I. Tổng Quan Về Đầu Tư Ra Nước Ngoài của Doanh Nghiệp VN
Đầu tư ra nước ngoài (Outward Foreign Direct Investment - OFDI) ngày càng được xem là động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Nó giúp tăng cường năng lực cạnh tranh, thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Các quốc gia sử dụng OFDI như một công cụ chiến lược để tiếp thu kiến thức, công nghệ, nâng cấp sản xuất và quản lý, đồng thời mở rộng mạng lưới phân phối. Nhiều nước ưu tiên hoạt động OFDI để tận dụng nguồn lực quốc tế, thúc đẩy phát triển kinh tế trong nước. Nghiên cứu về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài tập trung vào đặc điểm, vai trò, kinh nghiệm, xu hướng theo từng quốc gia hoặc khu vực. Các yếu tố ảnh hưởng tới dòng vốn OFDI cũng được nhiều học giả quan tâm. Heckscher và các cộng sự (1960) giải thích sự di chuyển vốn bằng sự khác biệt về tỷ suất sinh lời giữa các quốc gia. Agarwal (1980) cho rằng động lực OFDI là đạt được lợi nhuận hấp dẫn hơn trong nước. Hymer lại nhấn mạnh lợi thế độc quyền nhóm của các công ty đa quốc gia (Styphen Hymer, 1980).
1.1. Vai trò của Đầu Tư Ra Nước Ngoài đối với Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng cải thiện năng lực tài chính, công nghệ và quan tâm đến hoạt động OFDI. Nền kinh tế Việt Nam với độ mở cao là cầu nối quan trọng gắn kết các nền kinh tế trong khu vực Đông Nam Á, châu Á và toàn cầu. Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế lớn. Các hiệp định CPTPP, RCEP, EVFTA, Việt Nam - EFTA FTA, Việt Nam - Israel FTA và AEC tạo tiền đề cho tăng trưởng bền vững. Theo WB, GDP của Việt Nam tăng từ 14,095 tỷ USD lên 31,137 tỷ USD (1985-2000), đạt 115,932 tỷ USD năm 2010 và 193,241 tỷ USD năm 2015, đến năm 2020 đạt 268,4 tỷ USD. Đầu tư ra nước ngoài đã trở thành nhu cầu cơ bản, tuy nhiên, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố và chính sách.
1.2. Các Hình Thức Đầu Tư Trực Tiếp Ra Nước Ngoài
Đầu tư ra nước ngoài bao gồm nhiều hình thức khác nhau, mỗi hình thức có đặc điểm và mức độ rủi ro riêng. Có thể phân loại theo mục đích đầu tư, cách thức thực hiện, động cơ của nước tiếp nhận đầu tư, và phương thức đầu tư. Ví dụ, các dự án có thể tập trung vào khai thác tài nguyên, sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp phụ thuộc vào chiến lược của doanh nghiệp và đặc điểm của thị trường mục tiêu. Quan trọng là phải đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án đầu tư ra nước ngoài.
II. Vấn Đề Thách Thức Đầu Tư Ra Nước Ngoài Hiện Nay
Tuy nhiên, đầu tư ra nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn một số hạn chế. Hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận của nhiều doanh nghiệp còn thấp, đặc biệt là các doanh nghiệp trong khu vực công. Quy mô vốn bình quân của các dự án còn nhỏ và có xu hướng suy giảm. Tỷ lệ vốn giải ngân thấp, chỉ đạt dưới 60% trong giai đoạn 2011 - 2020, dẫn đến lượng vốn thực tế cho các dự án không cao. Hầu hết các dự án OFDI của Việt Nam được thực hiện theo chiều dọc (chiếm khoảng 60% tổng số dự án), tập trung vào khai thác tài nguyên và sản xuất nguyên vật liệu. Đây là những hạn chế cần được nghiên cứu để xây dựng các cơ chế chính sách phù hợp.
2.1. Hiệu Quả Kinh Doanh Lợi Nhuận Khi Đầu Tư Ra Nước Ngoài
Năm 2021, 137 dự án OFDI được 30 doanh nghiệp nhà nước triển khai với tổng vốn giải ngân là 6,615 tỷ USD (55% tổng vốn đăng ký). Trong đó, 121/131 dự án có báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh gồm 89 dự án có doanh thu và còn lại là không có doanh thu. Số lỗ lũy kế của các doanh nghiệp trong khu vực công tính đến cuối năm 2021 là 1,335 tỷ USD trong 44 dự án. Chính phủ đánh giá nhiều dự án sẽ tiếp tục gặp khó khăn vì hiệu quả đầu tư thấp, có thể mất quyền kiểm soát. Việc đánh giá hiệu quả dự án cần phải xem xét đến nhiều yếu tố, không chỉ là lợi nhuận trước mắt mà còn cả các tác động lâu dài.
