuần túy. Ví dụ, đề thi có thể yêu cầu học sinh so sánh hai đoạn văn từ các tác phẩm khác nhau để đánh giá khả năng liên văn bản.

Kết luận

  • Luận văn đã đề xuất và kiểm chứng hiệu quả các biện pháp dạy học tác phẩm Nguyễn Tuân theo hướng tiếp cận liên văn bản, góp phần nâng cao năng lực sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh THPT.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt về điểm số và thái độ học tập của học sinh khi áp dụng phương pháp này.
  • Giáo viên cần được đào tạo chuyên sâu và có tài liệu hướng dẫn cụ thể để vận dụng hiệu quả lý thuyết liên văn bản trong giảng dạy.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tổ chức các hoạt động ngoại khóa hỗ trợ là yếu tố quan trọng để phát huy tính tích cực của học sinh.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên phối hợp triển khai các giải pháp nhằm đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn theo hướng tiếp cận liên văn bản trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa bồi dưỡng giáo viên và xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn chi tiết, đồng thời khuyến khích áp dụng phương pháp này rộng rãi trong các trường THPT trên toàn quốc.