Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động khai thác khoáng sản đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của nhiều địa phương, trong đó huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước, là một vùng có trữ lượng khoáng sản lớn với tổng trữ lượng ước tính khoảng 33.574 m³, chủ yếu là đá bazan và cát sông. Tỷ lệ khai thác hiện đạt 59,19%, cho thấy mức độ khai thác khá cao so với tiềm năng tài nguyên. Tuy nhiên, hoạt động khai thác khoáng sản tại đây còn tồn tại nhiều hạn chế như khai thác không phép, khai thác vượt mốc giới, ô nhiễm môi trường và quản lý chưa hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2022 đến tháng 6/2023 nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động khai thác khoáng sản trên địa bàn huyện Bù Đăng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần bảo vệ tài nguyên và phát triển bền vững.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước, với số liệu thu thập từ năm 2020 đến 2022, bao gồm cả số liệu sơ cấp và thứ cấp. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đánh giá thực trạng khai thác và quản lý khoáng sản, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý khai thác khoáng sản trên địa bàn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ cơ quan quản lý nhà nước xây dựng chính sách quản lý tài nguyên khoáng sản hiệu quả, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về khai thác khoáng sản, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước được hiểu là sự tác động có tổ chức, có mục đích của Nhà nước lên đối tượng quản lý nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội. Trong lĩnh vực khai thác khoáng sản, quản lý nhà nước bao gồm việc xây dựng chính sách, quy hoạch, cấp phép, kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm nhằm bảo vệ tài nguyên và môi trường.

  • Mô hình quản lý tài nguyên khoáng sản bền vững: Tập trung vào việc khai thác tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn lao động. Mô hình này nhấn mạnh sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp khai thác và cộng đồng dân cư nhằm đạt được sự phát triển bền vững.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: khoáng sản (đá bazan, cát sông), khai thác khoáng sản, quản lý nhà nước về khai thác khoáng sản, hiệu quả quản lý, bảo vệ môi trường, an toàn lao động và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Phước, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Bù Đăng, các văn bản pháp luật và tài liệu nghiên cứu liên quan từ năm 2020 đến 2022. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp với 10 doanh nghiệp khai thác khoáng sản và 14 cán bộ quản lý nhà nước tại huyện Bù Đăng trong tháng 11 và 12 năm 2022.

Phương pháp chọn mẫu là khảo sát toàn bộ các doanh nghiệp khai thác khoáng sản trên địa bàn và các cán bộ quản lý có liên quan nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh và phân tích định tính. Ngoài ra, phương pháp dự báo nhu cầu sử dụng khoáng sản đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030 được xây dựng dựa trên các chỉ tiêu kinh tế - xã hội, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh và các dự án hạ tầng trọng điểm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng khai thác khoáng sản: Tổng trữ lượng khoáng sản trên địa bàn huyện Bù Đăng là khoảng 33.574 m³, trong đó đá bazan chiếm phần lớn. Tỷ lệ khai thác đạt 59,19%, cho thấy mức độ khai thác khá cao. Hoạt động khai thác chủ yếu là khai thác nhỏ cơ giới, phục vụ nhu cầu xây dựng địa phương và các dự án hạ tầng. Công nghệ khai thác và chế biến còn lạc hậu, dẫn đến thất thoát tài nguyên và ô nhiễm môi trường.

  2. Đánh giá công tác quản lý nhà nước: Phần lớn doanh nghiệp và cán bộ quản lý chưa hài lòng với các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý như: hệ thống văn bản pháp luật chưa đồng bộ, quy hoạch khai thác chưa sát thực tế, công tác cấp phép và kiểm tra chưa chặt chẽ, và việc bảo vệ môi trường chưa được thực hiện nghiêm túc. Điểm trung bình đánh giá các yếu tố này dao động trong khoảng 2,6 đến 3,4 trên thang Likert 5 cấp độ, cho thấy mức độ đồng thuận ở mức trung bình đến thấp.

  3. Vi phạm trong khai thác khoáng sản: Tình trạng khai thác khoáng sản trái phép, khai thác vượt mốc giới, không đúng thiết kế và không thực hiện cam kết bảo vệ môi trường vẫn còn phổ biến. Số vụ vi phạm được xử lý qua các năm có xu hướng tăng nhẹ, phản ánh sự cần thiết tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra.

  4. Dự báo nhu cầu khoáng sản: Dựa trên kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và các dự án hạ tầng, nhu cầu sử dụng khoáng sản làm vật liệu xây dựng tại huyện Bù Đăng dự kiến tăng khoảng 15-20% đến năm 2025 và tiếp tục tăng đến năm 2030, đòi hỏi phải có giải pháp quản lý hiệu quả để đảm bảo khai thác tiết kiệm và bền vững.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù huyện Bù Đăng có trữ lượng khoáng sản lớn, nhưng việc khai thác chưa thực sự hiệu quả và bền vững do nhiều nguyên nhân. Công nghệ khai thác lạc hậu và quản lý nhà nước chưa chặt chẽ dẫn đến thất thoát tài nguyên và ô nhiễm môi trường. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, tình trạng vi phạm và quản lý yếu kém là vấn đề phổ biến, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và doanh nghiệp.

