Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam, phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học được xem là một trong những mục tiêu trọng tâm. Theo khảo sát tại hai trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương và Đinh Tiên Hoàng, thành phố Hải Phòng, có khoảng 437 học sinh lớp 3 tham gia nghiên cứu về việc dạy học phép so sánh theo hướng phát triển năng lực giao tiếp. Phép so sánh là một biện pháp tu từ quan trọng, giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ, khả năng quan sát và tư duy sáng tạo trong giao tiếp và viết văn. Tuy nhiên, thực trạng dạy học so sánh hiện nay còn nhiều hạn chế như bài tập đơn điệu, học sinh gặp khó khăn trong vận dụng linh hoạt phép so sánh vào giao tiếp hàng ngày.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp dạy học so sánh cho học sinh lớp 3 theo hướng phát triển năng lực giao tiếp, qua đó nâng cao hiệu quả học tập môn Tiếng Việt. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng dạy học, đề xuất biện pháp và tổ chức thực nghiệm tại hai trường tiểu học trên địa bàn Hải Phòng trong năm học 2019-2020. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện rõ trong việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học Tiếng Việt, phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho giáo viên và nhà quản lý giáo dục trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về năng lực giao tiếp và phương pháp dạy học phát triển năng lực. Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, năng lực được hiểu là khả năng thực hiện thành công một hoạt động trong bối cảnh cụ thể, bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ. Năng lực giao tiếp được định nghĩa là khả năng trao đổi thông tin, ý tưởng một cách chính xác, rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh. Trong dạy học Tiếng Việt, năng lực giao tiếp vừa là năng lực đặc thù vừa là năng lực chung cần phát triển.

Về phép so sánh, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về so sánh tu từ, cấu trúc và giá trị biểu cảm của phép so sánh. So sánh tu từ là biện pháp ngôn ngữ dùng để đối chiếu hai sự vật khác loại nhưng có nét tương đồng nhằm tạo hình ảnh sinh động, gợi cảm xúc thẩm mỹ. Cấu trúc phép so sánh gồm bốn yếu tố: cái được so sánh, tính chất so sánh, từ so sánh và cái dùng để so sánh. Các dạng so sánh được phân loại theo cấu trúc và ngữ nghĩa như so sánh đầy đủ, so sánh vắng yếu tố, so sánh ngang bằng, so sánh bậc hơn-kém và bậc cao nhất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra khảo sát, thống kê phân loại, phân tích tổng hợp và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu chính gồm phiếu khảo sát 12 giáo viên và 437 học sinh lớp 3 tại hai trường tiểu học ở Hải Phòng, cùng với quan sát trực tiếp 4 tiết dạy so sánh. Cỡ mẫu khảo sát là toàn bộ giáo viên và học sinh lớp 3 tại hai trường, đảm bảo tính đại diện cho thực trạng địa phương.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các câu trả lời nhằm đánh giá nhận thức, thực trạng dạy học và học tập phép so sánh. Thực nghiệm sư phạm được tổ chức trong học kỳ 1 năm học 2019-2020, nhằm kiểm tra tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp dạy học so sánh theo hướng phát triển năng lực giao tiếp. Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ khảo sát, đề xuất biện pháp đến thực nghiệm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về dạy học theo hướng phát triển năng lực giao tiếp: 100% giáo viên khảo sát nhận thức rõ tầm quan trọng của việc dạy học tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực giao tiếp. Trong đó, 75% giáo viên nắm vững mục tiêu, nội dung chương trình dạy so sánh cho học sinh lớp 3, 25% còn lại thành thạo.

  2. Thực trạng bài tập và phương pháp dạy học: 41,7% giáo viên cho rằng bài tập trong sách giáo khoa phát huy tốt năng lực giao tiếp của học sinh, 41,7% cho rằng tùy từng bài, 16,6% đánh giá chưa phát huy hiệu quả. 75% giáo viên vận dụng linh hoạt các hình thức hỏi đáp, thảo luận nhóm, làm việc cá nhân kết hợp với bài tập có sẵn trong sách giáo khoa, 25% tự thiết kế bài tập phù hợp.

  3. Khó khăn trong dạy học: 58,3% giáo viên cho rằng kỹ năng giao tiếp của học sinh còn hạn chế là khó khăn lớn nhất, 41,7% cho rằng vốn sống hạn chế của học sinh cũng ảnh hưởng đến việc dạy học so sánh.

  4. Phản hồi của học sinh: 88,1% học sinh thích học phép so sánh, 71,4% thường xuyên phát biểu xây dựng bài. Tuy nhiên, 38,4% học sinh gặp khó khăn trong việc tạo hình ảnh so sánh hợp lý, 34,8% chưa cảm nhận được giá trị của phép so sánh, 22,2% nhận diện sai các yếu tố so sánh.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên có nhận thức tích cực về vai trò của năng lực giao tiếp trong dạy học Tiếng Việt, đồng thời đã áp dụng nhiều phương pháp dạy học tích cực như thảo luận nhóm, hỏi đáp, làm việc cá nhân. Tuy nhiên, bài tập trong sách giáo khoa còn đơn điệu, chưa đa dạng về hình thức và nội dung để phát huy tối đa năng lực giao tiếp của học sinh. Điều này dẫn đến việc học sinh chủ yếu dừng lại ở mức nhận biết, chưa vận dụng linh hoạt và sáng tạo phép so sánh trong giao tiếp và viết văn.

