Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia có nguồn tài nguyên sinh vật phong phú nhất thế giới, với 828 loài chim đã được ghi nhận, chiếm khoảng 9% tổng số loài chim toàn cầu. Trong bối cảnh diện tích rừng trồng tăng nhanh nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và phủ xanh đất trống đồi núi trọc, vai trò bảo tồn đa dạng sinh học của các hệ sinh thái rừng trồng vẫn còn nhiều hạn chế trong nghiên cứu. Đặc biệt, chim là lớp động vật nhạy cảm với sự biến động của sinh cảnh, do đó tính đa dạng thành phần loài chim được xem là chỉ số quan trọng đánh giá giá trị bảo tồn đa dạng sinh học của các sinh cảnh.

Khu Bảo tồn thiên nhiên (Khu BTTN) Thượng Tiến, tỉnh Hòa Bình, với diện tích tự nhiên 7.308 ha, được thành lập năm 1995, là một khu vực có hệ sinh thái rừng tự nhiên và rừng trồng đa dạng. Tuy nhiên, trước nghiên cứu này, chưa có công trình nào đánh giá đầy đủ về khu hệ chim tại đây. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tính đa dạng thành phần loài chim tại Khu BTTN Thượng Tiến và vai trò bảo tồn chim của các sinh cảnh rừng trồng Keo và Bạch đàn. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2009-2010, khảo sát tại các sinh cảnh rừng tự nhiên, rừng Keo thuộc Công ty Lâm nghiệp Lương Sơn (Hòa Bình) và rừng Bạch đàn thuộc Công ty Lâm nghiệp Sông Lô (Vĩnh Phúc).

Kết quả nghiên cứu không chỉ bổ sung dữ liệu đa dạng sinh học cho Khu BTTN Thượng Tiến mà còn góp phần làm rõ vai trò bảo tồn của rừng trồng trong bối cảnh phát triển lâm nghiệp bền vững, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên thiên nhiên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh thái học về đa dạng sinh học và sinh cảnh, trong đó:

  • Lý thuyết ổ sinh thái (niche theory): Mỗi loài chim có ổ sinh thái riêng biệt, bao gồm điều kiện môi trường sống và nguồn thức ăn, ảnh hưởng đến phân bố và đa dạng loài.
  • Mô hình mối quan hệ giữa đa dạng loài và chất lượng sinh cảnh (MacArthur & MacArthur, 1961; Wiens, 1992): Đa dạng thành phần loài chim phản ánh chất lượng và cấu trúc sinh cảnh.
  • Khái niệm đa dạng sinh học: Bao gồm đa dạng loài, đa dạng di truyền và đa dạng hệ sinh thái, trong đó đa dạng loài chim được sử dụng làm chỉ số đánh giá giá trị bảo tồn sinh học của các sinh cảnh rừng.

Các khái niệm chính bao gồm: khu hệ chim, sinh cảnh rừng tự nhiên, rừng trồng Keo và Bạch đàn, chỉ số đa dạng loài, và các loài ưu tiên bảo tồn theo Sách Đỏ Việt Nam, Danh lục Đỏ IUCN, Nghị định 32/2006/NĐ-CP và Công ước CITES.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ khảo sát thực địa tại Khu BTTN Thượng Tiến, rừng Keo Lương Sơn và rừng Bạch đàn Sông Lô trong các đợt điều tra từ tháng 4/2009 đến tháng 2/2010.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lập 4 tuyến điều tra mỗi sinh cảnh, mỗi tuyến dài 2 km, điều tra 6 lần vào mùa hè và mùa đông (riêng rừng trồng điều tra mùa hè). Ghi nhận chim qua tiếng kêu và đặc điểm hình thái bằng ống nhòm, tốc độ di chuyển khoảng 1 km/h.
  • Cỡ mẫu: Tổng số cá thể chim quan sát được là 7.135 cá thể, thuộc 155 loài chim trong 29 họ và 8 bộ.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng công thức Lincon-Peterson để ước lượng số loài thực tế trong mỗi sinh cảnh, phân tích đa dạng loài, so sánh thành phần loài giữa các sinh cảnh. Dữ liệu được xử lý bằng bảng biểu và biểu đồ đường cong thể hiện mối quan hệ giữa số loài phát hiện theo thời gian.
  • Timeline nghiên cứu:
    • Đợt 1 (16-26/4/2009): Khảo sát và xác định tuyến điều tra.
    • Đợt 2 (25/7-25/9/2009): Điều tra chim tại rừng tự nhiên, rừng Keo và Bạch đàn.
    • Đợt 3 (2/12/2009-2/2/2010): Điều tra chim tại rừng tự nhiên.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo tài liệu chuyên ngành, ý kiến của cán bộ bảo tồn và các cơ quan quản lý địa phương để hoàn thiện phương pháp và nội dung nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài chim tại Khu BTTN Thượng Tiến: Tổng cộng 100 loài chim được phát hiện trong rừng tự nhiên, thuộc 29 họ và 8 bộ, với 4 loài ưu tiên bảo tồn theo Sách Đỏ và các danh mục pháp lý. Số lượng cá thể quan sát được là 4.213 cá thể. So với điều tra năm 1994, đã bổ sung thêm 78 loài mới, nâng tổng số loài chim tại khu bảo tồn lên 155 loài.

