Tổng quan nghiên cứu

Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang là thách thức lớn nhất đối với nhân loại trong thế kỷ 21, với các biểu hiện như gia tăng nhiệt độ toàn cầu, nước biển dâng và các hiện tượng khí hậu cực đoan ngày càng khốc liệt. Việt Nam, đặc biệt là thành phố Đà Nẵng, là một trong những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề do BĐKH. Huyện Hòa Vang, chiếm 77,5% diện tích đất thành phố Đà Nẵng, trong đó đất nông nghiệp chiếm 81,38%, là vùng trọng điểm sản xuất nông nghiệp với giá trị sản xuất trồng trọt chiếm đến 56% tổng giá trị sản xuất nông nghiệp giai đoạn 2008-2013. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu đã làm gia tăng các tai biến thiên nhiên như bão, lũ, hạn hán, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất trồng trọt tại đây.

Nghiên cứu tập trung đánh giá tính dễ bị tổn thương (TDBTT) của lĩnh vực trồng trọt tại ba xã đại diện của huyện Hòa Vang gồm Hòa Phong, Hòa Tiến và Hòa Phú trong giai đoạn 2009-2013. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến TDBTT, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng thích ứng với BĐKH nhằm giảm thiểu thiệt hại trong sản xuất nông nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các xã đại diện cho ba vùng địa hình đồng bằng, trung du và đồi núi cao, với số liệu thu thập từ các cơ quan chức năng và khảo sát thực địa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách thích ứng BĐKH cho ngành nông nghiệp địa phương, góp phần phát triển bền vững kinh tế nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về tính dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC), trong đó TDBTT được xác định là hàm số của ba yếu tố chính: mức độ phơi bày (Exposure), độ nhạy cảm (Sensitivity) và khả năng thích ứng (Adaptive Capacity). Mức độ phơi bày phản ánh mức độ tiếp xúc của hệ thống với các biến đổi khí hậu và thiên tai; độ nhạy cảm thể hiện mức độ ảnh hưởng của các tác động đó đến hệ thống; khả năng thích ứng là năng lực điều chỉnh để giảm thiểu tổn thương và tận dụng cơ hội từ biến đổi khí hậu.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các phương pháp đánh giá TDBTT phổ biến gồm: phương pháp chỉ số (Index-based approach), phương pháp mô hình kết hợp GIS và phương pháp đánh giá có sự tham gia của cộng đồng. Phương pháp chỉ số được lựa chọn làm công cụ chính để đánh giá định lượng TDBTT lĩnh vực trồng trọt tại Hòa Vang, với các chỉ số phụ được chuẩn hóa và tính toán trọng số cân bằng nhằm đảm bảo tính khách quan và khả năng so sánh giữa các vùng.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: chỉ số phơi bày (E), chỉ số nhạy cảm (S), chỉ số khả năng thích ứng (AC), chỉ số dễ bị tổn thương tổng hợp (V), các hiện tượng khí hậu cực đoan (bão, lũ, hạn hán), vốn xã hội, vốn con người, vốn tài chính và vốn vật chất trong nông nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê khí tượng thủy văn, kinh tế xã hội, sản xuất nông nghiệp và thiên tai của huyện Hòa Vang giai đoạn 2009-2013, thu thập từ các cơ quan như Sở Tài nguyên Môi trường, Phòng Nông nghiệp huyện, Trung tâm Nghiên cứu Đô thị Đại học Quốc gia Hà Nội và khảo sát thực địa tại ba xã nghiên cứu.

Phương pháp phân tích chính là xây dựng bộ chỉ số TDBTT dựa trên ba hợp phần E, S, AC với các chỉ số phụ cấp 1 và cấp 2 được chuẩn hóa theo công thức chuẩn hóa của UNDP, sau đó tính toán chỉ số tổng hợp theo công thức trọng số cân bằng. Phân tích dữ liệu được thực hiện trên phần mềm Excel, kết hợp với GIS để xây dựng bản đồ phân bố mức độ dễ bị tổn thương của các xã nghiên cứu.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 5 năm (2009-2013), phù hợp với thời gian thu thập số liệu đầy đủ và phản ánh diễn biến biến đổi khí hậu tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ phơi bày trước hiểm họa (E):

