Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh An Giang, nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long, sở hữu nguồn tài nguyên nước phong phú với lưu lượng trung bình năm lên đến 13.000 m³/s từ hệ thống sông Mê Kông. Tuy nhiên, sự gia tăng dân số, phát triển kinh tế - xã hội và tác động của biến đổi khí hậu đã tạo áp lực lớn lên tài nguyên nước địa phương. Theo số liệu năm 2023, dân số tỉnh đạt khoảng 1,265 triệu người với tỷ lệ đô thị hóa 52,59%, đồng thời sản lượng lúa đạt hơn 4 triệu tấn và sản lượng thủy sản gần 656 ngàn tấn, cho thấy nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng khai thác và sử dụng tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh An Giang trong giai đoạn 2019-2023, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, bền vững dựa trên mô hình phân tích DPSIR. Nghiên cứu tập trung khảo sát tại ba huyện trọng điểm gồm Châu Phú, An Phú và Long Xuyên, thu thập dữ liệu từ các cơ quan quản lý và hộ dân để phản ánh thực trạng sử dụng nước và các thách thức trong quản lý tài nguyên nước. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về chất lượng nước mặt và nước dưới đất, cũng như các tác động kinh tế - xã hội, góp phần định hướng chính sách quản lý tài nguyên nước phù hợp, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững tỉnh An Giang.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu sử dụng mô hình DPSIR (Driver-Pressure-State-Impact-Response) làm khung phân tích chính để đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố tác động đến tài nguyên nước. Trong đó:

  • Động lực (Driver): Bao gồm gia tăng dân số, phát triển kinh tế - xã hội, biến đổi khí hậu và thay đổi cơ cấu sử dụng đất.
  • Áp lực (Pressure): Tăng nhu cầu sử dụng nước, phát thải nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp.
  • Hiện trạng (State): Chất lượng nước mặt và nước dưới đất, khả năng chịu tải của môi trường nước.
  • Tác động (Impact): Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng, sản xuất nông nghiệp, đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản.
  • Phản ứng (Response): Các chính sách, pháp luật và biện pháp quản lý tài nguyên nước của tỉnh.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các lý thuyết về quản lý tổng hợp tài nguyên nước, đặc biệt là các khái niệm về quản lý nhà nước, cơ chế phối hợp liên ngành và quản lý lưu vực sông, nhằm đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả trong đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024, với cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 300 hộ gia đình tại ba huyện Châu Phú, An Phú và Long Xuyên, cùng các chuyên viên quản lý tại Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh An Giang. Phương pháp chọn mẫu sử dụng kỹ thuật chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khu vực dân cư và hoạt động kinh tế khác nhau.

Dữ liệu thu thập bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo quan trắc môi trường giai đoạn 2019-2023, các văn bản pháp luật liên quan, và dữ liệu sơ cấp từ phỏng vấn trực tiếp, bảng hỏi. Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình DPSIR để đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố tác động đến tài nguyên nước. Các phương pháp thống kê mô tả và phân tích định lượng được áp dụng để xử lý số liệu, đồng thời so sánh các chỉ số chất lượng nước như COD, BOD5, TSS, Coliform và các thông số hóa học trong nước dưới đất như NH4+-N, Mn, Asen, Chì.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động lực và áp lực khai thác nước: Dân số tỉnh An Giang tăng khoảng 3% mỗi năm, cùng với sự phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là ngành nông nghiệp và thủy sản, đã làm tăng nhu cầu sử dụng nước lên khoảng 15% trong giai đoạn 2019-2023. Áp lực từ biến đổi khí hậu và nước biển dâng cũng làm thay đổi cơ cấu sử dụng đất và nguồn nước.

  2. Hiện trạng chất lượng nước mặt và nước dưới đất: Kết quả quan trắc cho thấy chỉ số chất lượng nước mặt (WQI) dao động từ mức kém đến tốt, với các thông số COD, BOD5, TSS và Coliform có xu hướng tăng từ 2019 đến 2023. Cụ thể, 47,5% hộ dân thải nước trực tiếp ra sông hồ, góp phần làm suy giảm chất lượng nước. Nước dưới đất bị ô nhiễm với hàm lượng NH4+-N, Mn, Asen và Chì vượt ngưỡng cho phép tại nhiều vị trí.

  3. Tác động kinh tế - xã hội và môi trường: Ô nhiễm nguồn nước làm tăng chi phí xử lý nước sinh hoạt và sản xuất, ảnh hưởng tiêu cực đến người nghèo và sức khỏe cộng đồng. Sản lượng thủy sản giảm khoảng 5% do suy thoái môi trường nước, đồng thời gây ra hiện tượng sạt lở bờ sông và mất đa dạng sinh học.