  2. So sánh đa dạng loài giữa các sinh cảnh:

    • Rừng tự nhiên có đa dạng loài cao nhất với 63 loài, 25 họ, 7 bộ và 2.377 cá thể.
    • Rừng Keo có 42 loài, 21 họ, 7 bộ và 1.406 cá thể.
    • Rừng Bạch đàn có đa dạng thấp nhất với 30 loài, 18 họ, 5 bộ và 1.516 cá thể.

    Ước lượng số loài thực tế theo công thức Lincon-Peterson gần bằng số loài phát hiện, chứng tỏ khảo sát đã bao phủ phần lớn đa dạng loài trong từng sinh cảnh.

  3. Loài ưu tiên bảo tồn: Loài Khướu mỏ dài (Jabouilleia danjoui), Chích choè lửa (Copsychus malabaricus), Cú vọ (Glaucidium cuculoides), Kim oanh tai bạc (Leiothrix argentauris) được xác định là các loài cần giám sát và bảo tồn do nguy cơ bị săn bắt và suy giảm sinh cảnh.

  4. Mối đe dọa chính: Hoạt động săn bắt chim và phá hủy sinh cảnh sống do khai thác gỗ, củi, làm nương rẫy là những áp lực lớn ảnh hưởng đến đa dạng sinh học chim tại Khu BTTN Thượng Tiến.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy rừng tự nhiên có cấu trúc đa tầng, đa dạng loài thực vật và thảm mục dày, tạo điều kiện sống và nguồn thức ăn phong phú cho các loài chim, dẫn đến đa dạng loài và mật độ cá thể chim cao nhất. Rừng trồng Keo tuy có cấu trúc đơn giản hơn nhưng vẫn giữ được độ ẩm tốt và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài chim, đa dạng loài đứng thứ hai. Rừng Bạch đàn có cấu trúc đơn giản, độ tàn che thấp, thảm mục giữ ẩm kém nên đa dạng loài và mật độ chim thấp nhất.

So sánh với các khu bảo tồn khác như Pù Mát, Cúc Phương, Khu BTTN Thượng Tiến có diện tích nhỏ nhất nhưng đa dạng loài chim đứng thứ tư, cho thấy giá trị bảo tồn quan trọng của khu vực. Các mối đe dọa từ hoạt động khai thác và săn bắt chim cần được kiểm soát để duy trì và nâng cao giá trị bảo tồn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường cong số loài phát hiện theo thời gian, bảng so sánh số loài, họ, bộ giữa các sinh cảnh và các khu bảo tồn khác, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về đa dạng sinh học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững cho cộng đồng địa phương: Tăng cường các chương trình sinh kế thay thế nhằm giảm áp lực khai thác rừng và săn bắt chim, hướng tới nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống trong vòng 3-5 năm, do các cơ quan quản lý địa phương phối hợp với tổ chức phi chính phủ thực hiện.

  2. Tăng cường năng lực quản lý và bảo vệ rừng: Đào tạo, trang bị kỹ năng cho lực lượng kiểm lâm và cán bộ quản lý khu bảo tồn, áp dụng công nghệ giám sát hiện đại để nâng cao hiệu quả bảo vệ tài nguyên rừng trong 2 năm tới.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn đa dạng sinh học: Triển khai các chương trình giáo dục môi trường, tuyên truyền về giá trị của chim và rừng tự nhiên, khuyến khích sự tham gia của người dân trong công tác bảo vệ rừng, thực hiện liên tục và định kỳ.

  4. Phát triển mô hình rừng trồng đa dạng sinh học: Khuyến khích trồng rừng hỗn giao thay vì thuần loài, tăng cường tầng thực vật phụ sinh và thảm mục để cải thiện môi trường sống cho chim, áp dụng trong các dự án trồng rừng trong 5 năm tới.

  5. Giám sát và nghiên cứu tiếp tục: Thiết lập hệ thống giám sát đa dạng sinh học định kỳ, tập trung vào các loài ưu tiên bảo tồn và các sinh cảnh quan trọng, nhằm đánh giá hiệu quả các giải pháp bảo tồn và điều chỉnh kịp thời.

Đối tượng nên tham khảo