    • Xã Hòa Phong có mức độ phơi bày cao nhất (0,89), tiếp theo là Hòa Phú (0,87) và thấp nhất là Hòa Tiến (0,76).
    • Các chỉ số thành phần như số trận bão, lũ, ngày nắng nóng và thiệt hại do thiên tai được chuẩn hóa và tính toán cụ thể cho từng xã.
  2. Độ nhạy cảm (S):

    • Hòa Phú có độ nhạy cảm cao nhất (0,75), gấp hơn 2 lần so với Hòa Tiến (0,31) và Hòa Phong (0,33).
    • Nguyên nhân do Hòa Phú có diện tích đất trồng trọt lớn nhưng năng suất thấp, tỷ lệ đất bị thoái hóa cao và cơ cấu dân cư có nhiều đồng bào dân tộc với phương thức canh tác truyền thống.
  3. Khả năng thích ứng (AC):

    • Hòa Tiến có khả năng thích ứng cao nhất (0,96), gấp hơn 2 lần so với Hòa Phong (0,46) và Hòa Phú (0,37).
    • Sự khác biệt chủ yếu do Hòa Tiến có cơ sở hạ tầng nông nghiệp tốt, thu nhập bình quân cao, tỷ lệ hộ nghèo thấp và mức độ tiếp cận thông tin, giáo dục cao hơn.
  4. Chỉ số dễ bị tổn thương tổng hợp (V):

    • Hòa Phú là xã có mức độ dễ bị tổn thương cao nhất (0,75), tiếp theo là Hòa Phong (0,59) và thấp nhất là Hòa Tiến (0,37).
    • Mức độ tổn thương phản ánh sự kết hợp giữa mức độ phơi bày, độ nhạy cảm và khả năng thích ứng của từng xã.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự phân hóa rõ rệt về mức độ dễ bị tổn thương giữa các xã nghiên cứu, phản ánh sự đa dạng về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và cơ sở hạ tầng. Xã Hòa Phú với địa hình đồi núi, tỷ lệ đất thoái hóa cao và năng lực thích ứng thấp là vùng dễ bị tổn thương nhất, trong khi Hòa Tiến với điều kiện đồng bằng thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển và năng lực thích ứng cao có mức độ tổn thương thấp nhất.

So sánh với các nghiên cứu tương tự trong khu vực và quốc tế, kết quả phù hợp với mô hình TDBTT của IPCC và các nghiên cứu về nông nghiệp dễ bị tổn thương do BĐKH tại các vùng đồng bằng và trung du. Việc sử dụng phương pháp chỉ số giúp định lượng và so sánh mức độ tổn thương giữa các vùng, đồng thời hỗ trợ xây dựng bản đồ tổn thương phục vụ công tác quản lý và hoạch định chính sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh chỉ số E, S, AC giữa các xã và bản đồ phân bố mức độ dễ bị tổn thương, giúp trực quan hóa các khu vực ưu tiên can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao cơ sở hạ tầng nông nghiệp:

    • Kiên cố hóa hệ thống kênh mương, hồ chứa nước và đê điều nhằm đảm bảo nguồn nước tưới tiêu ổn định, giảm thiểu thiệt hại do ngập úng và hạn hán.
    • Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
  2. Phát triển sinh kế bền vững và đa dạng hóa cây trồng:

    • Hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai, áp dụng các giống cây chịu hạn, chịu mặn và ngắn ngày.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên 2 năm đầu. Chủ thể: Trung tâm Khuyến nông, các tổ chức nông nghiệp địa phương.
  3. Tăng cường đào tạo, tập huấn và nâng cao nhận thức:

    • Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật canh tác thích ứng BĐKH, phòng chống thiên tai và quản lý rủi ro cho nông dân.
    • Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Hội Nông dân, các tổ chức phi chính phủ.
  4. Phát triển vốn xã hội và con người:

    • Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong các hoạt động thích ứng, xây dựng mạng lưới chia sẻ thông tin và kinh nghiệm.
    • Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: UBND xã, các tổ chức cộng đồng.
  5. Hỗ trợ tài chính và tín dụng cho nông dân:

    • Tạo điều kiện vay vốn ưu đãi để đầu tư vào công nghệ, giống mới và cơ sở vật chất phục vụ sản xuất.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể: Ngân hàng Chính sách xã hội, các tổ chức tín dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý địa phương:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình, kế hoạch thích ứng BĐKH cho ngành nông nghiệp, đặc biệt tại các vùng dễ bị tổn thương.
  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực biến đổi khí hậu và nông nghiệp:

    • Tham khảo phương pháp đánh giá TDBTT bằng chỉ số, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự tại các vùng khác.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực phát triển nông thôn và ứng phó BĐKH:

    • Dựa trên kết quả để thiết kế các dự án hỗ trợ nâng cao năng lực thích ứng cho cộng đồng nông dân.
  4. Người nông dân và cộng đồng địa phương:

    • Nắm bắt thông tin về mức độ tổn thương và các giải pháp thích ứng, từ đó chủ động điều chỉnh phương thức sản xuất phù hợp với biến đổi khí hậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu là gì?
    TDBTT là mức độ mà một hệ thống dễ bị ảnh hưởng và không thể ứng phó hiệu quả với các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, bao gồm mức độ phơi bày, độ nhạy cảm và khả năng thích ứng. Ví dụ, một vùng trồng trọt có nhiều bão lũ, đất bạc màu và ít hỗ trợ kỹ thuật sẽ có TDBTT cao.

  2. Tại sao chọn phương pháp chỉ số để đánh giá TDBTT?
    Phương pháp chỉ số cho phép định lượng, so sánh và tổng hợp các yếu tố phức tạp thành một giá trị duy nhất, thuận tiện cho việc phân tích và ra quyết định. Ví dụ, chỉ số dễ bị tổn thương tổng hợp giúp xác định vùng ưu tiên can thiệp.

  3. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến TDBTT trong lĩnh vực trồng trọt là gì?
    Bao gồm mức độ phơi bày với các hiện tượng khí hậu cực đoan (bão, lũ, hạn hán), độ nhạy cảm của đất đai và cây trồng, cũng như khả năng thích ứng của cộng đồng như cơ sở hạ tầng, vốn xã hội và tài chính.

  4. Làm thế nào để nâng cao khả năng thích ứng của nông dân?
    Thông qua cải thiện cơ sở hạ tầng, đa dạng hóa sinh kế, đào tạo kỹ thuật canh tác thích ứng, hỗ trợ tài chính và tăng cường mạng lưới cộng đồng. Ví dụ, áp dụng mô hình tươi nhỏ giọt giúp tiết kiệm nước và tăng năng suất.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng như thế nào trong thực tế?
    Kết quả giúp các cấp chính quyền và tổ chức xây dựng kế hoạch thích ứng phù hợp, phân bổ nguồn lực hiệu quả, đồng thời hỗ trợ nông dân điều chỉnh phương thức sản xuất để giảm thiểu thiệt hại do BĐKH.

Kết luận

  • Đánh giá tính dễ bị tổn thương lĩnh vực trồng trọt tại huyện Hòa Vang cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các xã về mức độ phơi bày, độ nhạy cảm và khả năng thích ứng.
  • Xã Hòa Phú có mức độ tổn thương cao nhất do phơi bày và nhạy cảm lớn, khả năng thích ứng thấp; Hòa Tiến ít bị tổn thương nhất với năng lực thích ứng cao.
  • Phương pháp chỉ số là công cụ hiệu quả để định lượng và so sánh TDBTT, hỗ trợ xây dựng bản đồ tổn thương phục vụ quản lý.
  • Các giải pháp nâng cao khả năng thích ứng cần tập trung vào cải thiện cơ sở hạ tầng, đa dạng hóa sinh kế, đào tạo kỹ thuật và tăng cường vốn xã hội, tài chính, con người.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo với quy mô rộng hơn và bổ sung thêm các yếu tố đánh giá nhằm nâng cao độ chính xác và tính ứng dụng.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu toàn huyện, cập nhật số liệu mới, phối hợp với các tổ chức để triển khai các giải pháp thích ứng.

Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, bảo vệ sản xuất nông nghiệp và phát triển bền vững vùng nông thôn.