2.2. Quy Mô Vốn Đầu Tư và Tỷ Lệ Giải Ngân Thực Tế
Thực trạng diễn ra cho thấy số dự án vẫn tăng nhưng lượng vốn đăng ký sụt giảm mạnh sau khi đạt đỉnh năm 2010. Điều này dẫn đến quy mô vốn bình quân của các dự án có xu hướng giảm dần theo thời gian. Thêm vào đó, tỷ lệ vốn giải ngân thấp, chỉ đạt dưới 60% trong giai đoạn 2011 - 2020, dẫn đến lượng vốn thực tế cho các dự án không cao. Do đó, với quy mô vốn nhỏ, sẽ rất khó tiếp cận công nghệ hiện đại và thâm nhập thị trường nước ngoài. Tăng cường vốn đầu tư và đảm bảo tỷ lệ giải ngân cao là rất quan trọng.
III. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng đến Đầu Tư Ra Nước Ngoài VN
Để đạt hiệu quả khi đầu tư ra nước ngoài, các doanh nghiệp Việt Nam cần nghiên cứu đặc điểm của thị trường nước sở tại. Đồng thời nhận diện ưu nhược điểm của doanh nghiệp mình và các đối thủ lớn để có thể triển khai chiến lược đầu tư phù hợp và tăng khả năng cạnh tranh. Cần chú trọng (1) Các doanh nghiệp cần nghiên cứu xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh đúng đắn dựa trên nền tảng lợi thế so sánh của mình nhằm thích nghi với thị trường nước ngoài. (2) Chính phủ cần quan tâm đến các chính sách vĩ mô nhằm hỗ trợ và tạo lập môi trường hỗ trợ các nhà đầu tư trong nước khi tham gia vào các dự án ở nước ngoài.
3.1. Phân Tích Thị Trường và Đối Thủ Cạnh Tranh Tiềm Năng
Việc nghiên cứu thị trường nước sở tại là vô cùng quan trọng. Các doanh nghiệp cần phải hiểu rõ về nhu cầu, văn hóa, pháp luật và các quy định của thị trường mục tiêu. Đồng thời, việc phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định được lợi thế và điểm yếu của mình, từ đó đưa ra các chiến lược phù hợp để cạnh tranh hiệu quả. Nghiên cứu kỹ lưỡng giúp giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công cho dự án đầu tư ra nước ngoài.
3.2. Vai Trò của Chính Sách Vĩ Mô Hỗ Trợ Đầu Tư
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư ra nước ngoài. Các chính sách vĩ mô cần được thiết kế để tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư. Điều này bao gồm việc giảm thiểu các thủ tục hành chính, cung cấp thông tin về thị trường, hỗ trợ tài chính và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Sự hỗ trợ của chính phủ giúp các doanh nghiệp tự tin hơn khi tham gia vào các dự án ở nước ngoài.
IV. Giải Pháp Khuyến Nghị Thúc Đẩy Đầu Tư Ra Nước Ngoài
Cần có một sự thay đổi đồng bộ từ cơ chế chính sách của nhà nước đến năng lực của các doanh nghiệp Việt Nam. Vì vậy cần có những giải pháp được xây dựng đồng bộ từ sự kết hợp hài hòa các yếu tố vĩ mô. Tuy nhiên đến thời điểm này, vẫn chưa có một nghiên cứu nào sử dụng các mô hình định lượng để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố vĩ mô (bao gồm nhân tố đẩy, nhân tố kéo và các nhân tố song phương) đến dòng vốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam.
4.1. Khuyến Nghị về Chính Sách Hỗ Trợ Từ Chính Phủ
Chính phủ cần xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý về đầu tư ra nước ngoài. Các quy định cần rõ ràng, minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế. Đồng thời, cần có các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng và bảo hiểm để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài. Bên cạnh đó, việc cung cấp thông tin về thị trường, hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực và xúc tiến đầu tư cũng là những yếu tố quan trọng.
