Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bình Phước, với vị trí địa lý thuận lợi và tài nguyên phong phú, đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển các khu công nghiệp (KCN). Tính đến cuối năm 2020, tỉnh có 01 khu kinh tế và 13 khu công nghiệp đang hoạt động, trong đó KCN Bắc Đồng Phú và KCN Minh Hưng III là hai khu công nghiệp tiêu biểu với tổng cộng 44 doanh nghiệp đang hoạt động từ năm 2017 đến năm 2021. Song song với sự phát triển kinh tế, các hoạt động sản xuất tại các KCN này đã phát sinh nhiều loại chất thải như khí thải, nước thải, chất thải rắn và chất thải nguy hại, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng môi trường và đời sống của cộng đồng dân cư xung quanh.

Trong giai đoạn nghiên cứu, đã ghi nhận 10 vụ xung đột môi trường tiêu biểu giữa các KCN và khu dân cư, trong đó 80% là xung đột nhận thức và 20% là xung đột mục tiêu. Các xung đột này chủ yếu xảy ra giữa người dân và doanh nghiệp (70%) và giữa các cơ quan quản lý (30%). Việc đánh giá định lượng bằng phương pháp IQS cho thấy mức độ xung đột tại KCN Bắc Đồng Phú có 2 vụ ở mức vừa phải, 1 vụ yếu và 1 vụ không đáng kể; tại KCN Minh Hưng III có 4 vụ yếu và 2 vụ vừa phải. Nghiên cứu nhằm mục tiêu nhận dạng, phân loại và đánh giá các xung đột môi trường từ năm 2017 đến 2021, đồng thời đề xuất các giải pháp hạn chế xung đột nhằm thúc đẩy phát triển bền vững tại các KCN và khu dân cư lân cận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về xung đột môi trường, bao gồm:

  • Khái niệm xung đột môi trường: Xung đột môi trường được định nghĩa là sự suy thoái môi trường do lạm dụng tài nguyên hoặc căng thẳng trong kiểm soát ô nhiễm, dẫn đến suy giảm chất lượng môi trường sống (Nguyễn Tuấn Anh, 2011).

  • Phân loại xung đột môi trường: Theo nhiều tiêu chí như quy mô (cá nhân, nhóm, địa phương, quốc gia), mức độ (thấp đến cao), cường độ (không nghiêm trọng đến rất nghiêm trọng), tính chất (tiêu cực và tích cực), đối tượng liên quan (cộng đồng, doanh nghiệp, cơ quan quản lý), nguyên nhân (nhận thức, mục tiêu, lợi ích, quyền lực) và thời gian (giai đoạn phát sinh xung đột).

  • Mô hình đánh giá IQS (Impact Quantitative System): Phương pháp định lượng tác động xung đột môi trường dựa trên các thông số như cường độ, phạm vi, thời gian, tần suất, mức độ hòa giải, chi phí giải quyết và mức độ quan tâm của cộng đồng. Công thức tổng điểm IQS là:

$$ TS = (M + S + R) \times F \times (L + E + P) $$

với các biến được định nghĩa và chấm điểm theo thang chuẩn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu pháp luật, dữ liệu môi trường và kinh tế xã hội của tỉnh Bình Phước, các báo cáo quản lý KCN Bắc Đồng Phú và Minh Hưng III. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp với 44 doanh nghiệp, 110 hộ dân sống xung quanh hai KCN, 4 cán bộ quản lý KCN và 2 cán bộ chính quyền địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp định lượng IQS để đánh giá mức độ xung đột môi trường, kết hợp phân tích định tính từ các cuộc phỏng vấn và khảo sát ý kiến các bên liên quan. Các dữ liệu được xử lý bằng phần mềm thống kê để phân tích đặc điểm xã hội học, mức độ tác động môi trường và đánh giá xung đột.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2021, giai đoạn các KCN hoàn thiện hạ tầng và thu hút nhiều doanh nghiệp hoạt động, tạo điều kiện phát sinh các xung đột môi trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng hoạt động và xử lý chất thải: KCN Bắc Đồng Phú có 29 doanh nghiệp hoạt động với các ngành nghề đa dạng như chế biến hạt điều, sản xuất giày dép, may mặc, nhựa tái chế; KCN Minh Hưng III có 15 doanh nghiệp chủ yếu trong lĩnh vực chế biến gỗ, sản xuất giấy, dệt may. Hầu hết doanh nghiệp đều có hệ thống xử lý nước thải và khí thải theo quy định, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các vấn đề về quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại.

  2. Xung đột môi trường xảy ra: Trong giai đoạn 2017-2021, ghi nhận 10 vụ xung đột môi trường tiêu biểu, trong đó 8 vụ là xung đột nhận thức và 2 vụ là xung đột mục tiêu. Phân loại theo IQS, KCN Bắc Đồng Phú có 2 vụ xung đột mức vừa phải (điểm IQS khoảng 100-130), 1 vụ yếu (khoảng 60 điểm) và 1 vụ không đáng kể; KCN Minh Hưng III có 4 vụ yếu (khoảng 50-70 điểm) và 2 vụ vừa phải.

  3. Đối tượng xung đột: 70% xung đột xảy ra giữa người dân và doanh nghiệp, 30% giữa các cơ quan quản lý. Người dân phản ánh các tác động môi trường như mùi hôi, tiếng ồn, ô nhiễm nước và không khí ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt. Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp thừa nhận có những hạn chế trong công tác truyền thông và phối hợp xử lý.