Việc sử dụng biểu đồ so sánh tỷ lệ khai thác và trữ lượng khoáng sản qua các năm, cùng với bảng đánh giá mức độ hài lòng của doanh nghiệp và cán bộ quản lý về các yếu tố quản lý, sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và các điểm cần cải thiện. Ngoài ra, dự báo nhu cầu khoáng sản cũng cần được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng để làm rõ xu hướng và áp lực khai thác trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách và pháp luật: Rà soát, điều chỉnh và bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến khai thác khoáng sản nhằm đảm bảo tính đồng bộ, phù hợp với thực tiễn địa phương. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các cơ quan liên quan chủ trì.

  2. Nâng cao năng lực công nghệ và vốn đầu tư: Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ khai thác và chế biến hiện đại nhằm giảm thất thoát tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Hỗ trợ tiếp cận vốn ưu đãi trong vòng 3 năm tới, do các ngân hàng và cơ quan quản lý tài nguyên phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường nguồn lực quản lý: Đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ quản lý nhà nước và tăng cường lực lượng thanh tra, kiểm tra để giám sát chặt chẽ hoạt động khai thác. Thực hiện liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu, do UBND huyện và Sở Tài nguyên và Môi trường tổ chức.

  4. Bảo vệ môi trường và an toàn lao động: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật và quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường, an toàn lao động và phòng chống cháy nổ trong khai thác khoáng sản. Thời gian triển khai ngay và duy trì thường xuyên, do doanh nghiệp và cơ quan quản lý phối hợp thực hiện.

  5. Thúc đẩy hợp tác liên doanh, liên kết: Xây dựng cơ chế hợp tác giữa các doanh nghiệp khai thác, các địa phương và Trung ương nhằm chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và nguồn lực quản lý. Khuyến khích thực hiện trong 3 năm tới, do Sở Công Thương và Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Giúp xây dựng chính sách, quy hoạch và nâng cao hiệu quả quản lý khai thác khoáng sản, đảm bảo phát triển bền vững.

  2. Doanh nghiệp khai thác khoáng sản: Cung cấp thông tin về thực trạng khai thác, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả, giúp doanh nghiệp cải thiện công tác quản lý và tuân thủ pháp luật.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý tài nguyên và môi trường: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn quản lý khai thác khoáng sản tại địa phương.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại địa phương: Nâng cao nhận thức về tác động của khai thác khoáng sản đến môi trường và đời sống, từ đó tham gia giám sát và bảo vệ tài nguyên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác khoáng sản?
    Quản lý chặt chẽ giúp bảo vệ tài nguyên khoáng sản, hạn chế khai thác trái phép, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo phát triển bền vững. Ví dụ, khai thác không phép có thể gây sạt lở đất và ô nhiễm nguồn nước.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý khai thác khoáng sản?
    Bao gồm hệ thống pháp luật, quy hoạch khai thác, năng lực quản lý của cán bộ, công nghệ khai thác, ý thức chấp hành pháp luật của doanh nghiệp và sự tham gia của cộng đồng. Nghiên cứu cho thấy nhiều doanh nghiệp chưa hài lòng với các yếu tố này.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong khai thác khoáng sản?
    Áp dụng công nghệ khai thác hiện đại, thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường như xử lý nước thải, phục hồi môi trường sau khai thác và giám sát chặt chẽ hoạt động khai thác. Ví dụ, xử lý nước thải mỏ sét giúp giảm ô nhiễm nguồn nước.

  4. Vai trò của cộng đồng dân cư trong quản lý khai thác khoáng sản là gì?
    Cộng đồng dân cư có thể giám sát, phát hiện và thông báo các hành vi vi phạm, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ môi trường. Sự tham gia này giúp giảm thiểu các vi phạm khai thác trái phép.

  5. Dự báo nhu cầu khoáng sản đến năm 2030 có ý nghĩa gì?
    Giúp các cơ quan quản lý và doanh nghiệp lập kế hoạch khai thác, đầu tư công nghệ và bảo vệ tài nguyên phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế - xã hội, tránh khai thác quá mức và lãng phí tài nguyên.

Kết luận

  • Huyện Bù Đăng có trữ lượng khoáng sản lớn với tỷ lệ khai thác hiện đạt 59,19%, chủ yếu là đá bazan và cát sông.
  • Hoạt động khai thác còn nhiều hạn chế về công nghệ, quản lý và bảo vệ môi trường, dẫn đến thất thoát tài nguyên và ô nhiễm.
  • Công tác quản lý nhà nước chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu, với nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý được đánh giá ở mức trung bình đến thấp.
  • Nhu cầu sử dụng khoáng sản dự kiến tăng mạnh đến năm 2030, đòi hỏi phải có giải pháp quản lý hiệu quả và bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp về chính sách, công nghệ, nguồn lực, bảo vệ môi trường và hợp tác liên doanh nhằm nâng cao hiệu quả quản lý khai thác khoáng sản trên địa bàn huyện Bù Đăng.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo khai thác khoáng sản hiệu quả, bền vững, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan có thể liên hệ với Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Phước hoặc Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Bù Đăng.