4.2. Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh của Doanh Nghiệp
Doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh, bao gồm năng lực tài chính, công nghệ, quản lý và marketing. Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng thương hiệu là rất quan trọng. Đồng thời, các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với đặc điểm của thị trường mục tiêu và quản trị rủi ro hiệu quả. Hợp tác với các đối tác quốc tế cũng là một cách để nâng cao năng lực cạnh tranh.
V. Nghiên Cứu Mô Hình Định Lượng Tác Động Vĩ Mô Đến OFDI VN
Mục tiêu nghiên cứu là nghiên cứu các nhân tố tác động và mức độ tác động của các nhân tố vĩ mô đến dòng vốn OFDI của các doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn 1989 - 2020. Luận án có các mục tiêu cụ thể sau: - Thứ nhất, xác định các lý thuyết nền tảng của OFDI. Lựa chọn những nhân tố phù hợp để xây dựng mô hình đánh giá mức độ tác động của các nhân tố đó đến OFDI trên góc độ vĩ mô. - Thứ hai, phân tích thực trạng hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam và lượng hóa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố vĩ mô trong mô hình đến hoạt động OFDI của doanh nghiệp Việt Nam. - Thứ ba, dựa trên kết quả hồi quy của mô hình các nhân tố tác động (vĩ mô) đến OFDI của doanh nghiệp Việt Nam để đề xuất một số khuyến nghị nhằm tăng cường dòng vốn OFDI.
5.1. Xây Dựng Mô Hình Đánh Giá Các Yếu Tố Vĩ Mô Tác Động
Luận án xây dựng nền tảng lý luận về hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài trong điều kiện đặc thù của Việt Nam. Xác định được những nhân tố hút, nhân tố đẩy và các nhân tố song phương chủ yếu ảnh hưởng đến dòng vốn OFDI của các doanh nghiệp Việt Nam. Lượng hóa ảnh hưởng của từng nhân tố tới dòng vốn OFDI của Việt nam. Nêu ra các khuyến nghị đối với cơ quan hữu quan của Việt Nam và với doanh nghiệp Việt Nam có liên quan tới hoạt động OFDI.
5.2. Ứng Dụng Mô Hình IDP và Gravity trong Phân Tích
Luận án sử dụng mô hình Investment Development Path (IDP) và Gravity Model để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến OFDI của Việt Nam. Mô hình IDP giúp đánh giá sự phát triển của hoạt động đầu tư ra nước ngoài theo thời gian, trong khi Gravity Model giúp xác định các yếu tố như quy mô kinh tế, khoảng cách địa lý và các hiệp định thương mại có tác động đến dòng vốn OFDI. Kết quả phân tích sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam.
VI. Kết Luận Triển Vọng Đầu Tư Ra Nước Ngoài Tương Lai
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, đầu tư ra nước ngoài trở thành một xu thế tất yếu đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và doanh nghiệp. Chính phủ cần tạo ra một môi trường pháp lý và chính sách thuận lợi, trong khi doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả. Nghiên cứu này hy vọng sẽ đóng góp vào việc hoạch định chính sách và định hướng hoạt động đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam trong tương lai.
6.1. Tổng Kết Các Khuyến Nghị Chính Sách và Doanh Nghiệp
Nghiên cứu đã đề xuất nhiều khuyến nghị quan trọng cho cả chính phủ và doanh nghiệp. Đối với chính phủ, cần tập trung vào việc hoàn thiện khung pháp lý, cung cấp thông tin và hỗ trợ tài chính. Đối với doanh nghiệp, cần nâng cao năng lực cạnh tranh, xây dựng chiến lược kinh doanh và quản trị rủi ro. Việc thực hiện đồng bộ các khuyến nghị này sẽ giúp tăng cường dòng vốn OFDI và nâng cao hiệu quả đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo và Các Vấn Đề Mở Rộng
Nghiên cứu này có thể được mở rộng bằng cách xem xét thêm các yếu tố khác ảnh hưởng đến OFDI, chẳng hạn như yếu tố văn hóa, xã hội và môi trường. Đồng thời, cần có thêm các nghiên cứu định tính để hiểu rõ hơn về động cơ và quyết định của các doanh nghiệp khi đầu tư ra nước ngoài. Ngoài ra, việc đánh giá tác động của OFDI đến sự phát triển bền vững của Việt Nam cũng là một hướng nghiên cứu quan trọng trong tương lai.