  4. Mức độ quan tâm và phản ứng của cộng đồng: Khoảng 65% người dân dưới 40 tuổi, 70% sống trên 10 năm quanh KCN, với trình độ học vấn đa dạng. Người dân thể hiện mức độ quan tâm cao đến các vấn đề môi trường, đặc biệt là chất lượng không khí và nước sinh hoạt. Tần suất tác động môi trường được đánh giá là thường xuyên và kéo dài, làm gia tăng nguy cơ xung đột.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các xung đột môi trường là do sự khác biệt trong nhận thức về tác động môi trường giữa doanh nghiệp và cộng đồng dân cư, cùng với hạn chế trong công tác quản lý và truyền thông của các cơ quan chức năng. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ xung đột tại Bình Phước tương đối thấp đến vừa phải, chủ yếu thuộc dạng xung đột nhận thức và mục tiêu, chưa phát triển thành xung đột nghiêm trọng hay bạo lực.

Việc áp dụng phương pháp IQS giúp định lượng và phân loại chính xác các xung đột, từ đó hỗ trợ xây dựng các giải pháp phù hợp. Kết quả khảo sát cũng cho thấy vai trò quan trọng của việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng và minh bạch thông tin trong quản lý môi trường. Các biểu đồ thể hiện phân bố mức độ xung đột theo thời gian và đối tượng sẽ giúp minh họa rõ nét xu hướng và điểm nóng xung đột.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục môi trường: Chủ động tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức cho người dân và doanh nghiệp về bảo vệ môi trường, giảm thiểu xung đột nhận thức. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý KCN, chính quyền địa phương.

  2. Xây dựng cơ chế đối thoại và hòa giải môi trường: Thiết lập các kênh đối thoại thường xuyên giữa doanh nghiệp, người dân và cơ quan quản lý để giải quyết kịp thời các mâu thuẫn, áp dụng phương pháp hòa giải môi trường theo quy định pháp luật. Thời gian: liên tục; Chủ thể: UBND cấp huyện, Ban Quản lý KCN.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và giám sát môi trường: Đầu tư trang thiết bị, công nghệ giám sát chất thải, tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm nghiêm minh để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ quy định. Thời gian: 12-24 tháng; Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, Ban Quản lý KCN.

  4. Phát triển chính sách hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp xanh: Áp dụng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch, xử lý chất thải hiệu quả, hướng tới phát triển KCN sinh thái. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch quản lý xung đột môi trường tại các KCN.

  2. Ban Quản lý các khu công nghiệp và khu kinh tế: Áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý môi trường, giảm thiểu xung đột với cộng đồng dân cư.

  3. Doanh nghiệp hoạt động trong các khu công nghiệp: Tham khảo để cải thiện công tác xử lý chất thải, tăng cường trách nhiệm xã hội và xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý tài nguyên và môi trường: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu về xung đột môi trường, quản lý bền vững và phát triển kinh tế - xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xung đột môi trường là gì và tại sao nó xảy ra?
    Xung đột môi trường là sự mâu thuẫn phát sinh do suy giảm chất lượng môi trường, lạm dụng tài nguyên hoặc căng thẳng trong kiểm soát ô nhiễm. Nguyên nhân chủ yếu là khác biệt về nhận thức, mục tiêu và lợi ích giữa các bên liên quan.

  2. Phương pháp IQS được sử dụng như thế nào trong đánh giá xung đột?
    IQS định lượng mức độ xung đột dựa trên các thông số như cường độ, phạm vi, thời gian, tần suất, mức độ hòa giải, chi phí và mức độ quan tâm cộng đồng, giúp phân loại xung đột thành các mức độ từ yếu đến nghiêm trọng.

  3. Các giải pháp chính để hạn chế xung đột môi trường tại các KCN là gì?
    Bao gồm tăng cường truyền thông, xây dựng cơ chế đối thoại và hòa giải, nâng cao năng lực quản lý và giám sát, cũng như phát triển chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xanh và thân thiện môi trường.

  4. Vai trò của cộng đồng dân cư trong quản lý xung đột môi trường?
    Cộng đồng dân cư là bên bị ảnh hưởng trực tiếp, việc nâng cao nhận thức và tạo điều kiện tham gia vào quá trình quản lý, giám sát giúp giảm thiểu xung đột và thúc đẩy phát triển bền vững.

  5. Tình hình xung đột môi trường tại Bình Phước có điểm gì nổi bật?
    Xung đột chủ yếu ở mức độ yếu đến vừa phải, tập trung vào xung đột nhận thức và mục tiêu giữa doanh nghiệp và người dân, với các biện pháp giải quyết chủ yếu là hòa giải môi trường do các cơ quan chức năng thực hiện.

Kết luận

  • Đã xác định và đánh giá được 10 vụ xung đột môi trường tiêu biểu giữa KCN Bắc Đồng Phú, Minh Hưng III và khu dân cư xung quanh trong giai đoạn 2017-2021.
  • Phần lớn xung đột thuộc loại nhận thức và mục tiêu, với mức độ từ yếu đến vừa phải, chưa phát triển thành xung đột nghiêm trọng.
  • Phương pháp IQS là công cụ hiệu quả trong việc định lượng và phân loại xung đột môi trường.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường truyền thông, đối thoại, nâng cao năng lực quản lý và phát triển chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xanh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc quản lý xung đột môi trường tại các KCN, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững tỉnh Bình Phước.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu đánh giá xung đột môi trường tại các KCN khác trong tỉnh và khu vực lân cận.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường sống và làm việc hài hòa, bền vững.