Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng Việt Nam (VCI) đã có sự phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm khoảng 15% trong thập kỷ qua, đóng góp quan trọng vào GDP quốc gia. Tuy nhiên, các dự án xây dựng tại Việt Nam thường xuyên gặp phải các vấn đề về trì hoãn tiến độ do các yêu cầu bồi thường (claims) phát sinh trong quá trình thi công. Báo cáo của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) năm 2019 cho thấy ngành xây dựng chiếm 12% trong tổng số 274 vụ tranh chấp được giải quyết, với giá trị lên đến khoảng 6,7 nghìn tỷ đồng, tăng 52,2% so với năm trước. Trì hoãn tiến độ do các yêu cầu bồi thường không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ mà còn gây thiệt hại tài chính nghiêm trọng cho các bên liên quan.

Mục tiêu nghiên cứu là: (1) xác định các yêu cầu bồi thường quan trọng ảnh hưởng đến tiến độ dự án xây dựng tại Việt Nam; (2) mô hình hóa mối quan hệ nhân quả giữa các yêu cầu này; (3) định lượng và đánh giá mức độ nghiêm trọng của các trì hoãn tiến độ dựa trên sự xuất hiện của các yêu cầu bồi thường đó. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi các dự án xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2020-2021, với sự tham gia của các chuyên gia và nhà quản lý trong ngành. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý yêu cầu bồi thường, giảm thiểu rủi ro trì hoãn tiến độ và tăng khả năng thành công của dự án xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: (1) Lý thuyết về yêu cầu bồi thường trong xây dựng, định nghĩa yêu cầu bồi thường là các đề xuất thay đổi, yêu cầu gia hạn thời gian hoặc bồi thường tài chính phát sinh do các sự kiện không lường trước trong dự án; (2) Mô hình Mạng Tin Cậy Bayes (Bayesian Belief Networks - BBNs), một công cụ đồ họa xác suất dùng để mô hình hóa các mối quan hệ nhân quả giữa các biến số không chắc chắn. Các khái niệm chính bao gồm: yêu cầu bồi thường, trì hoãn tiến độ, chỉ số tầm quan trọng tương đối (Relative Importance Index - RII), mối quan hệ nhân quả, và xác suất có điều kiện trong BBNs.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm 135 mẫu khảo sát từ các chuyên gia, nhà quản lý, nhà thầu chính, chủ đầu tư và tư vấn trong ngành xây dựng Việt Nam. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào các cá nhân có kinh nghiệm xử lý yêu cầu bồi thường. Phân tích dữ liệu sử dụng chỉ số RII để xác định các yêu cầu bồi thường quan trọng (23 yêu cầu có RII > 0.5 được chọn). Mối quan hệ nhân quả giữa các yêu cầu được xác định qua khảo sát ma trận và phỏng vấn chuyên gia, áp dụng 9 bài kiểm tra logic dựa trên trung bình và độ lệch xiên của điểm đánh giá. Mô hình BBNs được xây dựng bằng phần mềm MSBNX, với 17 cặp quan hệ nhân quả được xác nhận. Nghiên cứu áp dụng ba trường hợp thực tế tại TP. Hồ Chí Minh gồm dự án nhà cao tầng, trường học và công trình giao thông để kiểm định mô hình. Thời gian nghiên cứu từ tháng 7/2020 đến 7/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 23 yêu cầu bồi thường quan trọng ảnh hưởng đến tiến độ dự án, trong đó năm yêu cầu hàng đầu gồm: trì hoãn thanh toán (RII=0.126), sai sót của nhà thầu trong thi công (RII=0.007), thất bại tài chính của nhà thầu (RII=0.993), chậm tiến độ thi công của nhà thầu (RII=0.948), và chất lượng kém của công việc nhà thầu (RII=0.867).

  2. Mô hình hóa 17 mối quan hệ nhân quả giữa các yêu cầu bồi thường quan trọng, ví dụ: sai sót thi công dẫn đến chậm tiến độ; trì hoãn thanh toán gây thất bại tài chính; giao mặt bằng chậm ảnh hưởng đến tiến độ; thay đổi yêu cầu dẫn đến gia hạn thời gian.

  3. Kiểm định mô hình BBNs trên ba dự án thực tế cho thấy mô hình có độ chính xác cao trong dự đoán xác suất trì hoãn tiến độ. Dự án A có tỷ lệ trễ khoảng 6.64%, dự án B trễ 20%, dự án C trễ trên 38.64%, phù hợp với kết quả mô hình dự báo.

  4. So sánh với các nghiên cứu quốc tế cho thấy yêu cầu "trì hoãn thanh toán" là phổ biến và quan trọng nhất trong nhiều quốc gia. Tuy nhiên, các yêu cầu như sai sót thi công và thất bại tài chính nhà thầu có mức độ ảnh hưởng đặc thù hơn tại Việt Nam do điều kiện phát triển và năng lực kỹ thuật còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các yêu cầu bồi thường nghiêm trọng là do sự phức tạp ngày càng tăng của dự án xây dựng, sự tham gia của nhiều bên liên quan và hạn chế về năng lực tài chính, kỹ thuật của nhà thầu. Việc trì hoãn thanh toán từ chủ đầu tư làm giảm khả năng tài chính của nhà thầu, dẫn đến chậm tiến độ và chất lượng công việc kém. Sai sót trong thi công xuất phát từ thiếu hụt lao động kỹ thuật và quản lý yếu kém. Mô hình BBNs cung cấp công cụ định lượng hiệu quả để dự báo và đánh giá tác động của các yêu cầu bồi thường, hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định kịp thời. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực ASEAN và các nước đang phát triển, đồng thời bổ sung giá trị thực tiễn cho ngành xây dựng Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yêu cầu bồi thường (RII), bảng ma trận mối quan hệ nhân quả giữa các yêu cầu, và biểu đồ phân phối xác suất trì hoãn tiến độ dự án theo mô hình BBNs.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tài chính và thanh toán kịp thời: Chủ đầu tư cần đảm bảo tiến độ thanh toán đúng hạn nhằm duy trì khả năng tài chính của nhà thầu, giảm thiểu rủi ro trì hoãn. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: chủ đầu tư, nhà thầu.