  4. Phản ứng quản lý: Tỉnh An Giang đã triển khai nhiều chính sách và đầu tư hệ thống thủy lợi với hơn 80 công trình đê bao và kênh mương, tuy nhiên hệ thống thoát nước và xử lý nước thải còn chưa hoàn chỉnh, đặc biệt tại các khu dân cư và cụm công nghiệp. Số lượng giấy phép khai thác nước tăng 12% từ 2017 đến 2024, nhưng việc giám sát và xử lý vi phạm còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của suy thoái tài nguyên nước là do sự gia tăng dân số và phát triển kinh tế chưa đi kèm với các biện pháp quản lý hiệu quả, dẫn đến áp lực khai thác vượt quá khả năng tái tạo của nguồn nước. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, An Giang có mức độ ô nhiễm nước mặt và nước dưới đất tương đương hoặc cao hơn, đặc biệt là các thông số vi sinh và kim loại nặng. Việc sử dụng chung hệ thống thoát nước cho nước mưa và nước thải sinh hoạt làm tăng nguy cơ ô nhiễm lan rộng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến chỉ số WQI theo tháng và bảng thống kê tỷ lệ hộ dân thải nước thải trực tiếp, giúp minh họa rõ ràng xu hướng suy giảm chất lượng nước và mức độ ảnh hưởng đến cộng đồng. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp, kết hợp cả công trình và phi công trình, nhằm bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và kiểm soát khai thác nước: Thiết lập hệ thống giám sát tự động tại các điểm khai thác lớn, nâng cao tỷ lệ cấp phép và xử lý nghiêm các vi phạm nhằm giảm áp lực khai thác vượt mức. Thời gian thực hiện: 2024-2026; chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh An Giang.

  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống xử lý nước thải tập trung: Đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải tại các khu công nghiệp và khu dân cư trọng điểm, giảm thiểu xả thải trực tiếp ra nguồn nước mặt. Mục tiêu giảm tỷ lệ hộ dân thải nước thải chưa qua xử lý từ 47,5% xuống dưới 20% trong 5 năm tới.

  3. Phát triển các chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông về bảo vệ tài nguyên nước, khuyến khích sử dụng nước tiết kiệm và xử lý nước thải tại hộ gia đình. Thời gian: 2024-2025; chủ thể: UBND các huyện và các tổ chức xã hội.

  4. Áp dụng mô hình quản lý tổng hợp lưu vực sông: Phối hợp liên ngành và liên tỉnh trong quản lý tài nguyên nước, xây dựng kế hoạch sử dụng nước đa mục tiêu, thích ứng với biến đổi khí hậu và nước biển dâng. Thời gian: 2024-2030; chủ thể: UBND tỉnh, Sở TN&MT, các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên nước: Giúp cập nhật số liệu thực tiễn, đánh giá hiệu quả chính sách và xây dựng kế hoạch quản lý phù hợp.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực môi trường và chính sách công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài nguyên nước.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp: Hiểu rõ tác động của hoạt động sản xuất đến tài nguyên nước, từ đó áp dụng các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng nước hiệu quả.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về bảo vệ nguồn nước, tham gia vào các hoạt động giám sát và bảo vệ môi trường nước tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tài nguyên nước ở An Giang đang bị suy giảm chất lượng?
    Do sự gia tăng dân số, phát triển kinh tế và hoạt động công nghiệp, nông nghiệp chưa được kiểm soát chặt chẽ, cùng với việc xả thải nước thải chưa qua xử lý trực tiếp ra nguồn nước mặt và nước dưới đất.

  2. Mô hình DPSIR được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    DPSIR giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố động lực, áp lực, hiện trạng, tác động và phản ứng trong quản lý tài nguyên nước, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả.

  3. Chất lượng nước mặt và nước dưới đất hiện nay ở An Giang ra sao?
    Chất lượng nước mặt dao động từ mức kém đến tốt, với các chỉ số COD, BOD5, TSS và Coliform tăng lên; nước dưới đất bị ô nhiễm bởi các kim loại nặng và hợp chất hữu cơ, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân.

  4. Các biện pháp quản lý tài nguyên nước nào được đề xuất?
    Bao gồm tăng cường giám sát khai thác, xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung, nâng cao nhận thức cộng đồng và áp dụng quản lý tổng hợp lưu vực sông.

  5. Ai là chủ thể chịu trách nhiệm chính trong quản lý tài nguyên nước tại An Giang?
    Ủy ban nhân dân tỉnh và Sở Tài nguyên và Môi trường là các cơ quan chủ đạo, phối hợp với các sở ngành liên quan và các cấp chính quyền địa phương.

Kết luận

  • Tài nguyên nước tỉnh An Giang đang chịu áp lực lớn từ gia tăng dân số, phát triển kinh tế và biến đổi khí hậu, dẫn đến suy giảm chất lượng nước mặt và nước dưới đất.
  • Mô hình DPSIR là công cụ hiệu quả để phân tích và đánh giá các yếu tố tác động, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp.
  • Chất lượng nước mặt và nước dưới đất có xu hướng suy giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng, sản xuất và đa dạng sinh học.
  • Các giải pháp quản lý cần kết hợp giữa chính sách, công trình và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên nước.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện các biện pháp quản lý trong giai đoạn 2024-2030, kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ nguồn nước là chìa khóa cho sự phát triển bền vững của tỉnh An Giang và khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.