Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành viễn thông Việt Nam ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là nhân viên kinh doanh dịch vụ khối khách hàng cá nhân, trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT VinaPhone) hiện đang phục vụ gần 30 triệu thuê bao di động, chiếm 24% thị phần, cùng hơn 8 triệu thuê bao băng rộng cố định và 5,3 triệu thuê bao truyền hình trả tiền, đóng góp hơn 70% doanh thu từ khối khách hàng cá nhân. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2021-2023, công tác đào tạo nhân viên kinh doanh tại VNPT VinaPhone còn tồn tại nhiều hạn chế như xác định nhu cầu đào tạo chưa sát thực tế, đánh giá kết quả đào tạo chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến năng suất lao động và sự gắn bó của nhân viên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng đào tạo nhân viên kinh doanh dịch vụ khối khách hàng cá nhân tại VNPT VinaPhone trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo nhằm nâng cao năng lực nhân viên, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ nhân viên kinh doanh khối khách hàng cá nhân tại 63 tỉnh/thành phố trên toàn quốc, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo nội bộ, khảo sát và phỏng vấn trực tiếp tại 10 tỉnh đại diện các vùng miền. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả đào tạo, góp phần nâng cao năng suất lao động và giữ chân nhân tài trong ngành viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nhân lực và đào tạo nhân viên kinh doanh, trong đó có:

  • Lý thuyết đào tạo nhân lực trong doanh nghiệp: Đào tạo được hiểu là quá trình có tổ chức nhằm phát triển tri thức, kỹ năng và thái độ của người lao động để nâng cao hiệu quả công việc và đáp ứng mục tiêu doanh nghiệp.
  • Mô hình Kirkpatrick về đánh giá đào tạo: Bao gồm 4 cấp độ đánh giá phản ứng, học tập, hành vi và kết quả, giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện hiệu quả đào tạo.
  • Khái niệm nhân viên kinh doanh và vai trò đào tạo: Nhân viên kinh doanh là lực lượng trực tiếp tiếp xúc khách hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng doanh thu và giữ chân khách hàng. Đào tạo nhân viên kinh doanh giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp, thuyết phục, quản lý thời gian và giải quyết vấn đề.

Các khái niệm chính bao gồm: nhu cầu đào tạo, lập kế hoạch đào tạo, phương pháp đào tạo (đào tạo nội bộ, E-learning, đào tạo tại chỗ), và đánh giá kết quả đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ của VNPT VinaPhone như báo cáo nhân sự, kế hoạch đào tạo, báo cáo tài chính giai đoạn 2021-2023. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát 100 nhân viên kinh doanh tại 10 tỉnh/thành phố đại diện các vùng miền, cùng phỏng vấn sâu lãnh đạo phòng bán hàng, nhân sự và chuyên viên đào tạo.

Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các vùng miền và đặc điểm nhân viên kinh doanh. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, tổng hợp số liệu và phân tích định tính từ phỏng vấn. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kết quả đào tạo và số lượt tham gia: Trong giai đoạn 2021-2023, VNPT VinaPhone tổ chức hơn 385 nghìn lượt đào tạo cho cán bộ nhân viên, trong đó nhân viên kinh doanh khối khách hàng cá nhân được đào tạo trung bình 9-14 lượt/năm. Năm 2022 đạt mức cao nhất với 14 lượt/năm, năm 2023 giảm còn 9 lượt/năm.
  2. Thực trạng xác định nhu cầu đào tạo: 84% lãnh đạo đơn vị xác định nhu cầu đào tạo dựa trên kinh nghiệm cá nhân và trao đổi với nhân viên, thiếu sử dụng công cụ và số liệu thống kê. Việc này dẫn đến kế hoạch đào tạo chưa sát với thực tế, ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo.
  3. Lập kế hoạch và tổ chức đào tạo: Mục tiêu đào tạo được xây dựng khá cụ thể nhưng khó định lượng. Khung chương trình đào tạo cố định, chủ yếu tập trung vào kiến thức sản phẩm, kỹ năng giao tiếp, phân tích số liệu và quản lý thời gian. Hình thức đào tạo kết hợp 45% trực tiếp và 55% E-learning.
  4. Đánh giá kết quả đào tạo: Việc đánh giá mới dừng lại ở cấp độ 1 và 2 của mô hình Kirkpatrick, chủ yếu thu thập phản hồi và kiểm tra kiến thức sau khóa học. Khoảng 73% nhân viên cho biết kiến thức được áp dụng vào công việc, 68% nhận thấy cải thiện kết quả công việc sau đào tạo. Tuy nhiên, chưa có đánh giá sâu về thay đổi hành vi và kết quả kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trong đào tạo là do quy trình xác định nhu cầu đào tạo còn mang tính chủ quan, thiếu công cụ phân tích dữ liệu khách quan. Điều này dẫn đến việc lập kế hoạch đào tạo chưa thực sự phù hợp với yêu cầu thực tế và mong muốn của nhân viên kinh doanh. So với các doanh nghiệp lớn như Viettel Telecom, VNPT VinaPhone còn thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa đào tạo và phát triển nghề nghiệp, cũng như ứng dụng công nghệ trong đánh giá hiệu quả đào tạo.