  2. Nâng cao năng lực kỹ thuật và đào tạo nhân lực: Đào tạo kỹ năng thi công, quản lý chất lượng cho đội ngũ kỹ sư và công nhân nhằm giảm sai sót và nâng cao chất lượng công việc. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: nhà thầu, cơ quan đào tạo.

  3. Xây dựng hệ thống quản lý yêu cầu bồi thường hiệu quả: Áp dụng mô hình BBNs để dự báo và đánh giá tác động các yêu cầu bồi thường, hỗ trợ ra quyết định xử lý kịp thời. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: nhà thầu, tư vấn quản lý dự án.

  4. Cải thiện giao tiếp và phối hợp giữa các bên liên quan: Thiết lập kênh thông tin minh bạch, thường xuyên giữa chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn để giảm thiểu hiểu lầm, tranh chấp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: tất cả các bên.

  5. Rà soát và hoàn thiện hợp đồng xây dựng: Đảm bảo các điều khoản hợp đồng rõ ràng, minh bạch, đặc biệt về quy trình xử lý yêu cầu bồi thường và gia hạn tiến độ. Thời gian: trước khi ký hợp đồng; Chủ thể: chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn pháp lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ và cách đánh giá yêu cầu bồi thường để nâng cao hiệu quả quản lý dự án.

  2. Chủ đầu tư và nhà thầu: Hiểu rõ nguyên nhân và tác động của các yêu cầu bồi thường, từ đó xây dựng chiến lược phối hợp và xử lý tranh chấp hiệu quả.

  3. Chuyên gia tư vấn và giám sát: Áp dụng mô hình BBNs để hỗ trợ phân tích rủi ro và dự báo trì hoãn tiến độ, giúp tư vấn chính xác hơn cho các bên liên quan.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, ứng dụng mô hình BBNs trong lĩnh vực xây dựng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yêu cầu bồi thường nào ảnh hưởng lớn nhất đến tiến độ dự án xây dựng tại Việt Nam?
    Trì hoãn thanh toán từ chủ đầu tư được xác định là yêu cầu bồi thường quan trọng nhất, gây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tài chính và tiến độ thi công của nhà thầu.

  2. Mô hình Bayesian Belief Networks (BBNs) được ứng dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    BBNs được sử dụng để mô hình hóa mối quan hệ nhân quả giữa các yêu cầu bồi thường và dự báo xác suất trì hoãn tiến độ dự án dựa trên các biến đầu vào từ khảo sát chuyên gia.

  3. Làm thế nào để xác định các yêu cầu bồi thường quan trọng trong ngành xây dựng?
    Sử dụng chỉ số tầm quan trọng tương đối (RII) dựa trên khảo sát ý kiến chuyên gia và nhà quản lý để xếp hạng các yêu cầu bồi thường theo mức độ ảnh hưởng đến tiến độ.

  4. Các bên liên quan có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào?
    Các bên có thể sử dụng mô hình BBNs để dự báo rủi ro trì hoãn, xây dựng kế hoạch ứng phó, cải thiện quản lý tài chính và giao tiếp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của yêu cầu bồi thường.

  5. Nghiên cứu có giới hạn nào cần lưu ý không?
    Nghiên cứu tập trung vào các dự án tại TP. Hồ Chí Minh với mẫu khảo sát 135 chuyên gia, do đó kết quả có thể cần điều chỉnh khi áp dụng cho các vùng miền hoặc quốc gia khác có điều kiện khác biệt.

Kết luận

  • Xác định được 23 yêu cầu bồi thường quan trọng ảnh hưởng đến tiến độ dự án xây dựng tại Việt Nam, trong đó trì hoãn thanh toán và sai sót thi công là hai yếu tố hàng đầu.
  • Mô hình BBNs hiệu quả trong việc mô hình hóa mối quan hệ nhân quả và dự báo xác suất trì hoãn tiến độ dựa trên các yêu cầu bồi thường.
  • Kết quả kiểm định trên ba dự án thực tế cho thấy mô hình có độ chính xác cao và tính ứng dụng thực tiễn.
  • Nghiên cứu góp phần xây dựng khung đánh giá yêu cầu bồi thường, hỗ trợ quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả dự án xây dựng tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện quản lý tài chính, kỹ thuật, giao tiếp và hợp đồng để giảm thiểu tác động tiêu cực của yêu cầu bồi thường.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành xây dựng nên áp dụng mô hình BBNs để đánh giá và quản lý yêu cầu bồi thường, đồng thời triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ dự án.