Khó khăn lớn nhất là kỹ năng giao tiếp của học sinh còn hạn chế, do đó cần có biện pháp rèn luyện kỹ năng này song song với việc dạy kiến thức về phép so sánh. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với quan điểm rằng phát triển năng lực giao tiếp cần gắn liền với thực hành, vận dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp thực tế. Việc tổ chức các hoạt động nhóm, trò chơi học tập được đánh giá cao trong việc tăng cường hứng thú và phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các khó khăn của giáo viên và học sinh, bảng so sánh mức độ thích thú và khả năng vận dụng phép so sánh của học sinh trước và sau thực nghiệm, giúp minh họa rõ nét hiệu quả của các biện pháp đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống bài tập đa dạng, linh hoạt: Thiết kế các bài tập không chỉ nhận diện mà còn vận dụng sáng tạo phép so sánh trong các tình huống giao tiếp thực tế, nhằm phát huy tối đa năng lực giao tiếp của học sinh. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giáo viên và tổ chuyên môn.

  2. Tăng cường phương pháp dạy học tích cực: Khuyến khích giáo viên sử dụng phương pháp thảo luận nhóm, trò chơi học tập, phân tích ngôn ngữ và rèn luyện theo mẫu để tạo môi trường giao tiếp tự nhiên, sinh động cho học sinh. Thời gian: áp dụng liên tục trong các tiết học. Chủ thể: giáo viên lớp 3.

  3. Bồi dưỡng nâng cao năng lực cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy học phát triển năng lực giao tiếp và kỹ thuật thiết kế bài tập sáng tạo, phù hợp với đặc điểm học sinh tiểu học. Thời gian: trong vòng 6 tháng đầu năm học. Chủ thể: phòng giáo dục, nhà trường.

  4. Tăng cường thực hành giao tiếp trong và ngoài lớp học: Tạo các tình huống giao tiếp giả định, hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Việt để học sinh có cơ hội vận dụng phép so sánh trong giao tiếp hàng ngày. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng tháng. Chủ thể: giáo viên, phụ huynh và nhà trường phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Tiếng Việt tiểu học: Nghiên cứu cung cấp các biện pháp và phương pháp dạy học so sánh hiệu quả, giúp giáo viên nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên, đồng thời điều chỉnh nội dung chương trình Tiếng Việt phù hợp với mục tiêu phát triển năng lực.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Giáo dục học: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu giáo dục, thực trạng dạy học và phát triển năng lực giao tiếp trong bậc tiểu học.

  4. Phụ huynh học sinh: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò của phép so sánh và năng lực giao tiếp trong học tập, từ đó phối hợp cùng nhà trường hỗ trợ con em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phép so sánh là gì và tại sao quan trọng trong dạy học Tiếng Việt lớp 3?
    Phép so sánh là biện pháp tu từ dùng để đối chiếu hai sự vật khác loại có nét tương đồng nhằm tạo hình ảnh sinh động, giúp học sinh phát triển tư duy và kỹ năng ngôn ngữ. Nó quan trọng vì giúp học sinh mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp hiệu quả.

  2. Năng lực giao tiếp được hiểu như thế nào trong chương trình giáo dục phổ thông?
    Năng lực giao tiếp là khả năng trao đổi thông tin, ý tưởng một cách chính xác, rõ ràng, phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Đây là năng lực cần thiết để học sinh tham gia hiệu quả vào các hoạt động học tập và xã hội.

  3. Phương pháp dạy học nào hiệu quả nhất để phát triển năng lực giao tiếp qua phép so sánh?
    Phương pháp thảo luận nhóm, trò chơi học tập, phân tích ngôn ngữ và rèn luyện theo mẫu được đánh giá cao vì tạo môi trường giao tiếp tự nhiên, kích thích sự chủ động và sáng tạo của học sinh.

  4. Khó khăn lớn nhất khi dạy học so sánh cho học sinh lớp 3 là gì?
    Khó khăn chủ yếu là kỹ năng giao tiếp của học sinh còn hạn chế và bài tập trong sách giáo khoa chưa đa dạng, chưa tạo điều kiện cho học sinh vận dụng linh hoạt phép so sánh trong giao tiếp thực tế.

  5. Làm thế nào để giáo viên có thể thiết kế bài tập phát huy năng lực giao tiếp cho học sinh?
    Giáo viên cần xây dựng bài tập đa dạng, kết hợp tình huống giao tiếp thực tế, khuyến khích học sinh sáng tạo, vận dụng phép so sánh trong nói và viết, đồng thời sử dụng các hình thức tổ chức học tập tích cực như thảo luận nhóm và trò chơi.

Kết luận

  • Phép so sánh là nội dung quan trọng trong chương trình Tiếng Việt lớp 3, góp phần phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh.
  • Thực trạng dạy học so sánh hiện nay còn nhiều hạn chế về bài tập và phương pháp, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển năng lực giao tiếp.
  • Giáo viên có nhận thức tích cực nhưng cần nâng cao kỹ năng thiết kế bài tập và tổ chức hoạt động học tập đa dạng, sáng tạo.
  • Các biện pháp đề xuất như xây dựng bài tập đa dạng, tăng cường phương pháp tích cực, bồi dưỡng giáo viên và tạo môi trường giao tiếp thực hành được đánh giá cao về tính khả thi và hiệu quả.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc đổi mới phương pháp dạy học Tiếng Việt, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học tại Hải Phòng và các địa phương khác.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các biện pháp đề xuất trong năm học tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, điều chỉnh để phù hợp với thực tế. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả để trao đổi và nhận tài liệu chi tiết.