Việc tổ chức đào tạo kết hợp giữa trực tiếp và E-learning là phù hợp với xu hướng hiện đại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian. Tuy nhiên, tỷ lệ nhân viên đánh giá mục tiêu đào tạo chưa rõ ràng (54%) cho thấy cần cải tiến trong việc xây dựng mục tiêu cụ thể, đo lường được. Đánh giá kết quả đào tạo mới chỉ tập trung vào phản ứng và học tập, chưa đánh giá được tác động lâu dài đến hành vi và kết quả kinh doanh, điều này hạn chế khả năng cải tiến chương trình đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượt đào tạo theo năm, tỷ lệ nhân viên đồng ý về mức độ phù hợp chương trình, và bảng so sánh các cấp độ đánh giá theo mô hình Kirkpatrick để minh họa hiệu quả đào tạo hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình xác định nhu cầu đào tạo: Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu và khảo sát định kỳ để xác định nhu cầu đào tạo sát với thực tế sản xuất kinh doanh và mong muốn của nhân viên. Chủ thể thực hiện là Ban Tổ chức – Nhân sự VNPT VinaPhone, triển khai trong vòng 6 tháng tới.
  2. Xây dựng mục tiêu đào tạo cụ thể, đo lường được: Thiết kế mục tiêu theo tiêu chí SMART, giúp đánh giá hiệu quả đào tạo chính xác hơn. Ban Tổ chức – Nhân sự phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện trong quý tiếp theo.
  3. Nâng cao năng lực nhân sự làm đào tạo: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm cho giảng viên nội bộ và chuyên viên đào tạo. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Tổ chức – Nhân sự chủ trì.
  4. Hoàn thiện đánh giá kết quả đào tạo theo mô hình Kirkpatrick cấp độ 3 và 4: Xây dựng cơ sở dữ liệu theo dõi hành vi và kết quả công việc sau đào tạo, từ đó điều chỉnh chương trình phù hợp. Ban Tổ chức – Nhân sự phối hợp với phòng Kinh doanh triển khai trong 1 năm.
  5. Tăng cường ứng dụng công nghệ trong đào tạo và đánh giá: Mở rộng sử dụng hệ thống E-learning, phần mềm quản lý học tập (LMS) và công cụ phân tích dữ liệu để nâng cao hiệu quả đào tạo. Thực hiện liên tục, có kế hoạch cụ thể hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nhân viên kinh doanh, từ đó xây dựng chính sách đào tạo hiệu quả.
  2. Chuyên viên đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình đào tạo, xác định nhu cầu và đánh giá kết quả đào tạo.
  3. Nhân viên kinh doanh dịch vụ viễn thông: Nắm bắt các kỹ năng, kiến thức cần thiết và lộ trình phát triển nghề nghiệp thông qua đào tạo bài bản.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị nhân lực, quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu thực tiễn trong lĩnh vực đào tạo nhân lực doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đào tạo nhân viên kinh doanh lại quan trọng đối với VNPT VinaPhone?
    Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức cho nhân viên kinh doanh, từ đó cải thiện hiệu quả bán hàng và giữ chân khách hàng trong thị trường cạnh tranh khốc liệt. Ví dụ, dịch vụ di động chiếm 38-40% doanh thu, nên nhân viên cần hiểu sâu về sản phẩm để tư vấn khách hàng tốt hơn.

  2. Phương pháp đào tạo nào được VNPT VinaPhone áp dụng phổ biến?
    Tổng Công ty sử dụng kết hợp đào tạo trực tiếp (45%) và E-learning (55%), giúp linh hoạt về thời gian và tiết kiệm chi phí, đồng thời đảm bảo nhân viên tiếp cận kiến thức kịp thời.

  3. Làm thế nào để xác định nhu cầu đào tạo hiệu quả?
    Cần sử dụng công cụ phân tích dữ liệu, khảo sát định kỳ và đánh giá kết quả công việc để xác định chính xác kỹ năng, kiến thức còn thiếu của nhân viên, tránh dựa vào cảm tính như hiện nay.

  4. Mô hình Kirkpatrick giúp gì trong đánh giá đào tạo?
    Mô hình gồm 4 cấp độ: phản ứng, học tập, hành vi và kết quả. VNPT VinaPhone hiện mới áp dụng 2 cấp độ đầu, cần mở rộng sang cấp độ 3 và 4 để đánh giá tác động thực tế của đào tạo đến hiệu quả công việc và doanh thu.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao năng lực giảng viên nội bộ?
    Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sư phạm, chuyên môn và cập nhật kiến thức mới cho giảng viên nội bộ, đồng thời kết hợp giảng viên bên ngoài để đa dạng hóa phương pháp giảng dạy.

Kết luận

  • Đào tạo nhân viên kinh doanh khối khách hàng cá nhân tại VNPT VinaPhone đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh và giữ chân khách hàng.
  • Thực trạng đào tạo giai đoạn 2021-2023 còn nhiều hạn chế về xác định nhu cầu, lập kế hoạch và đánh giá kết quả đào tạo.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy trình xác định nhu cầu, xây dựng mục tiêu đào tạo cụ thể, nâng cao năng lực nhân sự đào tạo và áp dụng mô hình đánh giá toàn diện.
  • Việc áp dụng công nghệ trong đào tạo và đánh giá sẽ giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển bền vững nguồn nhân lực tại VNPT VinaPhone.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng đào tạo nhân viên kinh doanh sẽ giúp VNPT VinaPhone giữ vững vị thế trên thị trường viễn thông đầy cạnh tranh.